Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng ED65D ED75D Màu sắc và hình dáng có thể khác nhau tùy theo sản phẩm và để cải tiến hoạt động, các thông số kỹ thuật có thể sẽ được thay đổi mà không cần thông báo trước. Số giờ được khuyến nghị để sử dụng sản phẩm này là dưới 16 giờ mỗi ngày. Nếu sản phẩm được sử dụng quá 16 giờ một ngày, bảo hành có thể bị từ chối.
Mục lục Trước khi sử dụng sản phẩm Bản quyền 5 Lưu ý an toàn Biểu tượng Làm sạch Lưu trữ Điện và an toàn Cài đặt Hoạt động 6 6 6 7 7 8 10 Chuẩn bị Kiểm tra các thành phần Các thành phần 13 13 Các linh kiện Phím pa-nen Mặt sau Bộ cảm biến ngoại tín hiệu Lắp đế có dây giữ Khóa chống trộm Điều khiển từ xa 15 15 16 17 19 19 20 Trước khi Lắp đặt Sản phẩm (Hướng dẫn Lắp đặt) Chuyển đổi giữa chế độ dọc và chế độ ngang Thông gió 22 22 22 Lắp đặt bộ giá treo tường Thông
Mục lục Advanced Settings Dynamic Contrast Black Tone Flesh Tone RGB Only Mode Color Space White Balance Gamma Motion Lighting 54 54 54 54 54 55 55 55 55 Picture Options Color Tone Color Temp.
Mục lục OSD Display Power On Adjustment Temperature Control 80 80 80 Anynet+ (HDMI-CEC) Anynet+ (HDMI-CEC) Auto Turn Off Xử lý sự cố đối với Anynet+ 81 81 82 83 Magic Clone 85 Reset System 85 Reset All 86 Support Software Update By USB 87 87 Contact Samsung 87 Hướng dẫn xử lý sự cố Các yêu cầu trước khi liên hệ với Trung tâm dịch vụ khách hàng của Samsung 88 Kiểm tra sản phẩm 88 Kiểm tra độ phân giải và tần số 88 Kiểm tra những mục sau đây.
Chương 01 Trước khi sử dụng sản phẩm Bản quyền Nội dụng của sách hướng dẫn này có thể thay đổi để cải thiện chất lượng mà không cần thông báo. © 2014 Samsung Electronics Samsung Electronics sở hữu bản quyền đối với sách hướng dẫn này. Cấm sử dụng hoặc sao chép một phần hoặc toàn bộ sách hướng dẫn này mà không có sự ủy quyền của Samsung Electronics. Microsoft, Windows là các nhãn hiệu đã đăng ký của Microsoft Corporation.
Lưu ý an toàn Thận trọng Làm sạch ――Hãy cẩn thận khi làm sạch vì màn hình và bên ngoài của các LCD tiên tiến dễ bị trầy xước. ――Tiến hành các bước sau khi làm sạch. ――Các hình ảnh sau chỉ để tham khảo. Các tình huống trong thực tế có thể khác với minh họa trong hình ảnh. NGUY CƠ ĐIỆN GIẬT, KHÔNG MỞ Thận trọng : ĐỂ GIẢM THIỂU NGUY CƠ ĐIỆN GIẬT, KHÔNG THÁO NẮP MÁY. (HOẶC LƯNG MÁY) 1 Tắt nguồn sản phẩm và máy tính.
Cắm phích cắm nguồn vào ổ cắm nguồn được tiếp đất (chỉ các thiết bị được cách điện loại 1). Lưu trữ Các kiểu máy có độ bóng cao có thể có những vết bẩn màu trắng trên bề mặt nếu máy làm ẩm bằng sóng siêu âm được sử dụng gần đó. ――Liên hệ với Trung tâm dịch vụ khách hàng nếu cần làm sạch bên trong sản phẩm (phí dịch •• Có thể xảy ra điện giật hoặc thương tích. ! Không bẻ cong hoặc giật mạnh dây nguồn.
Cài đặt Thận trọng Không rút dây nguồn trong khi sản phẩn đang được sử dụng. •• Sản phẩm có thể bị hỏng do sốc điện. Cảnh báo Không đặt nến, nhang đuổi côn trùng hoặc thuốc lá trên đỉnh sản phẩm. Không lắp đặt sản phẩm gần các nguồn nhiệt. •• Có thể xảy ra hỏa hoạn. Chỉ sử dụng dây nguồn do Samsung cung cấp kèm theo sản phẩm của bạn. Không sử dụng dây nguồn với các sản phẩm khác. •• Có thể xảy ra hỏa hoạn hoặc điện giật.
Không lắp đặt sản phẩm trên bề mặt không vững chắc hoặc rung động (giá đỡ không chắc chắn, bề mặt nghiêng, v.v.) Thận trọng •• Sản phẩm có thể đổ và bị hỏng và/hoặc gây ra thương tích. Không làm rơi sản phẩm trong khi di chuyển. •• Sử dụng sản phẩm ở khu vực có độ rung quá mức có thể làm hỏng sản phẩm hoặc gây ra hỏa hoạn. Không lắp đặt sản phẩm trên xe hoặc ở nơi tiếp xúc với bụi, hơi ẩm (nước chảy nhỏ giọt, v.v.), dầu hoặc khói.
Không để vật nặng hoặc những thứ mà trẻ thích (đồ chơi, kẹo, v.v.) trên đỉnh sản phẩm. Hoạt động •• Sản phẩm hoặc vật nặng có thể đổ khi trẻ cố gắng với lấy đồ chơi hoặc kẹo, gây ra thương tích nghiêm trọng. Cảnh báo Có điện cao áp bên trong sản phẩm. Không tự tháo, sửa chữa hoặc sửa đổi sản phẩm. Khi có chớp hoặc sấm sét, hãy tắt nguồn sản phẩm và rút cáp nguồn. •• Có thể xảy ra hỏa hoạn hoặc điện giật.
Không sử dụng hoặc cất giữ các bình xịt dễ cháy nổ hoặc chất dễ cháy gần sản phẩm. Thận trọng •• Có thể xảy ra nổ hoặc hỏa hoạn. Để màn hình hiển thị hình ảnh tĩnh trong một thời gian dài có thể gây ra hiện tượng lưu ảnh hoặc điểm ảnh bị khuyết. ! Đảm bảo các lỗ thông gió không bị khăn trải bàn hoặc rèm cửa che kín. ! •• Nhiệt độ bên trong tăng lên có thể gây ra hỏa hoạn. 100 Không nhét các vật bằng kim loại (đũa, đồng xu, kẹp tóc, v.v.
Để mắt bạn nghỉ ngơi trên 5 phút sau mỗi giờ sử dụng sản phẩm. Cẩn thận không để trẻ em ngậm pin trong miệng khi tháo gỡ ra từ bộ điều khiển từ xa. Cất giữ pin ở những nơi trẻ em hoặc trẻ sơ sinh không thể lấy được. •• Mắt của bạn sẽ hết mỏi. •• Nếu trẻ em đã nuốt phải pin, hãy liên hệ ngay với bác sĩ của bạn. ! Không chạm vào màn hình khi đã bật sản phẩm trong một thời gian dài vì màn hình sẽ trở nên nóng. Khi thay pin, hãy lắp đúng cực tính (+, -).
Chương 02 Chuẩn bị Kiểm tra các thành phần -- Liên hệ với nhà cung cấp nơi bạn mua sản phẩm nếu có thành phần nào bị thiếu. Các thành phần -- Bề ngoài của các thành phần và chi tiết bán riêng có thể khác so với hình ảnh trình bày. -- Chân đế không được cung cấp cùng với sản phẩm. Để lắp chân đế, bạn có thể mua riêng một chân đế. Hướng dẫn cài đặt nhanh Thẻ bảo hành Cáp D-SUB (T.
Các phụ kiện được bán riêng Bộ giá đỡ treo tường Cáp HDMI (T.39) Cáp HDMI-DVI (T.38) PIM Cáp stereo RS232C Bộ điều hợp RS232C(OUT) Cáp bộ phận (T.40) Cáp DVI (T.
Các linh kiện Phím pa-nen Nút Mô tả Bật nguồn sản phẩm. Nếu bạn nhấn nút [ ] khi sản phẩm đang bật, trình đơn điều khiển sẽ được hiển thị. Để thoát khỏi trình đơn OSD, nhấn và giữ phím pa-nen trong tối thiểu là một giây. DVI IN RGB / DVI / HDMI / AV / COMPONENT AUDIO IN Di chuyển tới trình đơn bên trên hoặc bên dưới. Bạn cũng có thể điều chỉnh giá trị của tùy chọn. Di chuyển tới trình đơn bên trái hoặc bên phải.
Cổng Mặt sau Mô tả HDMI IN Kết nối với thiết bị nguồn bằng cáp HDMI. SERVICE (5V 0.5A) Cổng này được sử dụng để nâng cấp phần mềm. EXTERNAL IR / AMBIENT SENSOR IN Cấp nguồn cho bảng cảm biến xung quanh bên ngoài hoặc nhận tín hiệu cảm biến ánh sáng. Cảm biến xung quanh bên ngoài: Được bán riêng RGB IN Kết nối với thiết bị nguồn bằng cáp D-SUB. DVI IN Kết nối với thiết bị nguồn tín hiệu bằng cách sử dụng cáp DVI hoặc cáp HDMI-DVI.
Bộ cảm biến ngoại tín hiệu Nút Mô tả Hướng bộ điều khiển từ xa về điểm này trên Màn hình LCD. ――Giữ cho khu vực giữa cảm biến từ xa và điều khiển từ xa không có vật ――Bộ cảm biến bên ngoài có cảm biến điều khiển từ xa, cảm biến độ sáng và các phím chức năng. Nếu gắn màn hình lên tường, bạn có thể di chuyển bộ cảm biến bên ngoài sang bên sườn màn hình. ――Màu sắc và hình dạng các bộ phận có thể khác so với hình trình bày.
Lắp bộ cảm biến bên ngoài vào phía bên ――Bộ cảm biến bên ngoài này có thể được lắp vào bất kỳ phần nào của màn hình bằng băng dính hai mặt đi kèm cảm biến. ――Bộ cảm biến bên ngoài cũng có thể được lắp vào tường hoặc gần màn hình. ――Không lắp Bộ cảm biến bên ngoài vào màn hình nếu màn hình không có các cạnh nhựa hoặc kim loại. Màn hình có thể bị hỏng.
Lắp đế có dây giữ Khóa chống trộm ――Khóa chống trộm cho phép bạn sử dụng sản phẩm một cách an toàn ngay cả ở những nơi công cộng. ――Hình dạng thiết bị khóa và cách thức khóa tùy thuộc vào nhà sản xuất. Tham khảo hướng dẫn sử dụng đi kèm với thiết bị khóa chống trộm để biết thêm thông tin chi tiết. Để khóa thiết bị khóa chống trộm: ――Chân đế: Được bán riêng 1 Cố định cáp của thiết bị khóa chống trộm vào một vật nặng ví dụ như bàn làm việc. 2 Luồn một đầu của cáp qua móc ở đầu kia của cáp.
Điều khiển từ xa ――Sử dụng các thiết bị màn hình khác trong cùng một không gian như điều khiển từ xa của sản phẩm này có thể làm cho thiết bị màn hình vô tình bị điều khiển. ――Nút không có mô tả trong hình ảnh bên dưới không được hỗ trợ trên sản phẩm. OFF Bật nguồn sản phẩm. .QZ ABC DEF GHI JKL MNO PRS TUV WXY DEL-/-- SYMBOL MUTE 1 4 7 2 5 8 0 VOL MagicInfo Lite/S SOURCE -- Các tính năng của nút điều khiển từ xa có thể khác nhau đối với các sản phẩm khác nhau.
Truy cập nhanh các tính năng được sử dụng thường xuyên. TOOLS INFO Hiển thị thông tin trên màn hình. Chuyển sang trình đơn lên trên, xuống dưới, bên trái hoặc phải hoặc điều chỉnh cài đặt của một tùy chọn. Trở về trình đơn trước. RETURN EXIT PC DVI HDMI DP A B C D MAGICINFO 3D LOCK Xác nhận lựa chọn một trình đơn. Thoát khỏi trình đơn hiện tại. Chọn thủ công nguồn vào được kết nối từ PC, DVI, HDMI. Cài đặc chức năng khóa an toàn.
Trước khi Lắp đặt Sản phẩm (Hướng dẫn Lắp đặt) Để tránh thương tích, thiết bị này phải được gắn chặt vào sàn/tường theo hướng dẫn lắp đặt. •• Đảm bảo rằng công ty lắp đặt được ủy quyền lắp đặt giá treo tường. •• Nếu không, giá treo tường có thể rơi và gây ra thương tích cá nhân. •• Đảm bảo lắp đặt giá treo tường được chỉ định. Chuyển đổi giữa chế độ dọc và chế độ ngang ――Vui lòng liên hệ Trung tâm Dịch vụ Khách hàng của Samsung để biết thêm chi tiết.
Hình 1,3 Nhìn từ bên Lắp đặt trên Tường có vết lõm ――Vui lòng liên hệ Trung tâm Dịch vụ Khách hàng của Samsung để biết thêm chi tiết. B D D Nhìn chính diện A Tối thiểu là 40 mm B Tối thiểu là 70 mm A C Tối thiểu là 50 mm D Tối thiểu là 50 mm E Nhiệt độ xung quanh: Dưới 35 C ――Khi lắp đặt sản phẩm trên tường bị lõm xuống, cho phép ít nhất khoảng cách như chỉ định ở trên giữa sản phẩm và bề mặt tường để thông gió và đảm bảo nhiệt độ xung quanh được giữ ở mức dưới 35 C. C E Hình 1.
Lắp đặt giá treo tường Lắp đặt bộ giá treo tường Bộ giá treo tường (được bán riêng) cho phép bạn lắp sản phẩm lên tường. Để biết thông tin chi tiết về cách lắp đặt giá treo tường, hãy xem hướng dẫn đi kèm giá treo tường. Chúng tôi khuyên bạn nên liên hệ với kỹ thuật viên để được trợ giúp khi lắp đặt giá treo tường.
Thông số kỹ thuật của bộ giá treo tường (VESA) ――Lắp giá treo tường lên tường đặc vuông góc với sàn nhà. Trước khi lắp giá treo tường vào các bề mặt như tấm ốp tường, hãy liên hệ với đại lý gần nhất để biết thêm thông tin. Nếu bạn lắp sản phẩm trên tường nghiêng, sản phẩm có thể bị đổ và dẫn đến thương tích cá nhân nghiêm trọng.
Điều khiển từ xa (RS232C) •• Gán chốt 1 2 3 4 5 Kết nối cáp Cáp RS232C Giao diện RS232C (9 chốt) Chốt TxD (Số 2), RxD (Số 3), GND (Số 5) Tốc độ bit 9600 bit/giây Số bit dữ liệu 8 bit Chẵn lẻ Không Bit dừng 1 bit Điều khiển luồng dữ liệu Không Độ dài tối đa 15 m (chỉ đối với loại có tấm chắn) 6 7 8 9 Chốt Tín hiệu 1 Dò đường truyền dữ liệu 2 Dữ liệu thu được 3 Dữ liệu truyền đi 4 Chuẩn bị cổng dữ liệu 5 Tín hiệu tiếp đất 6 Chuẩn bị gói dữ liệu 7 Gửi yêu cầu 8
Kết nối •• Cáp RS232C Bộ kết nối: D-Sub 9 chốt với cáp stereo •• Kết nối 1 9 3 2 1 5 -P2- 6 -P1- 1 IN -P1Female -P1- -P2- RS232C OUT IN RS232C OUT IN RS232C OUT IN RS232C OUT -P2- Rx 2 --------> 3 Tx STEREO Tx 3 <-------- 2 Rx PHÍCH CẮM Gnd 5 ---------- 5 Gnd (3,5ø) 27
Không. Các mã điều khiển Xem trạng thái điều khiển (Nhận lệnh điều khiển) Đầu trang Lệnh 0xAA Loại lệnh ID Độ dài dữ liệu Kiểm tra tổng Lệnh 0xAA Loại lệnh ID Độ dài dữ liệu Dữ liệu 1 Giá trị Loại lệnh Lệnh Dãy giá trị 10 Bật Tường Video 0x84 0~1 11 Điểu khiển người dùng Tường Video 0x89 - Ví dụ: Power On (Bật nguồn) & ID=0 Kiểm tra tổng Lệnh Không. Lệnh •• Toàn bộ liên lạc diễn ra bằng giá trị thập lục phân.
Điểu khiển nguồn Điều khiển âm lượng •• Tính năng Có thể bật và tắt nguồn sản phẩm bằng PC. •• Tính năng Có thể điều chỉnh âm lượng của sản phẩm bằng PC.
――MagicInfo chỉ khả dụng với mẫu có chức năng MagicInfo. Điểu khiển nguồn dữ liệu đầu vào ――RF(TV), DTV chỉ có trong các mẫu bao gồm TV. •• Tính năng Có thể thay đổi nguồn vào của sản phẩm bằng PC.
Điểu khiển chế độ màn hình •• Nak •• Tính năng Có thể thay đổi chế độ màn hình của sản phẩm bằng PC. Không thể điều khiển chế độ màn hình khi chức năng Video Wall được kích hoạt. ――Chỉ có thể sử dụng điều khiển này trên các mẫu bao gồm TV.
Điều khiển Bật/Tắt PIP Điều khiển điều chỉnh tự động (Chỉ dành cho PC và BNC) •• Tính năng Có thể bật hoặc tắt chế độ PIP của sản phẩm bằng PC. •• Tính năng Tự động điều chỉnh màn hình hệ thống PC sử dụng PC. ――Chỉ có sẵn ở những mẫu có tính năng PIP. ――Không thể điều khiển chế độ này nếu Video Wall được cài đặt thành On. •• Xem trạng thái điều chỉnh tự động (Get Auto Adjustment Status) Không ――Chức năng này không có trong MagicInfo.
Điểu khiển chế độ Video Wall Khóa an toàn •• Tính năng Chế độ Video Wall có thể được kích hoạt trên sản phẩm bằng cách sử dụng PC. •• Tính năng Bạn có thể sử dụng PC để bật hoặc tắt chức năng Safety Lock trên sản phẩm. Điều khiển này chỉ khả dụng trên sản phẩm được bật Video Wall. Tính năng này vẫn hoạt động không kể bật hay tắt nguồn điện.
Bật Tường Video •• Nak •• Tính năng Máy tính cá nhân BẬT/TẮT Tường Video của sản phẩm. •• Nhận trạng thái bật/tắt Tường Video Đầu trang Lệnh 0xAA 0x84 ID Độ dài dữ liệu Kiểm tra tổng Lệnh 0xAA 0x84 0xAA 0xFF ID Độ dài dữ liệu Ack/Nak r-CMD Giá trị1 3 'N' 0x84 ERR Kiểm tra tổng Điểu khiển người dùng Tường Video 0 ID Lệnh "ERR" : Một mã hiển thị lỗi nào đã xuất hiện •• Tính năng Máy tính cá nhân bật/tắt chức năng Tường Video của sản phẩm.
Mẫu Tường Video 10x10 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 Tắt 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 1 0x11 2 0x21 0x22 0x23 0x24 0x25 0x26 0x27 0x28 0x29 0x2A 0x2B 0x2C 0x2D 0x2E 0x2F 3 0x31 0x32 0x33 0x34 0x35 0x36 0x37 0x38 0x39 0x3A 0x3B 0x3C 0x3D 0x3E 0x3F 4 0x41 0x42 0x43 0x44 0x45 0x46 0x47 0x48 0x49 0x4A 0x4B 0x4C 0x4D 0x4E 0x4F 5 0x51 0x52 0x53 0x54 0x55 0x56 0x57 0x58 0x59 0x5A 0x5B 0x5C 0x5D 0x5E 0x5F 6 0x61 0x62 0x63 0x64 0x65 0x66
Wall_SNo: Mã số sản phẩm được cài đặt trên sản phẩm Mẫu Tường Video 10x10: ( 1 ~ 100) Số thứ tự Dữ liệu 1 0x01 2 0x02 ... ...
Chương 03 Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn Trước khi kết nối Kiểm tra điều sau đây trước khi bạn kết nối sản phẩm này với các thiết bị khác. Các thiết bị có thể được kết nối tới sản phẩm này bao gồm PC, máy quay video xách tay, loa, hộp thu phát tín hiệu và bộ đọc đĩa đĩa DVD/Bluray. Những điểm cần kiểm tra trước khi kết nối ――Trước khi kết nối một thiết bị nguồn, hãy đọc kỹ sổ tay hướng dẫn sử Kết nối với máy tính •• Không kết nối cáp nguồn trước khi kết nối tất cả các cáp khác.
Kết nối sử dụng cáp DVI (Loại kỹ thuật số) Kết nối sử dụng cáp HDMI-DVI ――Nếu kết nối một PC với sản phẩm, hãy sử dụng cáp HDMI-DVI, hãy cài đặt Edit Name thành DVI PC để truy cập nội dung video và âm thanh được lưu trên PC.
Kết nối bằng cáp HDMI DVI IN RGB / DVI / HDMI / AV / COMPONENT AUDIO IN HDMI IN 39
Kết nối với thiết bị video Kết nối bằng cáp thành phần •• Không kết nối cáp nguồn trước khi kết nối tất cả các cáp khác. Đảm bảo bạn kết nối thiết bị nguồn trước tiên trước khi kết nối cáp nguồn. •• Bạn có thể kết nối một thiết bị video với sản phẩm bằng cách sử dụng cáp. ――Việc kết nối các bộ phận có thể khác nhau ở các sản phẩm khác nhau. DVI IN RGB / DVI / HDMI / AV / COMPONENT AUDIO IN ――Nhấn nút SOURCE trên điều khiển từ xa để thay đổi nguồn.
Kết nối sử dụng cáp HDMI-DVI ――Âm thanh sẽ không được kích hoạt nếu kết nối sản phẩm với một thiết bị video sử dụng cáp HDMI-DVI. Để xử lý vấn đề này, hãy kết nối thêm cáp âm thanh với các cổng âm thanh trên sản phẩm và thiết bị video. Nếu kết nối một thiết bị video với sản phẩm bằng cáp HDMI-DVI, hãy cài đặt Edit Name thành DVI Devices để truy cập nội dung video và âm thanh được lưu trên thiết bị video. ――Hỗ trợ độ phân giải 1080p (50/60Hz), 720p (50/60Hz), 480p, và 576p.
Kết nối với hệ thống âm thanh Thay đổi Nguồn vào ――Việc kết nối các bộ phận có thể khác nhau ở các sản phẩm khác nhau. ――Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy. Source DVI IN RGB / DVI / HDMI / AV / COMPONENT AUDIO IN HDMI PC HDMI-CEC BD Player AV Component PC DVI ---- AUDIO OUT Source T MENU m : Applications Source List ENTER Source cho phép bạn chọn nhiều nguồn khác nhau và thay đổi tên thiết bị nguồn.
Chương 04 Sử dụng MDC MDC (Điều khiển đa màn hình) là một ứng dụng cho phép bạn dễ dàng điều khiển nhiều thiết bị hiển thị cùng một lúc bằng cách sử dụng một máy tính cá nhân (PC) Đặt cấu hình thiết đặt cho Multi Control MENU m :System T Multi Control ENTER Gán một ID riêng biệt cho sản phẩm. Đặt cấu hình thiết đặt cho Multi Control •• ID Setup Gán một ID cho máy. (Phạm vi: 0~99) Nhấn để chọn một số và nhấn .
Để biết chi tiết về cách sử dụng chương trình MDC, hãy tham khảo Trợ giúp sau khi cài đặt chương trình. Chương trình MDC có sẵn trên trang web. Việc cài đặt MDC có thể bị ảnh hưởng bởi thẻ đồ họa, bản mạch chủ và điều kiện mạng. Nếu không chỉ định đường dẫn thư mục, chương trình sẽ được cài đặt ở đường dẫn thư mục mặc định. Chọn "Launch MDC Unified" và nhấp vào "Finish" để chạy chương trình MDC ngay lập tức.
Kết nối với MDC Điều khiển nhiều màn hình "MDC" là một ứng dụng cho phép bạn dễ dàng điều khiển nhiều thiết bị hiển thị cùng một lúc bằng cách sử dụng một máy tính. Sử dụng MDC qua RS-232C (tiêu chuẩn truyền dữ liệu nối tiếp) Cáp nối tiếp RS-232C phải được kết nối với các cổng nối tiếp trên máy tính và màn hình.
Chương 05 Điều chỉnh màn hình Cấu hình cài đặt Picture (Backlight, Color Tone, v.v). -- Bố trí các tùy chọn trong menu Picture có thể khác nhau tùy thuộc vào từng sản phẩm. Hãy chọn một chế độ hình ảnh (Picture Mode) phù hợp với môi trường nơi sản phẩm sẽ được sử dụng. Picture Mode MENU m :Picture T Picture Mode Các tùy chọn Picture Mode khác nhau được hiển thị tùy thuộc vào nguồn tín hiệu đầu vào hiện tại.
Backlight / Contrast / Brightness / Sharpness / Color / Tint (G/R) MENU m :Picture T Picture Mode ENTER Picture Picture Mode Information · Backlight 100 100 · Contrast 100 100 · Brightness 45 45 · Sharpness 50 50 · Color 50 50 · Tint (G/R) G50 50 Sản phẩm của bạn có nhiều tùy chọn để điều chỉnh chất lượng hình ảnh.
Picture Size Picture Size MENU m :Picture T Picture Size ENTER •• Zoom2: Sử dụng cho phóng to mức độ lớn hơn. 16:9 · Position Resolution Select •• 16:9: Đặt hình ảnh thành chế độ rộng 16:9. •• Zoom1: Sử dụng cho phóng to vừa phải. Cắt bớt phần trên cùng và các cạnh. Picture Size Picture Size Nếu bạn có hộp cáp hoặc đầu thu vệ tinh, thiết bị này cũng có thể có bộ kích thước màn hình riêng.
Kích thước hình ảnh sẵn có của Nguồn vào.
Điều chỉnh vị trí hình ảnh. Position chỉ khả dụng nếu Picture Size được đặt thành Zoom1, Zoom2, Wide Fit, Screen Fit. ――Để sử dụng chức năng Position sau khi chọn Zoom1, Zoom2, Wide Fit, Screen Fit hoặc Original Ratio, hãy Position làm theo các bước sau. Picture Size Picture Size 16:9 · Position Resolution Select Off 1 Nhấn nút để chọn Position. Nhấn nút 2 Nhấn nút hoặc nút 3 Nhấn nút . để di chuyển hình ảnh lên hoặc xuống. .
Resolution Select Nếu ngay cả khi độ phân giải của card hình thuộc một trong các trường hợp sau đây mà hình ảnh vẫn không bình thường, thì bạn có thể tối ưu hóa chất lượng hình ảnh bằng cách lựa chọn cùng một độ phân giải cho cả sản phẩm như PC thông qua trình đơn dưới đây. Độ phân giải sẵn có: Off / 1024x768 / 1280x768 / 1360x768 / 1366x768 Picture Size Picture Size 16:9 · Position Resolution Select Off -- Chỉ có sẵn ở chế độ PC. -- Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy.
PC Screen Adjustment Nếu không loại bỏ được hiện tượng nhiễu chỉ bằng chức năng Tinh chỉnh, hãy sử dụng chức năng Coarse để điều chỉnh tần số ở mức tốt nhất có thể (Coarse) và Tinh chỉnh lần nữa. Sau khi hiện tượng nhiễu đã giảm đi, điều chỉnh lại hình ảnh để hình ảnh thẳng hàng với tâm màn hình. PC Screen Adjustment Coarse •• Coarse / Fine Loại bỏ hoặc giảm nhiễu hình ảnh.
Cài đặt PIP PIP T MENU m : System PIP ENTER Picture PIP Hình ảnh từ nguồn video bên ngoài sẽ có trong màn hình chính và hình ảnh từ sản phẩm sẽ có trong màn hình hình ảnh phụ của PIP. Hình ảnh chính Hình ảnh phụ AV PC, DVI, HDMI Component DVI, HDMI PC AV, DVI, HDMI DVI, HDMI AV, PC, Component -- Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy. -- Để PIP âm thanh, tham khảo hướng dẫn Sound Select.
Nguồn vào Advanced Settings MENU m :Picture T Advanced Settings ENTER Advanced Settings Dynamic Contrast Medium Black Tone Off Flesh Tone 0 RGB Only Mode Color Space Off Native Picture Mode PC, DVI, HDMI (khi PC được kết nối) Advanced Settings Information White Balance / Gamma Advertisement White Balance / Gamma AV, Component, HDMI Natural / Dynamic Không có AV, Component, HDMI Standard Dynamic Contrast / Black Tone / Flesh Tone / RGB Only Mode / Color Space / White Balance / Ga
Color Space Advanced Settings Điều chỉnh phạm vi và hệ màu (không gian màu) sẵn có để tạo hình ảnh. Color Space Native White Balance White Balance 0 Gamma Motion Lighting •• Auto / Native Off Điều chỉnh nhiệt độ màu để có hình ảnh tự nhiên hơn. •• R-Offset / G-Offset / B-Offset: Điều chỉnh độ tối của từng màu (đỏ, xanh lá cây, xanh dương). •• R-Gain / G-Gain / B-Gain: Điều chỉnh độ sáng của từng màu (đỏ, xanh lá cây, xanh dương).
Chọn một tùy chọn bằng cách sử dụng Picture Options MENUm Picture : T và các phím mũi tên và nhấn Sử dụng phím mũi tên để thay đổi cài đặt, sau đó nhấn Picture Options ENTER Nguồn tín hiệu vào PC Picture Options Color Tone Standard Color Temp. 10000K Digital Clean View Off MPEG Noise Filter Off HDMI Black Level Normal Film Mode Off Auto Motion Plus Off Dynamic Backlight Off DVI, HDMI(khi một PC được kết nối) AV, Component, HDMI Picture Mode . .
Color Tone Picture Options Color Tone Standard Color Temp. 10000K Digital Clean View Off MPEG Noise Filter Off HDMI Black Level Normal Film Mode Off Auto Motion Plus Off Dynamic Backlight Off -- Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy. Nếu nguồn tín hiệu đầu vào là PC, DVI, HDMI (Kết nối PC). •• Off / Cool / Standard / Warm Nếu nguồn tín hiệu đầu vào là AV, Component, HDMI.
Film Mode Picture Options Film Mode Off Auto Motion Plus Off Dynamic Backlight Off -- Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy. Chế độ này phù hợp để xem phim. Đặt sản phẩm về chế độ tự động và xử lý tín hiệu phim từ tất cả các nguồn và điều chỉnh hình ảnh để có chất lượng tối ưu. •• Off / Auto1 / Auto2 ――Khả dụng ở HDMI(1080i).
Picture Off Màn hình sản phẩm bị tắt nhưng âm thanh sẽ tiếp tục. Nhấn phím bất kỳ trên điều khiển từ xa để bật lại màn hình. Picture Picture Off Reset Picture -- Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy. Reset Picture Đặt lại chế độ hình ảnh hiện tại của bạn về cài đặt mặc định. Picture Picture Off Reset Picture -- Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy.
Chương 06 Điều chỉnh âm thanh Đặt cấu hình cài đặt âm thanh (Sound) cho sản phẩm. Bạn có thể chọn chế độ âm thanh để phù hợp với sở thích cá nhân của bạn. Sound Mode MENU m :Sound T Sound Mode •• Standard: Chọn chế độ âm thanh thông thường. ENTER •• Movie: Mang lại âm thanh tốt nhất cho phim. •• Clear Voice: Làm nổi bật giọng nói hơn các âm thanh khác. Sound Sound Mode •• Music: Làm nổi bật âm nhạc hơn giọng nói.
Đặt cấu hình hiệu ứng âm thanh ưa thích của bạn cho âm thanh phát ra. ――Nếu Speaker Select được đặt thành External, Sound Effect sẽ bị tắt. Sound Effect MENU m :Sound T Sound Effect ENTER Sound Sound Mode Standard Sound Effect Speaker Settings Reset Sound ――Chỉ khả dụng khi Sound Mode được đặt thành Standard. •• DTS TruSurround (Off / On) Chức năng này mang lại trải nghiệm âm thanh vòm kênh 5.
Speaker Settings MENU m :Sound T Speaker Settings ENTER Sound •• Speaker Select (External / Internal / Receiver) Nếu bạn đang nghe bản nhạc của chương trình truyền hình hoặc của phim qua đầu thu bên ngoài, bạn có thể nghe thấy tiếng vọng âm thanh do sự chênh lệch về tốc độ giải mã giữa loa sản phẩm và loa được lắp với đầu thu âm thanh của bạn. Nếu vấn đề này xảy ra, đặt sản phẩm về External. ――Khi bạn đặt Speaker Select thành External, loa sản phẩm tắt.
Chương 07 Applications Refresh Source List T MENU m : Applications Source List TOOLS Refresh ENTER Source cho phép bạn chọn nhiều nguồn khác nhau và thay đổi tên thiết bị nguồn. Nếu bạn không thể tìm thấy thiết bị bạn muốn, hãy chọn Refresh để làm mới danh sách. Bạn có thể hiển thị màn hình thiết bị nguồn được kết nối với sản phẩm. Chọn một nguồn từ Source List (Danh sách nguồn) để hiển thị màn hình của nguồn được chọn.
Chương 08 System Cài đặt ngôn ngữ trình đơn. ――Thay đổi cài đặt ngôn ngữ sẽ chỉ được áp cho hiển thị trình đơn trên màn hình. Thay đổi này sẽ không được Menu Language áp cho những tính năng khác trên máy tính. T MENU m : System Menu Language ENTER System Menu Language English Multi Control Time Eco Solution Screen Burn Protection Ticker Off -- Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy.
Đặt cấu hình thiết đặt cho Multi Control Multi Control MENU m :System T Multi Control ENTER Nhấn hoặc để chọn một số và nhấn . •• ID Input Nhập số ID của sản phẩm kết nối với cáp tín hiệu đầu vào để nhận tín hiệu đầu vào. System Menu Language •• ID Setup Gán một ID cho máy. (Phạm vi: 0~99) English Nhập số bạn muốn bằng cách sử dụng các phím số trên điều khiển từ xa.
Bạn có thể đặt cấu hình Clock Set hoặc Sleep Timer. Bạn có thể cài đặt sản phẩm tự động bật hoặc tắt vào một thời điểm nhất định sử dụng chức năng Timer. Time MENU m :System T Time ENTER Time Clock Set Sleep Timer Clock Set Đặt đồng hồ để sử dụng nhiều tính năng hẹn giờ khác nhau của sản phẩm. •• Clock Set Đặt Date và Time. Chọn Clock Set. Chọn Date hoặc Time, rồi nhấn . Sử dụng các nút số để nhập số hoặc nhấn nút mũi tên lên và xuống.
Time On Timer Off Timer Holiday Management -- Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy. On Timer Cài đặt On Timer để sản phẩm của bạn tự động bật vào giờ và ngày mà bạn chọn. Nguồn tắt với âm lượng hoặc nguồn vào đã xác định. On Timer: Cài đặt hẹn giờ bật bằng cách lựa chọn từ một trong bảy tùy chọn. Đảm bảo bạn cài đặt thời gian hiện tại trước tiên.
Time Off Timer On Timer Cài đặt hẹn giờ tắt (Off Timer) bằng cách lựa chọn từ một trong bảy tùy chọn. (Off Timer1 ~ Off Timer7) ――Bạn phải cài đặt đồng hồ trước khi có thể sử dụng Off Timer. Off Timer Holiday Management •• Setup: Chọn Off, Once, Everyday, Mon~Fri, Mon~Sat, Sat~Sun hoặc Manual. Nếu bạn chọn Manual, bạn có thể chọn ngày bạn muốn Off Timer tắt sản phẩm. ――Dấu chọn cho biết số ngày bạn đã chọn. •• Time: Đặt giờ và phút.
Energy Saving Eco Solution Giảm tiêu thụ điện bằng cách điều chỉnh độ sáng màn hình. T MENU m : System Eco Solution ENTER Eco Solution •• Off / Low / Medium / High Eco Sensor Energy Saving Off Eco Sensor Off Auto Power Off Off Để tăng khả năng tiết kiệm điện, cài đặt hình ảnh sẽ tự động thích nghi với ánh sáng trong phòng. •• Off / On ――Điều chỉnh cài đặt Backlight trong Picture trong khi Eco Sensor đang bật sẽ tắt Off. •• Min.
Để giảm khả năng điểm ảnh chết trên màn hình, thiết bị này có trang bị công nghệ ngăn điểm ảnh chết trên màn hình Pixel Shift. Screen Burn Protection Pixel Shift di chuyển hình ảnh trên màn hình một chút. T MENU m : System Screen Burn Protection Screen Burn Protection ENTER Cài đặt Pixel Shift Time cho phép bạn lập trình thời gian giữa các lần di chuyển của hình ảnh theo phút.
Timer Screen Burn Protection Pixel Shift Off Timer Off Immediate Display Off Side Gray Off -- Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy. Bạn có thể đặt hẹn giờ cho Screen Burn Protection. Tính năng Pixel Shift tự động dừng sau một khoảng thời gian cụ thể. •• Off •• Repeat: Hiển thị kiểu ngăn hiện tượng giữ lại hình ảnh được đặt trong Mode trong khoảng thời gian nhất định (Period). ―― Có thể đặt cấu hình Period và Time khi đã chọn Repeat.
Immediate Display Screen Burn Protection Pixel Shift Off Timer Off Immediate Display Off Side Gray Off Chọn chế độ bảo vệ màn hình bạn muốn hiển thị ngay lập tức. •• Off / Pixel / Rolling Bar / Fading Screen Side Gray Khi màn hình được đặt sang tỷ lệ khung hình 4:3, điều chỉnh độ sáng của các cạnh màu trắng ở các bên để bảo vệ màn hình. •• Off / Light / Dark -- Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy.
Nhập văn bản trong khi video hoặc hình ảnh được hiển thị và hiển thị văn bản trên màn hình. Ticker T MENU m : System Ticker ENTER System Screen Burn Protection Ticker Video Wall Source AutoSwitch Settings •• Off / On ――Message, Time, Position, Motion, và Font Style được kích hoạt khi Ticker được đặt thành On. •• Message: Nhập thông báo để hiển thị trên màn hình. •• Time: Đặt Start Time và End Time để hiển thị Message.
Tùy chỉnh bố cục của nhiều màn hình được kết nối để tạo nên một tường video. Video Wall T MENU m : System Hơn nữa, hiển thị một phần toàn bộ hình ảnh hoặc lặp lại cùng một hình ảnh trên mỗi màn hình được kết nối với nhau. Video Wall ENTER Video Wall Video Wall Bạn có thể kích hoạt hoặc tắt kích hoạt Video Wall. Video Wall On · Format Full · Horizontal 1 · Vertical 1 · Screen Position -- Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy. Để sắp xếp một tường video, hãy chọn On.
Vertical Video Wall Video Wall On · Format Full · Horizontal 1 · Vertical 1 · Screen Position Tính năng này sẽ tự động chia màn hình theo số lượng màn hình nằm dọc được chỉ định. Nhập số lượng màn hình được sắp xếp theo chiều dọc. Màn hình nằm dọc sẽ bị chia tự động theo số lượng được nhập. Có thể gán tối đa tới 15 màn hình cho gán theo phương nằm dọc. ――Có thể chia màn hình này lên tới số lượng tối đa là 100 màn hình (số lượng màn hình nằm ngang và nằm dọc nhân với nhau).
Source AutoSwitch Settings Bật màn hình hiển thị có Source AutoSwitch On, và nguồn video đã lựa chọn trước đó không hoạt động, thì màn hình sẽ tự động tìm kiếm các nguồn video đầu vào khác nhau để tìm ra video hoạt động. T MENU m : System Source AutoSwitch Source AutoSwitch Settings Khi Source AutoSwitch đang On, nguồn video hiển thị trên màn hình sẽ tự động được tìm kiếm để tìm ra video hoạt động.
Change PIN T MENU m : System Change PIN Màn hình Change PIN sẽ xuất hiện. Chọn 4 chữ số bất kỳ cho mã PIN và nhập vào Enter New PIN. Nhập lại cùng 4 chữ số vào Confirm New PIN. ENTER Khi màn hình Xác nhận biến mất, nhấn nút Close. Sản phẩm đã ghi nhớ mã PIN mới của bạn. System Change PIN -- Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy.
General T MENU m : System Max. Power Saving General Tắt sản phẩm để giảm mức tiêu thụ điện sau khi máy tính được để ở chế độ không làm việc trong một khoảng thời gian nhất định. ENTER •• Off / On ――Chỉ có sẵn ở chế đô ̣PC, DVI, HDMI. General Max.
Button Lock General Có thể sử dụng menu này để khoá các nút trên sản phẩm. Max. Power Saving On Game Mode Off Auto Power Off Standby Control Safety Lock Off Bạn có thể đặt chế độ chờ cho màn hình được áp khi nhận được tín hiệu đầu vào. Button Lock Off Standby Control Off Lamp Schedule Off Chỉ điều khiển từ xa mới có thể điều khiển sản phẩm nếu Button Lock được đặt thành On.
OSD Display General Hiển thị hoặc ẩn mục menu trên màn hình. ――Source OSD / No Signal OSD / MDC OSD OSD Display Power On Adjustment Temperature Control 0 sec 77 -- Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy. Power On Adjustment Bạn có thể cài đặt thời gian khởi động cho màn hình bật lên sau khi nhấn nút nguồn. (Phạm vi: 0 – 50 giây) ――Thời gian khởi động quá ngắn có thể làm hỏng sản phẩm do điện thế quá cao.
Anynet+ (HDMI-CEC) T MENU m : System Anynet+ (HDMI-CEC) Anynet+ (HDMI-CEC) ENTER Anynet+ (HDMI-CEC) Anynet+ (HDMI-CEC) On Auto Turn Off Yes Anynet+ là chức năng cho phép bạn điều khiển tất cả các thiết bị Samsung được kết nối có hỗ trợ Anynet+ bằng điều khiển từ xa của sản phẩm Samsung của bạn. Hệ thống Anynet+ chỉ có thể được sử dụng với các thiết bị Samsung có tính năng Anynet+.
Auto Turn Off Anynet+ (HDMI-CEC) Anynet+ (HDMI-CEC) On Auto Turn Off Yes Đặt thiết bị Anynet+ thành tự động Off khi sản phẩm tắt. •• No / Yes ――Nếu Auto Turn Off được đặt thành Yes, chạy thiết bị ngoại vi sẽ tắt vào cùng lúc nguồn sản phẩm tắt. ――Có thể không được bật tùy thuộc vào thiết bị. Chuyển giữa các thiết bị Anynet+ -- Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy.
Xử lý sự cố đối với Anynet+ Sự cố Anynet+ không hoạt động. Giải pháp có thể •• Kiểm tra xem thiết bị có phải là Anynet+ hay không. Hệ thống Anynet+ chỉ hỗ trợ các thiết bị Anynet+. •• Bạn chỉ có thể kết nối một bộ thu (rạp hát tại gia). •• Kiểm tra xem dây nguồn của thiết bị Anynet+ có được kết nối đúng cách không. •• Kiểm tra kết nối cáp Video/Audio/HDMI của thiết bị Anynet+.
Sự cố Thiết bị đã kết nối không được hiển thị. Giải pháp có thể •• Kiểm tra xem thiết bị có hỗ trợ các chức năng Anynet+ hay không. •• Kiểm tra xem cáp HDMI có được kết nối đúng cách hay không. •• Kiểm tra xem Anynet+ (HDMI-CEC) có được đặt thành On trong menu Anynet+ System. •• Tìm kiếm lại thiết bị Anynet+. •• Anynet+ yêu cầu kết nối HDMI. Đảm bảo thiết bị được kết nối với sản phẩm của bạn bằng cáp HDMI.
Xuất các cài đặt sản phẩm vào thiết bị USB hoặc tải các cài đặt qua thiết bị USB. Magic Clone T MENU m : System Magic Clone Tùy chọn này hữu ích khi gán cùng cài đặt cho nhiều sản phẩm. ENTER Magic Clone •• Clone to USB: Sao chép các cài đặt sản phẩm sang thiết bị USB. •• Clone From USB: Gán các cài đặt được lưu trong thiết bị USB cho thiết bị. -- Sau khi đặt cấu hình hoàn tất, sản phẩm được tự động khởi động lại.
Reset All T MENU m : System Tùy chọn này đổi toàn bộ cài đặt hiện tại cho một màn hình về cài đặt xuất xưởng mặc định. Reset All ENTER System Reset All -- Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy.
Chương 09 Support Software Update T MENU m : Support Software Update ENTER Menu Software Update cho phép bạn nâng cấp phần mềm sản phẩm của mình lên phiên bản mới nhất. ――Cẩn thận để không tắt nguồn cho đến khi hoàn thành nâng cấp. Sản phẩm sẽ tự động tắt và bật sau khi hoàn thành nâng cấp phần mềm. ――Khi bạn nâng cấp phần mềm, tất cả các cài đặt video và âm thanh bạn đã thực hiện sẽ trở về cài đặt mặc định của chúng.
Chương 10 Hướng dẫn xử lý sự cố Trước khi gọi điện tới Trung tâm dịch vụ khách hàng của Samsung, hãy kiểm tra sản phẩm như sau. Nếu vẫn còn vấn đề, hãy liên hệ Trung tâm dịch vụ khách hàng của Samsung. Các yêu cầu trước khi liên hệ với Trung tâm dịch vụ khách hàng của Samsung Kiểm tra sản phẩm Kiểm tra xem sản phẩm có hoạt động bình thường không bằng cách sử dụng tính năng kiểm tra sản phẩm.
Kiểm tra những mục sau đây. Vấn đề về lắp đặt (chế độ PC) Màn hình liên tục bật và tắt. Kiểm tra kết nối cáp giữa sản phẩm và PC, và đảm bảo kết nối chắc chắn. Bạn sẽ thấy các khoảng trống ở cả 4 cạnh của màn hình khi cáp HDMI hoặc HDMI-DVI được kết nối với sản phẩm và PC. Các khoảng trống trên màn hình không liên quan đến sản phẩm. Máy tính hoặc card màn hình không gây nên các khoảng trống trên màn hình.
Vấn đề về màn hình Màn hình không ổn định và rung. Có bóng hoặc hình ảnh mờ còn lại trên màn hình. Kiểm tra xem độ phân giải và tần số của máy tính và card đồ họa có được cài đặt ở mức tương thích với sản phẩm hay không. Sau đó, thay đổi cài đặt màn hình nếu được yêu cầu bằng cách tham khảo Thông tin bổ sung về trình đơn sản phẩm và Bảng chế độ tín hiệu tiêu chuẩn. Màn hình quá sáng. Màn hình quá tối. Điều chỉnh Brightness và Contrast. Màu màn hình không đồng nhất.
Vấn đề về màn hình Độ sáng và màu sắc không như bình thường. Đi tới Picture và điều chỉnh các cài đặt màn hình như Picture Mode, Color, Brightness và Sharpness. ――Tham khảo trang 46 để biết thông tin chi tiết về menu Picture. Đi tới System và điều chỉnh cài đặt Energy Saving. ――Tham khảo trang 69 để biết thông tin chi tiết về menu System. Đặt lại cài đặt màn hình về cài đặt mặc định. ――Tham khảo trang 59 để biết thông tin chi tiết về menu Reset Picture.
Vấn đề về âm thanh Video khả dụng nhưng không có âm thanh. Nếu cáp HDMI được kết nối, hãy kiểm tra cài đặt đầu ra âm thanh trên PC. Đi tới Sound và thay đổi Speaker Select thành Internal. Nếu sử dụng thiết bị nguồn •• Hãy đảm bảo rằng cáp âm thanh được kết nối đúng cách với cổng đầu vào âm thanh trên sản phẩm. •• Kiểm tra cài đặt đầu ra âm thanh cho thiết bị nguồn. (Ví dụ: nếu cáp HDMI được kết nối với màn hình, có thể cần thay đổi cài đặt âm thanh cho hộp cáp về HDMI).
Vấn đề với điều khiển từ xa Điều khiển từ xa không hoạt động. Đảm bảo rằng pin được đặt đúng chỗ (+/-). Kiểm tra xem pin đã hết hay không. Kiểm tra liệu không có điện. Đảm bảo rằng dây nguồn được kết nối. Kiểm tra xem có bóng đèn đặc biệt hay ánh đèn neon gần đó hay không. Vấn đề với thiết bị nguồn Nghe thấy tiếng bíp khi khởi động máy tính. Nếu bạn nghe thấy âm thanh bíp khi PC khởi động, hãy đem PC đi bảo dưỡng.
Sự cố khác Các hạt nhỏ xuất hiện trên cạnh của sản phẩm. Các hạt này là một phần của thiết kế sản phẩm. Sản phẩm không bị hỏng. Menu PIP không khả dụng. Menu được bật hay tắt tùy thuộc vào chế độ Source. ――Tham khảo trang 53 để biết thông tin chi tiết về menu PIP. Khi tôi cố thay đổi độ phân giải PC, thông báo "The defined resolution is not currently supported." xuất hiện. Thông báo "The defined resolution is not currently supported.
Sự cố khác Cảm biến IR không hoạt động. Đảm bảo đèn cảm biến bật khi nhấn nút trên điều khiển từ xa. •• Nếu đèn cảm biến không bật, hãy tắt công tắc nguồn, rồi sau đó bật lại ở mặt sau sản phẩm. (Đèn LED của nguồn phát sáng màu đỏ khi tắt màn hình). Nếu đèn cảm biến vẫn không bật sau khi tắt công tắc nguồn và bật lại, giắc cắm bên trong có thể bị ngắt kết nối. Liên hệ với trung tâm dịch vụ gần bạn nhất để bảo trì sản phẩm.
Hỏi & Đáp Câu hỏi Làm thế nào để thay đổi tần số? Trả lời Đặt tần số trên card màn hình. •• Windows XP: Vào Pa-nen điều khiển → Giao diện và chủ đề → Hiển thị → Thiết đặt → Chuyên sâu → Màn hình và điều chỉnh tần số trong Thiết đặt màn hình. •• Windows ME/2000: Vào Pa-nen điều khiển → Màn hình → Thiết đặt → Chuyên sâu → Màn hình, và điều chỉnh tần số trong Thiết đặt màn hình.
Câu hỏi Làm thế nào để cài đặt chế độ tiết kiệm năng lượng? Trả lời •• Windows XP: Cài đặt chế độ tiết kiệm năng lượng trongPa-nen điều khiển → Hình thức và chủ đề → Màn hình → Cài đặt màn hình chờ hoặc cài đặt BIOS SETUP trên máy tính. •• Windows ME/2000: Cài đặt chế độ tiết kiệm năng lượng trongPa-nen điều khiển → Màn hình → Cài đặt màn hình chờ hoặc cài đặt BIOS SETUP trên máy tính.
Chương 11 Các thông số kỹ thuật - Thông số chung Kích thước Tên môđen Màn hình - V - Loại 65 (64,5 inch / 163 cm) Loại 75 (74,5 inch / 189 cm) Vùng hiển thị 1428,48 (H) x 803,52 (V) mm 1650,24 (H) x 928,26 (V) mm Kích thước (R x C x S) 1467,4 x 848,0 x 64,9 mm 1675,0 x 959,1 x 64,8 mm Khối lượng (không có chân đế) 26,8 kg 28,8 kg Nguồn điện Sản phẩm sử dụng điện áp từ 100 đến 240 V.
――Cắm và Chạy Có thể lắp đặt màn hình này và sử dụng với bất kỳ hệ thống Cắm và Chạy tương thích nào. Trao đổi dữ liệu hai chiều giữa màn hình và hệ thống PC làm tối ưu cài đặt màn hình. Lắp đặt màn hình được tiến hành tự động. Tuy nhiên bạn có thể tùy chỉnh cài đặt lắp đặt nếu muốn. ――Panel Dot (Điểm ảnh) Do tính chất của việc sản xuất sản phẩm này, khoảng 1 phần triệu điểm ảnh (1ppm) có thể sáng hơn hoặc tối hơn trên màn hình.
Trình tiết kiệm năng lượng Tính năng tiết kiệm năng lượng của sản phẩm này làm giảm sức tiêu thụ điện năng bằng cách tắt màn hình và đổi màu của đèn LED nếu không sử dụng sản phẩm trong một khoảng thời gian nhất định. Sản phẩm không được tắt trong chế độ tiết kiệm năng lượng. Để bật lại màn hình, hãy nhấn bất kì phím nào trên bàn phím hoặc di chuyển chuột. Tính năng tiết kiệm năng lượng chỉ hoạt động khi sản phẩm được kết nối với PC với tính năng tiết kiệm năng lượng.
Các chế độ xung nhịp được đặt trước ――Có thể cài đặt sản phẩm này về một độ phân giải duy nhất cho mỗi kích thước màn hình để đạt được chất lượng hình ảnh tối ưu do đặc tính của tấm panel. Sử dụng độ phân giải khác độ phân giải được chỉ định có thể làm suy giảm chất lượng hình ảnh. Để tránh hiện tượng này, chúng tôi khuyên bạn nên chọn độ phân giải tối ưu được chỉ định cho sản phẩm của bạn. Kiểm tra tần số khi bạn đổi sản phẩm CDT (kết nối với máy tính) lấy màn hình LCD.
Độ phân giải Tần số quét ngang (kHz) Tần số quét dọc (Hz) Xung Pixel(MHz) Phân cực đồng bộ (H/V) VESA, 800 x 600 35,156 56,250 36,000 +/+ VESA, 800 x 600 37,879 60,317 40,000 +/+ VESA, 800 x 600 48,077 72,188 50,000 +/+ VESA, 800 x 600 46,875 75,000 49,500 +/+ VESA, 1024 x 768 48,363 60,004 65,000 -/- VESA, 1024 x 768 56,476 70,069 75,000 -/- VESA, 1024 x 768 60,023 75,029 78,750 +/+ VESA, 1280 x 720 45,000 60,000 74,250 +/+ VESA, 1280 x 1024 63,981 60,020 108,
Chương 12 Phụ lục Hãy liên hệ SAMSUNG WORLD WIDE Trang web: http://www.samsung.com ――Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc yêu cầu liên quan đến sản phẩm Samsung, xin vui lòng liên hệ Trung Tâm Chăm Sóc Khách Hàng của Samsung. NORTH AMERICA U.S.
LATIN AMERICA COSTA RICA DOMINICA ECUADOR EL SALVADOR GUATEMALA HONDURAS JAMAICA 0-800-507-7267 00-800-1-SAMSUNG (726-7864) 1-800-751-2676 1-800-10-72670 1-800-SAMSUNG (72-6786) 800-6225 1-800-299-0013 1-800-299-0033 800-27919267 800-2791-9111 1-800-234-7267 1-800-SAMSUNG (726-7864) MEXICO 01-800-SAMSUNG (726-7864) NICARAGUA 001-800-5077267 PANAMA 800-7267 800-0101 PARAGUAY 009-800-542-0001 PERU 0-800-777-08 PUERTO RICO 1-800-682-3180 TRINIDAD & TOBAGO 1-800-SAMSUNG (726-7864) URUGUAY 000
LATIN AMERICA VENEZUELA 0-800-SAMSUNG (726-7864) EUROPE AUSTRIA 0800 - SAMSUNG (0800 - 7267864) BELGIUM 02-201-24-18 BOSNIA 051 331 999 BULGARIA 800 111 31, Безплатна телефонна линия CROATIA 072 726 786 CYPRUS 8009 4000 only from landline, toll free CZECH 800 - SAMSUNG (800-726786) Samsung Electronics Czech and Slovak, s.r.o. V Parku 2343/24, 148 00 - Praha 4 DENMARK 70 70 19 70 EIRE 0818 717100 ESTONIA 800-7267 FINLAND 030-6227 515 FRANCE 01 48 63 00 00 0180 6 SAMSUNG bzw.
EUROPE GREECE HUNGARY 80111-SAMSUNG (80111 726 7864) only from land line (+30) 210 6897691 from mobile and land line 0680SAMSUNG (0680-726-786) 0680PREMIUM (0680-773-648) ITALIA 800-SAMSUNG (800.
EUROPE SWEDEN 0771 726 7864 (SAMSUNG) SWITZERLAND 0800 726 78 64 (0800-SAMSUNG) UK 0330 SAMSUNG (7267864) CIS ARMENIA 0-800-05-555 AZERBAIJAN 0-88-555-55-55 BELARUS 810-800-500-55-500 GEORGIA 0-800-555-555 KAZAKHSTAN 8-10-800-500-55-500 (GSM: 7799, VIP care 7700) KYRGYZSTAN 8-10-800-500-55-500 MOLDOVA 0-800-614-40 MONGOLIA 7-495-363-17-00 RUSSIA 8-800-555-55-55 TADJIKISTAN 8-10-800-500-55-500 UKRAINE 0-800-502-000 UZBEKISTAN 8-10-800-500-55-500 107
CHINA CHINA 400-810-5858 HONG KONG (852) 3698 4698 MACAU 0800 333 S.E.
S.W.
MENA SYRIA 18252273 TUNISIA 80-1000-12 TURKEY 444 77 11 U.A.
AFRICA SENEGAL 800-00-0077 SOUTH AFRICA 0860 SAMSUNG (726 7864) SUDAN 1969 TANZANIA 0800 755 755 UGANDA 0800 300 300 ZAMBIA 0211 350370 111
Trách nhiệm đối với Dịch vụ thanh toán (Chi phí đối với khách hàng) ――Khi có yêu cầu dịch vụ, mặc dù đang trong thời gian bảo hành, chúng tôi có thể tính phí bạn đối với việc ghé thăm của kỹ thuật viên dịch vụ trong các trường hợp sau. Không phải lỗi sản phẩm Vệ sinh sản phẩm, Điều chỉnh, Giải thích, Cài đặt lại và v.v...
Chất lượng hình ảnh tối ưu và ngăn chặn hiện tượng lưu ảnh Chất lượng hình ảnh tối ưu •• Do đặc điểm của quá trình sản xuất sản phẩm này, khoảng 1 phần triệu điểm ảnh (1ppm) có thể sáng hơn hoặc tối hơn trên màn hình. Điều này không ảnh hưởng đến hiệu suất hoạt động của sản phẩm. -- Số điểm ảnh phụ tạo bởi kiểu bảng: 6.220.800 •• Chạy Auto Adjustment để nâng cao chất lượng hình ảnh.
-- Độ sáng: là độ sáng hoặc độ tối của một màu thay đổi tùy theo lượng ánh sáng được phát ra. •• Tránh kết hợp màu văn bản và màu nền có độ sáng tương phản. ――Tránh sử dụng màu xám vì điều này có thể góp phần tạo ra hiện tượng lưu ảnh. ――Tránh sử dụng màu sắc có độ sáng tương phản (màu đen và trắng; màu xám). FLIGHT : TIME FLIGHT : TIME OZ348 : 20:30 OZ348 : 20:30 •• Thay đổi đều đặn màu sắc văn bản -- Sử dụng màu sáng có độ sáng tương tự nhau.
License DivX Certified Ⓡ to play DivX Ⓡ video up to HD 1080p, including premium content. Được sản xuất theo giấy phép của Dolby Laboratories. Dolby và biểu tượng D kép là các nhãn hiệu của Dolby Laboratories. ® Premium Sound 5.1 Manufactured under a license from U.S. Patent No’s: 5,956,674, 5,974,380, 5,978,762, 6,487,535, 6,226,616, 7,212,872, 7,003,467, 7,272,567, 7,668,723, 7,392,195, 7,930,184, 7,333,929 and 7,548,853.
Thuật ngữ 480i / 480p / 720p / 1080i / 1080p____ Mỗi tốc độ quét ở trên nói đến số lượng đường quét có hiệu quả quyết định độ phân giải của màn hình. Tốc độ quét có thể được thể hiện bằng i (quét xen kẽ) hoặc p (quét liên tục), tuỳ thuộc vào phương pháp quét. -Quét Quét là quá trình gửi điểm ảnh đi để tạo nên hình ảnh liên tục. Một số lượng lớn điểm ảnh sẽ mang lại hình ảnh rõ nét và sinh động hơn. -Quét liên tục Ở chế độ quét liên tục, tất cả các đường điểm ảnh được quét lần lượt (liên tục) trên màn hình.