operation manual
Mục lục
3
3D vòm tự động 48
3D, Cảnh báo sức khỏe 41
3D, Xem tối ưu 40
Â
Âm lương tai nghe 49
Âm thanh đầu ra - Quang học, mẹo 13
Âm thanh, 3D vòm tự động 48
Âm thanh, Âm lượng tai nghe 49
Âm thanh, Bass 48
Âm thanh, chế độ âm thanh vòm 48
Âm thanh, Clear Sound 48
Âm thanh, Incredible surround 3D 48
Âm thanh, Tự động điều chỉnh âm lượng 48
Âm thanh, Treble 48
Ổ
Ổ đĩa cứng USB, Cài đặt 18
Ổ đĩa cứng USB, dung lượng đĩa 18
Ổ đĩa cứng USB, kết nối 18
Ổ đĩa flash USB, kết nối 19
Ứ
Ứng dụng 38
B
Bass 48
Bàn phím USB 18
Bàn phím USB, kết nối 18
Bô cam biên ánh sáng 46
Bù Đầu ra Âm thanh 16
Bật 21
Bật và Tắt 21
Bộ hẹn giờ ngủ 21
Bộ nhớ Internet, xóa 9
Bộ điều khiển trò chơi, kết nối 17
C
CAM, Conditional Access Module 13
Camera chụp ảnh, kết nối 19
Cài đặt âm thanh đầu ra 15
Cài đặt mạng 8
Cài đặt tiết kiệm 52
Các kênh ưa thích, xóa 32
Các kênh ưa thích, đổi tên 32
Các phím trên TV 21
Cân bằng Âm thanh Đâu ra 15
Công cụ nén MPEG 46
Cảm biến hồng ngoại 26
Chê đô âm thanh vom 48
Chế độ chờ 21
Chọn video 31
Chuyển động, Perfect Natural Motion 46
Chương trình, Đề xuất 35
CI+ 13
Clear Sound 48
D
Danh sách kênh, giới thiệu về 28
DMR, Thiết bị hiển thị truyền thông 9
E
EasyLink HDMI CEC 53
G
Gamma 46
Ghép nối điều khiển từ xa 25
Ghi hình, Dữ liệu Hướng dẫn TV 32
Giảm nhiễu 46
H
Hình ảnh, cài đặt nhanh 47
Hình ảnh, Màu sắc 43
Hình ảnh, Sắc nét 43
Hình ảnh, Định dạng hình ảnh 47
Hình ảnh, Định dạng hình ảnh, cơ bản 47
Hình ảnh, Định dạng hình ảnh, nâng cao 47
Hình ảnh, Độ tương phản đèn nền 43
Hình trong hình 42
Hệ thống rạp hát tại gia, cân bằng âm lượng 15
Hệ thống rạp hát tại gia, kết nối 15
Hệ thống rạp hát tại gia, nhiều kênh 15
Hệ thống rạp hát tại gia, vấn đề 16
Hộp cài đặt, kết nối 14
HbbTV 34
HDMI, ARC 11
HDMI, EasyLink 11
HDMI, Ultra HD 11
Hiện có trên TV 35
Hoãn phát âm thanh 16
Hướng dẫn an toàn 105
Hướng dẫn kết nối 11
Hướng dẫn TV 32
Hướng dẫn TV, dữ liệu và thông tin 32
I
Incredible surround 48
Incredible surround 3D 48
I
iTV 34
K
Kênh 28
Kênh, chuyển kênh 29
Kênh, Hướng dẫn TV 32
Kênh, Tùy chọn 29
Kênh, xem hai kênh 42
Kênh, đánh giá độ tuổi 29
Kết nối HDMI, DVI 12
Kết nối nguồn 6
Kết nối SCART, mẹo 13
Kết nối YPbPr, mẹo 13
Kết nối ăng-ten 7
Kết nối ăng-ten, Mẹo 11
Khóa trẻ em 55
Khe Giao diện thông dụng 13
Khoảng cách xem 6
Kiêu âm thanh 47
Kiểu hình ảnh 43
L
Lọc, danh sách kênh 28
Logo Philips, Độ sáng 21
111