User manual

• Đầu vào ăng-ten vệ tinh : 75 ohm F-type
• Dải tần số đầu vào : 950 đến 2150MHz
• Dải mức đầu vào : 25 đến 65 dBm
• DVB-S/S2 QPSK, tốc độ nhập ký tự 2 đến 45 triệu ký tự, SCPC
và MCPC
• LNB : DiSEqC 1.0, hỗ trợ 1 đến 4 LNB, Lựa chọn phân cực
13/18V, Lựa chọn băng tần 22kHz, Chế độ ToneBurst (âm
thanh dải tần hẹp), Dòng điện LNB tối đa 300mA
25.5
Dạng màn hình
Kích thước màn hình theo đường chéo
• 164 cm / 65 inch
Độ phân giải màn hình
• 3840 x 2160
25.6
Độ phân giải đầu vào màn hình
Độ phân giải đầu vào được hỗ trợ - Video
Độ phân giải - Tần số làm tươi
• 480i - 60 Hz
• 480p - 60 Hz
• 576i - 50 Hz
• 576p - 50 Hz
• 720p - 24 Hz, 25 Hz, 30 Hz, 50 Hz, 60 Hz, 100 Hz, 120 Hz
• 1080i - 50 Hz, 60 Hz
• 1080p - 24 Hz, 25 Hz, 30 Hz, 50 Hz, 60 Hz, 100 Hz, 120 Hz
• 2160p - 24 Hz, 25 Hz, 30 Hz, 50 Hz, 60 Hz
Lưu ý:
• Thời gian video được hỗ trợ cũng bao gồm tốc độ quét
nền/tốc độ khung hình 23,976 Hz, 29,97Hz và 59,94Hz
• Một số độ phân giải có thể không được hỗ trợ trong tất cả
các nguồn đầu vào.
Độ phân giải đầu vào được hỗ trợ - Máy tính (Chỉ đầu vào
HDMI)
Độ phân giải (trong sô nhưng cai khac)
• 640 x 480p - 60 Hz
• 800 x 600p - 60 Hz
• 1024 x 768p - 60 Hz
• 1280 x 1024p - 60 Hz
• 1920 x 1080p - 60 Hz
• 3840 x 2160p - 24 Hz, 25 Hz, 30 Hz, 50 Hz, 60 Hz
25.7
Tính kết nối
Mặt bên TV
• Khe Giao diện thông dụng: CI+/CAM
• USB 1 - USB 2.0
• USB 2 - USB 3.0
• Tai nghe - Đâu căm mini stereo 3,5 mm
• Đầu vào HDMI 1 - ARC - MHL - Ultra HD - HDR
• Đầu vào HDMI 2 - ARC - Ultra HD - HDR
Mặt đáy TV
• Âm thanh đầu ra - Toslink quang học
• Mang LAN - RJ45
• YPbPr, L/R
• Đầu vào HDMI 4 - ARC
• Đầu vào HDMI 3 - ARC
• Ăng-ten (75 ohm)
• Bộ dò sóng vệ tinh
25.8
Kích thước và trọng lượng
65OLED873
• không có chân đế TV:
Rộng 1452,7 mm - Cao 839,5 mm - Sâu 47,5 mm - Trọng lượng
± 23,5 kg
• có chân đế TV:
Rộng 1452,7 mm - Cao 891,9 mm - Sâu 280,2 mm - Trọng
lượng ± 24,1 kg
25.9
Âm thanh
• Công suất đầu ra (RMS) : 50W
• Dolby Audio
• DTS-HD Premium Sound ™
25.10
Đa phương tiện
Kết nối
• USB 2.0 / USB 3.0
• Ethernet LAN RJ-45
• Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ac (tích hợp)
• BT 4.2 (* TV của bạn không hỗ trợ loa trầm/loa/tai nghe
Bluetooth)
Hê thông têp USB đươc hô trơ
• FAT 16, FAT 32, NTFS
Định dạng phát lại
• Bộ chứa: PS, TS, M2TS, TTS, AVCHD, MP4, M4V, MKV, ASF,
AVI, 3GP, Quicktime
• Bộ mã hóa video : AVI, MKV, HEVC, H264/MPEG-4 AVC,
MPEG-1, MPEG-2, MPEG-4, VP9
72