User manual

38
Sựcố
Nguyênnhâncóth Giảipháp
Thiếtbịtạohơinước
khôngđềuhoặc
khôngcóhơinước.
Bànủihơivẫnchưađủ
nóng.
Đểthiếtbịnónglêntrongkhoảng
45giây.
Hơinướcngưngtụtrong
ống.
Nhấcđầubànủiđểlàmchoống
thnglạitheohướngthngđứng.
Việcnàychophépnướcngưngtụ
chảyngượclại.
Nướctrongngănchứa
nướckhôngđủhoặcngăn
khôngđượclắpđúngcách.
Châmlạinướcvàongănchứa
nướcvàlắpthiếtbịđúngcách.
Tíchtụquánhiềucặnvôi
trongthiếtbị.
Thựchiệnquytrìnhtẩysạchcặn
bám.Thamkhảomục .
Nướcnhỏgiọttừ
đầubànủihoặcthiết
bịtạotiếngxảkhí.
Bạnđãđểđầubànủivà/
hoặcốngcấphơinướcở
vịtrínằmngangtrong
mộtthờigiandài.
Nhấcđầubànủiđểlàmchoống
thnglạitheohướngthngđứng.
Việcnàychophépnướcngưngtụ
chảyngượclại.
Khiốngxếpthànhhình
chữU,nướcngưngtụcó
trongốngkhôngthểchảy
ngượclạingănchứanước.
Nhấcđầubànủiđểlàmchoống
thnglạitheohướngthngđứng.
Việcnàychophépnướcngưngtụ
chảyngượclại.
Lượngnướcthừarỉ
ratừđầubànủihơi
khithiếtbịnónglên.
Nướctrongthiếtbịbẩn
hoặcđãcótrongthiếtbị
từrấtlâu.
Thựchiệnquytrìnhtẩysạchcặn
bám.Thamkhảomục .
Nướcrỉratừphía
bêndướiđế.
Bạnkhôngđóngkỹnắp
ngănchứanướchoặcnúm
de-calc.
Ngănchứanướckhông
đượcchènđúngcách.
Đóngkỹnắpngănchứanước
hoặcnúmde-calc.
Lắpngănđúngcách.
VI