User manual
Table Of Contents
- Ná»™i dung
- 1 Mà n hình chÃnh
- 2 Thiết láºp
- 3 Äiá»u khiển từ xa
- 4 Báºt và tắt
- 5 Các kênh
- 6 Cà i đặt kênh
- 7 Kết nối các thiết bị
- 7.1 Giới thiệu vỠkết nối
- 7.2 CAM có Thẻ thông minh - CI+
- 7.3 Hệ thống rạp hát tại gia - HTS
- 7.4 Äiện thoại thông minh và máy tÃnh bảng
- 7.5 Äầu đĩa Blu-ray
- 7.6 Bluetooth®
- 7.7 Tai nghe
- 7.8 Bá»™ Ä‘iá»u khiển trò chÆ¡i
- 7.9 Ổ cứng USB
- 7.10 BÃ n phÃm USB
- 7.11 á»” USB flash
- 7.12 Camera chụp ảnh
- 7.13 Máy quay
- 7.14 Máy vi tÃnh
- 8 Kết nối Android TV của bạn
- 9 Ứng dụng
- 10 Internet
- 11 Menu Thao tác nhanh
- 12 Nguồn
- 13 Mạng
- 14 Cài đặt
- 15 Video, hình ảnh và nhạc
- 16 Hướng dẫn TV
- 17 Ghi hình và tạm dừng TV
- 18 Äiện thoại thông minh và máy tÃnh bảng
- 19 Trò chơi
- 20 Ambilight
- 21 Các lá»±a chá»n hà ng đầu
- 22 Freeview Play
- 23 Netflix
- 24 Alexa
- 25 Phần má»m
- 26 Äặc tÃnh kỹ thuáºt
- 27 Trợ giúp và hỗ trợ
- 28 An toà n và chăm sóc
- 29 Äiá»u khoản sá» dụng
- 30 Bản quyá»n
- 31 Tuyên bố miá»…n trừ trách nhiệm đối vá»›i các dịch vụ và /hoặc phần má»m do bên thứ ba cung cấp
- Mục lục
26.2
Äiện năng
Các đặc tÃnh kỹ thuáºt có thể được thay đổi
mà không có thông báo trước. Äể biết thêm chi
tiết đặc Ä‘iểm kỹ thuáºt cá»§a sản phẩm nà y,
hãy xem www.philips.com/TVsupport
Äiện năng
• Nguồn Ä‘iện : AC 220-240V +/-10%
• Nhiệt độ xung quanh: 5°C đến 35°C
• TÃnh năng tiết kiệm Ä‘iện năng : Chế độ
tiết kiệm, Tắt tiếng hình ảnh (đối với radio),
Tự động tắt, Menu cà i đặt tiết kiệm.
26.3
Hệ Ä‘iá»u hà nh
Android OS :
Android 11
26.4
Thu nháºn
• Äầu và o ăng-ten : cáp đồng truÌ£c 75 ohm (IEC75)
• Dải dò sóng : Hyperband, S-Channel, UHF, VHF
• DVB : DVB-T2, DVB-C (cáp) QAM
• Phát lại video analog : SECAM, PAL
• Phát lại video kỹ thuáºt số : MPEG2 SD/HD (ISO/IEC
13818-2), MPEG4 SD/HD (ISO/IEC 14496-10), HEVC
• PhaÌt laÌ£i âm thanh sÃ´Ì (ISO/IEC 13818-3)
• Äầu và o ăng-ten vệ tinh : 75 ohm F-type
• Dải tần số đầu và o : 950 đến 2150MHz
• Dải mức đầu và o : 25 đến 65 dBm
• DVB-S/S2 QPSK, tốc độ nháºp ký tá»± 2 đến 45
triệu ký tự, SCPC và MCPC
• LNB : DiSEqC 1.0, há»— trợ 1 đến 4 LNB, Lá»±a chá»n
phân cá»±c 13/18V, Lá»±a chá»n băng tần 22kHz, Chế
độ ToneBurst (âm thanh dải tần hẹp), Dòng
điện LNB tối đa 300mA
26.5
Dạng mà n hình
KÃch thước mà n hình theo đưá»ng chéo
• 108 cm / 43 inch
• 126 cm / 50 inch
• 139 cm / 55 inch
• 164 cm / 65 inch
• 189 cm / 75 inch
• 217 cm / 86 inch
Äá»™ phân giải mà n hình
• 3840 x 2160
26.6
Äá»™ phân giải đầu và o
mà n hình
Äá»™ phân giải Video/Máy tÃnh được há»—
trợ
Äá»™ phân giải - Tần số là m tươi
• 640 x 480 - 60Hz
• 576p - 50HzÂ
• 720p - 50Hz, 60Hz
• 1920 x 1080p - 24Hz, 25Hz, 30Hz, 50Hz, 60Hz, 100Hz, 120Hz
• 2560 x 1440 - 60Hz, 120Hz
• 3840 x 2160p - 24Hz, 25Hz, 30Hz, 50Hz, 60Hz, 100Hz, 120Hz
* Lưu ý: 100Hz chỉ được hỗ trợ khi HDMI
Ultra HD được đặt thà nh Tối ưu trong HDMI1 và 2;
120Hz chỉ được hỗ trợ khi HDMI Ultra HD
được đặt thà nh Tối ưu hoặc Tối ưu (Game
tá»± động) trong HDMI1 và 2. Äịnh dạng đầu
và o 100Hz và 120Hz được thu nhỠnội bộ
xuống độ phân giải 4K1K ở tất cả các kiểu
hình ảnh ngoại trừ chế độ Mà n hình.
Äá»™ phân giải Chỉ video được há»— trợ
Äá»™ phân giải - Tần số là m tươi
• 480i - 60Hz (khi HDMI Ultra HD được đặt thà nh
Chuẩn)
• 576i - 50Hz (khi HDMI Ultra HD được đặt thà nh
Chuẩn)
• 1080i - 50Hz, 60Hz
• Video tốc độ là m tươi biến thiên 1080p, 1440p,
2160p với tốc độ khung hình lên đến 48-120Hz
khi HDMI Ultra HD được đặt thà nh Tối ưu (Game
tự động)
* Lưu ý:
• Má»™t số độ phân giải và tốc độ khung
hình có thể không được hỗ trợ trong tất
cả các nguồn đầu và o.
• Äịnh dạng đầu và o video có tốc độ là m
tươi biến thiên với tốc độ khung hình tối đa
120Hz được thu nhỠnội bộ xuống độ phân
giải 4K1K ở tất cả các kiểu hình ảnh ngoại
trừ chế độ Mà n hình.
26.7
Khả năng kết nối
Mặt bên TV
• Khe Giao diện thông dụng: CI+/CAM
• USB 2 -Â USB 3.0
• Tai nghe - Äầu căÌm mini stereo 3,5 mm
• Äầu và o HDMI 4 - ARC - Ultra HD - HDR
Mặt đáy TV
90