Hướng dẫn sử dụng

113
Cht lượng hnh nh tối ưu v ngăn
chặn hiện tượng lưu nh
Cht lượng hnh nh tối ưu
Do đc đim ca qu trnh sn xut sn phm ny, khong 1 phn triu đim nh (1ppm)
c th sng hơn hoc ti hơn trên mn hnh. Điều ny không nh hưng đn hiu sut
hot đng ca sn phm.
-
S đim nh phụ to bi kiu bng: 6.220.800
Chy Auto Adjustment đ nâng cao cht lưng hnh nh. Nu vn thy nhiu sau khi
điều chnh t đng, hãy điều chnh Coarse hoc Fine.
Đ mn hnh hin thị hnh nh tĩnh trong mt thời gian di c th gây ra hin tưng lưu
nh hoc đim nh bị khuyt.
-
Kch hot ch đ tit kim năng lưng hoc ch đ bo v mn hnh đng nu bn
không sử dụng sn phm trong mt khong thời gian di.
Ngăn chặn hiện tượng lưu nh
Bảng ma trận đen
Nguồn
tín hiệu
Chảy nước
Đường truyền dữ liệu hình bus
TFT
Cổng
Điện cực
điểm ảnh (ITO)
Tụ điện
lưu trữ (Cs)
Bộ lọc màu
Điện cực
chung (ITO)
Hiện tượng lưu nh l g?
Hin tưng lưu nh s không xut hin khi bng điều khin LCD hot đng bnh thường.
Hot đng bnh thường c nghĩa l kiu nh video thay đi liên tục. Nu bng điều khin LCD
ch hin thị mt kiu nh trong mt thời gian di (hơn 12 ting), s chênh lch đin p nhỏ c
th xy ra gia cc đin cc đim nh điều khin tinh th lỏng.
S chênh lch đin p gia cc đin cc đ s tăng dn theo thời gian v lm cho tinh th
lỏng mỏng dn đi. Khi hin tưng ny xy ra, hnh nh trưc đ c th vn đưc hin thị trên
mn hnh khi kiu hnh nh thay đi. Đ trnh hin tưng ny, phi lm gim s chênh lch
đin th tch ly.
Hin tưng lưu nh s không xut hin khi bng điều khin LCD hot đng bnh thường.
Tránh hiện tượng lưu nh
Cch tt nht đ bo v sn phm khỏi hin tưng lưu nh l tt nguồn hoc ci đt cho
PC hoc h thng chy mn hnh chờ khi không sử dụng sn phm. Đồng thời, dịch vụ
Bo hnh cng ch gii hn ty theo hưng dn lp đt.
Tt nguồn, Ch đ bo v mn hnh v Ch đ tit kim năng lưng
-
Tt nguồn đin trong khong 2 ting sau khi bn sử dụng sn phm đưc 12 ting.
-
Đi ti Thuc tnh mn hnh > Nguồn đin trên my tnh v tt nguồn sn phm theo
yêu cu.
-
Bn nên sử dụng mn hnh chờ.
Tt nht nên sử dụng ch đ bo v mn hnh đơn mu hoc c hnh nh chuyn
đng.
Thay đi mu sc thông thường
-
Sử dụng 2 mu
C 30 pht li thay đi gia 2 mu sc như hnh v  trên.
FLIGHT
FLIGHT
TIME
TIME
OZ348
UA102
21:10
20:30
OZ348
UA102
21:10
20:30
Type 1 Type 2