User manual

26.6
Độ phân giải đầu vào màn hình
Định dạng video
Độ phân giải - Tần số làm tươi
• 480i - 60 Hz
• 480p - 60 Hz
• 576i - 50 Hz
• 576p - 50 Hz
• 720p - 50 Hz, 60 Hz
• 1080i - 50 Hz, 60 Hz
• 1080p - 24 Hz, 25 Hz, 30 Hz
• 2160p - 24 Hz, 25 Hz, 30 Hz, 50 Hz, 60 Hz
Định dạng máy vi tính
Độ phân giải (trong sô nhưng cai khac)
• 640 x 480p - 60 Hz
• 800 x 600p - 60 Hz
• 1024 x 768p - 60 Hz
• 1280 x 768p - 60 Hz
• 1360 x 765p - 60 Hz
• 1360 x 768p - 60 Hz
• 1280 x 1024p - 60 Hz
• 1920 x 1080p - 60 Hz
• 3840 x 2160p - 24 Hz, 25 Hz, 30 Hz, 50 Hz, 60 Hz
26.7
Tính kết nối
Mặt bên TV
• Khe Giao diện thông dụng: CI+/CAM
• USB 1 - USB 3.0
• Tai nghe - Đâu căm mini stereo 3,5 mm
• Đầu vào HDMI 1 - ARC - Ultra HD - HDR
• Đầu vào HDMI 2 - ARC - Ultra HD - HDR
Mặt đáy TV
• Âm thanh đầu ra - Toslink quang học
• Mang LAN - RJ45
• Bộ dò sóng vệ tinh
• Ăng-ten (75 ohm)
• YPbPr, L/R
• USB 2 - USB 2.0
• Đầu vào HDMI 4 - ARC - Ultra HD - HDR
• Đầu vào HDMI 3 - ARC - Ultra HD - HDR
26.8
Âm thanh
• Công suất đầu ra (RMS) : 20W
• Dolby Atmos
• Dolby MS12 V2.3
• Dolby AC-4
• DTS – HD (M6)
26.9
Đa phương tiện
Kết nối
• USB 2.0 / USB 3.0
• Ethernet LAN RJ-45
• Wi-Fi 802.11a/b/g/n
• BT 4.2
Hê thông têp USB đươc hô trơ
• FAT 16, FAT 32, NTFS
Định dạng phát lại
• Bộ chứa: PS, TS, M2TS, TTS, AVCHD, MP4, M4V, MKV, ASF,
AVI, 3GP, Quicktime
• Bộ mã hóa video : AVI, MKV, HEVC, H.264/MPEG-4 AVC,
MPEG1, MPEG2, MPEG4, WMV9/VC1, VP9, HEVC (H.265)
• Bộ mã hóa âm thanh : MP3, WAV, AAC, WMA (v2 lên đến
v9.2), WMA-PRO (v9 và v10)
• Phụ đề :
– Định dạng: SRT, SUB, TXT, SMI
– Mã hoá ký tự: UTF-8, Trung Âu va Đông Âu (Windows-1250),
Cyrillic (Windows-1251), Hy Lap (Windows-1253), Thô Nhi Ky
(Windows-1254), Tây Âu (Windows-1252)
Bộ mã hóa hình ảnh: JPEG, GIF, PNG, BMP, HEIF, 360 Photo
Phần mềm máy chủ phương tiện đươc hỗ trợ (DMS)
• Ban co thê dung bât ky phần mềm máy chủ phương tiện
đươc chứng nhận DLNA V1.5 nao (lớp DMS).
• Bạn có thể sử dụng Philips TV Remote app (iOS và Android)
trên thiết bị di động.
Hiệu suất có thể thay đổi, tùy thuộc vào khả năng của thiết bị
di động và phần mềm được sử dụng.
72