User Guide

Table Of Contents
22.9
Đa phương tiện
Kết nối
• USB 2.0 / USB 3.0
• Ethernet LAN RJ-45
• Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ac, Băng tần kép
• Bluetooth® 5.0
Hê thông têp USB đươc hô trơ
• FAT 16, FAT 32, NTFS, exFAT
Định dạng phát lại
• Bộ chứa: PS, TS, M2TS, TTS, AVCHD, MP4, M4V, MKV, ASF,
AVI, 3GP, Quicktime
• Bộ mã hóa video : AVI, MKV, H.264/MPEG-4 AVC, MPEG1,
MPEG2, MPEG4, VP9, HEVC (H.265), AV1
• Bộ mã hóa âm thanh : MP3, WAV, AAC, WMA (v2 lên đến
v9.2), WMA-PRO (v9 và v10), FLAC
• Phụ đề :
– Định dạng: SRT, SMI, SSA, SUB, ASS, TXT
– Mã hoá ký tự: UTF-8, Trung Âu và Đông Âu (Windows-1250),
Tiếng Cyrillic (Windows-1251), Tiếng Hy Lạp (Windows-1253),
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ (Windows-1254), Tây Âu (Windows-1252),
Tiếng Hebrew (CP-1255), Tiếng Ả Rập (CP-1256), Tiếng Baltic
(CP-1257), Tiếng Hàn Quốc (Windows-949)
• Tốc độ dữ liệu được hỗ trợ tối đa:
– MPEG-4 AVC (H.264) được hỗ trợ lên đến High Profile @
L5.2 80Mbps
– H.265 (HEVC) được hỗ trợ lên đến Main 10 High Profile L5.1
với 100Mbps
– AV1 được hỗ trợ lên đến Main Profile L5.1 với 80Mbps
• Bộ mã hóa hình ảnh : JPEG, GIF, PNG, BMP, HEIF, 360 Photo
Wi-Fi Certified
TV nay là thiêt bi Wi-Fi Certified.
67