User Guide
Table Of Contents
- Nội dung
- 1 Chăm sóc màn hình OLED
- 2 Màn hình chính
- 3 Thiết lập
- 4 Điều khiển từ xa
- 5 Bật và tắt
- 6 Cài đặt kênh
- 7 Các kênh
- 8 Hướng dẫn TV
- 9 Kết nối các thiết bị
- 9.1 Giới thiệu về kết nối
- 9.2 Hệ thống rạp hát tại gia - HTS
- 9.3 Âm thanh đầu ra kỹ thuật số - Quang học
- 9.4 CAM có Thẻ thông minh - CI+
- 9.5 Điện thoại thông minh và máy tính bảng
- 9.6 Đầu đĩa Blu-ray
- 9.7 Tai nghe
- 9.8 Bộ điều khiển trò chơi
- 9.9 Bàn phím USB
- 9.10 Thiết bị lưu trữ USB
- 9.11 Camera chụp ảnh
- 9.12 Máy quay
- 9.13 Loa trầm
- 9.14 Máy vi tính
- 10 Kết nối TV của bạn
- 11 Internet
- 12 Nguồn
- 13 Menu Thao tác nhanh và Cài đặt thường xuyên
- 14 Hiển thị và âm thanh
- 15 Ứng dụng
- 16 Hệ thống
- 17 Điều khiển từ xa và phụ kiện
- 18 Video, hình ảnh và nhạc
- 19 Điện thoại thông minh và máy tính bảng
- 20 Trò chơi
- 21 Netflix
- 22 Alexa
- 23 Đặc tính kỹ thuật
- 24 Trợ giúp và hỗ trợ
- 25 An toàn và chăm sóc
- 26 Điều khoản sử dụng
- 27 Bản quyền
- 28 Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm đối với các dịch vụ và/hoặc phần mềm do bên thứ ba cung cấp
- Mục lục
• Phat lai âm thanh sô (ISO/IEC 13818-3)
• Đầu vào ăng-ten vệ tinh : 75 ohm F-type
• Dải tần số đầu vào : 950 đến 2150MHz
• Dải mức đầu vào : 25 đến 65 dBm
• DVB-S/S2 QPSK, tốc độ nhập ký tự 2 đến 45 triệu ký tự, SCPC
và MCPC
• LNB : DiSEqC 1.0, hỗ trợ 1 đến 4 LNB, Lựa chọn phân cực
13/18V, Lựa chọn băng tần 22kHz, Chế độ ToneBurst (âm
thanh dải tần hẹp), Dòng điện LNB tối đa 300mA
23.5. Dạng màn hình
Kích thước màn hình theo đường chéo
• 105 cm / 42 inch
• 108 cm / 43 inch
• 121 cm / 48 inch
• 126 cm / 50 inch
• 139 cm / 55 inch
• 164 cm / 65 inch
• 189 cm / 75 inch
• 194 cm / 77 inch
• 215 cm / 85 inch
Độ phân giải màn hình
• 3840 x 2160
23.6. Độ phân giải đầu vào màn
hình
Độ phân giải Video/Máy tính được hỗ trợ
Độ phân giải - Tần số làm tươi
• 640 x 480 - 60Hz
• 576p - 50Hz
• 720p - 50Hz, 60Hz
• 1920 x 1080p - 24Hz, 25Hz, 30Hz, 50Hz, 60Hz, 100Hz, 120Hz
• 2560 x 1440 - 60Hz, 120Hz
• 3840 x 2160p - 24Hz, 25Hz, 30Hz, 50Hz, 60Hz, 100Hz, 120Hz
* Lưu ý: 100Hz chỉ được hỗ trợ khi HDMI Ultra HD được đặt
thành Tối ưu trong HDMI 1 và HDMI 2; 120Hz chỉ được hỗ trợ
khi HDMI Ultra HD được đặt thành Tối ưu hoặc Tối ưu (Game
tự động 120Hz Pro) trong HDMI 1 và HDMI 2.
Độ phân giải Chỉ video được hỗ trợ
Độ phân giải - Tần số làm tươi
• 480i - 60Hz (khi HDMI Ultra HD được đặt thành Chuẩn)
• 576i - 50Hz (khi HDMI Ultra HD được đặt thành Chuẩn)
• 1080i - 50Hz, 60Hz
• Video tốc độ làm tươi biến thiên 1080p, 1440p, 2160p với
tốc độ khung hình lên đến 40-120Hz khi HDMI Ultra HD được
đặt thành Tối ưu (Game tự động)
* Lưu ý: Một số độ phân giải và tốc độ khung hình có thể
không được hỗ trợ trong tất cả các nguồn đầu vào.
23.7. Khả năng kết nối
Mặt bên TV
• Khe Giao diện thông dụng: CI+/CAM
• USB 3 - USB 2.0
• USB 2 - USB 2.0
• USB 1 - USB 3.0
• Tai nghe - Đâu căm mini stereo 3,5 mm
• Đầu vào HDMI 4 - Ultra HD - HDR
• Đầu vào HDMI 3 - Ultra HD - HDR
Mặt đáy TV
• Bộ dò sóng vệ tinh
• Ăng-ten (75 ohm)
• Đầu vào HDMI 1 - Tốc độ khung hình cao Ultra HD - HDR
• Đầu vào HDMI 2 - ARC / eARC - Tốc độ khung hình cao Ultra
HD - HDR
• Pre Out loa trầm
• Mang LAN - RJ45
• Đầu ra âm thanh kỹ thuật số - Toslink quang học
23.8. Âm thanh
• Công suất đầu ra (RMS) : 80W
• Dolby MS12 V2.6.1
• Dolby Atmos
• DTS Play-Fi
• DTS:X
• Trình ảo hóa vòm + Trình ảo hóa độ cao
• Tăng cường âm trầm Dolby
• Trình cải tiến hộp thoại Dolby
• Âm lượng Dolby (AVL/Chế độ ban đêm)
• Âm thanh AI
• AI EQ
23.9. Đa phương tiện
Kết nối
• USB 2.0 / USB 3.0
• Ethernet LAN RJ-45
• Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ac/ax, Băng tần kép
• Bluetooth® 5.2
Hê thông têp USB đươc hô trơ
• FAT 16, FAT 32, NTFS, exFAT
Định dạng phát lại
• Bộ chứa: PS, TS, M2TS, TTS, AVCHD, MP4, M4V, MKV, ASF,
72










