operation manual

Table Of Contents
Mục lục
A
Alexa 85
Ambilight+Hue 79
Ambilight+hue, báºt hoặc tắt 79
Ambilight+hue, cấu hình 79
Ambilight+hue, Chìm đắm 79
Ambilight+Philips Wireless Home Speakers 79
Ambilight, cà i đặt 58
Ambilight, Mà u sắc tùy chỉnh 59
Ambisleep 78
Ã
Âm thanh, cà i đặt kiểu 53
á
Ổ cứng USB, dung lượng đĩa 33
Ứng dụng 41
B
BÃ n phÃm USB 34
Bà n phÃm USB, kết nối 34
Báo thức 78
Bóng đèn hue 79
Bản sao danh sách kênh 27
Bản sao danh sách kênh, phiên bản
hiện tại
28
Bản sao danh sách kênh, sao chép 28
Bản sao danh sách kênh, tải lên 28
Báºt 13
Bá»™ Ä‘iá»u khiển trò chÆ¡i, kết nối 33
Bluetooth, Chá»n thiết bị 32
Bluetooth, Gỡ bá» thiết bị 32
Bridge hue 79
C
CAM vệ tinh 23
CAM, Conditional Access Module 30
Cà i đặt Android 39
Cà i đặt âm thanh đầu ra 57
Cà i đặt lại TV 26
Cà i đặt mà u sắc nâng cao 51
Cà i đặt mạng 37
Cà i đặt Mimi Sound Personalization 55
Cà i đặt thủ công 27
Cà i đặt tiết kiệm 59
Cà i đặt Truy cáºp phổ biến 63
Cà i đặt TV 26
Cà i đặt vệ tinh 22
Các lá»±a chá»n hà ng đầu 81
Các phÃm trên TV 13
Cáp nguồn 6
Công cụ nén MPEG 51
Cáºp nháºt kênh tá»± Ä‘á»™ng 25
Cá»±c quang 80
Chất lượng thu tÃn hiệu 27
Chế độ cá nhân, Bộ chỉnh âm 54
Chế độ cá nhân, Clear dialogue 54
Chế Ä‘á»™ chá» 13
Chế độ HDMI phim tự động 61
Chế độ tần số mạng 26
Chăm sóc khách hà ng 94
Chăm sóc mà n hình 96
Chơi trò chơi 75
ChÆ°Æ¡ng trình, Äá» xuất 81
CI+ 30
D
Danh sách kênh 14
Danh sách kênh 14
Danh sách kênh, lá»c 15
Danh sách kênh, mở 14
Danh sách kênh, tìm kiếm 14
Dữ liệu Hướng dẫn TV 69
Dolby Atmos 54
DVB (Phát sóng video kỹ thuáºt số) 26
E
EasyLink 2.0 55
EasyLink HDMI CEC 29
F
Freeview Play 83
G
Ghi dữ liệu 71
H
Hình ảnh, cà i đặt nhanh 53
Hình ảnh, video và nhạc 65
Hình ảnh, định dạng hình ảnh 53
Hỗ trợ trÆ°Ì£c tuyêÌn 94
Hỗ trợ, trÆ°Ì£c tuyêÌn 94
Hệ thống rạp hát tại gia, vấn Ä‘á» 31
HbbTV 20
HDMI ARC và eARC 29
HDMI Ultra HD 60
Hiện có trên TV 81
Hướng dẫn an toà n 95
Hướng dẫn kết nối 29
Hướng dẫn TV 69
Hướng dẫn TV, nhắc nhở 69
I
iTV 20
K
Kênh 14
Kênh radio 14
Kênh, Cà i đặt 25
Kênh, cà i đặt lại 25
Kênh, cà i đặt vệ tinh 22
Kênh, Cà i đặt ăng-ten 25
Kênh, cáºp nháºt kênh tá»± Ä‘á»™ng 25
Kênh, cáºp nháºt kênh thủ công 25
Kênh, chuyển kênh 15
Kênh, Hướng dẫn TV 69
Kênh, phân loại độ tuổi 15
Kênh, Tùy chá»n 16
KÃch thÆ°á»›c bÆ°á»›c tần số 26
Kết nối có dây 38
Khóa ứng dụng 43
Khóa trẻ em 63
Khắc phục sự cố 91
Khe Giao diện thông dụng 30
Khoảng cách xem 6
102