User Guide

Table Of Contents
23. Đặc tính kỹ thuật
23.1. Môi trương
Nhan Năng lương Châu Âu
Nhan Năng lương Châu Âu cho biêt lớp năng lượng hiệu quả
của sản phẩm này. Lớp năng lượng hiệu quả của sản phẩm này
càng xanh, TV tiêu thụ năng lượng càng ít.
Trên nhãn, bạn có thể tìm thấy lớp năng lượng hiệu quả, mức
tiêu thụ điện năng trung bình của sản phẩm này đang được sử
dụng. Bạn cũng có thể tìm thấy các giá trị tiêu thụ điện năng
cho sản phẩm này trên trang web của Philips dành cho quốc
gia của bạn tại www.philips.com/TVsupport.
Số đăng ký EPREL
Số đăng ký EPREL
55OLED908: 1574569
65OLED908: 1574585
77OLED908: 1574600
Ngưng sử dụng
Việc thải bỏ sản phẩm và pin cũ
Sản phẩm của bạn được thiết kế và sản xuất bằng các vật liệu
và thành phần chất lượng cao, có thể tái chế và sử dụng lại.
Khi biểu tượng thùng rác có vòng tròn dấu thập chéo này
được đính kèm theo sản phẩm, thì có nghĩa là sản phẩm được
kiểm soát theo Chỉ thị Châu Âu 2012/19/EU.
Hãy tìm hiểu về hệ thống thu gom phân loại các sản phẩm
điện và điện tử tại địa phương.
Vui lòng thực hiện theo các quy định tại địa phương và không
thải bỏ các sản phẩm cũ chung với rác thải sinh hoạt. Việc thải
bỏ sản phẩm cũ đúng cách sẽ giúp phòng tránh các hậu quả
xấu có thể xảy ra cho môi trường và sức khỏe con người.
Sản phẩm của bạn có kèm theo pin tuân thủ theo Chỉ thị Châu
Âu 2006/66/EC, không được thải bỏ chung với rác thải sinh
hoạt.
Hãy tìm hiểu các quy định tại địa phương về việc thu gom
phân loại pin cũ, vì việc thải bỏ đúng cách sẽ giúp phòng tránh
các hậu quả xấu có thể xảy ra cho môi trường và sức khỏe con
người.
Tuyên bố về sự phù hợp của Vương quốc
Anh
Qua tài liệu này, TP Vision Europe B.V. tuyên bố rằng TV này
tuân thủ các yêu cầu cần thiết và các điều khoản có liên quan
khác của các Chỉ thị Quy định về thiết bị vô tuyến 2017 và Quy
định Thiết kế sinh thái cho các sản phẩm liên quan đến năng
lượng và Thông tin năng lượng (Sửa đổi) (EU Exit) 2019 và Các
hạn chế về việc sử dụng một số chất nguy hiểm trong Quy
định Thiết bị điện và điện tử 2012.
23.2. Điên năng
Các đặc tính kỹ thuật có thể được thay đổi mà không có thông
báo trước. Để biết thêm chi tiết đặc điểm kỹ thuật của sản
phẩm này, hay xem www.philips.com/TVsupport
Điên năng
• Nguồn điện : AC 220-240V +/-10%
• Nhiệt độ xung quanh: 5°C đến 35°C
• Tính năng tiết kiệm điên năng : Chế độ tiết kiệm, Tắt tiếng
hình ảnh (đối với radio), Tự động tắt, Menu cài đặt tiết kiệm.
23.3. Hệ điều hành
Android OS :
Android 12
23.4. Thu nhận
• Đầu vào ăng-ten : cáp đông truc 75 ohm (IEC75)
• Dải dò sóng : Hyperband, S-Channel, UHF, VHF
• DVB : DVB-T2, DVB-C (cáp) QAM
• Analogue: SECAM, PAL
• Hỗ trợ tín hiệu mặt đất bộ dò sóng
• Phát lại video kỹ thuật số : MPEG2 SD/HD (ISO/IEC 13818-2),
MPEG4 SD/HD (ISO/IEC 14496-10), HEVC
71