operation manual

Table Of Contents
Menu Trợ giúp 4
Menu Đầu ra kỹ thuật số 37
Menu Độ tương phản hinh anh 35
N
Nâng cao màu sắc 34
Ngày 42
Ngôn ngữ menu 41
Ngôn ngữ phụ đề 41
Ngôn ngư âm thanh 41
Ngưng sử dụng 55
Nhà hoặc Cửa hàng 40
Nhãn sinh thái Châu Âu 55
Nhận dạng TV 4
Nhận hỗ trợ 4
Nhiệt độ màu 34
P
Phím điều khiển từ xa 6
Phiên bản phần mềm 5
Philips TV Remote App 14
S
Sửa chữa 4
Sự cố 58
Smart TV 45
T
Tai nghe 37
Tên mạng TV 43
Tùy chọn kênh 22
Tạm dừng TV 30
Tắt bộ hẹn giờ 39
Teletext 24
Thông tin địa chỉ liên hệ 4
Thẻ CI 14
Thời gian 42
Thiết bị Dựng hình media kỹ thuật số - DMR 43
Thiết lập cửa hàng 40
Thu nhận 56
Tiết kiệm năng lượng 39
Truy cập phổ biến 40
Truy cập phổ biến, âm lượng pha trộn 40
Truy cập phổ biến, giảm thính giác 40
Truy cập phổ biến, hiêu ưng âm thanh 40
Truy cập phổ biến, lời nói 40
Truy cập phổ biến, Mô tả âm thanh 40
TV theo yêu cầu 46
Tăt man hinh 39
Tăng cường hội thoại 40
U
Ultra resolution 35
V
Vệ tinh 12
Vị trí 40
Video theo yêu cầu 46
Vi tri TV 37
Văn bản 24
W
Wi-Fi 43
X
Xóa bộ nhớ Internet 43
Xem cài đặt mạng 43
Ă
Ăng-ten 12
Đ
Đa phương tiện 57
Đánh giá của phụ huynh 41
Đông hô 42
Đặt lại cài đặt 40
Định dạng hình ảnh 36
Định dạng đầu ra kỹ thuật số 37
Đổi tên hoặc thay thế biểu tượng thiết bị 17
Độ phân giải màn hình TV 56
Độ phân giải đâu vao 56
Độ trễ đầu ra kỹ thuật số 37
Độ tương phản video 35
Độ tương phản động 35
Điều chỉnh giờ theo mùa 42
Điều khiển từ xa - Cảm biến IR 8
Điều khiển từ xa và pin 6
Đăng ký TV 4
72