operation manual
English
a Dust cover
(HD2582, HD2584 only)
b Warming rack lever
c Crumb tray
d Reheating setting
e Stop button
f Browning control
g Defrosting setting
h Bun warming setting
i Warming rack
Indonesia
a Pelindung debu (hanya
HD2582, HD2584)
b Tuas rak penghangat
c Baki serpihan
d Setelan memanaskan ulang
e Tombol Stop
f Kontrol kematangan
g Setelan mencairkan
h Setelan penghangat bun
i Rak penghangat
Bahasa Melayu
a Penutup habuk (HD2582,
HD2584 sahaja)
b Tuil pemanas rak
c Bekas serdak
d Tetapan pemanasan semula
e Butang berhenti
f Alat kawalan pemerangan
g Tetapan nyahfros
h Tetapan pemanasan ban
i Rak pemanas
a ( HD2582,
HD2584 )
b
c
d
e
f
g
h
i
Tiếng Việt
a Nắp chống bụi (chỉ có ở kiểu
HD2582, HD2584)
b Cần đẩy vỉ hâm nóng
c Khay đựng mảnh vụn bánh mì
d Cài đặt làm nóng lại
e Nt dng
f Nm điều khiển nướng vàng
g Cài đặt rã đông
h Cài đặt hâm nóng bánh mì ngọt
i Vỉ hâm nóng
繁體中文
a 防塵蓋(僅限
HD
2582
, HD
2584)
b 溫熱架撥桿
c 麵包屑盛載盤
d 翻熱設定
e 停止按鈕
f 烘焗控制
g 解凍設定
h 烘熱麵包設定
i 溫熱架
a ( HD2582, HD2584)
b
c
d
e
f
g
h
i
a (HD2582, HD2584 )
b
c
d
e
f
g
h
i
©2018 Koninklijke Philips N.V.
All rights reserved.
4240 002 02874
VI Hướng dẫn sử dụng
ZH-T 使用手冊
AR
FA
EN User manual
ID Buku Petunjuk Pengguna
MS Manual pengguna
TH
2
3
5
2
5
6
7
8
4
3
2
1
5
6
7
8
4
3
2
1
5
6
7
8
4
3
2
1
4
1
3
2
4
1
5
6
7
8
4
3
2
1
3
4
3
2
4
1
1
b
c
i
a
STOP
5
6
7
8
4
3
2
1
g
d
e
f
h
Bahasa Melayu
* Jangan gunakan apa jua alat
untuk membersihkan slot.
*
Tiếng Việt
* Không sử dụng bất kỳ dụng cụ nào
để làm sạch khe.
繁體中文
*
請勿使用任何工具清潔內槽。
. *
. *
*
0005
English
* Do not use any tool to clean the
slot.
Indonesia
* Jangan gunakan alat apa pun
untuk membersihkan slot roti.
HD2581, HD2582
HD2584