Hướng dẫn sử dụng

Đặc tính k thut
Tng quan
Tng quan
Tên Model SyncMaster 460UTn-2 / 460UTn2-UD2 / 460UT-2 / 460UTn-B / 460UT-B
Bng LCD
Kích thước 46 inches (116 cm)
Vùng hin th 1018,353 mm (Ngang) x 572,544 mm (Dc)
Mt độ pixel 0,7455 mm (Ngang) x 0,7455 mm (Dc)
Đồng b hóa
Chiu ngang
30 ~ 81 kHz
Chiu dc 56 ~ 85 Hz
Màu sc hin th
16,7 triu
Độ phân gii
Độ phân gii ti ưu
1366 x 768 @ 60 Hz
Độ phân gii ti đa
1920 x 1080 @ 60 Hz
Xung Pixel cc đại
148,5 MHz (Analog,Digital)
Ngun đin
Sn phm s dng đin áp 100 – 240 V.
Do đin áp chun có th khác nhau tùy theo quc gia, vui lòng kim tra nhãn mt sau ca sn phm.
Cáp tín hiu
D-sub(Component), DVI-D In/Out, VCR, HDMI 1/2, RS232C In/Out, DP
DC Out, Stereo Audio In/Out, Audio In(L/R), RJ45, IR In/Out, Mini USB
z USB, mng LAN, đầu ra D-sub (Ch 460UTn-2, 460UTn2UD2, 460UTn-B )
Kích thước (R x C x S) / Trng lượng
460UTn-2
460UTn2-UD2
1025,7 mm x 579,8 mm x 130,0 mm / 27,8 kg
460UT-2
1025,7 mm x 579,8 mm x 130,0 mm / 26,3 kg
460UTn-B
1025,7 mm x 579,8 mm x 130,0 mm / 20,8 kg
460UT-B
1025,7 mm x 579,8 mm x 130,0 mm / 19,3 kg
Cơ cu lp VESA
600 mm × 400 mm
Điu kin môi trường
460UTn-2
460UTn2-UD2
Nhit độ: 10˚C ~ 40˚C (50˚F ~ 104˚F)