Hướng dẫn sử dụng

20
ch c năng
T t tiế ng âm thanh
Ch c năng nà y h u í ch khi tr l i chuông c a ho c tr l i đi n tho i.
1.
Để t t âm thanh c a thiế t b y, b m nú t
MUTE trên b đi u khi n t xa.
2.
Để t t tiế ng TV, b m nú t
TV MUTE ( )
trên b đi u khi n t xa.
3.
B m l i
MUTE/ TV MUTE ( ) trên b đi u khi n t xa (ho c b m
VOLUME +/–) để m l i tiế ng.
S d ng ch c năng SURROUND SOUND
nh năng SURROUND SOUND thêm độ tr m và độ bao ph o âm thanh.
B m
Surr.Sound trên đi u khi n t xa.
• M i l n b n b m nú t nà y, l a ch n thay đổ i như sau :
SURROUND SOUND AUTO SURROUND SOUND ON SURROUND
SOUND OFF
Khi b n b t Âm thanh vò ng, cá c ch c năng Âm lượ ng thông minh và
Hi u ng âm thanh t độ ng chuy n thà nh T T.
S d ng ch c năng SMART VOLUME
Ch c năng nà y s đi u ch nh và c đị nh m c âm lượ ng d a và o thay đổ i
âm lượ ng m nh m trong trườ ng h p thay đổ i kênh ho c chuy n c nh.
B m SMART VOLUME (ÂM LƯỢ NG THÔNG MINH) trên b đi u khi n t xa.
• M i l n b n b m nú t nà y, l a ch n thay đổ i như sau :
SMART VOLUME ON SMART VOLUME OFF
Khi b n b t Âm lượ ng thông minh, ch c năng Âm thanh vò ng và Hi u
ng âm thanh t độ ng chuy n thà nh T T.
S d ng ch c năng Sound effect
B n có th ch n trong s 5 chế độ âm thanh khá c nhau – NH C, GI NG
I, TH THAO, R P CHI U PHIM và CHU N – tù y theo lo i n i dung
b n mu n thưở ng th c.
B m SOUND EFFECT (HI U NG ÂM THANH) trên b đi u khi n t xa.
• Ch n chế đô STANDARD nế u b n mu n thưở ng th c âm thanh g c.
B n nên ch n Hi u ng Âm thanh d a trên tà i li u ngu n và s thí ch cá
nhân c a mì nh.
Khi b n ch n chế độ Hi u ng âm thanh (ngo i tr TIÊU CHU N), cá c ch c
năng Âm thanh vò ng và Âm lượ ng thông minh t độ ng đặ t thà nh T T.
S d ng ch c năng S/W LEVEL
B n có th đi u khi n âm lượ ng cơ s b ng phí m S/W Level trên B đi u
khi n t xa.
1.
B m nú t S/W LEVEL trên B đi u khi n t xa.
2.
“SW 0” đượ c hi n th trên Mà n hì nh.
3.
B m nú t ho c trên phí m LEVEL (M C) nế u b n mu n tăng ho c gi m
âm lượ ng loa tr m ph . B n có th đặ t m c nà y t SW -6 đế n SW +6.
SMART VOLUMESOUND EFFECT
S/W
LEVEL
S/W
LEVEL
VOL
VOL
Surr.Sound
TONE
MUTE
SMART VOLUME
SOUND EFFECT
S/W
LEVEL
S/W
LEVEL
VOL
VOL
Surr.Sound
S
TONE
POWER
TV POWER
REPEAT
TV VOL TV CH
AUDIO SYNC
SOURCE
AUTO
POWER
SPEAKER
TV SOURCE
TV PRE-CH
TV EXIT
SMART VOLUMESOUND EFFECT
S/W
LEVEL
S/W
LEVEL
VOL
VOL
Surr.Sound
TONE
TV INFOTV MUTE
SoundConnect
MUTE
PO
WER
TV P
O
WER
R
EPEAT
T
V V
OL
T
V
C
H
AUDI
O
S
YN
C
SO
UR
CE
AUT
O
PO
WER
S
PEAKE
R
TV
SO
UR
CE
T
V PRE-
C
H
TV EXIT
S
MART V
O
LUM
E
SO
UND EFFE
C
T
S
/W
L
EVEL
S
/W
L
EVE
L
V
OL
V
OL
Surr.Sound
S
TO
N
E
TV INF
O
T
V MUT
E
Sou
n
d
C
o
nn
ect
TV MUTE
TV VOL TV CH
AUDIO SYNC
TV PRE-CH
TV EXIT
TV INFOTV MUTE
CH
TV PRE-CH
TV EXIT
TV INFO
TV MUTE
TV MUTE
LEVEL LEVEL
VOL
Surr.Sound
TONE
LEVEL
LEVEL
VOL
Surr.Sound
S
TONE
Surr.Sound
SMART VOLUMESOUND EFFECT
VOL
SMART VOLUME
SOUND EFFECT
VOL
SMART VOLUME
SMART VOLUMESOUND EFFECT
VOL
SMART VOLUME
SOUND EFFECT
VOL
SOUND EFFECT
S/W
LEVEL
S/W
LEVEL
MUTE
S/W
LEVEL
S/W
LEVEL
MUTE
S/W
LEVEL
S/W
LEVEL