User manual

25.3
Hệ điều hành
Android OS :
Android Oreo 8
25.4
Thu nhận
• Đầu vào ăng-ten : cáp đông truc 75 ohm (IEC75)
• Dải dò sóng : Hyperband, S-Channel, UHF, VHF
• DVB : DVB-T2, DVB-C (cáp) QAM
• Phát lại video analog : SECAM, PAL
• Phát lại video kỹ thuật số : MPEG2 SD/HD (ISO/IEC 13818-2),
MPEG4 SD/HD (ISO/IEC 14496-10), HEVC
• Phat lai âm thanh sô (ISO/IEC 13818-3)
• Đầu vào ăng-ten vệ tinh : 75 ohm F-type
• Dải tần số đầu vào : 950 đến 2150MHz
• Dải mức đầu vào : 25 đến 65 dBm
• DVB-S/S2 QPSK, tốc độ nhập ký tự 2 đến 45 triệu ký tự, SCPC
và MCPC
• LNB : DiSEqC 1.0, hỗ trợ 1 đến 4 LNB, Lựa chọn phân cực
13/18V, Lựa chọn băng tần 22kHz, Chế độ ToneBurst (âm
thanh dải tần hẹp), Dòng điện LNB tối đa 300mA
25.5
Dạng màn hình
Kích thước màn hình theo đường chéo
• 123 cm / 49 inch
• 139 cm / 55 inch
• 164 cm / 65 inch
• 189 cm / 75 inch
Độ phân giải màn hình
• 3840 x 2160
25.6
Độ phân giải đầu vào màn hình
Độ phân giải đầu vào được hỗ trợ - Video
Độ phân giải - Tần số làm tươi
• 480i - 60 Hz
• 480p - 60 Hz
• 576i - 50 Hz
• 576p - 50 Hz
• 720p - 24 Hz, 25 Hz, 30 Hz, 50 Hz, 60 Hz
• 1080i - 50 Hz, 60 Hz
• 1080p - 24 Hz, 25 Hz, 30 Hz, 50 Hz, 60 Hz
• 2160p - 24 Hz, 25 Hz, 30 Hz, 50 Hz, 60 Hz
Lưu ý:
• Thời gian video được hỗ trợ cũng bao gồm tốc độ quét
nền/tốc độ khung hình 23,976 Hz, 29,97Hz và 59,94Hz
• Một số độ phân giải có thể không được hỗ trợ trong tất cả
các nguồn đầu vào.
Độ phân giải đầu vào được hỗ trợ - Máy tính (Chỉ đầu vào
HDMI)
Độ phân giải (trong sô nhưng cai khac)
• 640 x 480p - 60 Hz
• 800 x 600p - 60 Hz
• 1024 x 768p - 60 Hz
• 1280 x 1024p - 60 Hz
• 1920 x 1080p - 60 Hz
• 3840 x 2160p - 24 Hz, 25 Hz, 30 Hz, 50 Hz, 60 Hz
25.7
Tính kết nối
Mặt bên TV
• Khe Giao diện thông dụng: CI+/CAM
• USB 1 - USB 2.0
• USB 2 - USB 3.0
• Tai nghe - Đâu căm mini stereo 3,5 mm
• Đầu vào HDMI 1 - ARC - MHL - Ultra HD - HDR
• Đầu vào HDMI 2 - ARC - Ultra HD - HDR
Mặt đáy TV
• Âm thanh đầu ra - Toslink quang học
• Mang LAN - RJ45
• YPbPr, L/R
• Đầu vào HDMI 4 - ARC
• Đầu vào HDMI 3 - ARC
• Ăng-ten (75 ohm)
• Bộ dò sóng vệ tinh
25.8
Kích thước và trọng lượng
49PUS7803
• không có chân đế TV:
Rộng 1098,4 mm - Cao 636,7 mm - Sâu 38,2 mm - Trọng lượng
± 16,6 kg
• có chân đế TV:
Rộng 1098,4 mm - Cao 683,1 mm - Sâu 251,5 mm - Trọng
lượng ± 18,5 kg
55PUS7803
• không có chân đế TV:
Rộng 1234,8 mm - Cao 713,1 mm - Sâu 38,2 mm - Trọng lượng
± 20,1 kg
• có chân đế TV:
Rộng 1234,8 mm - Cao 758,8 mm - Sâu 251,5 mm - Trọng
lượng ± 22,1 kg
65PUS7803
• không có chân đế TV:
Rộng 1455,1 mm - Cao 837,2 mm - Sâu 40,2 mm - Trọng lượng
± 28,8 kg
• có chân đế TV:
73