Hướng dẫn sử dụng

48
Picture Size
MENU
m : T
Picture Picture Size ENTER
·
Picture Size
Position
Resolution Select
Picture Size
Off
16:9
-
Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.
Picture Size
Nu bn c hp cp hoc đu thu v tinh, thit bị ny cng c th c b kch thưc mn hnh riêng. Tuy nhiên,
chng tôi khuyên bn nên sử dụng ch đ 16:9 ca sn phm hu ht mọi lc.
16:9: Đt hnh nh thnh ch đ rng 16:9.
Zoom1
: Sử dụng cho phng to vừa phi. Ct bt phn trên cng v cc cnh.
Zoom2
: Sử dụng cho phng to mc đ ln hơn.
Smart View 1: Gim hnh nh 16:9 xung 50%.
Smart View 1 ch đưc bt  ch đ HDMI.
Smart View 2: Gim hnh nh 16:9 xung 25%.
Smart View 2 ch đưc bt  ch đ HDMI.
Wide Fit
: M rng t l khung hnh ca hnh nh đ vừa ton b mn hnh.
4:3: Đt hnh nh thnh ch đ (4:3) cơ bn.
Không đt sn phm về định dng 4:3 lâu.
Cc đường viền hin thị  bên tri v bên phi hoc trên v dưi mn hnh c th gây ra hin tưng gi
li hnh nh (chy mn hnh). Hin tưng ny không đưc bao gồm trong bo hnh.
Screen Fit
: Hin thị hnh nh đy đ m không bị ct bt khi tn hiu HDMI (720p / 1080i / 1080p) hoc
Component (1080i / 1080p) đưc đưa vo.
Custom
: Thay đi đ phân gii cho ph hp vi ty chọn ca người dng.
Original Ratio
: Nu nguồn vo l PC, DVI, HDMI(Kt ni PC) th video s hin thị theo t l gc.
Cc cng sẵn c c th khc nhau ty theo mu.
Bn c th điều chnh v lưu ci đt cho từng thit bị ngoi vi m bn đã kt ni vi đu vo trên sn
phm.