User manual

Quick Setup Guide
Panduan Penataan Singkat
Hướng dẫn cài đặt nhanh
Reverse Side
Sisi Belakang
Mặt sau
Connecting and Using a Source Device
Menyambungkan dan Menggunakan Perangkat Sumber
Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn
English
The colour and the appearance may differ depending on the
product, and the specifications are subject to change without
prior notice to improve the performance.
Bahasa Indonesia
Warna dan tampilan mungkin berbeda, tergantung produk.
Spesifikasi dapat berubah tanpa pemberitahuan untuk
meningkatkan performa.
Tiếng Việt
Màu sc và hnh dng c th khc nhau ty theo sn phm và đ
ci tiến hot đng, cc thông số k thut c th s đưc thay đi
mà không cn thông bo trước.
ED65D ED75D
BN68-05832K-00
DVI IN
RGB / DVI /
HDMI / AV /
COMPONENT
AUDIO IN
PIM
DVI IN
RGB / DVI /
HDMI / AV /
COMPONENT
AUDIO IN
English
Port Description
HDMI IN Connects to a source device using an HDMI cable.
SERVICE (5V 0.5A) This port is used to upgrade the software.
EXTERNAL IR / AMBIENT
SENSOR IN
Supplies power to the External ambient sensor board or receives the light sensor signal.
External ambient sensor: Sold separately
RGB IN Connects to a source device using a D-SUB cable.
DVI IN Connects to a source device using a DVI cable or HDMI-DVI cable.
AUDIO OUT Connects to the audio of a source device.
RGB / DVI / HDMI / AV /
COMPONENT AUDIO IN
Connect to audio input using an audio cable.
RS232C IN
Connects to MDC using an RS232C-stereo adapter.
RS232C OUT
PIM Connects to a PIM. (Refer to the PIM user manual for details.)
COMPONENT / AV IN Connects to a source device using the Component/AV cable.
Bahasa Indonesia
Port Keterangan
HDMI IN Terhubung ke perangkat sumber lewat kabel HDMI.
SERVICE (5V 0.5A) Port ini digunakan untuk melakukan upgrade pirant lunak.
EXTERNAL IR / AMBIENT
SENSOR IN
Mengalirkan arus ke papan sensor lingkungan Eksternal atau menerima sinyal
sensor cahaya.
Sensor lingkungan eksternal: Dijual terpisah
RGB IN Terhubung ke perangkat sumber lewat kabel D-SUB.
DVI IN Menyambung ke perangkat sumber menggunakan kabel DVI atau kabel HDMI-DVI.
AUDIO OUT Menyambung ke audio perangkat sumber.
RGB / DVI / HDMI / AV /
COMPONENT AUDIO IN
Hubungkan ke input audio dengan kabel audio.
RS232C IN
Terhubung ke MDC menggunakan adaptor stereo RS232C.
RS232C OUT
PIM Menghubungkan PIM. (Baca pedoman pemakai PIM, untuk keterangan lebih rinci.)
COMPONENT / AV IN Menyambung ke perangkat sumber menggunakan kabel Component/AV.
Tiếng Việt
Cổng Mô t
HDMI IN
Kết nối với thiết bị nguồn bng cp HDMI.
SERVICE (5V 0.5A)
Cng này đưc sử dụng đ nâng cp phn mm.
EXTERNAL IR /
AMBIENT SENSOR
IN
Cp nguồn cho bng cm biến xung quanh bên ngoài hoặc nhn tn hiệu cm biến
nh sng.
Cm biến xung quanh bên ngoài: Đưc bn riêng
RGB IN
Kết nối với thiết bị nguồn bng cp D-SUB.
DVI IN
Kết nối với thiết bị nguồn tn hiệu bng cch sử dụng cp DVI hoặc cp HDMI-DVI.
AUDIO OUT
Kết nối với âm thanh của thiết bị nguồn tn hiệu.
RGB / DVI / HDMI /
AV / COMPONENT
AUDIO IN
Kết nối với nguồn vào âm thanh bng cp âm thanh.
RS232C IN
Kết nối với MDC bng b điu hp stereo RS232C.
RS232C OUT
PIM
Kết nối với PIM. (Tham kho hướng dẫn sử dụng PIM đ biết chi tiết.)
COMPONENT / AV IN
Kết nối với thiết bị nguồn tn hiệu bng cch sử dụng cp Component/AV.
Connecting to a Video Device
Menyambung ke Perangkat Video
Kết nối với thiết bị video
Connecting to a PC
Menyambung ke PC
Kết nối với my tnh
Connecting to an Audio System
Menghubungkan Sistem Audio
Kết nối với hệ thống âm thanh
Connecting the Power
Menghubungkan Daya
Kết nối Nguồn
Using MDC
Menggunakan MDC
Sử dụng MDC
POWER IN
ON
ON
RS232C
IN OUT
RS232C
IN OUT
English
For details on how to use the MDC programme, refer to
Help after installing the programme. The MDC programme is
available on the website.
Bahasa Indonesia
Untuk penjelasan rinci tentang cara menggunakan program
MDC, baca Bantuan setelah menginstal program tersebut.
Program MDC tersedia pada situs web.
Tiếng Việt
Đ biết chi tiết v cch sử dụng chương trnh MDC,
hãy tham kho Tr giúp sau khi cài đặt chương trnh.
Chương trnh MDC c sẵn trên trang web.
Contact SAMSUNG WORLD WIDE
Hubungi SAMSUNG Pusat
Hãy liên hệ SAMSUNG WORLD WIDE
- Download the user manual from the website for further details.
- Unduh panduan pengguna dari situs web untuk penjelasan lebih rinci.
- Ti xuống sch hướng dẫn sử dụng từ trang web đ biết thêm chi tiết.
Country
Negara
Quốc gia
Customer Care Centre
Pusat Layanan Pelanggan
Trung tâm chăm sóc khách hàng
Web site
Situs Web
Trang web
AUSTRALIA 1300 362 603 http://www.samsung.com/au
INDIA
1800 3000 8282
1800 266 8282
http://www.samsung.com/in
INDONESIA
0800-112-8888 (Toll Free)
(021) 56997777
http://www.samsung.com/id
MALAYSIA 1800-88-9999 http://www.samsung.com/my
NEW ZEALAND 0800 SAMSUNG (0800 726 786) http://www.samsung.com/nz
PHILIPPINES
1-800-10-7267864 [PLDT]
1-800-8-7267864 [Globe landline and Mobile]
02-4222111 [Other landline]
http://www.samsung.com/ph
SINGAPORE 1800-SAMSUNG (726-7864) http://www.samsung.com/sg
TAIWAN 0800-32-9999 http://www.samsung.com/tw
THAILAND
0-2689-3232,
1800-29-3232
http://www.samsung.com/th
VIETNAM 1800 588 889 http://www.samsung.com
Components
Komponen
Cc thành phn
1 2 3
4 5 6
+
+
-
-
7 8 9
English Bahasa Indonesia
Tiếng Việt
1
Quick setup guide
1
Panduan Penataan Singkat
1
Hướng dẫn cài đặt nhanh
2
Warranty card
(Not available in some
locations)
2
Kartu Garansi
(Tidak tersedia di beberapa
lokasi)
2
Thẻ bo hành
(Không c ở mt số khu
vực)
3
D-SUB cable
3
Kabel D-SUB
3
Cp D-SUB
4
Power cord
4
Kabel daya
4
Dây điện nguồn
5
Remote Control
5
Remote Control
5
Điu khin từ xa
6
Batteries
(Not available in some
locations)
6
Baterai
(Tidak tersedia di beberapa
lokasi)
6
Pin
(Không c ở mt số khu
vực)
7
Holder-Wire stand
7
Kaki Kawat Penahan
7
Chân đế c dây đ
8
Holder-Ring (4EA)
8
Cincing Penahan (4EA)
8
Vng đ (4 Chiếc)
9
RS232C(IN) adapter
9
Adaptor RS232C(IN)
9
B điu hp RS232C(IN)
Sold separately
Item dijual terpisah
Cc phụ kiện đưc bn riêng
1 2 3
4 5 6
7 8
English Bahasa Indonesia
Tiếng Việt
1
Wall-mount Kit
1
KIT pemasangan di dinding
1
B gi đ treo tường
2
HDMI cable
2
Kabel HDMI
2
Cp HDMI
3
HDMI-DVI cable
3
Kabel HDMI-DVI
3
Cp HDMI-DVI
4
PIM
4
PIM
4
PIM
5
Component cable
5
Kabel Komponen
5
Cp b phn
6
DVI cable
6
Kabel DVI
6
Cable DVI
7
RS232C-Stereo cable
7
Kabel stereo RS232C
7
Cp stereo RS232C
8
RS232C(OUT) adapter
8
Adaptor RS232C(OUT)
8
B điu hp RS232C(OUT)
The terms HDMI and HDMI High-Definition Multimedia Interface, and the
HDMI Logo are trademarks or registered trademarks of HDMI Licensing LLC
in the United States and other countries.
BN68-05832K-00.indd 1 2014-02-13  9:36:05

Summary of content (2 pages)