User manual

Table Of Contents
20.9
Äa phương tiện
Kết nối
• USB 2.0
• Ethernet LAN RJ-45
• Wi-Fi 802.11n Dải tần số kép (tÃch hợp)
• Bluetooth® 5.0
Hệ thôÌng tệp USB được hỗ trợ
• FAT 16, FAT 32, NTFS
Äịnh dạng phát lại
• Bá»™ chứa: PS, TS, M2TS, TTS, AVCHD, MP4, M4V, MKV,
ASF, AVI, 3GP, Quicktime
• Bá»™ mã hóa video : AVI, MKV, HEVC, H264/MPEG-4 AVC,
MPEG-1, MPEG-2, MPEG-4, VP9, HEVC (H.265), AV1
• Bá»™ mã hóa âm thanh : MP3, WAV, AAC, WMA (v2 lên
đến v9.2), WMA-PRO (v9 và v10)
• Phụ Ä‘á» :
– Äịnh dạng: SRT, SMI, SSA, SUB, ASS, TXT
– Mã hoá ký tự: UTF-8 =(Unicode), UTF-16, Tiếng
Trung giản thể, Trung Âu, Cyrillic, Tây Âu, Hy Lạp,
Thổ Nhĩ Kỳ, Hebrew, Hà n Quốc
• Tốc độ dữ liệu tối Ä‘a được há»— trợ:
– MPEG-4 AVC (H.264) được hỗ trợ lên tới High
Profile @ L5.1. 30Mbps
– H.265 (HEVC) được hỗ trợ lên đến Main /
Main 10 Profile lên đến Level 5.1 40Mbps
• Bá»™ mã hóa hình ảnh : JPEG, GIF, PNG, BMP, HEIF
53