Tài liệu hướng dẫn sử dụng S20D300NH Màu sắc và hình dáng có thể khác nhau tùy theo sản phẩm và để cải tiến hoạt động, các thông số kỹ thuật có thể sẽ được thay đổi mà không cần thông báo trước.
Mục lục TRƯỚC KHI SỬ DỤNG SẢN PHẨM CHUẨN BỊ KẾT NỐI VÀ SỬ DỤNG THIẾT BỊ NGUỒN 6 Bản quyền 6 Các biểu tượng được sử dụng trong sách hướng dẫn này 7 Làm sạch 8 Bảo đảm không gian lắp đặt 8 Lưu ý khi cất giữ 9 Các lưu ý về an toàn 9 10 11 13 Ký hiệu cho các lưu ý an toàn Điện và an toàn Cài đặt Hoạt động 17 Tư thế đúng khi sử dụng sản phẩm 18 Kiểm tra các thành phần 18 Kiểm tra các thành phần 19 Các bộ phận 19 21 Các nút phía trước Mặt sau 22 Cài đặt 22 23 24 25 Ráp chân đế Gỡ bỏ
Mục lục THIẾT LẬP MÀN HÌNH ĐẶT CẤU HÌNH TÔNG MÀU 30 Brightness 30 Đặt cấu hình cho Brightness 31 Contrast 31 Đặt cấu hình Contrast 32 Sharpness 32 Đặt cấu hình Sharpness 33 Game Mode 33 Đặt cấu hình Game Mode 34 SAMSUNG MAGIC Bright 34 Cấu hình SAMSUNG MAGIC Bright 35 SAMSUNG MAGIC Upscale 35 Cấu hình SAMSUNG MAGIC Upscale 36 Image Size 36 Thay đổi Image Size 37 H-Position & V-Position 37 Đặt cấu hình H-Position & V-Position 38 Coarse 38 Điều chỉnh Coarse 39 Fine 39
Mục lục SẮP XẾP OSD THIẾT LẬP VÀ KHÔI PHỤC MENU INFORMATION VÀ CÁC THÔNG TIN KHÁC CÀI ĐẶT PHẦN MỀM 44 Gamma 44 Đặt cấu hình Gamma 45 Language 45 Cấu hình Language 46 Menu H-Position & Menu V-Position 46 Đặt cấu hình Menu H-Position & Menu VPosition 47 Display Time 47 Đặt cấu hình Display Time 48 Transparency 48 Thay đổi Transparency 49 Reset 49 Bắt đầu cài đặt (Reset) 50 Eco Saving 50 Đặt cấu hình Eco Saving 51 Off Timer 51 Đặt cấu hình Off Timer 52 Turn Off After 52
Mục lục HƯỚNG DẪN XỬ LÝ SỰ CỐ CÁC THÔNG SỐ KỸ THUẬT PHỤ LỤC 58 Những yêu cầu trước khi liên hệ Trung tâm Dịch vụ Khách hàng Samsung 58 58 58 Kiểm tra sản phẩm Kiểm tra độ phân giải và tần số Kiểm tra những mục sau đây.
Trước khi sử dụng sản phẩm Bản quyền Nội dụng của sách hướng dẫn này có thể thay đổi để cải thiện chất lượng mà không cần thông báo. 2014 Samsung Electronics Samsung Electronics sở hữu bản quyền đối với sách hướng dẫn này. Cấm sử dụng hoặc sao chép một phần hoặc toàn bộ sách hướng dẫn này mà không có sự ủy quyền của Samsung Electronics. Microsoft và Windows là các nhãn hiệu đã đăng ký của Microsoft Corporation. VESA, DPM và DDC là các nhãn hiệu đã đăng ký của Video Electronics Standards Association.
Trước khi sử dụng sản phẩm Làm sạch Hãy cẩn thận khi làm sạch vì màn hình và bên ngoài của các LCD tiên tiến dễ bị trầy xước. Tiến hành các bước sau khi làm sạch. 1. Tắt nguồn màn hình và máy tính. 2. Rút dây nguồn khỏi màn hình. Giữ cáp nguồn ở phích cắm và không chạm vào cáp với tay ướt. Nếu không, có thể xảy ra điện giật. 3. Lau màn hình bằng miếng vải sạch, mềm và khô. Không bôi chất làm sạch chứa cồn, dung môi hoặc chất có hoạt tính bề mặt vào màn hình.
Trước khi sử dụng sản phẩm Bảo đảm không gian lắp đặt Đảm bảo là có khoảng cách xung quanh sản phẩm để tạo sự thông thoáng. Sự tăng nhiệt độ theo khoảng cách thời gian có thể gây ra hỏa hoạn và làm hỏng sản phẩm. Hãy chắc chắn là bạn để ra một khoảng không gian như hình vẽ dưới đây hoặc lớn hơn khi lắp đặt sản phẩm. Bề ngoài có thể khác nhau tùy theo sản phẩm.
Trước khi sử dụng sản phẩm Các lưu ý về an toàn Thận trọng NGUY CƠ ĐIỆN GIẬT, KHÔNG MỞ Thận trọng : ĐỂ GIẢM THIỂU NGUY CƠ ĐIỆN GIẬT, KHÔNG THÁO NẮP MÁY (HOẶC LƯNG MÁY). NGƯỜI SỬ DỤNG KHÔNG THỂ BẢO DƯỠNG CHI TIẾT NÀO BÊN TRONG. HÃY CHUYỂN TẤT CẢ CÔNG VIỆC BẢO DƯỠNG CHO NHÂN VIÊN ĐỦ TRÌNH ĐỘ. Biểu tượng này cho biết có điện áp cao bên trong. Tiếp xúc với bất kỳ chi tiết nào bên trong sản phẩm này đều rất nguy hiểm.
Trước khi sử dụng sản phẩm Điện và an toàn Các hình ảnh sau chỉ để tham khảo. Các tình huống trong thực tế có thể khác với minh họa trong hình ảnh. Cảnh báo Không sử dụng dây nguồn hoặc phích cắm bị hỏng, hoặc ổ cắm điện bị lỏng. Có thể xảy ra điện giật hoặc hỏa hoạn. Không cắm nhiều sản phẩm vào cùng ổ cắm điện. Nếu không, ổ cắm có thể bị quá nhiệt và gây ra hỏa hoạn. Không chạm vào phích cắm nguồn với tay ướt. Nếu không, có thể xảy ra điện giật.
Trước khi sử dụng sản phẩm Thận trọng Không rút dây nguồn khi sản phẩm đang được sử dụng. Sản phẩm có thể bị hỏng do sốc điện. Không sử dụng dây nguồn cho sản phẩm không phải sản phẩm được ủy quyền do Samsung cung cấp. ! Có thể xảy ra điện giật hoặc hỏa hoạn. Đảm bảo ổ cắm điện sẽ được sử dụng để cắm dây nguồn không bị cản trở. Nếu xảy ra bất kỳ sự cố nào trong sản phẩm, hãy rút cáp nguồn để ngắt hoàn toàn nguồn điện vào sản phẩm.
Trước khi sử dụng sản phẩm Không lắp đặt sản phẩm trên bề mặt không vững chắc hoặc rung động (giá đỡ không chắc chắn, bề mặt nghiêng, v.v.). Sản phẩm có thể đổ và bị vỡ hoặc gây ra thương tích cá nhân. Sử dụng sản phẩm ở khu vực có độ rung quá mức có thể làm hỏng sản phẩm hoặc gây ra hỏa hoạn. Không lắp đặt sản phẩm trên xe hoặc ở nơi tiếp xúc với bụi, hơi ẩm (nước chảy nhỏ giọt, v.v.), dầu hoặc khói. ! Có thể xảy ra điện giật hoặc hỏa hoạn.
Trước khi sử dụng sản phẩm Đặt sản phẩm xuống cẩn thận. Sản phẩm có thể đổ và bị vỡ hoặc gây ra thương tích cá nhân. ! SAMSUNG ! Lắp đặt sản phẩm ở nơi khác thường (nơi tiếp xúc với nhiều hạt mịn, hóa chất, nhiệt độ quá cao/quá thấp hoặc độ ẩm cao hay nơi mà sản phẩm hoạt động liên tục trong thời gian dài) có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến hiệu suất của sản phẩm. Đảm bảo hỏi ý kiến Trung tâm dịch vụ khách hàng của Samsung (trang 67) trước khi lắp đặt nếu bạn muốn lắp đặt sản phẩm ở nơi như vậy.
Trước khi sử dụng sản phẩm Không đặt vật nặng, đồ chơi hoặc kẹo lên trên đỉnh sản phẩm. Sản phẩm hoặc vật nặng có thể đổ khi trẻ cố gắng với lấy đồ chơi hoặc kẹo, gây ra thương tích nghiêm trọng. Khi có chớp hoặc sấm sét, hãy tắt nguồn sản phẩm và rút cáp nguồn. Có thể xảy ra điện giật hoặc hỏa hoạn. ! Không làm rơi các đồ vật lên sản phẩm hoặc gây ra va chạm. Có thể xảy ra điện giật hoặc hỏa hoạn. ! Không di chuyển sản phẩm bằng cách kéo dây nguồn hoặc bất kỳ cáp nào.
Trước khi sử dụng sản phẩm 100 Không chèn đồ vật kim loại (đũa, đồng xu, kẹp tóc, v.v.) hoặc đồ vật dễ cháy (giấy, diêm, v.v.) vào lỗ thông gió hoặc các cổng trên sản phẩm. Nếu nước hoặc bất kỳ vật chất lạ nào rơi vào sản phẩm, đảm bảo tắt nguồn sản phẩm, rút dây nguồn và liên hệ với Trung tâm dịch vụ khách hàng của Samsung (trang 67). Có thể xảy ra hỏng hóc sản phẩm, điện giật hoặc hỏa hoạn. Không đặt các vật chứa chất lỏng (bình, lọ, chai, v.v.) hoặc đồ vật bằng kim loại trên đỉnh sản phẩm.
Trước khi sử dụng sản phẩm Không để nước rơi vào thiết bị nguồn DC hoặc làm ướt thiết bị. Có thể xảy ra điện giật hoặc hỏa hoạn. Tránh sử dụng sản phẩm ngoài trời tại những nơi có thể tiếp xúc với nước mưa hoặc tuyết. Cẩn thận để không làm ướt bộ điều hợp nguồn DC khi bạn lau rửa sàn nhà. Không đặt bộ điều hợp nguồn DC gần bất kỳ thiết bị sưởi nào. Nếu không, có thể xảy ra hỏa hoạn. Đặt bộ điều hợp nguồn DC trong khu vực được thông gió tốt.
Trước khi sử dụng sản phẩm Hãy thận trọng khi điều chỉnh góc của sản phẩm hoặc độ cao chân đế. Nếu không, ngón tay hoặc bàn tay của trẻ có thể kẹt vào phụ kiện và bị thương. ! Nghiêng sản phẩm quá mức có thể khiến sản phẩm bị đổ và gây ra thương tích cá nhân. Không đặt vật nặng lên sản phẩm. Có thể xảy ra hỏng hóc sản phẩm hoặc thương tích cá nhân. Tư thế đúng khi sử dụng sản phẩm Sử dụng sản phẩm với tư thế đúng như sau: 50 cm Giữ thẳng lưng.
1 1.1 Chuẩn bị Kiểm tra các thành phần 1.1.1 Kiểm tra các thành phần Liên hệ với đại lý bạn đã mua sản phẩm nếu thiếu bất kỳ mục nào. Bề ngoài của các thành phần và chi tiết bán riêng có thể khác so với hình ảnh trình bày.
1 1.2 Chuẩn bị Các bộ phận 1.2.1 Các nút phía trước Màu sắc và hình dạng các bộ phận có thể khác so với hình trình bày. Để nâng cao chất lượng, thông số kĩ thuật có thể thay đổi mà không có thông báo. MENU MENU GAME MODE AUTO GAME MODE AUTO Biểu tượng Mô tả Mở hoặc đóng menu hiển thị trên màn hình (OSD) hoặc trở lại menu trước. Khóa điều khiển OSD: Duy trì cài đặt hiện tại hoặc khóa kiểm soát OSD để ngăn thay đổi cài đặt không chủ định.
1 Chuẩn bị Biểu tượng Mô tả Di chuyển đến menu phía trên hoặc phía dưới hoặc điều chỉnh giá trị cho một tùy chọn trên menu OSD. Sử dụng nút này để kiểm soát độ sáng và độ tương phản của màn hình. Xác nhận lựa chọn một trình đơn. Nhấn nút [AUTO] để điều chỉnh các cài đặt màn hình một cách tự động. AUTO Thay đổi độ phân giải trong Các thuộc tính màn hình sẽ kích hoạt tính năng Auto Adjustment. Bật hoặc tắt màn hình.
1 Chuẩn bị 1.2.2 Mặt sau Màu sắc và hình dạng các bộ phận có thể khác so với hình trình bày. Để nâng cao chất lượng, thông số kĩ thuật có thể thay đổi mà không có thông báo. Các cổng được cung cấp có thể khác nhau tùy theo sản phẩm. Cổng Mô tả DC 14V Kết nối bộ điều hợp nguồn DC. RGB IN Kết nối với máy tính bằng cáp D-SUB.
1 1.3 Chuẩn bị Cài đặt 1.3.1 Ráp chân đế Trước khi lắp ráp sản phẩm, hãy tìm nơi bằng phẳng và vững chãi để đặt sản phẩm sao cho màn hình được úp xuống. Chèn trụ chân đế vào đế theo Kiểm tra trụ chân đế đã ráp hướng dẫn như hình vẽ. nối chắc chắn. Vặn thật chắc đinh ốc liên kết nằm ở mặt dưới chân đế sao cho nó được cố định hoàn toàn. Lót một miếng khăn mềm trên bàn để bảo vệ sản phẩm và để sản phẩm lên trên khăn sao cho mặt trước của sản phẩm úp xuống dưới.
1 Chuẩn bị 1.3.2 Gỡ bỏ chân đế Lót một miếng khăn mềm trên bàn để bảo vệ sản phẩm và để sản phẩm lên trên khăn sao cho mặt trước của sản phẩm úp xuống dưới. Trong khi một tay giữ cổ chân đế, bàn tay kia nắm lại đập vào đầu bệ chân đế theo hướng mũi tên để tháo bệ chân đế. Vặn đinh ốc định vị nằm ở đáy của chân để tháo rời ra. Lấy trụ chân đế ra khỏi đế bằng cách kéo nó theo hướng mũi tên như hình vẽ.
1 Chuẩn bị 1.3.3 Điều chỉnh độ nghiêng của sản phẩm Màu sắc và hình dạng các bộ phận có thể khác so với hình trình bày. Để nâng cao chất lượng, thông số kĩ thuật có thể thay đổi mà không có thông báo. -1° (± 2°) ~ 20° (± 2°) Bạn có thể điều chỉnh độ nghiêng của màn hình. Giữ phần dưới sản phẩm và cẩn thận điều chỉnh độ nghiêng.
1 Chuẩn bị 1.3.4 Khóa chống trộm Khóa chống trộm cho phép bạn sử dụng sản phẩm một cách an toàn ngay cả ở những nơi công cộng. Hình dạng thiết bị khóa và cách thức khóa tùy thuộc vào nhà sản xuất. Tham khảo hướng dẫn sử dụng đi kèm với thiết bị khóa chống trộm để biết thêm thông tin chi tiết. Thiết bị khóa được bán riêng. Màu sắc và hình dạng các bộ phận có thể khác so với hình trình bày. Để nâng cao chất lượng, thông số kĩ thuật có thể thay đổi mà không có thông báo.
2 2.1 Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn Trước khi kết nối 2.1.1 Những điểm cần kiểm tra trước khi kết nối Trước khi kết nối một thiết bị nguồn, hãy đọc kỹ sổ tay hướng dẫn sử dụng được cung cấp kèm theo sản phẩm. Số lượng và vị trí của các cổng trên thiết bị nguồn có thể khác nhau ở những thiết bị khác nhau. Không kết nối cáp nguồn cho tới khi hoàn thành toàn bộ các kết nối. Kết nối cáp trong khi đang kết nối có thể làm hỏng sản phẩm. 2.
2 Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn 2.2.2 Kết nối Nguồn Việc kết nối các bộ phận có thể khác nhau ở các sản phẩm khác nhau. Bề ngoài có thể khác nhau tùy theo sản phẩm. Kết nối nguồn bằng bộ điều hợp nguồn DC tích hợp Kết nối bộ điều hợp nguồn một chiều với cổng [DC 14V] ở mặt sau sản phẩm và với ổ cắm nguồn. DC 14V Điện áp vào được chuyển tự động. Kết nối nguồn bằng bộ điều hợp nguồn DC có thể tháo rời Kết nối cáp nguồn vào bộ điều hợp nguồn DC.
2 Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn 2.2.3 Cài đặt trình điều khiển Bạn có thể đặt độ phân giải và tần số tối ưu cho sản phẩm này bằng cách cài đặt các trình điều khiển tương tương cho sản phẩm. Trình điều khiển cài đặt được đóng gói trong CD cung cấp kèm theo sản phẩm này. Nếu tệp đã cung cấp bị lỗi, hãy truy cập trang chủ Samsung (http://www.samsung.com/) và tải tệp xuống. 1 2 3 4 Đưa đĩa CD sổ tay hướng dẫn sử dụng được cung cấp kèm theo sản phẩm vào ổ đĩa CD-ROM.
2 Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn 2.2.4 Thiết lập độ phân giải tối ưu Một thông báo thông tin về việc thiết lập độ phân giải tối ưu sẽ xuất hiện nếu bạn bật nguồn sản phẩm lần đầu tiên sau khi mua. Chọn một ngôn ngữ trên sản phẩm và thay đổi độ phân giải trên máy tính của bạn thành cài đặt tối ưu. The optimal resolution for this monitor is as follows: **** x **** **Hz Use the above settings to set the resolution on your PC.
3 Thiết lập màn hình Đặt cấu hình các cài đặt màn hình như độ sáng. Chúng tôi đã cung cấp mô tả chi tiết của từng chức năng. Tham khảo sản phẩm của bạn để biết chi tiết. 3.1 Brightness Điều chỉnh độ sáng chung của hình ảnh. (Phạm vi: 0~100) Giá trị cao hơn sẽ làm cho hình ảnh trông sáng hơn. SAMSUNG Menu này không khả dụng khi MAGIC Bright được đặt ở chế độ Dynamic Contrast. Menu này không có sẵn khi Eco Saving đang bật. Các chức năng có sẵn trên màn hình có thể thay đổi tùy theo kiểu máy.
3 3.2 Thiết lập màn hình Contrast Điều chỉnh độ tương phản giữa các đối tượng và nền. (Phạm vi: 0~100) Giá trị cao hơn sẽ làm tăng độ tương phản làm cho đối tượng trông rõ hơn. SAMSUNG Tùy chọn này không có sẵn khi MAGIC Bright đang trong chế độ Cinema hoặc Dynamic Contrast. Menu này không có sẵn khi Game Mode đang bật. Các chức năng có sẵn trên màn hình có thể thay đổi tùy theo kiểu máy. Tham khảo sản phẩm thực tế. 3.2.
3 3.3 Thiết lập màn hình Sharpness Làm cho đường viền đối tượng rõ hơn hoặc mờ hơn. (Phạm vi: 0~100) Giá trị cao hơn sẽ làm cho đường viền đối tượng rõ hơn. SAMSUNG Tùy chọn này không có sẵn khi MAGIC Bright đang trong chế độ Cinema hoặc Dynamic Contrast. SAMSUNG Menu này không khả dụng khi MAGIC Upscale ở trong Mode1 hoặc Mode2. Menu này không có sẵn khi Game Mode đang bật. Các chức năng có sẵn trên màn hình có thể thay đổi tùy theo kiểu máy. Tham khảo sản phẩm thực tế. 3.3.
3 3.4 Thiết lập màn hình Game Mode Đặt cấu hình cài đặt màn hình sản phẩm cho chế độ trò chơi. Sử dụng tính năng này khi chơi các trò chơi trên PC hoặc khi bảng điều khiển trò chơi như PlayStation™ hoặc Xbox™ được kết nối. Các chức năng có sẵn trên màn hình có thể thay đổi tùy theo kiểu máy. Tham khảo sản phẩm thực tế. 3.4.1 Đặt cấu hình Game Mode 1 Nhấn nút bất kỳ ở phía trước sản phẩm để hiển thị Hướng dẫn phím chức năng. Tiếp theo, bấm [ MENU ] để hiển thị màn hình trình đơn tương ứng.
3 3.5 Thiết lập màn hình SAMSUNG MAGIC Bright Menu này cung cấp chất lượng hình ảnh tối ưu phù hợp với môi trường mà sản phẩm sẽ được sử dụng. Menu này không có sẵn khi Eco Saving đang bật. Menu này không có sẵn khi Game Mode đang bật. Các chức năng có sẵn trên màn hình có thể thay đổi tùy theo kiểu máy. Tham khảo sản phẩm thực tế. Bạn có thể tùy chỉnh độ sáng sao cho phù hợp với tùy chọn của mình. 3.5.
3 3.6 Thiết lập màn hình SAMSUNG MAGIC Upscale SAMSUNG Chức năng MAGIC Upscale có thể tăng cường các lớp chi tiết hình ảnh và tính sống động của hình ảnh. Chức năng này có hiệu ứng rõ nét hơn đối với hình ảnh có độ phân giải thấp. SAMSUNG Menu này không khả dụng khi MAGIC Bright đang ở chế độ Cinema hoặc Dynamic Contrast. Menu này không có sẵn khi Game Mode đang bật. Các chức năng có sẵn trên màn hình có thể thay đổi tùy theo kiểu máy. Tham khảo sản phẩm thực tế. 3.6.
3 3.7 Thiết lập màn hình Image Size Thay đổi kích thước hình ảnh. Các chức năng có sẵn trên màn hình có thể thay đổi tùy theo kiểu máy. Tham khảo sản phẩm thực tế. 3.7.1 Thay đổi Image Size 1 Nhấn nút bất kỳ ở phía trước sản phẩm để hiển thị Hướng dẫn phím chức năng. Tiếp theo, bấm [ MENU ] để hiển thị màn hình trình đơn tương ứng. 2 3 Nhấn [ ] để di chuyển đến PICTURE và nhấn [ Nhấn [ ] để di chuyển đến Image Size và nhấn [ ] trên sản phẩm. ] trên sản phẩm. Màn hình sau đây sẽ xuất hiện.
3 3.8 Thiết lập màn hình H-Position & V-Position H-Position: Di chuyển màn hình sang trái hoặc sang phải. V-Position: Di chuyển màn hình lên hoặc xuống. Các chức năng có sẵn trên màn hình có thể thay đổi tùy theo kiểu máy. Tham khảo sản phẩm thực tế. 3.8.1 Đặt cấu hình H-Position & V-Position 1 Nhấn nút bất kỳ ở phía trước sản phẩm để hiển thị Hướng dẫn phím chức năng. Tiếp theo, bấm [ MENU ] để hiển thị màn hình trình đơn tương ứng. 2 3 Nhấn [ ] để di chuyển đến PICTURE và nhấn [ ] trên sản phẩm.
3 3.9 Thiết lập màn hình Coarse Điều chỉnh tần số màn hình. Các chức năng có sẵn trên màn hình có thể thay đổi tùy theo kiểu máy. Tham khảo sản phẩm thực tế. 3.9.1 Điều chỉnh Coarse 1 Nhấn nút bất kỳ ở phía trước sản phẩm để hiển thị Hướng dẫn phím chức năng. Tiếp theo, bấm [ MENU ] để hiển thị màn hình trình đơn tương ứng. 2 3 Nhấn [ ] để di chuyển đến PICTURE và nhấn [ Nhấn [ ] để di chuyển đến Coarse và nhấn [ ] trên sản phẩm. ] trên sản phẩm. Màn hình sau đây sẽ xuất hiện.
3 Thiết lập màn hình 3.10 Fine Tinh chỉnh màn hình để đạt được hình ảnh sống động. Các chức năng có sẵn trên màn hình có thể thay đổi tùy theo kiểu máy. Tham khảo sản phẩm thực tế. 3.10.1 Điều chỉnh Fine 1 Nhấn nút bất kỳ ở phía trước sản phẩm để hiển thị Hướng dẫn phím chức năng. Tiếp theo, bấm [ MENU ] để hiển thị màn hình trình đơn tương ứng. 2 3 Nhấn [ ] để di chuyển đến PICTURE và nhấn [ Nhấn [ ] để di chuyển đến Fine và nhấn [ ] trên sản phẩm. ] trên sản phẩm.
4 Đặt cấu hình tông màu Chúng tôi đã cung cấp mô tả chi tiết của từng chức năng. Tham khảo sản phẩm của bạn để biết chi tiết. SAMSUNG Điều chỉnh tông màu của màn hình. Menu này không khả dụng khi MAGIC Bright được đặt ở chế độ Cinema hoặc Dynamic Contrast. Menu này không có sẵn khi Game Mode đang bật. Red Điều chỉnh giá trị của màu đỏ trong hình ảnh. (Phạm vi: 0~100) Giá trị cao hơn sẽ tăng mật độ của màu đỏ. 4.1.
4 Green Điều chỉnh giá trị của màu xanh lá cây trong hình ảnh. (Phạm vi: 0~100) Giá trị cao hơn sẽ tăng mật độ của màu đỏ. 4.2.1 Đặt cấu hình Green 1 Nhấn nút bất kỳ ở phía trước sản phẩm để hiển thị Hướng dẫn phím chức năng. Tiếp theo, bấm [ MENU ] để hiển thị màn hình trình đơn tương ứng. 2 3 Nhấn [ ] để di chuyển đến COLOR và nhấn [ Nhấn [ ] để di chuyển đến Green và nhấn [ ] trên sản phẩm. ] trên sản phẩm. Màn hình sau đây sẽ xuất hiện.
4 Blue Điều chỉnh giá trị của màu xanh dương trong hình ảnh. (Phạm vi: 0~100) Giá trị cao hơn sẽ tăng mật độ của màu đỏ. 4.3.1 Đặt cấu hình Blue 1 Nhấn nút bất kỳ ở phía trước sản phẩm để hiển thị Hướng dẫn phím chức năng. Tiếp theo, bấm [ MENU ] để hiển thị màn hình trình đơn tương ứng. 2 3 Nhấn [ ] để di chuyển đến COLOR và nhấn [ Nhấn [ ] để di chuyển đến Blue và nhấn [ ] trên sản phẩm. ] trên sản phẩm. Màn hình sau đây sẽ xuất hiện.
4 Color Tone Điều chỉnh tông màu chung của hình ảnh. SAMSUNG Tùy chọn này không có sẵn khi MAGIC Bright đang trong chế độ Cinema hoặc Dynamic Contrast. Menu này không có sẵn khi Game Mode đang bật. Các chức năng có sẵn trên màn hình có thể thay đổi tùy theo kiểu máy. Tham khảo sản phẩm thực tế. 4.4.1 Cấu hình cài đặt Color Tone 1 Nhấn nút bất kỳ ở phía trước sản phẩm để hiển thị Hướng dẫn phím chức năng. Tiếp theo, bấm [ MENU ] để hiển thị màn hình trình đơn tương ứng.
4 Gamma Điều chỉnh độ sáng trung bình (Gamma) của hình ảnh. SAMSUNG Tùy chọn này không có sẵn khi MAGIC Bright đang trong chế độ Cinema hoặc Dynamic Contrast. Menu này không có sẵn khi Game Mode đang bật. Các chức năng có sẵn trên màn hình có thể thay đổi tùy theo kiểu máy. Tham khảo sản phẩm thực tế. 4.5.1 Đặt cấu hình Gamma 1 Nhấn nút bất kỳ ở phía trước sản phẩm để hiển thị Hướng dẫn phím chức năng. Tiếp theo, bấm [ MENU ] để hiển thị màn hình trình đơn tương ứng.
5 Sắp xếp OSD Chúng tôi đã cung cấp mô tả chi tiết của từng chức năng. Tham khảo sản phẩm của bạn để biết chi tiết. 5.1 Language Cài đặt ngôn ngữ trình đơn. Thay đổi cài đặt ngôn ngữ sẽ chỉ được áp cho hiển thị trình đơn trên màn hình. Thay đổi này sẽ không được áp cho những tính năng khác trên máy tính. 5.1.1 Cấu hình Language 1 Nhấn nút bất kỳ ở phía trước sản phẩm để hiển thị Hướng dẫn phím chức năng. Tiếp theo, bấm [ MENU ] để hiển thị màn hình trình đơn tương ứng.
5 5.2 Sắp xếp OSD Menu H-Position & Menu V-Position Menu H-Position: Di chuyển vị trí menu sang trái hoặc sang phải. Menu V-Position: Di chuyển vị trí menu lên hoặc xuống. 5.2.1 Đặt cấu hình Menu H-Position & Menu V-Position 1 Nhấn nút bất kỳ ở phía trước sản phẩm để hiển thị Hướng dẫn phím chức năng. Tiếp theo, bấm [ MENU ] để hiển thị màn hình trình đơn tương ứng. 2 3 Nhấn [ ] để di chuyển đến MENU SETTINGS và nhấn [ ] trên sản phẩm.
5 5.3 Sắp xếp OSD Display Time Đặt menu hiển thị trên màn hình (OSD) thành tự động biến mất nếu menu không được sử dụng trong khoảng thời gian đã chỉ định. Có thể sử dụng Display Time để chỉ định khoảng thời gian mà bạn muốn menu OSD biến mất sau đó. 5.3.1 Đặt cấu hình Display Time 1 Nhấn nút bất kỳ ở phía trước sản phẩm để hiển thị Hướng dẫn phím chức năng. Tiếp theo, bấm [ MENU ] để hiển thị màn hình trình đơn tương ứng.
5 5.4 Sắp xếp OSD Transparency Cài đặt độ trong suốt cho các cửa sổ trình đơn. 5.4.1 Thay đổi Transparency 1 Nhấn nút bất kỳ ở phía trước sản phẩm để hiển thị Hướng dẫn phím chức năng. Tiếp theo, bấm [ MENU ] để hiển thị màn hình trình đơn tương ứng. 2 3 Nhấn [ ] để di chuyển đến MENU SETTINGS và nhấn [ Nhấn [ ] để di chuyển đến Transparency và nhấn [ ] trên sản phẩm. ] trên sản phẩm. Màn hình sau đây sẽ xuất hiện.
6 Thiết lập và khôi phục Chúng tôi đã cung cấp mô tả chi tiết của từng chức năng. Tham khảo sản phẩm của bạn để biết chi tiết. 6.1 Reset Đặt tất cả các cài đặt của sản phẩm trở về cài đặt xuất xưởng mặc định. Các chức năng có sẵn trên màn hình có thể thay đổi tùy theo kiểu máy. Tham khảo sản phẩm thực tế. 6.1.1 Bắt đầu cài đặt (Reset) 1 Nhấn nút bất kỳ ở phía trước sản phẩm để hiển thị Hướng dẫn phím chức năng. Tiếp theo, bấm [ MENU ] để hiển thị màn hình trình đơn tương ứng.
6 6.2 Thiết lập và khôi phục Eco Saving Tính năng Eco Saving giảm tiêu thụ năng lượng bằng cách điều chỉnh dòng điện mà panel màn hình sử dụng. SAMSUNG Menu này không khả dụng khi MAGIC Bright đang ở chế độ Dynamic Contrast. Menu này không có sẵn khi Game Mode đang bật. Các chức năng có sẵn trên màn hình có thể thay đổi tùy theo kiểu máy. Tham khảo sản phẩm thực tế. 6.2.1 Đặt cấu hình Eco Saving 1 Nhấn nút bất kỳ ở phía trước sản phẩm để hiển thị Hướng dẫn phím chức năng.
6 6.3 Thiết lập và khôi phục Off Timer Bạn có thể thiết đặt để sản phẩm tự động tắt. Các chức năng có sẵn trên màn hình có thể thay đổi tùy theo kiểu máy. Tham khảo sản phẩm thực tế. 6.3.1 Đặt cấu hình Off Timer 1 Nhấn nút bất kỳ ở phía trước sản phẩm để hiển thị Hướng dẫn phím chức năng. Tiếp theo, bấm [ MENU ] để hiển thị màn hình trình đơn tương ứng. 2 3 Nhấn [ ] để di chuyển đến SETUP&RESET và nhấn [ Nhấn [ ] để di chuyển đến Off Timer và nhấn [ ] trên sản phẩm. ] trên sản phẩm.
6 6.4 Thiết lập và khôi phục Turn Off After Có thể đặt hẹn giờ tắt trong khoảng từ 1 đến 23 tiếng. Sản phẩm sẽ tự động tắt nguồn sau số tiếng đã chỉ định. Tùy chọn này chỉ có sẵn khi Off Timer được đặt thành On. 6.4.1 Đặt cấu hình Turn Off After 1 Nhấn nút bất kỳ ở phía trước sản phẩm để hiển thị Hướng dẫn phím chức năng. Tiếp theo, bấm [ MENU ] để hiển thị màn hình trình đơn tương ứng.
6 6.5 Thiết lập và khôi phục Key Repeat Time Điều khiển tốc độ đáp ứng của một nút khi nút đó được nhấn. Các chức năng có sẵn trên màn hình có thể thay đổi tùy theo kiểu máy. Tham khảo sản phẩm thực tế. 6.5.1 Đặt cấu hình Key Repeat Time 1 Nhấn nút bất kỳ ở phía trước sản phẩm để hiển thị Hướng dẫn phím chức năng. Tiếp theo, bấm [ MENU ] để hiển thị màn hình trình đơn tương ứng.
7 Menu INFORMATION và các thông tin khác Chúng tôi đã cung cấp mô tả chi tiết của từng chức năng. Tham khảo sản phẩm của bạn để biết chi tiết. 7.1 INFORMATION Hiển thị nguồn vào, tần số và độ phân giải hiện tại. 7.1.1 Hiển thị INFORMATION 1 Nhấn nút bất kỳ ở phía trước sản phẩm để hiển thị Hướng dẫn phím chức năng. Tiếp theo, bấm [ MENU ] để hiển thị màn hình trình đơn tương ứng. 2 Nhấn [ ] để di chuyển đến INFORMATION. Nguồn vào, tần số và độ phân giải hiện tại sẽ xuất hiện.
7 7.2 Menu INFORMATION và các thông tin khác Cấu hình Brightness và Contrast trong Màn hình Ban đầu Điều chỉnh Brightness, Contrast bằng nút [ ] khi màn hình khởi động (không hiển thị màn hình menu nào) xuất hiện. Brightness : SAMSUNG Menu này không khả dụng khi MAGIC Bright được đặt ở chế độ Dynamic Contrast. Menu này không có sẵn khi Eco Saving đang bật. Contrast : 1 SAMSUNG Tùy chọn này không có sẵn khi MAGIC Bright đang trong chế độ Cinema hoặc Dynamic Contrast.
8 8.1 Cài đặt phần mềm Easy Setting Box Easy Setting Box Tính năng "Easy Setting Box" cho phép người dùng có thể chia màn hình ra nhiều khu vực. 8.1.1 Cài đặt phần mềm 1 2 Đưa đĩa CD cài đặt vào ổ đĩa CD-ROM. Chọn chương trình cài đặt "Easy Setting Box". Nếu màn hình pop-up của chương trình cài đặt không xuất hiện trên màn hình chính, hãy tìm và nhấp kép vào tập tin cài đặt "Easy Setting Box" trên CD-ROM. 3 4 Khi màn hình Installation Wizard xuất hiện, nhấp Next (Tiếp tục).
8 Cài đặt phần mềm 8.1.2 Gỡ bỏ phần mềm Nhấp Bắt đầu, chọn Cài đặt/Bảng điều khiển và nhấp kép vào Thêm hoặc gỡ bỏ chương trình. Chọn "Easy Setting Box" từ danh sách và nhấp nút Thêm/Xóa.
9 9.1 Hướng dẫn xử lý sự cố Những yêu cầu trước khi liên hệ Trung tâm Dịch vụ Khách hàng Samsung 9.1.1 Kiểm tra sản phẩm Trước khi gọi điện tới Trung tâm dịch vụ khách hàng của Samsung, hãy kiểm tra sản phẩm như sau. Nếu vẫn còn vấn đề, hãy liên hệ Trung tâm dịch vụ khách hàng của Samsung. Kiểm tra xem sản phẩm có hoạt động bình thường không bằng cách sử dụng tính năng kiểm tra sản phẩm.
9 Hướng dẫn xử lý sự cố Vấn đề về màn hình Các vấn đề Đèn LED bị tắt. Màn hình không bật. Giải pháp Kiểm tra rằng cáp nguồn được kết nối đúng cách. (Tham khảo phần "2.2 Kết nối và sử dụng PC") Thông báo Check Signal Cable xuất hiện. Kiểm tra rằng cáp được kết nối đúng cách vào sản phẩm. (Tham khảo phần "2.2 Kết nối và sử dụng PC") Kiểm tra xem thiết bị kết nối với với sản phẩm có bật không. Not Optimum Mode được hiển thị.
9 Hướng dẫn xử lý sự cố Vấn đề với thiết bị nguồn Các vấn đề Nghe thấy tiếng bíp khi khởi động máy tính. Giải pháp Nếu bạn nghe thấy âm thanh bíp khi PC khởi động, hãy đem PC đi bảo dưỡng.
9 9.2 Hướng dẫn xử lý sự cố Hỏi & Đáp Câu hỏi Làm thế nào để thay đổi tần số? Trả lời Đặt tần số trên card màn hình. Windows XP: Chọn Pa-nen điều khiển Diện mạo và chủ đề Chuyên sâu Màn hình Thiết đặt Màn hình và điều chỉnh Tốc độ làm mới trong Thiết đặt màn hình. Windows ME/2000: Chọn Pa-nen điều khiển Thiết đặt Chuyên sâu Màn hình Màn hình và điều chỉnh Tốc độ làm mới trong Thiết đặt màn hình.
9 Hướng dẫn xử lý sự cố Câu hỏi Làm thế nào để điều chỉnh độ phân giải? Trả lời Windows XP: Hãy đi đến Pa-nen điều khiển Diện mạo và chủ đề Màn hình Thiết đặt và điều chỉnh độ phân giải. Windows ME/2000: Hãy đi đến Pa-nen điều khiển Màn hình Thiết đặt và điều chỉnh độ phân giải. Windows Vista: Hãy đi đến Pa-nen điều khiển Diện mạo và cá nhân hóa Cá nhân hóa Thiết đặt màn hình và điều chỉnh độ phân giải.
10 Các thông số kỹ thuật 10.1 Thông số chung Tên môđen Màn hình S20D300NH Kích thước 19,5 Inch (49 cm) Vùng hiển thị (Tối thiểu) 434,0 mm (H) x 235,8 mm (V) Mật độ pixel 0,3177 mm (H) x 0,307 mm (V) Nguồn điện Sản phẩm sử dụng điện áp 100-240 V. Do điện áp chuẩn có thể khác nhau tùy theo quốc gia, vui lòng kiểm tra nhãn ở mặt sau của sản phẩm.
10 Các thông số kỹ thuật 10.2 Trình tiết kiệm năng lượng Chức năng tiết kiệm điện của sản phẩm này giúp giảm sức tiêu thụ điện năng bằng cách tắt màn hình và điều khiển trạng thái đèn LED nguồn nếu sản phẩm không được sử dụng trong một khoảng thời gian đã chỉ định. Sản phẩm không được tắt trong chế độ tiết kiệm năng lượng. Để bật lại màn hình, hãy nhấn bất kì phím nào trên bàn phím hoặc di chuyển chuột.
10 Các thông số kỹ thuật 10.3 Bảng chế độ tín hiệu tiêu chuẩn Có thể cài đặt sản phẩm này về một độ phân giải duy nhất cho mỗi kích thước màn hình để đạt được chất lượng hình ảnh tối ưu do đặc tính của tấm panel. Do đó, độ phân giải khác độ phân giải được chỉ định có thể làm giảm chất lượng hình ảnh. Để tránh việc này, chúng tôi khuyên bạn bên chọn độ phân giải tối ưu được chỉ định cho kích thước màn hình của sản phẩm của bạn.
10 Các thông số kỹ thuật Độ phân giải Tần số quét ngang (kHz) Tần số quét dọc (Hz) Xung Pixel (MHz) Phân cực đồng bộ (H/V) VESA, 1280 x 720 45,000 60,000 74,250 +/+ VESA, 1366 x 768 47,712 59,790 85,500 +/+ 10 Các thông số kỹ thuật 66
Phụ lục Hãy liên hệ SAMSUNG WORLD WIDE Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc yêu cầu liên quan đến sản phẩm Samsung, xin vui lòng liên hệ Trung Tâm Chăm Sóc Khách Hàng của Samsung. NORTH AMERICA U.S.A 1-800-SAMSUNG (726-7864) http://www.samsung.com/us CANADA 1-800-SAMSUNG (726-7864) http://www.samsung.com/ca (English) http://www.samsung.com/ca_fr (French) LATIN AMERICA ARGENTINE 0800 333 3733 http://www.samsung.com.ar BOLIVIA 800-10-7260 http://www.samsung.
Phụ lục LATIN AMERICA GUATEMALA 1-800-299-0013 http://www.samsung.com/latin (Spanish) http://www.samsung.com/latin_en (English) HONDURAS 800-27919267 http://www.samsung.com/latin (Spanish) http://www.samsung.com/latin_en (English) JAMAICA 1-800-234-7267 http://www.samsung.com NICARAGUA 001-800-5077267 http://www.samsung.com/latin (Spanish) http://www.samsung.com/latin_en (English) MEXICO 01-800-SAMSUNG (726-7864) http://www.samsung.com PANAMA 800-7267 http://www.samsung.
Phụ lục EUROPE CZECH 800-SAMSUNG (800-726786) http://www.samsung.com Samsung Electronics Czech and Slovak, s.r.o. V Parku 2343/24, 148 00 -Praha 4 DENMARK 70 70 19 70 http://www.samsung.com EIRE 0818 717100 http://www.samsung.com ESTONIA 800-7267 http://www.samsung.com/ee FINLAND 030-6227 515 http://www.samsung.com FRANCE 01 48 63 00 00 http://www.samsung.com/fr GERMANY 0180 6 SAMSUNG bzw. http://www.samsung.com 0180 6 7267864* (*0,20 €/Anruf aus dem dt.
Phụ lục EUROPE SPAIN 902172678 http://www.samsung.com SWEDEN 0771 726 7864 (SAMSUNG) http://www.samsung.com SWITZERLAND 0848-SAMSUNG (7267864, CHF 0.08/min) http://www.samsung.com/ch (German) http://www.samsung.com/ch_fr (French) U.K 0330 SAMSUNG (7267864) http://www.samsung.com CIS ARMENIA 0-800-05-555 http://www.samsung.com AZERBAIJAN 088-55-55-555 http://www.samsung.com BELARUS 810-800-500-55-500 http://www.samsung.com GEORGIA 0-800-555-555 http://www.samsung.
Phụ lục ASIA PACIFIC INDONESIA 0800-112-8888 (Toll Free) (021) 56997777 http://www.samsung.com/id JAPAN 0120-327-527 http://www.samsung.com MALAYSIA 1800-88-9999 http://www.samsung.com/my NEW ZEALAND 0800 SAMSUNG (0800 726 786) http://www.samsung.com/nz PHILIPPINES 1-800-10-7267864 [PLDT] http://www.samsung.com/ph 1-800-8-7267864 [Globe landline and Mobile] 02-4222111 [Other landline] SINGAPORE 1800-SAMSUNG (726-7864) http://www.samsung.com/sg TAIWAN 0800-32-9999 http://www.samsung.
Phụ lục MENA QATAR 800-2255 (800-CALL) http://www.samsung.com/ae (English) http://www.samsung.com/ae_ar (Arabic) SAUDI ARABIA 920021230 http://www.samsung.com/sa SYRIA 18252273 http://www.samsung.com/Levant (English) TUNISIA 80-1000-12 http://www.samsung.com/n_africa TURKEY 444 77 11 http://www.samsung.com U.A.E 800-SAMSUNG (726-7864) http://www.samsung.com AFRICA BOTSWANA 8007260000 http://www.samsung.com BURUNDI 200 http://www.samsung.com CAMEROON 7095-0077 http://www.samsung.
Phụ lục Trách nhiệm đối với Dịch vụ thanh toán (Chi phí đối với khách hàng) Khi có yêu cầu dịch vụ, mặc dù đang trong thời gian bảo hành, chúng tôi có thể tính phí bạn đối với việc ghé thăm của kỹ thuật viên dịch vụ trong các trường hợp sau. Không phải lỗi sản phẩm Vệ sinh sản phẩm, Điều chỉnh, Giải thích, Cài đặt lại và v.v... Nếu kỹ thuật viên dịch vụ cung cấp hướng dẫn về cách sử dụng sản phẩm hoặc chỉ điều chỉnh các tuỳ chọn mà không tháo rời sản phẩm.
Phụ lục Nếu các thành phần có thể thay thế được đều đã được sử dụng hết. (Pin, Chất liệu màu, Đèn huỳnh quang, Đầu đọc, Màng rung, Đèn, Bộ lọc, Ruy băng, v.v...) Nếu khách hàng yêu cầu dịch vụ trong trường hợp sản phẩm không bị lỗi, phí dịch vụ có thể được tính. Vì vậy, trước tiên hãy đọc Sổ tay hướng dẫn sử dụng.
Phụ lục Thuật ngữ OSD (Hiển thị trên màn hình) Hiển thị trên màn hình (OSD) cho phép bạn đặt cấu hình các cài đặt trên màn hình để tối ưu hóa chất lượng hình ảnh như yêu cầu. Phần này cho phép bạn thay đổi độ sáng, tông màu, kích thước màn hình và nhiều cài đặt khác bằng các menu được hiển thị trên màn hình. Gamma Menu Gamma điều chỉnh thang màu xám biểu thị tông màu trung gian trên màn hình. Điều chỉnh độ sáng sẽ làm sáng toàn bộ màn hình nhưng điều chỉnh Gamma chỉ làm sáng khu vực trung gian.
Phụ lục Độ phân giải Độ phân giải là số lượng điểm ảnh ngang và điểm ảnh dọc tạo thành màn hình. Nó biểu thị mức độ chi tiết của màn hình hiển thị. Độ phân giải cao hơn hiển thị nhiều thông tin hơn trên màn hình và phù hợp để thực hiện nhiều tác vụ cùng một lúc. Ví dụ: Độ phân giải 1366 x 768 bao gồm 1366 điểm ảnh ngang (tần số ngang) và 768 dòng dọc (độ phân giải dọc). Ví dụ: Độ phân giải 1920 x 1080 bao gồm 1920 điểm ảnh ngang (tần số ngang) và 1080 dòng dọc (độ phân giải dọc).
Chỉ mục B Kích thước Hình ảnh 36 Bản quyền 6 Bảng chế độ tín hiệu chuẩn 65 M Mịn 39 C Các bộ phận 19 Các lưu ý về an toàn 9 Cài đặt 22 Cài đặt lại 49 N Ngôn ngữ 45 Những yêu cầu trước khi liên hệ Trung tâm Dịch vụ Khách hàng Samsung 58 Chế độ Game 33 Coarse 38 S SAMSUNG MAGIC Bright 34 Đ SAMSUNG MAGIC Upscale 35 Đỏ 40 Độ sáng 30 Độ sắc nt 32 Độ tương phản 31 Độ trong suốt 48 T Tắt sau 52 Thời gian hiển thị 47 Thời gian lặp phím 53 Thuật ngữ 75 E Tông màu 43 Easy Setting Box 56 Trách nhiệm đố