Hướng dẫn sử dụng

57
Picture Options
Color Temp.
Digital Clean View
MPEG Noise Filter
HDMI Black Level
Film Mode
Auto Motion Plus
Dynamic Backlight
Color Tone
10000K
Off
Off
Normal
Off
Off
Off
Standard
-
Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.
Color Tone
Nu nguồn tn hiu đu vo l PC, DVI, HDMI (Kt ni PC).
Off / Cool / Standard / Warm
Nu nguồn tn hiu đu vo l AV, Component, HDMI.
Off / Cool / Standard / Warm1 / Warm2
Warm1 hoc Warm2
s bị tt khi Picture Mode đang Dynamic.
C th điều chnh v lưu tr ci đt cho từng thit bị ngoi vi đưc kt ni vi đu vo trên sn phm.
Color Temp.
Điều chnh nhit đ mu (Red/Green/Blue). (Phm vi: 3000K–15000K)
Ty chọn ny kh dụng khi Color Tone đưc đt thnh Off.
Digital Clean View
Nu sn phm nhn đưc tn hiu pht yu, bn c th bt tnh năng Digital Clean View đ gim bt k hin
tưng nhiu hoc nh bng no xut hin trên mn hnh.
Off / Low / Medium / High / Auto
Khi tn hiu yu, hãy thử tt c cc ty chọn cho ti khi sn phm hin thị hnh nh tt nht.
MPEG Noise Filter
Gim nhiu MPEG đ cung cp cht lưng hnh nh tt hơn.
Off / Low / Medium / High / Auto
HDMI Black Level
Chọn mc mu đen trên mn nh đ điều chnh đ sâu ca mn nh.
Normal / Low
Ch kh dụng  ch đ HDMI (Định thời AV : 480p, 576p, 720p, 1080i, 1080p).