User Guide

Table Of Contents
Mạng, Không dây 32
Mức độ nâng cao động 38
Mức độ video 38
Mức độ đen 38
Menu Cài đặt hình ảnh 37
Menu Thao tác nhanh 36
N
Ngôn ngữ âm thanh, Chính 20
Ngôn ngữ âm thanh, Phụ 20
Ngôn ngữ phụ đề 20
Ngôn ngữ phụ đề, Chính 20
Ngôn ngữ phụ đề, Phụ 20
Ngôn ngữ văn bản, Chính 23
Ngôn ngữ văn bản, Phụ 23
Ngôn ngư âm thanh 20
Ngưng sử dụng 65
Nhãn sinh thái EU 65
P
Phân loại độ tuổi dành cho cha mẹ 19
Phần mềm mã nguồn mở 52
Phần mềm, cập nhật 51
Phụ đề 19
Phiếu thông tin sản phẩm 65
Philips Wireless Home Speakers với
Ambilight
47
Phương tiện 57
Q
Quét tần số 15
R
Rạp hát tại nhà không dây Play-Fi 44
S
Sắc nét, Công cụ nén MPEG 39
Sửa chữa 71
T
Tùy chọn trên một kênh 19
Tần số mạng 15
Tắt bộ hẹn giờ 53
Tệp phương tiện, từ máy tính hoặc NAS 57
Tốc độ làm tươi biến thiên HDMI 27
Tối ưu (Game tự động) 27
Tối ưu hóa mức độ ánh sáng xung quanh 38
Tự chẩn đoán 68
Teletext 23
Thai bo TV hoăc pin 65
Thông báo cập nhật kênh 14
Thông báo Dolby Atmos 44
Thẻ thông minh, CAM 28
Tiện ích mở rộng Ambilight 47
Trang chủ 4
Trình tiết kiệm năng lượng 53
Truy cập phổ biến 20
TV tương tác 24
TV tương tác, giới thiệu 23
Tăt man hinh 53
U
Unicable 1 13
Unicable 2 13
V
Vấn đề, Âm thanh 69
Vấn đề, Hinh anh 69
Vấn đề, Kênh 69
Vấn đề, Kết nối HDMI 70
Vấn đề, Kết nối USB 70
Vấn đề, Kết nối, Internet 70
Vấn đề, Kết nối, Wi-Fi 70
Vấn đề, Ngôn ngữ menu sai 71
Vấn đề, Điều khiển từ xa 69
Vệ tinh, Cài đặt thủ công 13
Vệ tinh, cập nhật kênh thủ công 13
Vệ tinh, gói dịch vụ kênh 12
Vệ tinh, Unicable 13
Vi tri TV 6
Văn bản 23
Văn bản kỹ thuật số 23
W
Wi-Fi 32
X
Xem lịch sử cập nhật phần mềm 52
Xem TV 19
Ă
Ăng-ten, Cài đặt thủ công 16
Đ
Đầu đĩa Blu-ray, kết nối 29
Đặt lại 52
Độ mịn 39
Độ sáng 38
Độ tương phản đèn nền 38
Độ tương phản, Chế độ tương phản 38
Điều khiển HDR 38
Điều khoản sử dụng 74
Đăng ký sản phẩm của bạn 68
79