Hướng dẫn sử dụng

Định nghĩa Bng Tùy chn
Bn có th cu hình MagicTune™bng các tùy chn sau.
Định nghĩa Bng H tr
Cho thy ID Tài sn và s phiên bn ca chương trình, và cho phép s dng tính năng Tr giúp.
z Auto Setup : Chc năng Auto Adjustment (Điu chnh T động) cho
phép màn hình có th t điu chnh theo tín hiu video nhn được.
Các thông s v độ mn, độ thô và v trí được điu chnh t động.
Position
(V trí)
Hãy thc hin theo nhng hướng dn này để thay đổi v trí ngang, dc
ca toàn b màn hình hin th.
Sharpness
Thc hin theo các bước sau để thay đổi độ rõ ca hình nh .
Preferences
(S thích)
Np Hp Thoi S thích. S thích s có mt ký hiu “V” trong ô đánh du.
Để bt hay tt bt k S thích nào, đưa con tr lên ô và nhp.
z Enable task tray menu(Bt trình đơn khay tác v)
- Để truy cp các menu ca MagicTune™, nhp vào biu tượng trên
[task tray menu] ([menu khay tác v]). Các menu s không hin th
nếu [Enable System Tray] ([Bt Khay H thng]) không được chn
trong phn [Options] ([Tùy chn]) [Basic Settings] ([Cài đặt Cơ
bn]).
z Select Language (Chn Ngôn ng )- Ngôn ng được chn ch nh
hưởng trên ngôn ng ca OSD.
Source Select
z Analog
z Digital
Help
(Tr giúp)
Ghé thăm trang web MagicTune™hay nhp để m các tp tin Tr giúp
(Hướng dn S dng) nếu bn cn bt c tr giúp cài đặt nào hay chy
MagicTune™ Hướng dn S dng s m trong mt ca s trình truyt cơ
bn.
Asset ID
(ID Tài sn)
Bn có th s dng máy ch để điu khin màn hình ca Máy khách.
(Chương trình máy ch phi được cài đặt để s dng chương trình này
như mt Máy khách)
User Name
Hin th tên người dùng đã được đăng ký trong
máy PC.
User ID
Hin th ID người dùng đã được đăng ký trong
máy PC.
Server IP
Nhp địa ch IP ca máy ch.
Department
Nhp tên phòng ban.
Location
Nhp v trí.
Version
(Phiên bn)
Hin th s phiên bn ca MagicTune™