User Guide
Table Of Contents
- Nội dung
- 1 Màn hình chính
- 2 Thiết lập
- 3 Điều khiển từ xa
- 4 Bật và tắt
- 5 Cài đặt kênh
- 6 Các kênh
- 7 Hướng dẫn TV
- 8 Kết nối các thiết bị
- 8.1 Giới thiệu về kết nối
- 8.2 Hệ thống rạp hát tại gia - HTS
- 8.3 Âm thanh đầu ra kỹ thuật số - Quang học
- 8.4 CAM có Thẻ thông minh - CI+
- 8.5 Điện thoại thông minh và máy tính bảng
- 8.6 Đầu đĩa Blu-ray
- 8.7 Tai nghe
- 8.8 Bộ điều khiển trò chơi
- 8.9 Bàn phím USB
- 8.10 Thiết bị lưu trữ USB
- 8.11 Camera chụp ảnh
- 8.12 Máy quay
- 8.13 Máy vi tính
- 9 Kết nối TV của bạn
- 10 Internet
- 11 Nguồn
- 12 Menu Thao tác nhanh và Cài đặt thường xuyên
- 13 Hiển thị và âm thanh
- 14 Ứng dụng
- 15 Hệ thống
- 16 Điều khiển từ xa và phụ kiện
- 17 Video, hình ảnh và nhạc
- 18 Điện thoại thông minh và máy tính bảng
- 19 Trò chơi
- 20 Netflix
- 21 Alexa
- 22 Đặc tính kỹ thuật
- 23 Trợ giúp và hỗ trợ
- 24 An toàn và chăm sóc
- 25 Điều khoản sử dụng
- 26 Bản quyền
- 27 Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm đối với các dịch vụ và/hoặc phần mềm do bên thứ ba cung cấp
- Mục lục
Mục lục
A
Alexa 64
Ambilight, cài đặt 44
Ambilight, Màu sắc tùy chỉnh 45
Ambisleep 46
Aurora 48
Á
Ánh xạ sắc thái HDR 38
Â
Âm thanh, cài đặt kiểu 40
Ứ
Ứng dụng 49
B
Bàn phím USB 30
Bàn phím USB, kết nối 30
Báo thức 47
Bản sao danh sách kênh 16
Bản sao danh sách kênh, phiên bản hiện
tại
17
Bản sao danh sách kênh, sao chép 16
Bản sao danh sách kênh, tải lên 17
Bảng điều khiển 4
Bật 11
Bộ hẹn giờ ngủ 53
Bộ điều khiển trò chơi, kết nối 29
Bluetooth®, Chọn thiết bị 56
Bluetooth®, Gỡ bỏ thiết bị 56
C
CAM vệ tinh 12
CAM, Conditional Access Module 28
Cài đặt âm thanh đầu ra 44
Cài đặt Hiệu ứng HDR 38
Cài đặt màu sắc nâng cao 38
Cài đặt mạng 32
Cài đặt Mimi Sound Personalization 42
Cài đặt thủ công 16
Cài đặt thường xuyên 36
Cài đặt TV 15
Cài đặt vệ tinh 12
Các phím trên TV 11
Cáp nguồn 6
Công cụ nén MPEG 39
Cập nhật kênh tự động 14
Chất lượng thu tín hiệu 16
Chẩn đoán TV 68
Chế độ cá nhân, Bộ chỉnh âm 41
Chế độ cá nhân, Clear dialogue 41
Chế độ chờ 11
Chế độ môi trường xung quanh 53
Chế độ tần số mạng 15
Chỉ số gamma 38
Chi tiết tối 38
Chuyển động cực rõ nét 40
Chăm sóc khách hàng 71
Chăm sóc màn hình 73
Chơi trò chơi 62
CI+ 28
D
Danh sách kênh 18
Danh sách kênh 18
Danh sách kênh, lọc 18
Danh sách kênh, mở 18
Danh sách kênh, tìm kiếm 18
Dữ liệu Hướng dẫn TV 25
Dolby Atmos 41
DVB (Phát sóng video kỹ thuật số) 15
E
EasyLink 2.0 42
EasyLink HDMI CEC 26
H
Hình ảnh, cài đặt nhanh 40
Hình ảnh, video và nhạc 57
Hình ảnh, định dạng hình ảnh 40
Hô trợ trưc tuyên 71
Hệ thống rạp hát tại gia, vấn đề 28
HbbTV 24
HDMI Ultra HD 27
Hiển thị và âm thanh 37
Hướng dẫn an toàn 72
Hướng dẫn kết nối 26
Hướng dẫn TV 25
I
iTV 23
K
Kênh 18
Kênh radio 18
Kênh, Cài đặt 14
Kênh, cài đặt lại 14
Kênh, cài đặt vệ tinh 12
Kênh, Cài đặt ăng-ten 14
Kênh, cập nhật kênh tự động 14
Kênh, cập nhật kênh thủ công 14
Kênh, chuyển kênh 19
Kênh, Hướng dẫn TV 25
Kênh, Tùy chọn 19
Kích thước bước tần số 15
Khóa trẻ em 54
Khôi phục tùy chọn cài đặt gốc 15
Khắc phục sự cố 69
Khe Giao diện thông dụng 28
Khoảng cách xem 6
Kiểm tra việc nhận 16
Kiểu Ambilight 45
Kiểu hình ảnh 37
Kiểu hình ảnh Phim tự động 37
L
Liên hệ với Philips 71
M
Mạng có dây 32
Mạng không dây 32
Mạng, cài đặt 33
Mạng, Có dây 32
Mạng, kết nối 32
78