operation manual

1 -
MULTIVIEW
Để mở thêm màn hình nhỏ.
2 -
Âm lượng
Để điều chỉnh mức âm lượng.
3 - Phím số
Để trực tiếp lựa chọn kênh.
4 - SUBTITLE
Để bật, tắt Phụ đề hoặc đang tắt tiếng.
5 -
Kênh
Để chuyển sang kênh tiếp theo hoặc kênh trước trong danh
sách kênh. Để mở trang tiếp theo hoặc trang trước ở dạng Văn
bản/Teletext. Để bắt đầu chương tiếp theo hoặc chương trước
trên đĩa.
6 -
Tắt tiếng
Để tắt âm thanh hoặc khôi phục âm thanh.
7 - TEXT
Để mở hoặc đóng Văn bản/Teletext.
6.2
Bàn phím
Tổng quan
Qwerty và Azerty
Tổng quan về bàn phím Qwerty/Azerty.*
1 - Ký tự Azerty
Vị trí ký tự nếu bố cục bàn phím được đặt thành Azerty.
2 -
Dịch chuyển
Để gõ ký tự viết hoa.
3 - Ω Ký tự đặc biệt
Để mở bàn phím trên màn hình để chọn ký tự có trọng âm
hoặc biểu tượng.
4 - Phím Fn
Để gõ số hoặc dấu chấm câu.
5 -
Thanh dấu cách
6 - Điều hướngOK
7 -
Chia sẻ điều này
Để chia sẻ trực tuyến bạn đang xem gì lúc đó.
* Điều khiển từ xa của bạn có bàn phím Qwerty / Azerty hoặc
Qwerty / Cyrillic, tùy theo khu vực.
Qwerty và Cyrillic
Tổng quan về bàn phím Qwerty/Cyrillic.*
1 - Ký tự Cyrillic
Các ký tự có sẵn khi bàn phím được chuyển thành Cyrillic.
2 -
Chuyển bàn phím Cyrillic
Để chuyển bàn phím sang ký tự Cyrillic hoặc chuyển trở lại
Qwerty.
3 -
Dịch chuyển
Để gõ ký tự viết hoa.
4 - Ω Ký tự đặc biệt
Để mở bàn phím trên màn hình để chọn ký tự có trọng âm
hoặc biểu tượng.
5 - Phím Fn
Để gõ số hoặc dấu chấm câu
6 -
Thanh dấu cách
7 -
Chia sẻ điều này
Để chia sẻ trực tuyến bạn đang xem gì lúc đó.
8 - Điều hướngOK
* Điều khiển từ xa của bạn có bàn phím Qwerty/Azerty hoặc
Qwerty/Cyrilli, tùy theo khu vực.
24