User manual
26
Đặc tính kỹ thuật
26.1
Môi trương
Nhan Năng lương Châu Âu
Nhan Năng lương Châu Âu cho biêt lớp năng lượng hiệu quả
của sản phẩm này. Lớp năng lượng hiệu quả của sản phẩm này
càng xanh, TV tiêu thụ năng lượng càng ít.
Trên nhãn, bạn có thể tìm thấy lớp năng lượng hiệu quả, mức
tiêu thụ điện trung bình của sản phẩm này được dùng và tiêu
thụ năng lượng trung bình trong 1 năm. Bạn cũng có thể tìm
thấy các giá trị tiêu thụ điện năng cho sản phẩm này trên trang
web của Philips dành cho quốc gia của bạn
tại www.philips.com/TV
Ngưng sử dụng
Việc thải bỏ sản phẩm và pin cũ
Sản phẩm của bạn được thiết kế và sản xuất bằng các vật liệu
và thành phần chất lượng cao, có thể tái chế và sử dụng lại.
Khi biểu tượng thùng rác có vòng tròn dấu thập chéo này
được đính kèm theo sản phẩm, thì có nghĩa là sản phẩm được
kiểm soát theo Chỉ thị Châu Âu 2012/19/EU.
Hãy tìm hiểu về hệ thống thu gom phân loại các sản phẩm
điện và điện tử tại địa phương.
Vui lòng thực hiện theo các quy định tại địa phương và không
thải bỏ các sản phẩm cũ chung với rác thải sinh hoạt. Việc thải
bỏ sản phẩm cũ đúng cách sẽ giúp phòng tránh các hậu quả
xấu có thể xảy ra cho môi trường và sức khỏe con người.
Sản phẩm của bạn có kèm theo pin tuân thủ theo Chỉ thị Châu
Âu 2006/66/EC, không được thải bỏ chung với rác thải sinh
hoạt.
Hãy tìm hiểu các quy định tại địa phương về việc thu gom
phân loại pin cũ, vì việc thải bỏ đúng cách sẽ giúp phòng tránh
các hậu quả xấu có thể xảy ra cho môi trường và sức khỏe con
người.
26.2
Điên năng
Các đặc tính kỹ thuật có thể được thay đổi mà không có thông
báo trước. Để biết thêm chi tiết đặc điểm kỹ thuật của sản
phẩm này, hay xem www.philips.com/TVsupport
Điên năng
• Nguồn điện : AC 220-240V +/-10%
• Nhiệt độ xung quanh: 5°C đến 35°C
• Tính năng tiết kiệm điên năng : Chế độ tiết kiệm, Tắt tiếng
hình ảnh (đối với radio), Tự động tắt, Menu cài đặt tiết kiệm.
Để biết thông tin về tiêu thụ điện năng, hãy xem chương
Phiếu thông tin sản phẩm.
26.3
Hệ điều hành
Android OS :
Android Pie 9
26.4
Thu nhận
• Đầu vào ăng-ten : cáp đông truc 75 ohm (IEC75)
• Dải dò sóng : Hyperband, S-Channel, UHF, VHF
• DVB : DVB-T2, DVB-C (cáp) QAM
• Phát lại video analog : SECAM, PAL
• Phát lại video kỹ thuật số : MPEG2 SD/HD (ISO/IEC 13818-2),
MPEG4 SD/HD (ISO/IEC 14496-10), HEVC*
• Phat lai âm thanh sô (ISO/IEC 13818-3)
• Đầu vào ăng-ten vệ tinh : 75 ohm F-type
• Dải tần số đầu vào : 950 đến 2150MHz
• Dải mức đầu vào : 25 đến 65 dBm
• DVB-S/S2 QPSK, tốc độ nhập ký tự 2 đến 45 triệu ký tự, SCPC
và MCPC
• LNB : DiSEqC 1.0, hỗ trợ 1 đến 4 LNB, Lựa chọn phân cực
13/18V, Lựa chọn băng tần 22kHz, Chế độ ToneBurst (âm
thanh dải tần hẹp), Dòng điện LNB tối đa 300mA
* Chỉ dành cho DVB-T2, DVB-S2
26.5
Dạng màn hình
Kích thước màn hình theo đường chéo
• 108 cm / 43 inch
• 126 cm / 50 inch
• 139 cm / 55 inch
Độ phân giải màn hình
• 3840 x 2160
71