User Guide

Table Of Contents
16.6 Bộ nhớ 59
16.7 Chế độ môi trường xung quanh 59
16.8 Nguồn điện và Năng lượng 59
16.9 Chiếu 60
16.10 Âm thanh hệ thống 60
16.11 Khoa tre em 60
16.12 Cài đặt chế độ bán lẻ 60
16.13 Khởi động lại 61
17 Điều khiển từ xa và phụ kiện 62
17.1 Bật hoặc Tắt Bluetooth® 62
17.2 Điều khiển từ xa 62
18 Video, hình ảnh và nhạc 63
18.1 Từ máy tính hoặc NAS 63
18.2 Menu Mục ưa thích 63
18.3 Menu Phổ biến nhất và menu Đã phát
gần đây
63
18.4 Từ kết nối USB 63
18.5 Phát video của bạn 63
18.6 Xem ảnh của bạn 64
18.7 Phát nhạc của bạn 65
19 Điện thoại thông minh và máy tính bảng 67
19.1 Philips TV Remote App 67
20 Trò chơi 68
20.1 Những thứ bạn cần 68
20.2 Tay cầm trò chơi 68
20.3 Chơi trò chơi từ bộ điều khiển trò chơi
hoặc máy vi tính
68
20.4 Thanh điều khiển trò chơi 68
21 Netflix 69
22 Alexa 70
22.1 Thông tin về Alexa 70
22.2 Sử dụng Alexa 70
23 Đặc tính kỹ thuật 71
23.1 Môi trương 71
23.2 Điên năng 71
23.3 Hệ điều hành 71
23.4 Thu nhận 71
23.5 Dạng màn hình 72
23.6 Độ phân giải đầu vào màn hình 72
23.7 Khả năng kết nối 72
23.8 Âm thanh 72
23.9 Đa phương tiện 72
24 Trợ giúp và hỗ trợ 74
24.1 Đăng ký TV của bạn 74
24.2 Sử dụng Trợ giúp 74
24.3 Chẩn đoán TV và Tự chẩn đoán 74
24.4 Khắc phục sự cố 75
24.5 Trợ giúp trưc tuyên 77
24.6 Hỗ trợ và sửa chữa 77
25 An toàn và chăm sóc 78
25.1 An toàn 78
25.2 Chăm sóc màn hình 79
26 Điều khoản sử dụng 80
26.1 Điều khoản sử dụng - TV 80
26.2 Điều khoản sử dụng - Smart TV 80
27 Bản quyền 81
27.1 Google TV 81
27.2 HDMI 81
27.3 HEVC Advance 81
27.4 NVIDIA G-SYNC 81
27.5 AMD FreeSync Premium 81
27.6 Dolby Vision và Dolby Atmos 81
27.7 IMAX Enhanced 81
27.8 DTS:X 82
27.9 DTS Play-Fi 82
27.10 Wi-Fi CERTIFIED 6 82
27.11 Kensington 82
27.12 Thương hiêu khac 82
28 Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm đối với các
dịch vụ và/hoặc phần mềm do bên thứ ba
cung cấp
83
Mục lục 84
3