Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng S22C550H S23C550H S24C550HL Màu sắc và hình dáng có thể khác nhau tùy theo sản phẩm và để cải tiến hoạt động, các thông số kỹ thuật có thể sẽ được thay đổi mà không cần thông báo trước.
Mục lục TRƯỚC KHI SỬ DỤNG SẢN PHẨM CHUẨN BỊ KẾT NỐI VÀ SỬ DỤNG THIẾT BỊ NGUỒN 7 Bản quyền 7 Các biểu tượng được sử dụng trong sách hướng dẫn này 8 Làm sạch 8 9 9 Làm sạch Bảo đảm không gian lắp đặt Lưu ý khi cất giữ 10 Các lưu ý về an toàn 10 11 12 14 Ký hiệu cho các lưu ý an toàn Điện và an toàn Cài đặt Hoạt động 18 Tư thế đúng khi sử dụng sản phẩm 19 Kiểm tra các thành phần 19 20 Tháo gói bọc sản phẩm Kiểm tra các thành phần 21 Các bộ phận 21 22 23 25 Các nút phía trước Hướng dẫn
Mục lục THIẾT LẬP MÀN HÌNH 31 Kết nối và sử dụng PC 31 32 32 33 33 34 35 36 37 Kết nối bằng cáp D-SUB (Loại analog) Kết nối bằng cáp HDMI Kết nối sử dụng cáp HDMI-DVI Kết nối với Tai nghe Làm sạch các cáp được kết nối Thay đổi cài đặt âm thanh trên Windows Cài đặt trình điều khiển Thiết lập độ phân giải tối ưu Thay đổi độ phân giải bằng máy tính 41 Brightness 41 Đặt cấu hình cho Brightness 42 Contrast 42 Đặt cấu hình Contrast 43 Sharpness 43 Đặt cấu hình Sharpness 44 SAMSUNG MAGIC Bright
Mục lục ĐẶT CẤU HÌNH TINT SẮP XẾP OSD THIẾT LẬP VÀ KHÔI PHỤC 54 Fine 54 Điều chỉnh Fine 55 Red 55 Đặt cấu hình Red 56 Green 56 Đặt cấu hình Green 57 Blue 57 Đặt cấu hình Blue 58 Color Tone 58 Cấu hình cài đặt Color Tone 59 Gamma 59 Đặt cấu hình Gamma 60 Language 60 Thay đổi Language 61 Menu H-Position & Menu V-Position 61 Đặt cấu hình Menu H-Position & Menu VPosition 62 Display Time 62 Đặt cấu hình Display Time 63 Transparency 63 Thay đổi Transparency 64 Reset 6
Mục lục MENU INFORMATION VÀ CÁC THÔNG TIN KHÁC CÀI ĐẶT PHẦN MỀM HƯỚNG DẪN XỬ LÝ SỰ CỐ 67 Turn Off After 67 Đặt cấu hình Turn Off After 68 PC/AV Mode 68 Đặt cấu hình PC/AV Mode 69 Key Repeat Time 69 Đặt cấu hình Key Repeat Time 70 Source Detection 70 Đặt cấu hình Source Detection 71 Power LED On 71 Đặt cấu hình Power LED On 72 INFORMATION 72 Hiển thị INFORMATION 73 Cấu hình Brightness và Contrast trong Màn hình Ban đầu 74 Cấu hình Volume trong Màn hình bắt đầu 75 MagicTune 7
Mục lục CÁC THÔNG SỐ KỸ THUẬT PHỤ LỤC 84 Thống số chung 86 Trình tiết kiệm năng lượng 87 Standard Signal Mode Table 89 Liên hệ SAMSUNG WORLDWIDE 95 Trách nhiệm đối với Dịch vụ thanh toán (Chi phí đối với khách hàng) 95 95 96 Không phải lỗi sản phẩm Hỏng hóc sản phẩm do lỗi của khách hàng Khác 97 Thuật ngữ CHỈ MỤC Mục lục 6
Trước khi sử dụng sản phẩm Bản quyền Nội dụng của sách hướng dẫn này có thể thay đổi để cải thiện chất lượng mà không cần thông báo. 2013 Samsung Electronics Samsung Electronics sở hữu bản quyền đối với sách hướng dẫn này. Cấm sử dụng hoặc sao chép một phần hoặc toàn bộ sách hướng dẫn này mà không có sự ủy quyền của Samsung Electronics. Microsoft và Windows là các nhãn hiệu đã đăng ký của Microsoft Corporation. VESA, DPM và DDC là các nhãn hiệu đã đăng ký của Video Electronics Standards Association.
Trước khi sử dụng sản phẩm Làm sạch Làm sạch Hãy cẩn thận khi làm sạch vì màn hình và bên ngoài của các LCD tiên tiến dễ bị trầy xước. Tiến hành các bước sau khi làm sạch. 1. Tắt nguồn màn hình và máy tính. 2. Rút dây nguồn khỏi màn hình. Giữ cáp nguồn ở phích cắm và không chạm vào cáp với tay ướt. Nếu không, có thể xảy ra điện giật. 3. Lau màn hình bằng miếng vải sạch, mềm và khô. z Không bôi chất làm sạch chứa cồn, dung môi hoặc chất có hoạt tính bề mặt vào màn hình.
Trước khi sử dụng sản phẩm Bảo đảm không gian lắp đặt z Đảm bảo là có khoảng cách xung quanh sản phẩm để tạo sự thông thoáng. Sự tăng nhiệt độ theo khoảng cách thời gian có thể gây ra hỏa hoạn và làm hỏng sản phẩm. Hãy chắc chắn là bạn để ra một khoảng không gian như hình vẽ dưới đây hoặc lớn hơn khi lắp đặt sản phẩm. Bề ngoài có thể khác nhau tùy theo sản phẩm.
Trước khi sử dụng sản phẩm Các lưu ý về an toàn Thận trọng NGUY CƠ ĐIỆN GIẬT, KHÔNG MỞ Thận trọng : ĐỂ GIẢM THIỂU NGUY CƠ ĐIỆN GIẬT, KHÔNG THÁO NẮP MÁY (HOẶC LƯNG MÁY). NGƯỜI SỬ DỤNG KHÔNG THỂ BẢO DƯỠNG CHI TIẾT NÀO BÊN TRONG. HÃY CHUYỂN TẤT CẢ CÔNG VIỆC BẢO DƯỠNG CHO NHÂN VIÊN ĐỦ TRÌNH ĐỘ. Biểu tượng này cho biết có điện áp cao bên trong. Tiếp xúc với bất kỳ chi tiết nào bên trong sản phẩm này đều rất nguy hiểm.
Trước khi sử dụng sản phẩm Điện và an toàn Các hình ảnh sau chỉ để tham khảo. Các tình huống trong thực tế có thể khác với minh họa trong hình ảnh. Cảnh báo Không sử dụng dây nguồn hoặc phích cắm bị hỏng, hoặc ổ cắm điện bị lỏng. z Có thể xảy ra điện giật hoặc hỏa hoạn. Không cắm nhiều sản phẩm vào cùng ổ cắm điện. z Nếu không, ổ cắm có thể bị quá nhiệt và gây ra hỏa hoạn. Không chạm vào phích cắm nguồn với tay ướt. z Nếu không, có thể xảy ra điện giật.
Trước khi sử dụng sản phẩm Thận trọng Không rút dây nguồn khi sản phẩm đang được sử dụng. z Sản phẩm có thể bị hỏng do sốc điện. Không sử dụng dây nguồn cho sản phẩm không phải sản phẩm được ủy quyền do Samsung cung cấp. z ! Có thể xảy ra điện giật hoặc hỏa hoạn. Đảm bảo ổ cắm điện sẽ được sử dụng để cắm dây nguồn không bị cản trở. z Nếu xảy ra bất kỳ sự cố nào trong sản phẩm, hãy rút cáp nguồn để ngắt hoàn toàn nguồn điện vào sản phẩm.
Trước khi sử dụng sản phẩm Không lắp đặt sản phẩm trên bề mặt không vững chắc hoặc rung động (giá đỡ không chắc chắn, bề mặt nghiêng, v.v.). z Sản phẩm có thể đổ và bị vỡ hoặc gây ra thương tích cá nhân. z Sử dụng sản phẩm ở khu vực có độ rung quá mức có thể làm hỏng sản phẩm hoặc gây ra hỏa hoạn. Không lắp đặt sản phẩm trên xe hoặc ở nơi tiếp xúc với bụi, hơi ẩm (nước chảy nhỏ giọt, v.v.), dầu hoặc khói. ! z Có thể xảy ra điện giật hoặc hỏa hoạn.
Trước khi sử dụng sản phẩm Đặt sản phẩm xuống cẩn thận. z Sản phẩm có thể đổ và bị vỡ hoặc gây ra thương tích cá nhân. ! SAMSUNG ! Lắp đặt sản phẩm ở những nơi khác thường (nơi tiếp xúc với nhiều hạt mịn, hóa chất hoặc nhiệt độ quá nóng/lạnh hoặc tại sân bay hay ga tàu mà sản phẩm phải hoạt động liên tục trong thời gian dài) có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến hiệu suất của sản phẩm.
Trước khi sử dụng sản phẩm Không đặt vật nặng, đồ chơi hoặc kẹo lên trên đỉnh sản phẩm. z Sản phẩm hoặc vật nặng có thể đổ khi trẻ cố gắng với lấy đồ chơi hoặc kẹo, gây ra thương tích nghiêm trọng. Khi có chớp hoặc sấm sét, hãy tắt nguồn sản phẩm và rút cáp nguồn. z Có thể xảy ra điện giật hoặc hỏa hoạn. ! Không làm rơi các đồ vật lên sản phẩm hoặc gây ra va chạm. z Có thể xảy ra điện giật hoặc hỏa hoạn. ! Không di chuyển sản phẩm bằng cách kéo dây nguồn hoặc bất kỳ cáp nào.
Trước khi sử dụng sản phẩm 100 Không chèn đồ vật kim loại (đũa, đồng xu, kẹp tóc, v.v.) hoặc đồ vật dễ cháy (giấy, diêm, v.v.) vào lỗ thông gió hoặc các cổng trên sản phẩm. z Nếu nước hoặc bất kỳ vật chất lạ nào rơi vào sản phẩm, đảm bảo tắt nguồn sản phẩm, rút dây nguồn và liên hệ với Trung tâm dịch vụ khách hàng của Samsung (trang 89). z Có thể xảy ra hỏng hóc sản phẩm, điện giật hoặc hỏa hoạn. Không đặt các vật chứa chất lỏng (bình, lọ, chai, v.v.) hoặc đồ vật bằng kim loại trên đỉnh sản phẩm.
Trước khi sử dụng sản phẩm Không để nước rơi vào thiết bị nguồn DC hoặc làm ướt thiết bị. z Có thể xảy ra điện giật hoặc hỏa hoạn. z Tránh sử dụng sản phẩm ngoài trời tại những nơi có thể tiếp xúc với nước mưa hoặc tuyết. z Cẩn thận để không làm ướt bộ điều hợp nguồn DC khi bạn lau rửa sàn nhà. Không đặt bộ điều hợp nguồn DC gần bất kỳ thiết bị sưởi nào. z Nếu không, có thể xảy ra hỏa hoạn. Đặt bộ điều hợp nguồn DC trong khu vực được thông gió tốt.
Trước khi sử dụng sản phẩm Hãy thận trọng khi điều chỉnh góc của sản phẩm hoặc độ cao chân đế. z Nếu không, ngón tay hoặc bàn tay của trẻ có thể kẹt vào phụ kiện và bị thương. ! z Nghiêng sản phẩm quá mức có thể khiến sản phẩm bị đổ và gây ra thương tích cá nhân. Không đặt vật nặng lên sản phẩm. z Có thể xảy ra hỏng hóc sản phẩm hoặc thương tích cá nhân. Khi sử dụng tai nghe, không vặn âm lượng quá cao. z Nghe âm thanh quá to có thể làm giảm thính lực của bạn.
1 1.1 Chuẩn bị Kiểm tra các thành phần 1.1.1 Tháo gói bọc sản phẩm 1 Mở hộp bao bì. Cẩn thận để không làm hỏng sản phẩm khi bạn mở bao bì với dụng cụ sắc. 2 Tháo các tấm xốp cứng ra khỏi sản phẩm. 3 Kiểm tra các thành phần và tháo bao xốp Styrofoam và túi nilon ra. Hình ảnh chỉ có tính chất tham khảo. 4 Cất hộp ở nơi khô ráo để sau này sử dụng khi di chuyển sản phẩm.
1 Chuẩn bị 1.1.2 Kiểm tra các thành phần z Liên hệ với đại lí bán hàng nơi bạn mua sản phẩm nếu có thiết bị thành phần nào bị thiếu. z Hình thức của các bộ phận có thể khác với hình ảnh minh họa. Các thành phần Hướng dẫn cài đặt nhanh Thẻ bảo hành (Không có ở một số khu vực) Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng Cáp nguồn Bộ điều hợp nguồn DC Cáp D-SUB (tùy chọn) Cáp HDMI (tùy chọn) Cáp HDMI-DVI (tùy chọn) Chân đế Đầu nối chân đế Các thành phần có thể khác nhau tại các địa điểm khác nhau.
1 1.2 Chuẩn bị Các bộ phận 1.2.1 Các nút phía trước Màu sắc và hình dạng các bộ phận có thể khác so với hình trình bày. Để nâng cao chất lượng, thông số kĩ thuật có thể thay đổi mà không có thông báo. AUTO AUTO Return Return ! "# $% &'()*+ Return # ./ TRÁI 2 " & '+ , "# $% -% + Biểu tượng Mô tả Nút đa hướng giúp điều hướng. Nút JOG Nút JOG nằm dưới phần trung tâm màn hình và có 5 hướng là LÊN/XUỐNG/TRÁI/PHẢI/NHẤN(ENTER).
1 Chuẩn bị 1.2.2 Hướng dẫn phím dẫn hướng Để xem hướng dẫn về phím tắt, OSD (Hiển thị trên màn hình) bên dưới sẽ được hiển thị nếu bạn di chuyển nút JOG theo bất kỳ hướng nào. Các mẫu có tùy chọn âm thanh Brightness Volume Features z LÊN/XUỐNG: Điều chỉnh Brightness. z TRÁI/PHẢI: Điều chỉnh Volume. z NHẤN(ENTER): Hướng dẫn phím hiển thị chức năng. Các mẫu không có tùy chọn âm thanh Brightness Features z LÊN/XUỐNG/TRÁI/PHẢI: Điều chỉnh Brightness.
1 Chuẩn bị 1.2.3 Hướng dẫn phím chức năng Để vào menu chính hoặc sử dụng các mục khác, nhấn nút JOG để hiển thị Hướng dẫn phím chức năng. Bạn có thể thoát bằng cách nhấn nút JOG lại lần nữa. AUTO Return z LÊN/XUỐNG/TRÁI/PHẢI: Di chuyển tới mục bạn muốn. Mô tả cho từng mục sẽ xuất hiện khi trọng tâm thay đổi. z NHẤN(ENTER): Mục đã chọn sẽ được áp dụng. Biểu tượng Mô tả Chọn [ ] để thay đổi tín hiệu đầu vào bằng cách di chuyển nút JOG trong màn hình Hướng dẫn phím chức năng.
1 Chuẩn bị Biểu tượng Mô tả Chọn [ ] để điều chỉnh các cài đặt màn hình một cách tự động bằng cách di chuyển nút JOG trên màn hình hướng dẫn phím chức năng. z z Thay đổi độ phân giải trong Các thuộc tính màn hình sẽ kích hoạt tính năng Auto Adjustment. Chức năng này chỉ có ở chế độ Analog. Chọn [ ] để tắt Màn hình bằng cách di chuyển nút JOG trên màn hình hướng dẫn phím chức năng. Các mẫu thực do có chức năng thay đổi nên tùy chọn hướng dẫn phím Chức năng sẽ khác nhau.
1 Chuẩn bị 1.2.4 Mặt sau Màu sắc và hình dạng các bộ phận có thể khác so với hình trình bày. Để nâng cao chất lượng, thông số kĩ thuật có thể thay đổi mà không có thông báo. DC14V DC14V HDMI IN RGB IN HDMI IN Cổng RGB IN Mô tả DC14V Kết nối bộ điều hợp nguồn DC. Kết nối với thiết bị nguồn bằng cáp HDMI. HDMI IN Chỉ cung cấp cổng [HDMI IN] cho những kiểu có cổng HDMI chuyên dụng. RGB IN Kết nối với máy tính bằng cáp D-SUB. Kết nối với thiết bị đầu ra âm thanh như tai nghe.
1 1.3 Chuẩn bị Cài đặt 1.3.1 Ráp chân đế Trước khi lắp ráp sản phẩm, hãy tìm nơi bằng phẳng và vững chãi để đặt sản phẩm sao cho màn hình được úp xuống. Chèn trụ chân đế vào đế theo Kiểm tra trụ chân đế đã ráp hướng dẫn như hình vẽ. nối chắc chắn. Vặn thật chắc đinh ốc liên kết nằm ở mặt dưới chân đế sao cho nó được cố định hoàn toàn. Lót một miếng khăn mềm trên bàn để bảo vệ sản phẩm và để sản phẩm lên trên khăn sao cho mặt trước của sản phẩm úp xuống dưới.
1 Chuẩn bị 1.3.2 Gỡ bỏ chân đế Lót một miếng khăn mềm trên bàn để bảo vệ sản phẩm và để sản phẩm lên trên khăn sao cho mặt trước của sản phẩm úp xuống dưới. Trong khi một tay giữ cổ chân đế, bàn tay kia nắm lại đập vào đầu bệ chân đế theo hướng mũi tên để tháo bệ chân đế. Vặn đinh ốc định vị nằm ở đáy của chân để tháo rời ra. Lấy trụ chân đế ra khỏi đế bằng cách kéo nó theo hướng mũi tên như hình vẽ.
1 Chuẩn bị 1.3.3 Điều chỉnh độ nghiêng của sản phẩm Màu sắc và hình dạng các bộ phận có thể khác so với hình trình bày. Để nâng cao chất lượng, thông số kĩ thuật có thể thay đổi mà không có thông báo. -1° ( ±2°) ~ 20 ° (±2 °) z Bạn có thể điều chỉnh độ nghiêng của màn hình. z Giữ phần dưới sản phẩm và cẩn thận điều chỉnh độ nghiêng.
1 Chuẩn bị 1.3.4 Khóa chống trộm Khóa chống trộm cho phép bạn sử dụng sản phẩm một cách an toàn ngay cả ở những nơi công cộng. Hình dạng thiết bị khóa và cách thức khóa tùy thuộc vào nhà sản xuất. Tham khảo hướng dẫn sử dụng đi kèm với thiết bị khóa chống trộm để biết thêm thông tin chi tiết. Thiết bị khóa được bán riêng. DC14V HDMI IN RGB IN Màu sắc và hình dạng các bộ phận có thể khác so với hình trình bày. Để nâng cao chất lượng, thông số kĩ thuật có thể thay đổi mà không có thông báo.
2 2.1 Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn Trước khi kết nối DC14V HDMI IN RGB IN 2.1.1 Những điểm cần kiểm tra trước khi kết nối z Trước khi kết nối một thiết bị nguồn, hãy đọc kỹ sổ tay hướng dẫn sử dụng được cung cấp kèm theo sản phẩm. Số lượng và vị trí của các cổng trên thiết bị nguồn có thể khác nhau ở những thiết bị khác nhau. z Không kết nối cáp nguồn cho tới khi hoàn thành toàn bộ các kết nối. Kết nối cáp trong khi đang kết nối có thể làm hỏng sản phẩm. z 2.
2 2.3 Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn Kết nối và sử dụng PC Sử dụng một phương pháp kết nối phù hợp với máy tính của bạn. Việc kết nối các bộ phận có thể khác nhau ở các sản phẩm khác nhau. 2.3.1 Kết nối bằng cáp D-SUB (Loại analog) Không kết nối cáp nguồn trước khi kết nối tất cả các cáp khác. Đảm bảo bạn kết nối thiết bị nguồn trước tiên trước khi kết nối cáp nguồn. RGB IN RGB HDMI IN IN DC14V 1 2 Kết nối cáp D-SUB với cổng [RGB IN] trên mặt sau của sản phẩm và cổng RGB trên máy tính.
2 Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn 2.3.2 Kết nối bằng cáp HDMI Không kết nối cáp nguồn trước khi kết nối tất cả các cáp khác. Đảm bảo bạn kết nối thiết bị nguồn trước tiên trước khi kết nối cáp nguồn. HDMI IN RGB HDMI IN IN DC14V 1 2 Kết nối cáp HDMI với cổng [HDMI IN] ở phía sau sản phẩm và cổng HDMI trên máy tính. Kết nối bộ điều hợp nguồn DC với sản phẩm và ổ cắm điện. Sau đó, bật công tắc nguồn trên máy tính.
2 Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn 2.3.4 Kết nối với Tai nghe Không kết nối cáp nguồn trước khi kết nối tất cả các cáp khác. Đảm bảo bạn kết nối thiết bị nguồn trước tiên trước khi kết nối cáp nguồn. RGB HDMI IN IN DC14V 1 Kết nối thiết bị đầu ra âm thanh như tai nghe với cổng [ ] trên sản phẩm. z Chức năng này chỉ có ở chế độ HDMI. z Chỉ có thể nghe được âm thanh khi sử dụng cáp HDMI nối với HDMI. 2.3.
2 Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn 2.3.
2 Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn 2.3.7 Cài đặt trình điều khiển z z z 1 2 3 4 5 Bạn có thể đặt độ phân giải và tần số tối ưu cho sản phẩm này bằng cách cài đặt các trình điều khiển tương tương cho sản phẩm. Trình điều khiển cài đặt được đóng gói trong CD cung cấp kèm theo sản phẩm này. Nếu tệp đã cung cấp bị lỗi, hãy truy cập trang chủ Samsung (http://www.samsung.com/) và tải tệp xuống. Đưa đĩa CD sổ tay hướng dẫn sử dụng được cung cấp kèm theo sản phẩm vào ổ đĩa CD-ROM. Nhấp vào "Windows Driver".
2 Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn 2.3.8 Thiết lập độ phân giải tối ưu Một thông báo thông tin về việc thiết lập độ phân giải tối ưu sẽ xuất hiện nếu bạn bật nguồn sản phẩm lần đầu tiên sau khi mua. Chọn ngôn ngữ và thay đổi độ phân giải thành giá trị tối ưu. The optimal resolution for this monitor is as follows: **** x **** **Hz Use the above settings to set the resolution on your PC. English Language 1 2 Enter Chọn ngôn ngữ bằng cách di chuyển nút JOG LÊN/XUỐNG. Tiếp theo, nhấn nút JOG.
2 Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn 2.3.9 Thay đổi độ phân giải bằng máy tính z z Điều chỉnh độ phân giải và tỷ lệ làm tươi trong Control Panel (Bảng điều khiển) trên PC để thu được chất lượng hình ảnh tối ưu. Chất lượng hình ảnh của TFT-LCD có thể suy giảm nếu không chọn độ phân giải tối ưu. Thay đổi độ phân giải trên WIndows XP Đi tới Pa-nen điều khiển 1 → Màn hình → Thiết đặt và thay đổi độ phân giải.
2 Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn Thay đổi độ phân giải trên Windows Vista Đi tới Pa-nen điều khiển → Cá nhân hóa → Thiết đặt màn hình và thay đổi độ phân giải.
2 Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn Thay đổi độ phân giải trên Windows 7 Đi tới Pa-nen điều khiển → Màn hình → Độ phân giải màn hình và thay đổi độ phân giải.
2 Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn Thay đổi độ phân giải trên Windows 8 Đi tới Cài đặt → Pa-nen điều khiển → Màn hình → Độ phân giải màn hình và thay đổi độ phân giải.
3 Thiết lập màn hình Đặt cấu hình các cài đặt màn hình như độ sáng. Khi đặt cấu hình các cài đặt màn hình, hãy tham khảo thanh Trợ giúp để được hỗ trợ. Bạn có thể tìm thấy thanh Trợ giúp ở cuối trình đơn. 3.1 Brightness Điều chỉnh độ sáng chung của hình ảnh. (Phạm vi: 0~100) Giá trị cao hơn sẽ làm cho hình ảnh trông sáng hơn. z SAMSUNG Menu này không khả dụng khi MAGIC Bright được đặt ở chế độ Dynamic Contrast. z Không có trình đơn này khi tính năng Eco Saving được cài đặt. 3.1.
3 3.2 Thiết lập màn hình Contrast Điều chỉnh độ tương phản giữa các đối tượng và nền. (Phạm vi: 0~100) Giá trị cao hơn sẽ làm tăng độ tương phản làm cho đối tượng trông rõ hơn. SAMSUNG Menu này không khả dụng khi MAGIC Bright đang ở chế độ Cinema hoặc Dynamic Contrast. 3.2.1 Đặt cấu hình Contrast 1 Khi Hướng dẫn phím chức năng xuất hiện, chọn [ ] bằng cách di chuyển nút JOG LÊN. Tiếp theo, nhấn nút JOG. 2 3 Di chuyển tới PICTURE bằng cách điều khiển nút JOG LÊN/XUỐNG rồi nhấn nút JOG.
3 3.3 Thiết lập màn hình Sharpness Làm cho đường viền đối tượng rõ hơn hoặc mờ hơn. (Phạm vi: 0~100) Giá trị cao hơn sẽ làm cho đường viền đối tượng rõ hơn. z SAMSUNG Menu này không khả dụng khi MAGIC Bright đang ở chế độ Cinema hoặc Dynamic Contrast. z SAMSUNG Menu này không khả dụng khi MAGIC Upscale ở trong Mode1 hoặc Mode2. 3.3.1 Đặt cấu hình Sharpness 1 Khi Hướng dẫn phím chức năng xuất hiện, chọn [ ] bằng cách di chuyển nút JOG LÊN. Tiếp theo, nhấn nút JOG.
3 3.4 Thiết lập màn hình SAMSUNG MAGIC Bright Menu này cung cấp chất lượng hình ảnh tối ưu phù hợp với môi trường mà sản phẩm sẽ được sử dụng. z Không có trình đơn này khi tính năng Eco Saving được cài đặt. z SAMSUNG Menu này không có sẵn khi MAGIC Angle đang bật. Tính năng này cung cấp góc xem, độ sáng và tông màu phù hợp với sở thích của bạn. 3.4.1 Cấu hình SAMSUNG MAGIC Bright 1 Khi Hướng dẫn phím chức năng xuất hiện, chọn [ ] bằng cách di chuyển nút JOG LÊN. Tiếp theo, nhấn nút JOG.
3 Thiết lập màn hình PICTURE Brightness Contrast Sharpness SAMSUNG MAGIC Bright SAMSUNG MAGIC Angle SAMSUNG MAGIC Upscale Image Size Return Dynamic Custom Standard Movie Custom Wide Move Enter Khi tín hiệu bên ngoài được kết nối với cổng HDMI và PC/AV Mode được cài đặt về AV, SAMSUNG MAGIC Bright có 4 chế độ cài đặt hình ảnh tự động (Dynamic, Standard, Movie và Custom) được cài đặt từ trước tại nhà máy sản xuất. Bạn có thể kích hoạt một trong bốn chế độ Dynamic, Standard, Movie hoặc Custom.
3 3.5 Thiết lập màn hình SAMSUNG MAGIC Angle SAMSUNG MAGIC Angle cho phép bạn đặt cấu hình các cài đặt để có được chất lượng hình ảnh tối ưu theo góc xem của bạn. SAMSUNG Tùy chọn này không có sẵn khi MAGIC Bright đang trong chế độ Cinema hoặc Dynamic Contrast. Tính năng này cung cấp góc xem, độ sáng và tông màu phù hợp với sở thích của bạn. 3.5.1 Cấu hình SAMSUNG MAGIC Angle 1 Khi Hướng dẫn phím chức năng xuất hiện, chọn [ ] bằng cách di chuyển nút JOG LÊN. Tiếp theo, nhấn nút JOG.
3 Thiết lập màn hình 5 Tùy chọn được chọn sẽ được áp.
3 3.6 Thiết lập màn hình SAMSUNG MAGIC Upscale Chức năng SAMSUNG MAGIC Upscale có thể tăng cường các lớp chi tiết hình ảnh và tính sống động của hình ảnh. z Chức năng này có hiệu ứng rõ nét hơn đối với hình ảnh có độ phân giải thấp. z SAMSUNG Menu này không khả dụng khi MAGIC Bright đang ở chế độ Cinema hoặc Dynamic Contrast. 3.6.1 Cấu hình SAMSUNG MAGIC Upscale 1 Khi Hướng dẫn phím chức năng xuất hiện, chọn [ ] bằng cách di chuyển nút JOG LÊN. Tiếp theo, nhấn nút JOG.
3 3.7 Thiết lập màn hình Image Size Thay đổi kích thước hình ảnh. 3.7.1 Thay đổi Image Size 1 Khi Hướng dẫn phím chức năng xuất hiện, chọn [ ] bằng cách di chuyển nút JOG LÊN. Tiếp theo, nhấn nút JOG. 2 3 Di chuyển tới PICTURE bằng cách điều khiển nút JOG LÊN/XUỐNG rồi nhấn nút JOG. Di chuyển tới Image Size bằng cách điều khiển nút JOG LÊN/XUỐNG rồi nhấn nút JOG. Màn hình sau đây sẽ xuất hiện.
3 Thiết lập màn hình z 4 5 Điều này chỉ thực hiện được khi ngõ nhập ngoại được kết nối với cổng HDMI và PC/AV Mode được để AV. Chọn ngôn ngữ mong muốn bằng cách điều khiển nút JOG LÊN/XUỐNG rồi nhấn nút JOG. Tùy chọn được chọn sẽ được áp.
3 3.8 Thiết lập màn hình HDMI Black Level Nếu đầu đĩa DVD hoặc bộ giải mã được kết nối với sản phẩm thông qua HDMI, hiện tượng chất lượng hình ảnh giảm (giảm chất lượng độ tương phản/màu sắc, mức độ đen, v.v) có thể xuất hiện, tùy thuộc vào thiết bị nguồn tín hiệu được kết nối. Nếu xảy ra hiện tượng này, hãy điều chỉnh chất lượng hình ảnh bị suy giảm sử dụng HDMI Black Level. Chức năng này chỉ có ở chế độ HDMI. 3.8.
3 3.9 Thiết lập màn hình H-Position & V-Position H-Position: Di chuyển màn hình sang trái hoặc sang phải. V-Position: Di chuyển màn hình lên hoặc xuống. z z Trình đơn này sẵn có trong chế độ Analog. Trình đơn này chỉ sẵn có khi Image Size được đặt sang Screen Fit trong chế độ AV. Khi tín hiệu 480P hoặc 576P hoặc 720P hoặc 1080P là đầu vào trong chế độ AV và màn hình có thể hiển thị bình thường, chọn Screen Fit để điều chỉnh vị trí nằm ngang trong mức từ 0 đến 6. 3.9.
3 Thiết lập màn hình 3.10 Coarse Điều chỉnh tần số màn hình. Chỉ có sẵn trong chế độ Analog. 3.10.1 Điều chỉnh Coarse 1 Khi Hướng dẫn phím chức năng xuất hiện, chọn [ ] bằng cách di chuyển nút JOG LÊN. Tiếp theo, nhấn nút JOG. 2 3 Di chuyển tới PICTURE bằng cách điều khiển nút JOG LÊN/XUỐNG rồi nhấn nút JOG. Di chuyển tới Coarse bằng cách điều khiển nút JOG LÊN/XUỐNG rồi nhấn nút JOG. Màn hình sau đây sẽ xuất hiện.
3 Thiết lập màn hình 3.11 Fine Tinh chỉnh màn hình để đạt được hình ảnh sống động. Chỉ có sẵn trong chế độ Analog. 3.11.1 Điều chỉnh Fine 1 Khi Hướng dẫn phím chức năng xuất hiện, chọn [ ] bằng cách di chuyển nút JOG LÊN. Tiếp theo, nhấn nút JOG. 2 3 Di chuyển tới PICTURE bằng cách điều khiển nút JOG LÊN/XUỐNG rồi nhấn nút JOG. Di chuyển tới Fine bằng cách điều khiển nút JOG LÊN/XUỐNG rồi nhấn nút JOG. Màn hình sau đây sẽ xuất hiện.
4 Đặt cấu hình Tint Điều chỉnh tông màu của màn hình. Menu này không khả dụng khi MAGIC Bright SAMSUNG được đặt ở chế độ Cinema hoặc Dynamic Contrast. Red Điều chỉnh giá trị của màu đỏ trong hình ảnh. (Phạm vi: 0~100) Giá trị cao hơn sẽ tăng mật độ của màu đỏ. 4.1.1 Đặt cấu hình Red 1 Khi Hướng dẫn phím chức năng xuất hiện, chọn [ ] bằng cách di chuyển nút JOG LÊN. Tiếp theo, nhấn nút JOG. 2 3 Di chuyển tới COLOR bằng cách điều khiển nút JOG LÊN/XUỐNG rồi nhấn nút JOG.
4 Green Điều chỉnh giá trị của màu xanh lá cây trong hình ảnh. (Phạm vi: 0~100) Giá trị cao hơn sẽ tăng mật độ của màu đỏ. 4.2.1 Đặt cấu hình Green 1 Khi Hướng dẫn phím chức năng xuất hiện, chọn [ ] bằng cách di chuyển nút JOG LÊN. Tiếp theo, nhấn nút JOG. 2 3 Di chuyển tới COLOR bằng cách điều khiển nút JOG LÊN/XUỐNG rồi nhấn nút JOG. Di chuyển tới Green bằng cách điều khiển nút JOG LÊN/XUỐNG rồi nhấn nút JOG. Màn hình sau đây sẽ xuất hiện.
4 Blue Điều chỉnh giá trị của màu xanh dương trong hình ảnh. (Phạm vi: 0~100) Giá trị cao hơn sẽ tăng mật độ của màu đỏ. 4.3.1 Đặt cấu hình Blue 1 Khi Hướng dẫn phím chức năng xuất hiện, chọn [ ] bằng cách di chuyển nút JOG LÊN. Tiếp theo, nhấn nút JOG. 2 3 Di chuyển tới COLOR bằng cách điều khiển nút JOG LÊN/XUỐNG rồi nhấn nút JOG. Di chuyển tới Blue bằng cách điều khiển nút JOG LÊN/XUỐNG rồi nhấn nút JOG. Màn hình sau đây sẽ xuất hiện.
4 Color Tone Điều chỉnh tông màu chung của hình ảnh. SAMSUNG Menu này không có sẵn khi MAGIC Angle đang bật. 4.4.1 Cấu hình cài đặt Color Tone 1 Khi Hướng dẫn phím chức năng xuất hiện, chọn [ ] bằng cách di chuyển nút JOG LÊN. Tiếp theo, nhấn nút JOG. 2 3 Di chuyển tới COLOR bằng cách điều khiển nút JOG LÊN/XUỐNG rồi nhấn nút JOG. Di chuyển tới Color Tone bằng cách điều khiển nút JOG LÊN/XUỐNG rồi nhấn nút JOG. Màn hình sau đây sẽ xuất hiện.
4 Gamma Điều chỉnh độ sáng trung bình (Gamma) của hình ảnh. SAMSUNG Menu này không có sẵn khi MAGIC Angle đang bật. 4.5.1 Đặt cấu hình Gamma 1 Khi Hướng dẫn phím chức năng xuất hiện, chọn [ ] bằng cách di chuyển nút JOG LÊN. Tiếp theo, nhấn nút JOG. 2 3 Di chuyển tới COLOR bằng cách điều khiển nút JOG LÊN/XUỐNG rồi nhấn nút JOG. Di chuyển tới Gamma bằng cách điều khiển nút JOG LÊN/XUỐNG rồi nhấn nút JOG. Màn hình sau đây sẽ xuất hiện.
5 5.1 Sắp xếp OSD Language Cài đặt ngôn ngữ trình đơn. z Thay đổi cài đặt ngôn ngữ sẽ chỉ được áp cho hiển thị trình đơn trên màn hình. z Thay đổi này sẽ không được áp cho những tính năng khác trên máy tính. 5.1.1 Thay đổi Language 1 Khi Hướng dẫn phím chức năng xuất hiện, chọn [ ] bằng cách di chuyển nút JOG LÊN. Tiếp theo, nhấn nút JOG. 2 3 Di chuyển tới MENU SETTINGS bằng cách điều khiển nút JOG LÊN/XUỐNG rồi nhấn nút JOG.
5 5.2 Sắp xếp OSD Menu H-Position & Menu V-Position Menu H-Position: Di chuyển vị trí menu sang trái hoặc sang phải. Menu V-Position: Di chuyển vị trí menu lên hoặc xuống. 5.2.1 Đặt cấu hình Menu H-Position & Menu V-Position 1 Khi Hướng dẫn phím chức năng xuất hiện, chọn [ ] bằng cách di chuyển nút JOG LÊN. Tiếp theo, nhấn nút JOG. 2 3 Di chuyển tới MENU SETTINGS bằng cách điều khiển nút JOG LÊN/XUỐNG rồi nhấn nút JOG.
5 5.3 Sắp xếp OSD Display Time Đặt menu hiển thị trên màn hình (OSD) thành tự động biến mất nếu menu không được sử dụng trong khoảng thời gian đã chỉ định. Có thể sử dụng Display Time để chỉ định khoảng thời gian mà bạn muốn menu OSD biến mất sau đó. 5.3.1 Đặt cấu hình Display Time 1 Khi Hướng dẫn phím chức năng xuất hiện, chọn [ ] bằng cách di chuyển nút JOG LÊN. Tiếp theo, nhấn nút JOG. 2 3 Di chuyển tới MENU SETTINGS bằng cách điều khiển nút JOG LÊN/XUỐNG rồi nhấn nút JOG.
5 5.4 Sắp xếp OSD Transparency Cài đặt độ trong suốt cho các cửa sổ trình đơn: 5.4.1 Thay đổi Transparency 1 Khi Hướng dẫn phím chức năng xuất hiện, chọn [ ] bằng cách di chuyển nút JOG LÊN. Tiếp theo, nhấn nút JOG. 2 3 Di chuyển tới MENU SETTINGS bằng cách điều khiển nút JOG LÊN/XUỐNG rồi nhấn nút JOG. Di chuyển tới Transparency bằng cách điều khiển nút JOG LÊN/XUỐNG rồi nhấn nút JOG. Màn hình sau đây sẽ xuất hiện.
6 6.1 Thiết lập và khôi phục Reset Đặt tất cả các cài đặt của sản phẩm trở về cài đặt xuất xưởng mặc định. 6.1.1 Bắt đầu cài đặt (Reset) 1 Khi Hướng dẫn phím chức năng xuất hiện, chọn [ ] bằng cách di chuyển nút JOG LÊN. Tiếp theo, nhấn nút JOG. 2 3 Di chuyển tới SETUP&RESET bằng cách điều khiển nút JOG LÊN/XUỐNG rồi nhấn nút JOG. Di chuyển tới Reset bằng cách điều khiển nút JOG LÊN/XUỐNG rồi nhấn nút JOG. Màn hình sau đây sẽ xuất hiện.
6 6.2 Thiết lập và khôi phục Eco Saving Tính năng Eco Saving giảm tiêu thụ năng lượng bằng cách điều chỉnh dòng điện mà panel màn hình sử dụng. SAMSUNG Menu này không khả dụng khi MAGIC Bright đang ở chế độ Dynamic Contrast. 6.2.1 Đặt cấu hình Eco Saving 1 Khi Hướng dẫn phím chức năng xuất hiện, chọn [ ] bằng cách di chuyển nút JOG LÊN. Tiếp theo, nhấn nút JOG. 2 3 Di chuyển tới SETUP&RESET bằng cách điều khiển nút JOG LÊN/XUỐNG rồi nhấn nút JOG.
6 6.3 Thiết lập và khôi phục Off Timer Bạn có thể thiết đặt để sản phẩm tự động tắt. 6.3.1 Đặt cấu hình Off Timer 1 Khi Hướng dẫn phím chức năng xuất hiện, chọn [ ] bằng cách di chuyển nút JOG LÊN. Tiếp theo, nhấn nút JOG. 2 3 Di chuyển tới SETUP&RESET bằng cách điều khiển nút JOG LÊN/XUỐNG rồi nhấn nút JOG. Di chuyển tới Off Timer bằng cách điều khiển nút JOG LÊN/XUỐNG rồi nhấn nút JOG. Màn hình sau đây sẽ xuất hiện.
6 6.4 Thiết lập và khôi phục Turn Off After Có thể đặt hẹn giờ tắt trong khoảng từ 1 đến 23 tiếng. Sản phẩm sẽ tự động tắt nguồn sau số tiếng đã chỉ định. Menu này chỉ khả dụng khi Off Timer được đặt ở On. 6.4.1 Đặt cấu hình Turn Off After 1 Khi Hướng dẫn phím chức năng xuất hiện, chọn [ ] bằng cách di chuyển nút JOG LÊN. Tiếp theo, nhấn nút JOG. 2 3 Di chuyển tới SETUP&RESET bằng cách điều khiển nút JOG LÊN/XUỐNG rồi nhấn nút JOG.
6 6.5 Thiết lập và khôi phục PC/AV Mode Đặt PC/AV Mode là
6 6.6 Thiết lập và khôi phục Key Repeat Time Điều khiển tốc độ đáp ứng của một nút khi nút đó được nhấn. 6.6.1 Đặt cấu hình Key Repeat Time 1 Khi Hướng dẫn phím chức năng xuất hiện, chọn [ ] bằng cách di chuyển nút JOG LÊN. Tiếp theo, nhấn nút JOG. 2 3 Di chuyển tới SETUP&RESET bằng cách điều khiển nút JOG LÊN/XUỐNG rồi nhấn nút JOG. Di chuyển tới Key Repeat Time bằng cách điều khiển nút JOG LÊN/XUỐNG rồi nhấn nút JOG. Màn hình sau đây sẽ xuất hiện.
6 6.7 Thiết lập và khôi phục Source Detection Kích hoạt Source Detection. 6.7.1 Đặt cấu hình Source Detection 1 Khi Hướng dẫn phím chức năng xuất hiện, chọn [ ] bằng cách di chuyển nút JOG LÊN. Tiếp theo, nhấn nút JOG. 2 3 Di chuyển tới SETUP&RESET bằng cách điều khiển nút JOG LÊN/XUỐNG rồi nhấn nút JOG. Di chuyển tới Source Detection bằng cách điều khiển nút JOG LÊN/XUỐNG rồi nhấn nút JOG. Màn hình sau đây sẽ xuất hiện.
6 6.8 Thiết lập và khôi phục Power LED On Định cấu hình cài đặt để bật hoặc tắt LED nguồn nằm ở phần dưới của sản phẩm. 6.8.1 Đặt cấu hình Power LED On 1 Khi Hướng dẫn phím chức năng xuất hiện, chọn [ ] bằng cách di chuyển nút JOG LÊN. Tiếp theo, nhấn nút JOG. 2 3 Di chuyển tới SETUP&RESET bằng cách điều khiển nút JOG LÊN/XUỐNG rồi nhấn nút JOG. Di chuyển tới Power LED On bằng cách điều khiển nút JOG LÊN/XUỐNG rồi nhấn nút JOG. Màn hình sau đây sẽ xuất hiện.
7 7.1 Menu INFORMATION và các thông tin khác INFORMATION Hiển thị nguồn vào, tần số và độ phân giải hiện tại. 7.1.1 Hiển thị INFORMATION 1 Khi Hướng dẫn phím chức năng xuất hiện, chọn [ ] bằng cách di chuyển nút JOG LÊN. Tiếp theo, nhấn nút JOG. 2 Di chuyển tới INFORMATION bằng cách điều khiển nút JOG LÊN/XUỐNG rồi nhấn nút JOG. Màn hình sau đây sẽ xuất hiện.
7 7.2 Menu INFORMATION và các thông tin khác Cấu hình Brightness và Contrast trong Màn hình Ban đầu Điều chỉnh Brightness và Contrast bằng cách di chuyển nút JOG khi Hướng dẫn phím dẫn hướng hiển thị trên màn hình. 1 Khi bạn điều khiển nút JOG TRÁI/PHẢI, màn hình sau sẽ xuất hiện. Brightness Adjust Enter Contrast Adjust 2 Di chuyển tới Brightness Enter → Contrast, Contrast → Brightness, bằng cách điều khiển nút JOG LÊN/XUỐNG.
7 7.3 Menu INFORMATION và các thông tin khác Cấu hình Volume trong Màn hình bắt đầu Điều chỉnh Volume bằng cách di chuyển nút JOG khi Hướng dẫn phím dẫn hướng hiển thị trên màn hình. 1 Khi bạn điều khiển nút JOG TRÁI/PHẢI, màn hình sau sẽ xuất hiện. Volume Adjust 2 Enter Điều chỉnh Volume bằng cách điều khiển nút JOG TRÁI/PHẢI. Chức năng này chỉ có ở chế độ HDMI.
8 8.1 Cài đặt phần mềm MagicTune 8.1.1 Thế nào là "MagicTune"? "MagicTune" là phần mềm trợ giúp tùy chỉnh màn hình bằng cách cung cấp các mô tả đầy đủ chức năng màn hình và các hướng dẫn dễ hiểu. Bạn có thể điều chỉnh sản phẩm từ chuột và bàn phím mà không cần thao tác trên các nút điều khiển của sản phẩm. 8.1.2 Cài đặt phần mềm 1 2 Đưa đĩa CD cài đặt vào ổ đĩa CD-ROM. Chọn chương trình cài đặt "MagicTune".
8 Cài đặt phần mềm 8.1.3 Gỡ bỏ phần mềm Bạn chỉ có thể gỡ bỏ "MagicTune™"từ Thêm hoặc gỡ bỏ chương trình trong Windows. Để gỡ bỏ "MagicTune™", hãy hoàn thành các bước sau. 1 Nhấp Bắt đầu chọn Cài đặt, và chọn Bảng điều khiển từ menu. Trong Windows XP, nhấp Bắt đầu, và chọn Bảng điều khiển từ menu. 2 3 Nhấp đúp vào biểu tượng Thêm hoặc gỡ bỏ chương trình trong Bảng điều khiển). Trong cửa sổ Thêm/Gỡ bỏ, tìm và chọn "MagicTune™", tên chương trình sáng lên khi được chọn .
8 8.2 Cài đặt phần mềm MultiScreen MultiScreen Tính năng "MultiScreen" cho phép người dùng có thể chia màn hình ra nhiều khu vực. 8.2.1 Cài đặt phần mềm 1 2 Đưa đĩa CD cài đặt vào ổ đĩa CD-ROM. Chọn chương trình cài đặt "MultiScreen". Nếu màn hình pop-up của chương trình cài đặt không xuất hiện trên màn hình chính, hãy tìm và nhấp kép vào tập tin cài đặt "MultiScreen" trên CD-ROM. 3 4 Khi màn hình Installation Wizard xuất hiện, nhấp Next (Tiếp tục).
8 Cài đặt phần mềm Phần cứng z Tối thiểu 32MB bộ nhớ z Tối thiểu 60MB ổ cứng còn trống 8.2.2 Gỡ bỏ phần mềm Nhấp Bắt đầu, chọn Cài đặt/Bảng điều khiển và nhấp kép vào Thêm hoặc gỡ bỏ chương trình. Chọn "MultiScreen" từ danh sách và nhấp nút Thêm/Xóa.
9 9.1 Hướng dẫn xử lý sự cố Các yêu cầu trước khi liên hệ với Trung tâm dịch vụ khách hàng của Samsung 9.1.1 Kiểm tra sản phẩm Trước khi gọi điện tới Trung tâm dịch vụ khách hàng của Samsung, hãy kiểm tra sản phẩm như sau. Nếu vẫn còn vấn đề, hãy liên hệ Trung tâm dịch vụ khách hàng của Samsung. Kiểm tra xem sản phẩm có hoạt động bình thường không bằng cách sử dụng tính năng kiểm tra sản phẩm.
9 Hướng dẫn xử lý sự cố Vấn đề về màn hình Thông báo Check Signal Cable xuất hiện. Kiểm tra rằng cáp được kết nối đúng cách vào sản phẩm. (Tham khảo phần "2.3 Kết nối và sử dụng PC") Kiểm tra xem thiết bị kết nối với với sản phẩm có bật không. Not Optimum Mode được hiển thị. Thông báo này xuất hiện khi tín hiệu từ card đồ họa vượt quá độ phân giải hoặc tần số tối đa cho sản phẩm.
9 Hướng dẫn xử lý sự cố Vấn đề về âm thanh Không có âm thanh. Kiểm tra kết nối của cáp âm thanh hoặc điều chỉnh âm lượng. Kiểm tra âm lượng. Âm lượng quá nhỏ. Điều chỉnh âm lượng. Nếu âm lượng vẫn nhỏ sau khi bật âm lượng đến mức tối đa, hãy điều chỉnh âm lượng trên card âm thanh của máy tính hoặc chương trình phần mềm. Vấn đề với thiết bị nguồn Nghe thấy tiếng bíp khi khởi động máy tính. Nếu bạn nghe thấy âm thanh bíp khi PC khởi động, hãy đem PC đi bảo dưỡng.
9 9.2 Hướng dẫn xử lý sự cố Hỏi & Đáp Câu hỏi Làm thế nào để thay đổi tần số? Trả lời Đặt tần số trên card màn hình. z Windows XP: Chọn Pa-nen điều khiển Màn hình Thiết đặt Diện mạo và chủ đề Chuyên sâu Màn hình và điều chỉnh Tốc độ làm mới trong Thiết đặt màn hình. z Windows ME/2000: Chọn Pa-nen điều khiển Thiết đặt Chuyên sâu Màn hình Màn hình và điều chỉnh Tốc độ làm mới trong Thiết đặt màn hình.
9 Hướng dẫn xử lý sự cố Câu hỏi Làm thế nào để điều chỉnh độ phân giải? Trả lời z Windows XP: Hãy đi đến Pa-nen điều khiển Diện mạo và chủ đề Màn hình Thiết đặt và điều chỉnh độ phân giải. z Windows ME/2000: Hãy đi đến Pa-nen điều khiển Màn hình Thiết đặt và điều chỉnh độ phân giải. z Windows Vista: Hãy đi đến Pa-nen điều khiển Diện mạo và cá nhân hóa Cá nhân hóa Thiết đặt màn hình và điều chỉnh độ phân giải.
10 Các thông số kỹ thuật 10.
10 Các thông số kỹ thuật Tên môđen S22C550H S23C550H S24C550HL Cắm và Chạy Có thể lắp đặt màn hình này và sử dụng với bất kỳ hệ thống Cắm và Chạy tương thích nào. Trao đổi dữ liệu hai chiều giữa màn hình và hệ thống PC làm tối ưu cài đặt màn hình. Lắp đặt màn hình được tiến hành tự động. Tuy nhiên bạn có thể tùy chỉnh cài đặt lắp đặt nếu muốn.
10 Các thông số kỹ thuật 10.2 Trình tiết kiệm năng lượng Chức năng tiết kiệm điện của sản phẩm này giúp giảm sức tiêu thụ điện năng bằng cách tắt màn hình và điều khiển trạng thái đèn LED nguồn nếu sản phẩm không được sử dụng trong một khoảng thời gian đã chỉ định. Sản phẩm không được tắt trong chế độ tiết kiệm năng lượng. Để bật lại màn hình, hãy nhấn bất kì phím nào trên bàn phím hoặc di chuyển chuột.
10 Các thông số kỹ thuật 10.3 Standard Signal Mode Table z z Có thể cài đặt sản phẩm này về một độ phân giải duy nhất cho mỗi kích thước màn hình để đạt được chất lượng hình ảnh tối ưu do đặc tính của tấm panel. Do đó, độ phân giải khác độ phân giải được chỉ định có thể làm giảm chất lượng hình ảnh. Để tránh việc này, chúng tôi khuyên bạn bên chọn độ phân giải tối ưu được chỉ định cho kích thước màn hình của sản phẩm của bạn. Kiểm tra tần số khi bạn đổi màn hình CDT (kết nối với PC) lấy màn hình LCD.
10 Các thông số kỹ thuật Độ phân giải Tần số quét ngang (kHz) Tần số quét dọc (Hz) Xung Pixel (MHz) Phân cực đồng bộ (H/V) VESA, 1280 x 1024 63,981 60,020 108,000 +/+ VESA, 1280 x 1024 79,976 75,025 135,000 +/+ VESA, 1440 x 900 55,935 59,887 106,500 -/+ VESA, 1600 x 900 (RB) 60,000 60,000 108,000 +/+ VESA, 1680 x 1050 65,290 59,954 146,250 -/+ VESA, 1920 x 1080p 67,500 60,000 148,500 +/+ z Tần số quét ngang Thời gian để quét một đường nối cạnh trái với cạnh phải của màn
Phụ lục Liên hệ SAMSUNG WORLDWIDE Nếu có thắc mắc hay góp ý về sản phẩm của Samsung, vui lòng liên hệ với trung tâm chăm sóc khách hàng SAMSUNG. NORTH AMERICA U.S.A 1-800-SAMSUNG (726-7864) http://www.samsung.com CANADA 1-800-SAMSUNG (726-7864) http://www.samsung.com/ca (English) http://www.samsung.com/ca_fr (French) MEXICO 01-800-SAMSUNG (726-7864) http://www.samsung.com LATIN AMERICA ARGENTINE 0800-333-3733 http://www.samsung.com BOLIVIA 800-10-7260 http://www.samsung.
Phụ lục LATIN AMERICA GUATEMALA 1-800-299-0013 http://www.samsung.com/latin (Spanish) http://www.samsung.com/latin_en (English) HONDURAS 800-27919267 http://www.samsung.com/latin (Spanish) http://www.samsung.com/latin_en (English) JAMAICA 1-800-234-7267 http://www.samsung.com NICARAGUA 00-1800-5077267 http://www.samsung.com/latin (Spanish) http://www.samsung.com/latin_en (English) PANAMA 800-7267 http://www.samsung.com/latin (Spanish) http://www.samsung.
Phụ lục EUROPE CYPRUS 8009 4000 only from landline http://www.samsung.com (+30) 210 6897691 from mobile and land line CZECH 800 - SAMSUNG (800-726786) http://www.samsung.com Samsung Electronics Czech and Slovak, s.r.o., Oasis Florenc, Sokolovská 394/17, 180 00, Praha 8 till 8.2.2013 . From 8.2.2013: Samsung Electronics Czech and Slovak, s.r.o. V Parku 2343/24, 148 00 - Praha 4 DENMARK 70 70 19 70 http://www.samsung.com EIRE 0818 717100 http://www.samsung.com ESTONIA 800-7267 http://www.
Phụ lục EUROPE PORTUGAL 808 20 - SAMSUNG (808 20 7267) http://www.samsung.com ROMANIA 08008 SAMSUNG (08008 726 7864) http://www.samsung.com TOLL FREE No. SERBIA +381 11 321 6899 http://www.samsung.com (old number still active 0700 7267864) SLOVAKIA 0800 - SAMSUNG (0800-726 786) http://www.samsung.com SPAIN 902 - 1 - SAMSUNG (902 172 678) http://www.samsung.com SWEDEN 0771 726 7864 (SAMSUNG) http://www.samsung.com SWITZERLAND 0848-SAMSUNG (7267864, CHF 0.08/min) http://www.samsung.
Phụ lục ASIA PACIFIC AUSTRALIA 1300 362 603 http://www.samsung.com CHINA 400-810-5858 http://www.samsung.com HONG KONG (852) 3698 - 4698 http://www.samsung.com/hk (Chinese) http://www.samsung.com/hk_en (English) INDIA 1800 3000 8282 1800 266 8282 http://www.samsung.com/in INDONESIA 0800-112-8888 021-5699-7777 http://www.samsung.com/id JAPAN 0120-327-527 http://www.samsung.com MALAYSIA 1800-88-9999 http://www.samsung.com/my NEW ZEALAND 0800 SAMSUNG (0800 726 786) http://www.samsung.
Phụ lục MENA KUWAIT 183-2255 (183-CALL) http://www.samsung.com/ae (English) http://www.samsung.com/ae_ar (Arabic) MOROCCO 080 100 2255 http://www.samsung.com OMAN 800-SAMSUNG (726-7864) http://www.samsung.com/ae (English) http://www.samsung.com/ae_ar (Arabic) QATAR 800-2255 (800-CALL) http://www.samsung.com/ae (English) http://www.samsung.com/ae_ar (Arabic) SAUDI ARABIA 9200-21230 http://www.samsung.com/sa (Arabic) SYRIA 18252273 http://www.samsung.
Phụ lục Trách nhiệm đối với Dịch vụ thanh toán (Chi phí đối với khách hàng) Khi có yêu cầu dịch vụ, mặc dù đang trong thời gian bảo hành, chúng tôi có thể tính phí bạn đối với việc ghé thăm của kỹ thuật viên dịch vụ trong các trường hợp sau. Không phải lỗi sản phẩm Vệ sinh sản phẩm, Điều chỉnh, Giải thích, Cài đặt lại và v.v... z Nếu kỹ thuật viên dịch vụ cung cấp hướng dẫn về cách sử dụng sản phẩm hoặc chỉ điều chỉnh các tuỳ chọn mà không tháo rời sản phẩm.
Phụ lục Khác z Nếu sản phẩm hỏng do thiên tai. (sét, hoả hoạn, động đất, lũ lụt, v.v...) z Nếu các thành phần có thể thay thế được đều đã được sử dụng hết. (Pin, Chất liệu màu, Đèn huỳnh quang, Đầu đọc, Màng rung, Đèn, Bộ lọc, Ruy băng, v.v...) Nếu khách hàng yêu cầu dịch vụ trong trường hợp sản phẩm không bị lỗi, phí dịch vụ có thể được tính. Vì vậy, trước tiên hãy đọc Sổ tay hướng dẫn sử dụng.
Phụ lục Thuật ngữ OSD (Hiển thị trên màn hình) Hiển thị trên màn hình (OSD) cho phép bạn đặt cấu hình các cài đặt trên màn hình để tối ưu hóa chất lượng hình ảnh như yêu cầu. Phần này cho phép bạn thay đổi độ sáng, tông màu, kích thước màn hình và nhiều cài đặt khác bằng các menu được hiển thị trên màn hình. Gamma Menu Gamma điều chỉnh thang màu xám biểu thị tông màu trung gian trên màn hình. Điều chỉnh độ sáng sẽ làm sáng toàn bộ màn hình nhưng điều chỉnh Gamma chỉ làm sáng khu vực trung gian.
Phụ lục Độ phân giải Độ phân giải là số lượng điểm ảnh ngang và điểm ảnh dọc tạo thành màn hình. Nó biểu thị mức độ chi tiết của màn hình hiển thị. Độ phân giải cao hơn hiển thị nhiều thông tin hơn trên màn hình và phù hợp để thực hiện nhiều tác vụ cùng một lúc. Ví dụ: Độ phân giải 1920 x 1080 bao gồm 1920 điểm ảnh ngang (tần số ngang) và 1080 dòng dọc (độ phân giải dọc). Ví dụ: Độ phân giải 1920 x 1200 bao gồm 1920 điểm ảnh ngang (tần số ngang) và 1,200 dòng dọc (độ phân giải dọc).
Chỉ mục B K Bản quyền 7 Kết nối và sử dụng PC 31 Bảng chế độ tín hiệu chuẩn 87 Kiểm tra các thành phần 19 Kích thước Hình ảnh 49 C Các bộ phận 21 L Các lưu ý về an toàn 10 Làm sạch 8 Các yêu cầu trước khi liên hệ với Trung tâm dịch vụ khách hàng của Samsung 79 Liên hệ SAMSUNG WORLDWIDE 89 Cài đặt 26 Cài đặt lại 64 Chế độ PC/AV 68 Coarse 53 M Mịn 54 MultiScreen 77 Mức độ đen HDMI 51 D Dò nguồn 70 N Ngôn ngữ 60 Đ Đỏ 55 Độ sáng 41 P Phụ lục 89 Độ sắc nt 43 Độ tương phản 42 S Độ trong suốt
Chỉ mục X Xanh da trời 57 Xanh lá cây 56 Chỉ mục 100