User manual
Mạng có dây 30
Mạng không dây 30
Mạng, cài đặt 31
Mạng, Có dây 30
Mạng, kết nối 30
Mạng, Không dây 30
Menu Thao tác nhanh 38
N
Ngôn ngữ âm thanh, Chính 13
Ngôn ngữ âm thanh, Phụ 13
Ngôn ngữ phụ đề 13
Ngôn ngữ phụ đề, Chính 13
Ngôn ngữ phụ đề, Phụ 13
Ngôn ngữ văn bản, Chính 16
Ngôn ngữ văn bản, Phụ 16
Ngôn ngư âm thanh 13
Ngưng sử dụng 71
Nhãn sinh thái EU 71
P
Phần mềm mã nguồn mở 70
Phần mềm, cập nhật 69
Phụ đề 12
Phiếu thông tin sản phẩm 71
Phương tiện 52
Q
Quét tần số 21
S
Sắc nét, Công cụ nén MPEG 43
Sửa chữa 75
T
Tên mạng 31
Tùy chọn trên một kênh 12
Tạm dừng TV 58
Tần số mạng 21
Tệp phương tiện, từ ổ đĩa USB 52
Tệp phương tiện, từ máy tính hoặc NAS 52
Teletext 15
Thai bo TV hoăc pin 71
Thông báo 70
Thông báo cập nhật kênh 19
Thông báo Dolby Vision 44
Thẻ thông minh, CAM 24
Trang chủ 32
TV theo yêu cầu 64
TV tương tác 16
TV tương tác, giới thiệu 16
TV, chế độ chờ 10
TV, phím 10
Tăng cường hội thoại 50
U
Unicable 18
V
Vấn đề, Âm thanh 74
Vấn đề, Hinh anh 74
Vấn đề, Kênh 74
Vấn đề, Kết nối HDMI 74
Vấn đề, Kết nối USB 74
Vấn đề, Kết nối, Internet 75
Vấn đề, Kết nối, Wi-Fi 75
Vấn đề, Ngôn ngữ menu sai 75
Vấn đề, Điều khiển từ xa 73
Vệ tinh, Cài đặt thủ công 19
Vệ tinh, cập nhật kênh thủ công 18
Vệ tinh, gói dịch vụ kênh 17
Vệ tinh, gỡ bỏ vệ tinh 18
Vệ tinh, thêm vệ tinh 18
Vệ tinh, Unicable 18
Video theo yêu cầu 65
Vi tri TV 5
Văn bản 15
Văn bản kỹ thuật số 15
W
Wi-Fi 30
X
Xóa, Bộ nhớ Internet 31
Xem lịch sử cập nhật phần mềm 69
Xem TV 12
Ă
Ăng-ten, Cài đặt thủ công 21
Đ
Đánh giá của phụ huynh 12
Đánh giá độ tuổi 12
Đầu đĩa Blu-ray, kết nối 25
Độ tương phản, Chế độ tương phản 42
Độ tương phản, Độ tương phản động 42
Điều khoản sử dụng 78
Điều khoản sử dụng, Bộ sưu tập Philips TV 33
Đăng ký sản phẩm của bạn 73
82