User manual

Rộng 1455,1 mm - Cao 889,8 mm - Sâu 304,5 mm - Trọng
lượng ± 31,9 kg
75PUS7803
• không có chân đế TV:
Rộng 1678,8 mm - Cao 964,3 mm - Sâu 68,4 mm - Trọng lượng
± 43,0 kg
• có chân đế TV:
Rộng 1678,8 mm - Cao 985,5 mm - Sâu 314,6 mm - Trọng
lượng ± 46,0 kg
25.9
Âm thanh
• Công suất đầu ra (RMS) : 20W
• Dolby Audio
• DTS-HD Premium Sound ™
25.10
Đa phương tiện
Kết nối
• USB 2.0 / USB 3.0
• Ethernet LAN RJ-45
• Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ac (tích hợp)
• BT 4.2 (* TV của bạn không hỗ trợ loa trầm/loa/tai nghe
Bluetooth)
Hê thông têp USB đươc hô trơ
• FAT 16, FAT 32, NTFS
Định dạng phát lại
• Bộ chứa: PS, TS, M2TS, TTS, AVCHD, MP4, M4V, MKV, ASF,
AVI, 3GP, Quicktime
• Bộ mã hóa video : AVI, MKV, HEVC, H264/MPEG-4 AVC,
MPEG-1, MPEG-2, MPEG-4, VP9
• Bộ mã hóa âm thanh : AAC, MP3, WAV, WMA (v2 lên đến
v9.2), WMA-PRO (v9 và v10)
• Phụ đề :
– Định dạng: SRT, SUB, TXT, SMI
– Mã hoá ký tự: UTF-8, Trung Âu va Đông Âu (Windows-1250),
Cyrillic (Windows-1251), Hy Lap (Windows-1253), Thô Nhi Ky
(Windows-1254), Tây Âu (Windows-1252)
Bộ mã hóa hình ảnh: JPEG, GIF, PNG, BMP
Hạn chế:
– Tốc độ bit tông công đươc hỗ trợ tối đa cho một têp phương
tiện là 30Mbps.
– Tốc độ bit đươc hỗ trợ tối đa cho một têp phương tiện là
20Mbps.
– MPEG-4 AVC (H.264) đươc hô trơ tơi Mật độ Cao @ L5.1.
– H.265 (HEVC) được hỗ trợ tới Mật độ Chính / Chính 10 lên
đến Mức 5.1
Phần mềm máy chủ phương tiện đươc hỗ trợ (DMS)
• Ban co thê dung bât ky phần mềm máy chủ phương tiện
đươc chứng nhận DLNA V1.5 nao (lớp DMS).
• Bạn có thể sử dụng Philips TV Remote app (iOS và Android)
trên thiết bị di động.
Hiệu suất có thể thay đổi, tùy thuộc vào khả năng của thiết bị
di động và phần mềm được sử dụng.
74