operation manual

Table Of Contents
Lưu ý: Chỉ dành cho Đầu vào HDMI
23.6
Âm thanh
• Dolby Atmos® Virtualizer
• Clear Dialogue
• A.I Sound
• Bộ chỉnh âm 5 băng tần
• Công suất đầu ra (RMS) : 20W
• Dolby® Audio
• DTS
®
23.7
Đa phương tiện
Kết nối
• USB 2.0 / USB 3.0
• Ethernet LAN RJ-45
• Wi-Fi 802.11n (tích hợp)
Hê thông têp USB đươc hô trơ
• FAT, NTFS
Định dạng phát lại
• Codec video : AVI, MKV, H.264/MPEG-4 AVC, MPEG1,
MPEG2, MPEG4, WMV9/VC1, VP9, HEVC (H.265)
• Codec âm thanh : MP3, WAV, AAC, WMA (v2 lên đến v9.2),
WMA-PRO (v9 và v10)
• Phụ đề :
- Định dạng: SRT, SMI, SSA, SUB, ASS, TXT
- Mã hoá ký tự: UTF-8, Trung Âu va Đông Âu (Windows-1250),
Cyrillic (Windows-1251), Hy Lap (Windows-1253), Thô Nhi Ky
(Windows-1254), Tây Âu (Windows-1252)
• Tốc độ dữ liệu tối đa được hỗ trợ:
– MPEG-4 AVC (H.264) được hỗ trợ lên tới High Profile @ L5.1.
30Mbps
– H.265 (HEVC) được hỗ trợ lên tới Main / Main 10 Profile lên
tới Level 5.1 40Mbps
– VC-1 được hỗ trợ lên tới Advanced Profile @ L3
• Codec hình ảnh : JPEG, GIF, PNG, BMP, HEIF, Ảnh 360 độ
Wi-Fi Certified
TV nay là thiêt bi Wi-Fi Certified.
Hiệu suất có thể thay đổi, tùy thuộc vào khả năng của thiết bị
di động và phần mềm được sử dụng.
23.8
Tính kết nối
Mặt bên TV
• Khe Giao diện thông dụng: CI+/CAM
• USB 2 - USB 3.0
• Đầu vào HDMI 3 - ARC - UHD - HDR
• Tai nghe - Đâu căm mini stereo 3,5 mm
Mặt sau TV
• Âm thanh đầu ra - Toslink quang học
• USB 1 - USB 2.0
• Mang LAN - RJ45
• Bộ dò sóng vệ tinh
• Ăng-ten (75 ohm)
• Đầu vào HDMI 1 - ARC - UHD - HDR
• Đầu vào HDMI 2 - ARC - UHD - HDR
57