User Guide

Table Of Contents
Mạng, kết nối 36
Mạng, Không dây 36
Mức độ nâng cao động 43
Mức độ video 42
Mức độ đen 42
Menu Cài đặt hình ảnh 41
Menu Thao tác nhanh 40
N
Ngôn ngữ âm thanh, Chính 23
Ngôn ngữ âm thanh, Phụ 23
Ngôn ngữ phụ đề 23
Ngôn ngữ phụ đề, Chính 23
Ngôn ngữ phụ đề, Phụ 23
Ngôn ngữ văn bản, Chính 26
Ngôn ngữ văn bản, Phụ 26
Ngôn ngư âm thanh 23
Ngưng sử dụng 71
Nhãn sinh thái EU 71
P
Phân loại độ tuổi dành cho cha mẹ 22
Phím trên TV 13
Phần mềm mã nguồn mở 58
Phần mềm, cập nhật 57
Phụ đề 22
Phiếu thông tin sản phẩm 71
Philips Wireless Home Speakers với
Ambilight
51
Phương tiện 63
Q
Quét tần số 18
R
Rạp hát tại nhà không dây Play-Fi 48
S
Sắc nét, Công cụ nén MPEG 44
Sửa chữa 77
T
Tùy chọn trên một kênh 22
Tần số mạng 18
Tắt bộ hẹn giờ 59
Tệp phương tiện, từ máy tính hoặc NAS 63
Tối ưu hóa chi tiết tối xung quanh 42
Tối ưu hóa mức độ ánh sáng xung quanh 42
Tự chẩn đoán 74
Tự nhiên hoàn hảo như thực 43
Teletext 26
Thai bo TV hoăc pin 71
Thông báo cập nhật kênh 17
Thông báo Dolby Atmos 48
Thẻ thông minh, CAM 31
Tiện ích mở rộng Ambilight 51
Trang chủ 6
Trình tiết kiệm năng lượng 59
Truy cập phổ biến 23
TV tương tác 27
TV tương tác, giới thiệu 27
TV, chế độ chờ 13
Tăt man hinh 59
U
Unicable 1 15
Unicable 2 15
V
Vấn đề, Âm thanh 75
Vấn đề, Hinh anh 75
Vấn đề, Kênh 75
Vấn đề, Kết nối HDMI 76
Vấn đề, Kết nối USB 76
Vấn đề, Kết nối, Internet 76
Vấn đề, Kết nối, Wi-Fi 76
Vấn đề, Ngôn ngữ menu sai 77
Vấn đề, Điều khiển từ xa 75
Vệ tinh, Cài đặt thủ công 15
Vệ tinh, cập nhật kênh thủ công 15
Vệ tinh, gói dịch vụ kênh 14
Vệ tinh, Unicable 15
Vi tri TV 8
Văn bản 26
Văn bản kỹ thuật số 26
W
Wi-Fi 36
X
Xem lịch sử cập nhật phần mềm 58
Xem TV 22
Ă
Ăng-ten, Cài đặt thủ công 18
Đ
Đầu đĩa Blu-ray, kết nối 32
Đặt lại 58
Độ sáng 42
Độ tương phản OLED 42
Độ tương phản, Tăng cường ánh sáng 42
Điều khiển HDR 43
Điều khoản sử dụng 80
Đăng ký sản phẩm của bạn 74
85