Hướng dẫn sử dụng

9
VN
B ĐI U KHI N T XA
POWER
TV POWER
REPEAT
TV VOL TV CH
AUDIO SYNC
SOURCE
AUTO
POWER
SPEAKER
TV SOURCE
TV PRE-CH
TV EXIT
SMART VOLUMESOUND EFFECT
S/W
LEVEL
S/W
LEVEL
VOL
VOL
Surr.Sound
TONE
TV INFOTV MUTE
SoundConnect
MUTE
b đi u khi n t xa
T NG QUAN V B ĐI U KHI N T XA
B đi u khi n t xa ch th đi u khi n cá c Ti vi c a SAMSUNG.
Tu thu c và o Ti vi b n đang s d ng, b n có th không th đi u khi n Ti vi c a mì nh b ng b đi u khi n t
xa. Nế u b n không th , hã y đi u khi n TV b ng b đi u khi n t xa c a TV.
Công ngh m r ng âm thanh vò ng do Sonic Emotion h tr .
L p đặ t pin trong B đi u khi n t xa
1.
Nh c n p phí a sau c a b
đi u khi n t xa hướ ng lên
như hi n th .
2. L p đặ t hai pin kí ch c AAA.
Đả m b o r ng kh p đầ u “+”
va
“–” c a pin
v i sơ đồ bên trong ngăn.
3. Đó ng n p l i. Gi s s d
ng Ti vi bì nh thườ ng, pin
o dà i kho ng m t năm.
Ph m vi Đi u khi n c a B đi u khi n t xa
B đi u khi n t xa có th đượ c s d ng t kho ng cá ch lên đế n g n 23 feet (7 mé t) theo đườ ng th ng. Nó
cũ ng có th đượ c đi u khi n theo gó c ngang t i 30° t c m biế n b đi u khi n t xa.
T POWER
B t và t t Wireless Audio -
Soundbar .
REPEAT
Ch n Phá t l i T p, T t c , Ng u
nhiên.
T TV POWER
B t và t t Ti vi Samsung c a b n.
AUTO POWER
Đồ ng b hoá Soundbar thông
qua kế t n i Quang qua gi c
Quang để Soundbar t độ ng b t
khi b n b t Ti vi.
SOUND EFFECT
Ch n Hi u ng Âm thanh:
(NH C, GI NG NÓ I, TH THAO,
R P CHI U PHIM
v
à CHU N
)
T ĐI U KHI N
Phá t, t m d ng ho c ng ng phá t
m t t p Nh c, ho c tì m kiế m t p
Nh c tiế p theo ho c trướ c đó .
TV MUTE
T t tiế ng TV. B m m t l n n a để
m l i tiế ng v i m c âm lượ ng
trướ c đó .
TV EXIT
Thoá t TV (ch c năng tương tư
nhưt EXIT (THOÁ T) c a b
đi u khi n TV t xa)
SOURCE
B m để ch n ngu n Soundbar
đượ c kế t n i.
SPEAKER
t nà y cho phé p b n ch n nghe âm
thanh t Soundbar ho c TV.
Anynet+, SoundConnect
t nà y t t. Nế u b n b m nú t nà y, b n
s th y thông bá o “KHÔNG CÓ ” trên
thiế t b chí nh.
Ch c năng nà y t o ra âm thanh TV
trên Soundbar c a b n thông qua kế t
n i Bluetooth và đi u khi n âm thanh.
VOLUME, S/W LEVEL
Điu chnh mc âm lượng ca loa.
Đi u ch nh m c Loa tr m ph .
TV INFO, TV PRE-CH
Hi n th tr ng thá i TV hi n t i.
Di chuy n t i kênh TV trướ c đó .
TONE
Đi u ch nh ÂM TR M, ÂM B NG riêng
l . S d ng cá c phí m đi u ch nh ÂM
LƯỢ NG.
TV SOURCE
B m để ch n ngu n video cho TV.
TV VOLUME
Đi u ch nh m c âm lượ ng TV.
MUTE
T t tiế ng TV. B m m t l n n a để m
l i tiế ng v i m c âm lượ ng trướ c đó .
TV CHANNEL, AUDIO SYNC
Chuy n gi a cá c kênh Ti vi s n có . Đi u
ch nh m c âm lượ ng TV.
Đượ c s d ng để đồ ng b hoá video
thà nh âm thanh khi kế t n i v i Ti vi s .
SMART VOLUME
Đi u ch nh và c đị nh m c âm lượ ng
d a và o thay đổ i âm lượ ng m nh m .
SURROUND
SOUND
nh năng nà y thêm độ tr m và độ
bao ph o âm thanh.
(M r ng âm thanh vò ng)