User Guide

Table Of Contents
Mục lục
A
Alexa 86
Ambilight+Hue 80
Ambilight+hue, báºt hoặc tắt 80
Ambilight+hue, cấu hình 80
Ambilight+hue, Chìm đắm 80
Ambilight+Philips Wireless Home Speakers 80
Ambilight, cà i đặt 59
Ambilight, Mà u sắc tùy chỉnh 60
Ambisleep 79
Ã
Âm thanh, cà i đặt kiểu 55
á
Ổ cứng USB, dung lượng đĩa 34
Ứng dụng 42
B
BÃ n phÃm USB 35
Bà n phÃm USB, kết nối 35
Báo thức 79
Bóng đèn hue 80
Bản sao danh sách kênh 28
Bản sao danh sách kênh, phiên bản
hiện tại
28
Bản sao danh sách kênh, sao chép 28
Bản sao danh sách kênh, tải lên 28
Báºt 13
Bá»™ sÆ°u táºp Smart TV 40
Bá»™ Ä‘iá»u khiển trò chÆ¡i, kết nối 34
Bluetooth® 33
Bluetooth®, Chá»n thiết bị 33
Bluetooth®, Gỡ bá» thiết bị 34
Bluetooth®, Thiết bị 33
Bridge hue 80
C
CAM vệ tinh 22
CAM, Conditional Access Module 31
Cà i đặt Android 40
Cà i đặt âm thanh đầu ra 58
Cà i đặt lại TV 26
Cà i đặt mà u sắc nâng cao 52
Cà i đặt mạng 38
Cà i đặt Mimi Sound Personalization 56
Cà i đặt thủ công 27
Cà i đặt tiết kiệm 60
Cà i đặt Truy cáºp phổ biến 64
Cà i đặt TV 26
Cà i đặt vệ tinh 22
Các lá»±a chá»n hà ng đầu 82
Các phÃm trên TV 13
Cáp nguồn 6
Công cụ nén MPEG 52
Cáºp nháºt kênh tá»± Ä‘á»™ng 25
Cá»±c quang 81
Chất lượng thu tÃn hiệu 27
Chẩn đoán TV 92
Chế độ cá nhân, Bộ chỉnh âm 55
Chế độ cá nhân, Clear dialogue 55
Chế Ä‘á»™ chá» 13
Chế độ HDMI phim tự động 62
Chế độ tần số mạng 26
Chăm sóc khách hà ng 96
Chăm sóc mà n hình 98
Chơi trò chơi 76
ChÆ°Æ¡ng trình, Äá» xuất 82
CI+ 31
D
Danh sách kênh 14
Danh sách kênh 14
Danh sách kênh, lá»c 15
Danh sách kênh, mở 14
Danh sách kênh, tìm kiếm 14
Dữ liệu Hướng dẫn TV 70
Dolby Atmos 55
DVB (Phát sóng video kỹ thuáºt số) 26
E
EasyLink 2.0 57
EasyLink HDMI CEC 30
F
Freeview Play 84
G
Ghi dữ liệu 72
H
Hình ảnh, cà i đặt nhanh 54
Hình ảnh, video và nhạc 66
Hình ảnh, định dạng hình ảnh 54
Hỗ trợ trÆ°Ì£c tuyêÌn 95
Hỗ trợ, trÆ°Ì£c tuyêÌn 95
Hệ thống rạp hát tại gia, vấn Ä‘á» 32
HbbTV 20
Hiện có trên TV 82
Hướng dẫn an toà n 97
Hướng dẫn kết nối 30
Hướng dẫn TV 70
Hướng dẫn TV, nhắc nhở 70
I
iTV 20
K
Kênh 14
Kênh radio 14
Kênh, Cà i đặt 25
Kênh, cà i đặt lại 26
Kênh, cà i đặt vệ tinh 22
Kênh, Cà i đặt ăng-ten 25
Kênh, cáºp nháºt kênh tá»± Ä‘á»™ng 25
Kênh, cáºp nháºt kênh thủ công 26
Kênh, chuyển kênh 15
Kênh, Hướng dẫn TV 70
Kênh, Tùy chá»n 16
KÃch thÆ°á»›c bÆ°á»›c tần số 27
Kết nối có dây 39
Khóa ứng dụng 44
Khóa trẻ em 65
Khắc phục sự cố 93
Khe Giao diện thông dụng 31
104