operation manual

Table Of Contents
• Mimi Health Hearing
26.9
Äa phÆ°Æ¡ng tiện
Kết nối
• USB 2.0 / USB 3.0
• Ethernet LAN RJ-45
• Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ac, Băng tần kép
• BT 5.0
Hệ thôÌng tệp USB Ä‘Æ°Æ¡Ì£c hỗ trÆ¡Ì£
• FAT 16, FAT 32, NTFS
Äịnh dạng phát lại
• Bá»™ chứa: PS, TS, M2TS, TTS, AVCHD, MP4, M4V, MKV,
ASF, AVI, 3GP, Quicktime
• Bá»™ mã hóa video : AVI, MKV, H.264/MPEG-4 AVC,
MPEG1, MPEG2, MPEG4, VP9, HEVC (H.265), AV1
• Bá»™ mã hóa âm thanh : MP3, WAV, AAC, WMA (v2 lên
đến v9.2), WMA-PRO (v9 và v10)
• Phụ Ä‘á» :
– Äịnh dạng: SRT, SUB, TXT, SMI
– Mã hoá ký tá»±: UTF-8, Trung Âu và Äông Âu
(Windows-1250), Tiếng Cyrillic (Windows-1251), Tiếng Hy
Lạp (Windows-1253), Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
(Windows-1254), Tây Âu (Windows-1252), Tiếng Hebrew
(CP-1255), Tiếng Ả Ráºp (CP-1256), Tiếng Baltic
(CP-1257), Tiếng Hà n Quốc (Windows-949)
• Tốc Ä‘á»™ dữ liệu được há»— trợ tối Ä‘a:
– MPEG-4 AVC (H.264) được hỗ trợ lên đến
High Profile @ L5.2 80Mbps
– H.265 (HEVC) được hỗ trợ lên đến Main /
Main 10 Profile lên đến High Profile @ L5.1 80Mbps
• Bá»™ mã hóa hình ảnh : JPEG, GIF, PNG, BMP, HEIF,
360 Photo
Wi-Fi Certified
TV naÌ€y là thiêÌt biÌ£ Wi-Fi Certified.
90