User Guide

Table Of Contents
22.4
Thu nhận
• Đầu vào ăng-ten : cáp đông truc 75 ohm (IEC75)
• Dải dò sóng : Hyperband, S-Channel, UHF, VHF
• DVB : DVB-T2, DVB-C (cáp) QAM
• Analogue: SECAM, PAL
• Hỗ trợ tín hiệu mặt đất bộ dò sóng
• Phát lại video kỹ thuật số : MPEG2 SD/HD (ISO/IEC 13818-2),
MPEG4 SD/HD (ISO/IEC 14496-10), HEVC
• Phat lai âm thanh sô (ISO/IEC 13818-3)
• Đầu vào ăng-ten vệ tinh : 75 ohm F-type
• Dải tần số đầu vào : 950 đến 2150MHz
• Dải mức đầu vào : 25 đến 65 dBm
• DVB-S/S2 QPSK, tốc độ nhập ký tự 2 đến 45 triệu ký tự, SCPC
và MCPC
• LNB : DiSEqC 1.0, hỗ trợ 1 đến 4 LNB, Lựa chọn phân cực
13/18V, Lựa chọn băng tần 22kHz, Chế độ ToneBurst (âm
thanh dải tần hẹp), Dòng điện LNB tối đa 300mA
22.5
Dạng màn hình
Kích thước màn hình theo đường chéo
• 105 cm / 42 inch
• 108 cm / 43 inch
• 121 cm / 48 inch
• 126 cm / 50 inch
• 139 cm / 55 inch
• 164 cm / 65 inch
• 189 cm / 75 inch
• 194 cm / 77 inch
• 215 cm / 85 inch
Độ phân giải màn hình
• 3840 x 2160
22.6
Độ phân giải đầu vào màn hình
Độ phân giải Video/Máy tính được hỗ trợ
Độ phân giải - Tần số làm tươi
• 640 x 480 - 60Hz
• 576p - 50Hz
• 720p - 50Hz, 60Hz
• 1920 x 1080p - 24Hz, 25Hz, 30Hz, 50Hz, 60Hz, 120Hz*
• 2560 x 1440 - 60Hz
• 3840 x 2160p - 24Hz, 25Hz, 30Hz, 50Hz, 60Hz, 120Hz*
Độ phân giải Chỉ video được hỗ trợ
Độ phân giải - Tần số làm tươi
• 480i - 60Hz (khi HDMI Ultra HD được đặt thành Chuẩn)
• 576i - 50Hz (khi HDMI Ultra HD được đặt thành Chuẩn)
• 1080i - 50Hz, 60Hz
• Video tốc độ làm tươi biến thiên 1080p, 1440p, 2160p với
tốc độ khung hình lên đến 48-60Hz khi HDMI Ultra HD được
đặt thành Tối ưu (Game tự động)
• Video tốc độ làm tươi biến thiên trong phạm vi 48-120Hz chỉ
được hỗ trợ khi HDMI Ultra HD được đặt thành Tối ưu (Game
tự động 120Hz Pro).
* 120Hz chỉ được hỗ trợ khi HDMI Ultra HD được đặt
thành Tối ưu (Game tự động 120Hz Pro). 3840 x 2160p 120Hz
chỉ hỗ trợ ở HDMI 1 HDMI 2. Khi tốc độ khung hình đầu vào
video là 120Hz (bao gồm cả video VRR tốc độ khung hình tối
đa 120Hz), TV sẽ tự động đặt bật Chuyển động cực rõ nét. Ở
chế độ này, TV hỗ trợ tốc độ làm tươi cao với độ phân giải dọc
hiển thị hiệu quả được giới hạn ở 1080p.
* Lưu ý: Một số độ phân giải và tốc độ khung hình có thể
không được hỗ trợ trong tất cả các nguồn đầu vào.
22.7
Khả năng kết nối
Mặt bên TV
• Khe Giao diện thông dụng: CI+/CAM
• USB 2 - USB 3.0
• Tai nghe - Đâu căm mini stereo 3,5 mm
• Đầu vào HDMI 4 - Ultra HD - HDR
Mặt đáy TV
• Đầu ra âm thanh kỹ thuật số - Toslink quang học
• Bộ dò sóng vệ tinh
• Ăng-ten (75 ohm)
• Đầu vào HDMI 1 - Ultra HD - HDR
• Đầu vào HDMI 2 - ARC/eARC - Ultra HD - HDR
• USB 1 - USB 2.0
• Mang LAN - RJ45
• Đầu vào HDMI 3 - Ultra HD - HDR
22.8
Âm thanh
Công suất đầu ra (RMS) : 20W
Dolby MS12 V2.6
• Dolby Atmos
• DTS Play-Fi
• DTS:X
• Trình ảo hóa vòm + Trình ảo hóa độ cao
• Tăng cường âm trầm Dolby
• Trình cải tiến hộp thoại Dolby
• Âm lượng Dolby (AVL/Chế độ ban đêm)
• Âm thanh AI
• AI EQ
• Mimi Health Hearing
66