Màn hình LCD Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng S34E790C Màu sắc và hình dáng có thể khác nhau tùy theo sản phẩm và để cải tiến hoạt động, các thông số kỹ thuật có thể sẽ được thay đổi mà không cần thông báo trước.
Mục lục Trước khi sử dụng sản phẩm Bản quyền 5 Bảo đảm không gian lắp đặt Lưu ý khi cất giữ 6 6 Lưu ý an toàn Biểu tượng Làm sạch Điện và an toàn Cài đặt Hoạt động 6 6 7 7 8 10 Tư thế đúng khi sử dụng sản phẩm 13 Chuẩn bị Kiểm tra các thành phần Các thành phần 14 14 Các linh kiện Pa-nen điều khiển Hướng dẫn phím dẫn hướng Hướng dẫn phím chức năng Mặt sau 15 15 16 17 19 Cài đặt Điều chỉnh độ nghiêng và độ cao của sản phẩm Khóa chống trộm 20 Kết nối và
Mục lục Điều chỉnh màn hình Thiết lập và khôi phục Image Size Thay đổi Image Size 39 39 H-Position & V-Position Đặt cấu hình H-Position & V-Position 41 41 PIP/PBP Đặt cấu hình PIP/PBP Mode Đặt cấu hình Size Đặt cấu hình Position Đặt cấu hình Sound Source Đặt cấu hình Source Đặt cấu hình Image Size Đặt cấu hình Contrast 42 43 44 45 46 47 49 52 Sắp xếp OSD Language Đặt cấu hình Language 54 54 Display Time Đặt cấu hình Display Time 55 55 Transparency Thay đổi Transparency 56 56 Soun
Mục lục Các thông số kỹ thuật Thông số chung 80 Trình tiết kiệm năng lượng 82 Bảng chế độ tín hiệu tiêu chuẩn 83 Phụ lục Hãy liên hệ SAMSUNG WORLD WIDE 85 Trách nhiệm đối với Dịch vụ thanhtoán (Chi phí đối với khách hàng) Không phải lỗi sản phẩm Hỏng hóc sản phẩm do lỗi của khách hàng Khác 96 96 96 96 Thuật ngữ 97 4
Chương 01 Trước khi sử dụng sản phẩm Bản quyền Nội dụng của sách hướng dẫn này có thể thay đổi để cải thiện chất lượng mà không cần thông báo. ⓒ 2014 Samsung Electronics Samsung Electronics sở hữu bản quyền đối với sách hướng dẫn này. Cấm sử dụng hoặc sao chép một phần hoặc toàn bộ sách hướng dẫn này mà không có sự ủy quyền của Samsung Electronics. Microsoft, Windows là các nhãn hiệu đã đăng ký của Microsoft Corporation.
Bảo đảm không gian lắp đặt Lưu ý an toàn Đảm bảo là có khoảng cách xung quanh sản phẩm để tạo sự thông thoáng. Sự tăng nhiệt độ theo khoảng cách thời gian có thể gây ra hỏa hoạn và làm hỏng sản phẩm. Hãy chắc chắn là bạn để ra một khoảng không gian như hình vẽ dưới đây hoặc lớn hơn khi lắp đặt sản phẩm. ――Bề ngoài có thể khác nhau tùy theo sản phẩm. Thận trọng Thận trọng : ĐỂ GIẢM THIỂU NGUY CƠ ĐIỆN GIẬT, KHÔNG THÁO NẮP MÁY.
Làm sạch Điện và an toàn ――Hãy cẩn thận khi làm sạch vì màn hình và bên ngoài của các LCD tiên tiến dễ bị trầy xước. ――Các hình ảnh sau chỉ để tham khảo. Các tình huống trong thực tế có thể khác với minh họa trong hình ảnh. ――Tiến hành các bước sau khi làm sạch. ――Các hình ảnh sau chỉ để tham khảo. Các tình huống trong thực tế có thể khác với minh họa trong hình ảnh. 1 Tắt nguồn sản phẩm và máy tính.
Không bẻ cong hoặc giật mạnh dây nguồn. Cẩn thận để không đặt vật nặng lên dây nguồn. Giữ phích cắm khi rút dây nguồn khỏi ổ cắm nguồn. •• Có thể xảy ra điện giật hoặc hỏa hoạn. •• Dây nguồn bị hỏng có thể gây ra hỏa hoạn hoặc điện giật. ! Không đặt dây nguồn hoặc sản phẩm gần các nguồn nhiệt. •• Có thể xảy ra hỏa hoạn hoặc điện giật.
Không lắp đặt sản phẩm trên bề mặt không vững chắc hoặc rung động (giá đỡ không chắc chắn, bề mặt nghiêng, v.v.) Thận trọng •• Sản phẩm có thể đổ và bị hỏng và/hoặc gây ra thương tích. Không làm rơi sản phẩm trong khi di chuyển. •• Sử dụng sản phẩm ở khu vực có độ rung quá mức có thể làm hỏng sản phẩm hoặc gây ra hỏa hoạn. Không lắp đặt sản phẩm trên xe hoặc ở nơi tiếp xúc với bụi, hơi ẩm (nước chảy nhỏ giọt, v.v.), dầu hoặc khói.
Không để vật nặng hoặc những thứ mà trẻ thích (đồ chơi, kẹo, v.v.) trên đỉnh sản phẩm. Hoạt động •• Sản phẩm hoặc vật nặng có thể đổ khi trẻ cố gắng với lấy đồ chơi hoặc kẹo, gây ra thương tích nghiêm trọng. Cảnh báo Có điện cao áp bên trong sản phẩm. Không tự tháo, sửa chữa hoặc sửa đổi sản phẩm. Khi có chớp hoặc sấm sét, hãy tắt nguồn sản phẩm và rút cáp nguồn. •• Có thể xảy ra hỏa hoạn hoặc điện giật.
Không sử dụng hoặc cất giữ các bình xịt dễ cháy nổ hoặc chất dễ cháy gần sản phẩm. Thận trọng •• Có thể xảy ra nổ hoặc hỏa hoạn. Để màn hình hiển thị hình ảnh tĩnh trong một thời gian dài có thể gây ra hiện tượng lưu ảnh hoặc điểm ảnh bị khuyết. ! Đảm bảo các lỗ thông gió không bị khăn trải bàn hoặc rèm cửa che kín. ! •• Nhiệt độ bên trong tăng lên có thể gây ra hỏa hoạn. 100 Không nhét các vật bằng kim loại (đũa, đồng xu, kẹp tóc, v.v.
Không chạm vào màn hình khi đã bật sản phẩm trong một thời gian dài vì màn hình sẽ trở nên nóng. Không đặt bộ điều hợp nguồn DC gần bất kỳ thiết bị sưởi nào. •• Nếu không, có thể xảy ra hỏa hoạn. Đặt bộ điều hợp nguồn DC trong khu vực được thông gió tốt. Cất giữ các phụ kiện nhỏ ngoài tầm với của trẻ em. ! ! Không lật ngược hoặc di chuyển sản phẩm bằng cách giữ chân đế.
Tư thế đúng khi sử dụng sản phẩm Sử dụng sản phẩm với tư thế đúng như sau: •• Giữ thẳng lưng. •• Để khoảng cách từ 45 đến 50cm từ mắt bạn tới màn hình, và hơi nhìn xuống màn hình. Giữ mắt ở ngay phía trước màn hình. •• Điều chỉnh góc sao cho ánh sáng không phản chiếu vào màn hình. •• Giữ cho cẳng tay vuông góc với cẳng tay trên và ngang bằng với mu bàn tay của bạn. •• Giữ khuỷu tay bạn ở góc vuông.
Chương 02 Chuẩn bị Kiểm tra các thành phần -- Liên hệ với nhà cung cấp nơi bạn mua sản phẩm nếu có thành phần nào bị thiếu. -- Hình thức của các bộ phận có thể khác với hình ảnh minh họa. Các thành phần ――Các thành phần có thể khác nhau tại các địa điểm khác nhau. -- Bạn nên sử dụng cáp HDMI và cáp DP do nhà cung cấp cung cấp. -- Có thể không có độ phân giải tối ưu khi sử dụng cáp HDMI hoặc HDMIDVI tốc độ không cao.
Các linh kiện Pa-nen điều khiển ――Màu sắc và hình dạng các bộ phận có thể khác so với hình trình bày. Để nâng cao chất lượng, thông số kĩ thuật có thể thay đổi mà không có thông báo. Nút JOG Hướng dẫn phím chức năng LÊN TRÁI NHẤN(ENTER) PHẢI XUỐNG Return Biểu tượng Nút JOG Hướng dẫn phím chức năng Mô tả Nút đa hướng giúp điều hướng. ――Nút JOG nằm ở phía sau bên trái sản phẩm. Bạn có thể dùng nút này để di chuyển lên, xuống, sang trái, phải hoặc dùng như nút Enter.
Hướng dẫn phím dẫn hướng ――Màn hình nút phím tắt (menu OSD) được nêu dưới đây chỉ hiển thị khi màn hình bật, độ phân giải của máy tính hoặc nguồn vào thay đổi. LÊN/XUỐNG: Điều chỉnh Brightness, Contrast, Sharpness. Brightness Volume TRÁI/PHẢI: Điều chỉnh Volume. NHẤN(ENTER): Hướng dẫn phím hiển thị chức năng. ――Trang nút tính năng sẽ hiển thị nếu Game Mode được bật.
Hướng dẫn phím chức năng ――Để vào menu chính hoặc sử dụng các mục khác, nhấn nút JOG để hiển thị Hướng dẫn phím chức năng. Bạn có thể thoát bằng cách nhấn nút JOG lại lần nữa. LÊN/XUỐNG/TRÁI/PHẢI: Di chuyển tới mục bạn muốn. Mô tả cho từng mục sẽ xuất hiện khi trọng tâm thay đổi. NHẤN(ENTER): Mục đã chọn sẽ được áp dụng.
――Khi màn hình không hiển thị gì (tức là ở chế độ tiết kiệm Điện hoặc chế độ không có Tín hiệu), có thể sử dụng 2 phím dẫn hướng để điều khiển nguồn và nguồn điện như dưới đây. Nút JOG Chế độ tiết kiệm điện/Chế độ không có tín hiệu LÊN Thay đổi nguồn XUỐNG NHẤN(ENTER) trong 2 giây Tắt nguồn ――Khi màn hình hiển thị menu Chính, Nút JOG có thể được sử dụng như dưới đây. Nút JOG Hành động LÊN/XUỐNG Di chuyển tùy chọn Thoát menu Chính.
Mặt sau ――Màu sắc và hình dạng các bộ phận có thể khác so với hình trình bày. Cổng Mô tả Kết nối bộ điều hợp nguồn DC. Để nâng cao chất lượng, thông số kĩ thuật có thể thay đổi mà không có thông báo. Kết nối với thiết bị nguồn tín hiệu bằng cách sử dụng cáp HDMI hoặc cáp HDMI-DVI. Kết nối với PC bằng cáp DP. Kết nối với máy tính qua cáp USB. ――Cổng này chỉ có thể kết nối với máy tính. Kết nối với thiết bị đầu ra âm thanh như tai nghe.
Cài đặt Điều chỉnh độ nghiêng và độ cao của sản phẩm ――Màu sắc và hình dạng các bộ phận có thể khác so với hình trình bày. Để nâng cao chất lượng, thông số kĩ thuật có thể thay đổi mà không có thông báo. -2˚(±2.0˚) ~ 20˚(±2.0˚) 100 mm ± 2.0 mm •• Độ nghiêng và độ cao của sản phẩm có thể được điều chỉnh. •• Để tránh làm hỏng sản phẩm khi điều chỉnh độ nghiêng, hãy ấn hoặc kéo phần trên của sản phẩm ở chính giữa trong khi giữ phía trên chân đế.
――Màu sắc và hình dạng các bộ phận có thể khác so với hình trình bày. Để nâng cao chất lượng, thông số kĩ thuật có thể thay đổi mà không có thông báo. Thận trọng Bạn cần hết sức cẩn trọng để đảm bảo tay bạn không bị kẹt trong khu vực điều chỉnh chiều cao. Nếu không tay bạn có thể bị thương. Không đặt tay phía dưới thân đế. Không lộn ngược sản phẩm bằng cách chỉ nắm chân đế.
Khóa chống trộm ――Khóa chống trộm cho phép bạn sử dụng sản phẩm một cách an toàn ngay cả ở những nơi công cộng. ――Hình dạng thiết bị khóa và cách thức khóa tùy thuộc vào nhà sản xuất. Tham khảo hướng dẫn sử dụng đi kèm với thiết bị khóa chống trộm để biết thêm thông tin chi tiết. Để khóa thiết bị khóa chống trộm: 1 Cố định cáp của thiết bị khóa chống trộm vào một vật nặng ví dụ như bàn làm việc. 2 Luồn một đầu của cáp qua móc ở đầu kia của cáp.
Chương 03 Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn Trước khi kết nối Kết nối và sử dụng máy tính Kiểm tra điều sau đây trước khi bạn kết nối sản phẩm này với các thiết bị khác. Sử dụng một phương pháp kết nối phù hợp với máy tính của bạn. ――Việc kết nối các bộ phận có thể khác nhau ở các sản phẩm khác nhau. Những điểm cần kiểm tra trước khi kết nối Kết nối bằng cáp HDMI ――Không kết nối cáp nguồn trước khi kết nối tất cả các cáp khác.
Sử dụng cáp DP để kết nối Kết nối với Tai nghe hoặc Loa ――Không kết nối cáp nguồn trước khi kết nối tất cả các cáp khác. ――Không kết nối cáp nguồn trước khi kết nối tất cả các cáp khác. Đảm bảo bạn kết nối thiết bị nguồn trước tiên trước khi kết nối cáp nguồn. DP IN 1 Kết nối cáp DP với cổng DP IN ở phía sau sản phẩm và cổng DP trên máy tính. 2 Kết nối bộ điều hợp nguồn DC với sản phẩm và ổ cắm điện.
Kết nối Nguồn Kết nối nguồn bằng bộ điều hợp nguồn DC có thể tháo rời 1 2 3 1 Kết nối cáp nguồn vào bộ điều hợp nguồn DC. Sau đó, hãy kết nối bộ điều hợp nguồn DC vào cổng DC 22V ở phía sau sản phẩm. 2 Tiếp theo, hãy kết nối cáp nguồn vào ổ điện. 3 Nhấn nút JOG ở phía sau màn hình để bật màn hình. ――Điện áp vào được chuyển tự động.
Làm sạch các cáp được kết nối 1 Để tháo NẮP CÁP, hãy giữ và kéo NẮP CÁP bằng ngón tay cái và tay trỏ theo hướng mũi tên khi giữ chân đế bằng tay còn lại. 4 Dùng tay trái giữ chặt phần dưới cổ đế và dùng ngón cái của bàn tay phải trượt NẮP CÁP lên cho khớp vào vị trí. 2 Lắp và cố định cáp trong khe. 5 Lắp đặt hoàn tất. 3 Giữ NẮP CÁP và cố định cáp vào rãnh trên CHÂN ĐẾ SAU.
Kết nối Sản phẩm với máy tính làm USB HUB Kết nối máy tính với Sản phẩm ――Sản phẩm có thể hoạt động như HUB bằng cách kết nối máy tính qua cáp USB. Bạn có thể kết nối thiết bị nguồn trực tiếp với sản phẩm và điều khiển thiết bị từ sản phẩm mà không phải kết nối thiết bị với máy tính. Để sử dụng sản phẩm như một USB HUB, hãy kết nối sản phẩm với PC bằng cáp USB. Kết nối cáp USB vào ở phía sau của sản phẩm và USB trên máy tính.
Sử dụng Sản phẩm làm USB HUB Sử dụng sản phẩm như một hub, kết nối và sử dụng nhiều thiết bị nguồn khác nhau với sản phẩm cùng lúc. Một máy tính không thể kết nối với nhiều thiết bị nguồn cùng lúc do máy tính có số lượng hạn chế các cổng vào/ra có sẵn.
Cài đặt trình điều khiển Thiết lập độ phân giải tối ưu ――Bạn có thể đặt độ phân giải và tần số tối ưu cho sản phẩm này bằng cách cài đặt các trình Một thông báo thông tin về việc thiết lập độ phân giải tối ưu sẽ xuất hiện nếu bạn bật nguồn sản phẩm lần đầu tiên sau khi mua. ――Trình điều khiển cài đặt được đóng gói trong CD cung cấp kèm theo sản phẩm này.
Chương 04 Thiết lập màn hình Đặt cấu hình các cài đặt màn hình như độ sáng. Chúng tôi đã cung cấp mô tả chi tiết của từng chức năng. Tham khảo sản phẩm của bạn để biết chi tiết. Brightness Đặt cấu hình Brightness Điều chỉnh độ sáng chung của hình ảnh. (Phạm vi: 0~100) 1 Khi Hướng dẫn phím chức năng xuất hiện, chọn bằng cách di chuyển nút JOG LÊN. Tiếp theo, nhấn nút JOG. Giá trị cao hơn sẽ làm cho hình ảnh trông sáng hơn.
Contrast Đặt cấu hình Contrast Điều chỉnh độ tương phản giữa các đối tượng và nền. (Phạm vi: 0~100) Giá trị cao hơn sẽ làm tăng độ tương phản làm cho đối tượng trông rõ hơn. SAMSUNG ――Tùy chọn này không có sẵn khi MAGIC Bright đang trong chế độ Cinema hoặc Dynamic Contrast. ――Menu này không có sẵn khi Game Mode đang bật. ――Menu này không khả dụng khi PIP/PBP Mode được đặt thành On và Size được đặt thành (Chế độ PBP).
Sharpness Đặt cấu hình Sharpness Làm cho đường viền đối tượng rõ hơn hoặc mờ hơn. (Phạm vi: 0~100) 1 Khi Hướng dẫn phím chức năng xuất hiện, chọn bằng cách di chuyển nút JOG LÊN. Tiếp theo, nhấn nút JOG. Giá trị cao hơn sẽ làm cho đường viền đối tượng rõ hơn. SAMSUNG ――Tùy chọn này không có sẵn khi MAGIC Bright đang trong chế độ Cinema 2 Di chuyển tới Picture bằng cách điều khiển nút JOG LÊN/XUỐNG rồi nhấn nút JOG.
Game Mode Đặt cấu hình Game Mode Đặt cấu hình cài đặt màn hình sản phẩm cho chế độ trò chơi. Sử dụng tính năng này khi chơi các trò chơi trên PC hoặc khi bảng điều khiển trò chơi như PlayStation™ hoặc Xbox™ được kết nối. Picture Brightness 100 75 Contrast Sharpness Game Mode SAMSUNG MAGIC Bright Color Off On Always On HDMI Black Level Optimizes image settings for playing games. 1 Khi Hướng dẫn phím chức năng xuất hiện, chọn bằng cách di chuyển nút JOG LÊN. Tiếp theo, nhấn nút JOG.
SAMSUNG MAGIC Bright Cấu hình SAMSUNG MAGIC Bright Menu này cung cấp chất lượng hình ảnh tối ưu phù hợp với môi trường mà sản phẩm sẽ được sử dụng. ――Menu này không có sẵn khi Eco Saving đang bật. ――Menu này không có sẵn khi Game Mode đang bật. ――Không có tác dụng khi PIP/PBP Mode được cài đặt là On. Bạn có thể tùy chỉnh độ sáng sao cho phù hợp với tùy chọn của mình.
Picture 100 Brightness 75 Contrast Sharpness Game Mode SAMSUNG MAGIC Bright Color HDMI Black Level Dynamic Standard Movie Custom -- Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy. Set to an optimum picture quality suitable for the working environment. SAMSUNG Khi tín hiệu bên ngoài được kết nối với cổng HDMI/DP và PC/AV Mode được cài đặt về AV, MAGIC Bright có 4 chế độ cài đặt hình ảnh tự động (Dynamic, Standard, Movie và Custom) được cài đặt từ trước tại nhà máy sản xuất.
Color Đặt cấu hình Color Chúng tôi đã cung cấp mô tả chi tiết của từng chức năng. Tham khảo sản phẩm của bạn để biết chi tiết. ――Điều chỉnh tông màu của màn hình. Menu này không khả dụng khi MAGICBright SAMSUNG được đặt ở chế độ Cinema hoặc Dynamic Contrast. ――Menu này không có sẵn khi Game Mode đang bật. ――Không có tác dụng khi PIP/PBP Mode được cài đặt là On. 1 Khi Hướng dẫn phím chức năng xuất hiện, chọn bằng cách di chuyển nút JOG LÊN. Tiếp theo, nhấn nút JOG.
HDMI Black Level Thay đổi các cài đặt HDMI Black Level Nếu đầu đĩa DVD hoặc bộ giải mã được kết nối với sản phẩm thông qua HDMI, hiện tượng chất lượng hình ảnh giảm (giảm chất lượng độ tương phản/màu sắc, mức độ đen, v.v) có thể xuất hiện, tùy thuộc vào thiết bị nguồn tín hiệu được kết nối. Trong trường hợp đó, HDMI Black Level có thể được sử dụng để điều chỉnh chất lượng hình ảnh. Nếu xảy ra hiện tượng này, hãy điều chỉnh chất lượng hình ảnh bị suy giảm sử dụng HDMI Black Level.
Response Time Đặt cấu hình Response Time Tăng tốc độ đáp ứng của màn hình để video hiển thị sống động và tự nhiên hơn. ――Tốt nhất là đặt Response Time thành Standard hoặc Faster khi bạn không xem phim. ――Menu này không khả dụng khi PIP/PBP Mode được đặt thành On và Size được đặt thành / / (Chế độ PIP). 1 Khi Hướng dẫn phím chức năng xuất hiện, chọn bằng cách di chuyển nút JOG LÊN. Tiếp theo, nhấn nút JOG.
Chương 05 Điều chỉnh màn hình Image Size Thay đổi Image Size Thay đổi kích thước hình ảnh. ――Menu này không khả dụng khi PIP/PBP Mode được đặt thành On và Size được đặt thành (Chế độ PBP). Trong chế độ PC Screen Image Size Auto H-Position Wide V-Position Choose the size and aspect ratio of the picture displayed on screen. 1 Khi Hướng dẫn phím chức năng xuất hiện, chọn bằng cách di chuyển nút JOG LÊN. Tiếp theo, nhấn nút JOG.
Trong chế độ AV Trong chế độ AV •• 4:3: Hiển thị hình ảnh với tỷ lệ khung hình 4:3. Phù hợp cho các video và tín hiệu phát tiêu chuẩn. Screen Image Size 4:3 H-Position 16:9 V-Position 21:9 PIP/PBP Screen Fit Choose the size and aspect ratio of the picture displayed on screen. •• 16:9: Hiển thị hình ảnh với tỷ lệ khung hình 16:9. •• 21:9: Hiển thị hình ảnh với tỷ lệ khung hình 21:9.
H-Position & V-Position Đặt cấu hình H-Position & V-Position H-Position: Di chuyển màn hình sang trái hoặc sang phải. V-Position: Di chuyển màn hình lên hoặc xuống. ――Trình đơn này chỉ sẵn có khi Image Size được đặt sang Screen Fit trong chế độ AV. Khi tín hiệu 480P hoặc 576P hoặc 720P hoặc 1080P là đầu vào trong chế độ AV và màn hình có thể hiển thị bình thường, chọn Screen Fit để điều chỉnh vị trí nằm ngang trong mức từ 0 đến 6.
PIP/PBP Chức năng PIP (Hình trong hình) tách màn hình thành hai phần. Thiết bị nguồn được hiển thị trên màn hình chính cùng lúc với một thiết bị nguồn khác được hiển thị trong cửa sổ ghép. Tính năng PBP (Ảnh cạnh ảnh) chia màn hình thành hai nửa hiển thị nguồn đầu ra liên tục từ hai thiết bị nguồn khác nhau ở cạnh bên trái và bên phải của màn hình. ――Tương thích với Windows7 và Windows8. ――Tính năng PIP/PBP có thể không sẵn có tùy thuộc vào thông số kỹ thuật của card đồ họa được sử dụng.
Đặt cấu hình PIP/PBP Mode Bật hoặc tắt chức năng PIP/PBP Mode. 1 Screen Image Size Screen Fit H-Position 3 V-Position 3 Configure the settings for using Picture in Picture/Picture by Picture. PIP/PBP Khi Hướng dẫn phím chức năng xuất hiện, chọn bằng cách di chuyển nút JOG LÊN. Tiếp theo, nhấn nút JOG. 2 Di chuyển tới Screen bằng cách điều khiển nút JOG LÊN/XUỐNG rồi nhấn nút JOG.
Đặt cấu hình Size Chọn kích thước và tỷ lệ khung hình của màn hình phụ. 1 PIP/PBP Select the size and aspect ratio of the sub-screen. PIP/PBP Mode Size Position Sound Source Source Khi Hướng dẫn phím chức năng xuất hiện, chọn bằng cách di chuyển nút JOG LÊN. Tiếp theo, nhấn nút JOG. 2 Di chuyển tới Screen bằng cách điều khiển nút JOG LÊN/XUỐNG rồi nhấn nút JOG. 3 Di chuyển tới PIP/PBP bằng cách điều khiển nút JOG LÊN/XUỐNG rồi nhấn nút JOG.
Đặt cấu hình Position Chọn vị trí của màn hình phụ từ các tùy chọn có sẵn. 1 PIP/PBP PIP/PBP Mode Size Position Sound Source Source Image Size Contrast On Select the position of the sub-screen from the available options. Khi Hướng dẫn phím chức năng xuất hiện, chọn bằng cách di chuyển nút JOG LÊN. Tiếp theo, nhấn nút JOG. 2 Di chuyển tới Screen bằng cách điều khiển nút JOG LÊN/XUỐNG rồi nhấn nút JOG.
Đặt cấu hình Sound Source Đặt màn hình mà bạn muốn nghe thấy âm thanh. 1 Chế độ PIP On Size Set which screen you want to hear the sound for. Position Sound Source Di chuyển tới Screen bằng cách điều khiển nút JOG LÊN/XUỐNG rồi nhấn nút JOG. 3 Di chuyển tới PIP/PBP bằng cách điều khiển nút JOG LÊN/XUỐNG rồi nhấn nút JOG. 4 Di chuyển tới Sound Source bằng cách điều khiển nút JOG LÊN/XUỐNG rồi nhấn nút JOG. 75 trái/phải.
Đặt cấu hình Source Chọn nguồn cho mỗi màn hình. 1 Chế độ PIP Khi Hướng dẫn phím chức năng xuất hiện, chọn bằng cách di chuyển nút JOG LÊN. Tiếp theo, nhấn nút JOG. (khả dụng ở chế độ PIP (Size / / )) PIP/PBP PIP/PBP Mode On Size Select the source for each screen. 2 Di chuyển tới Screen bằng cách điều khiển nút JOG LÊN/XUỐNG rồi nhấn nút JOG. 3 Di chuyển tới PIP/PBP bằng cách điều khiển nút JOG LÊN/XUỐNG rồi nhấn nút JOG.
Chế độ PBP Chọn các nguồn vào cho thiết bị được hiển thị trên màn hình chính và phụ. (khả dụng ở chế độ PBP (Size 1 )) Khi Hướng dẫn phím chức năng xuất hiện, chọn bằng cách di chuyển nút JOG LÊN. Tiếp theo, nhấn nút JOG. PIP/PBP On PIP/PBP Mode Select the source for each screen. Size Position Sound Source Source 2 Di chuyển tới Screen bằng cách điều khiển nút JOG LÊN/XUỐNG rồi nhấn nút JOG.
Đặt cấu hình Image Size Chọn kích thước hình ảnh cho màn hình phụ. 1 Chế độ PIP / / )) Trong chế độ PC PIP/PBP PIP/PBP Mode On Size Select the image size for each screen. Position Contrast 2 Di chuyển tới Screen bằng cách điều khiển nút JOG LÊN/XUỐNG rồi nhấn nút JOG. 3 Di chuyển tới PIP/PBP bằng cách điều khiển nút JOG LÊN/XUỐNG rồi nhấn nút JOG. 4 Di nút JOG LÊN/XUỐNG để chọn Image Size rồi nhấn nút JOG.
Chế độ PBP Đặt Image Size cho từng màn hình phân chia. (khả dụng ở chế độ PBP (Size 1 )) Khi Hướng dẫn phím chức năng xuất hiện, chọn bằng cách di chuyển nút JOG LÊN. Tiếp theo, nhấn nút JOG. Trong chế độ PC PIP/PBP PIP/PBP Mode On Select the source for each screen. Size 2 Di chuyển tới Screen bằng cách điều khiển nút JOG LÊN/XUỐNG rồi nhấn nút JOG. 3 Di chuyển tới PIP/PBP bằng cách điều khiển nút JOG LÊN/XUỐNG rồi nhấn nút JOG.
Trong chế độ AV Trong chế độ AV •• 4:3: Hiển thị hình ảnh của màn hình phụ với tỷ lệ khung hình là 4:3. Phù hợp với video và tín hiệu phát tiêu chuẩn. Image Size •• 16:9: Hiển thị hình ảnh của màn hình phụ với tỷ lệ khung hình là16:9. •• 21:9: Hiển thị hình ảnh của màn hình phụ với tỷ lệ khung hình là21:9. •• Screen Fit: Hiển thị hình ảnh của màn hình phụ với tỷ lệ khung hình gốc mà không bị cắt bỏ.
Đặt cấu hình Contrast Điều chỉnh độ tương phản cho màn hình phụ. 1 Chế độ PIP (khả dụng ở chế độ PIP (Size / / PIP/PBP Mode )) On Size Position Sound Source Image Size bằng cách di chuyển nút JOG LÊN. Tiếp theo, nhấn nút JOG. PIP/PBP Source Khi Hướng dẫn phím chức năng xuất hiện, chọn 75 Adjust the contrast level for each screen. 2 Di chuyển tới Screen bằng cách điều khiển nút JOG LÊN/XUỐNG rồi nhấn nút JOG.
Chế độ PBP (khả dụng ở chế độ PBP (Size Điều chỉnh độ tương phản cho mỗi màn hình. 1 )) bằng cách di chuyển nút JOG LÊN. Tiếp theo, nhấn nút JOG. PIP/PBP PIP/PBP Mode On Size Adjust the contrast level for each screen. Position Sound Source Source Image Size Contrast Khi Hướng dẫn phím chức năng xuất hiện, chọn 75/75 PBP Contrast 2 Di chuyển tới Screen bằng cách điều khiển nút JOG LÊN/XUỐNG rồi nhấn nút JOG.
Chương 06 Sắp xếp OSD Chúng tôi đã cung cấp mô tả chi tiết của từng chức năng. Tham khảo sản phẩm của bạn để biết chi tiết. Language Đặt cấu hình Language Cài đặt ngôn ngữ trình đơn. ――Thay đổi cài đặt ngôn ngữ sẽ chỉ được áp cho hiển thị trình đơn trên màn hình. ――Thay đổi này sẽ không được áp cho những tính năng khác trên máy tính. Options Language Deutsch Display Time English Transparency Español Set the menu language.
Display Time Đặt cấu hình Display Time Đặt menu hiển thị trên màn hình (OSD) thành tự động biến mất nếu menu không được sử dụng trong khoảng thời gian đã chỉ định. Có thể sử dụng Display Time để chỉ định khoảng thời gian mà bạn muốn menu OSD biến mất sau đó. Options Language Display Time 5 sec Transparency 10 sec Set how long the menu window will remain on screen for when it is not in use.
Transparency Thay đổi Transparency Cài đặt độ trong suốt cho các cửa sổ trình đơn. Options English Language Display Time Transparency Configure the transparency of the menu windows. 1 Khi Hướng dẫn phím chức năng hiện ra, chọn 2 Di chuyển tới Options bằng cách điều khiển nút JOG LÊN/XUỐNG rồi nhấn nút JOG. 3 Di chuyển tới Transparency bằng cách điều khiển nút JOG LÊN/XUỐNG rồi nhấn nút JOG. để hiển thị màn hình menu tương ứng.
Chương 07 Thiết lập và khôi phục Chúng tôi đã cung cấp mô tả chi tiết của từng chức năng. Tham khảo sản phẩm của bạn để biết chi tiết. Sound Đặt cấu hình Volume 1 Settings Khi Hướng dẫn phím chức năng xuất hiện, chọn bằng cách di chuyển nút JOG LÊN. Tiếp theo, nhấn nút JOG. Sound Eco Saving Off USB Super Charging PC/AV Mode DisplayPort Ver. 1.
Đặt cấu hình Sound Mode Sound Volume Sound Mode Standard 75% Select Sound Music 50% Movie 해제 Clear Voice 1 Khi Hướng dẫn phím chức năng xuất hiện, chọn bằng cách di chuyển nút JOG LÊN. Tiếp theo, nhấn nút JOG. 2 Di chuyển tới Settings bằng cách điều khiển nút JOG LÊN/XUỐNG rồi nhấn nút JOG. 3 Di chuyển tới Sound bằng cách điều khiển nút JOG LÊN/XUỐNG rồi nhấn nút JOG.
1 Đặt cấu hình Select Sound 50 Sound Mode Select Sound Stereo Left Channel Right Channel bằng cách di chuyển nút JOG LÊN. Tiếp theo, nhấn nút JOG. Sound Volume Khi Hướng dẫn phím chức năng xuất hiện, chọn 2 Di chuyển tới Settings bằng cách điều khiển nút JOG LÊN/XUỐNG rồi nhấn nút JOG. 3 Di chuyển tới Sound bằng cách điều khiển nút JOG LÊN/XUỐNG rồi nhấn nút JOG. 4 Di chuyển tới Select Sound bằng cách điều khiển nút JOG LÊN/XUỐNG rồi nhấn nút JOG.
Eco Saving Đặt cấu hình Eco Saving Tính năng Eco Saving giảm sự tiêu thụ năng lượng bằng cách điều chỉnh dòng điện mà panô màn hình sử dụng. SAMSUNG ――Tùy chọn này không có sẵn khi MAGIC Bright đang trong chế độ Dynamic Contrast. ――Menu này không có sẵn khi Game Mode đang bật. Settings Adjust the power consumption of the product to save energy. Sound Eco Saving Off USB Super Charging Minimum PC/AV Mode Maximum DisplayPort Ver.
――Đặt USB Super Charging thành On trong khi truyền dữ liệu sẽ dừng truyền dữ liệu. Nếu bạn đặt USB Super USB Super Charging Charging thành Off, tính năng sạc chuẩn và truyền dữ liệu sẽ khả dụng. ――Bạn chỉ có thể sạc tốc độ cao bằng cổng và . Những cổng này sạc thiết bị nhanh hơn các cổng Sạc pin của thiết bị nguồn đã kết nối nhanh chóng bằng cách sử dụng cổng USB 3.0 trên sản phẩm. Settings Sound Eco Saving Off Set the USB Super charging mode.
――Chỉ cung cấp cho các kiểu màn hình rộng như 16:9 hoặc 16:10. PC/AV Mode ――Nếu màn hình ở chế độ HDMI 1, HDMI 2 hoặc DisplayPort và màn hình thông báo Check Signal Cable hoặc chế độ tiết kiệm điện kích hoạt, nhấn vào nút JOG để hiển thị màn hình nút chức năng rồi chọn biểu tượng Bạn có thể chọn PC hoặc AV. Đặt PC/AV Mode là AV. Kích thước ảnh này sẽ được phóng to. Tùy chọn này hữu ích khi bạn xem phim. . Đặt cấu hình PC/AV Mode Settings Sound Eco Saving Off Set to AV to enlarge the picture.
――Cài đặt không chính xác có thể khiến màn hình bị trống. Nếu điều này xảy ra, hãy kiểm tra các thông số kỹ DisplayPort Ver. thuật của thiết bị. ――Nếu màn hình ở chế độ HDMI 1, HDMI 2 hoặc DisplayPort và màn hình thông báo Check Signal Cable hoặc chế độ tiết kiệm điện kích hoạt, nhấn vào nút JOG để hiển thị màn hình nút chức năng rồi chọn biểu tượng Bạn có thể lựa chọn 1.1 hoặc 1.2. Chọn Displayport. Displayport 1.1 hỗ trợ High Bit Rate 1, trong khi 1.2 hỗ trợ High Bit Rate 2.
Source Detection Đặt cấu hình Source Detection 1 Kích hoạt Source Detection. Khi Hướng dẫn phím chức năng xuất hiện, chọn bằng cách di chuyển nút JOG LÊN. Tiếp theo, nhấn nút JOG. Settings Sound Eco Saving Off USB Super Charging Decide how input sources will be detected. 2 Di chuyển tới Settings bằng cách điều khiển nút JOG LÊN/XUỐNG rồi nhấn nút JOG. 3 Di chuyển tới Source Detection bằng cách điều khiển nút JOG LÊN/XUỐNG rồi nhấn nút JOG.
Key Repeat Time Đặt cấu hình Key Repeat Time Điều khiển tốc độ đáp ứng của một nút khi nút đó được nhấn. Settings Sound Off Eco Saving USB Super Charging PC/AV Mode DisplayPort Ver. Source Detection Key Repeat Time Acceleration 1 sec 2 sec No Repeat Configure the response rate of a button when the button is pressed. 1 Khi Hướng dẫn phím chức năng xuất hiện, chọn bằng cách di chuyển nút JOG LÊN. Tiếp theo, nhấn nút JOG.
Off Timer Đặt cấu hình Off Timer 1 Bạn có thể thiết đặt để sản phẩm tự động tắt. bằng cách di chuyển nút JOG LÊN. Tiếp theo, nhấn nút JOG. Settings Enable or disable the Off Timer. Off Timer Power LED On Khi Hướng dẫn phím chức năng xuất hiện, chọn Stand-by Reset All 2 Di chuyển tới Settings bằng cách điều khiển nút JOG LÊN/XUỐNG rồi nhấn nút JOG. 3 Di chuyển tới Off Timer bằng cách điều khiển nút JOG LÊN/XUỐNG rồi nhấn nút JOG.
Off Timer Off Timer Off Turn Off After 4h Set the monitor to automatically turn off after a certain time period. Đặt cấu hình Turn Off After ――Tùy chọn này chỉ khả dụng khi Off Timer được đặt thành On. 1 Khi Hướng dẫn phím chức năng xuất hiện, chọn bằng cách di chuyển nút JOG LÊN. Tiếp theo, nhấn nút JOG. -- Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy. 2 Di chuyển tới Settings bằng cách điều khiển nút JOG LÊN/XUỐNG rồi nhấn nút JOG.
Power LED On Đặt cấu hình Power LED On Định cấu hình cài đặt để bật hoặc tắt LED nguồn nằm ở phần dưới của sản phẩm. Settings Off Timer Working Image Size Power LED On Stand-by Reset All Set the status of the power LED. 1 Khi Hướng dẫn phím chức năng xuất hiện, chọn bằng cách di chuyển nút JOG LÊN. Tiếp theo, nhấn nút JOG. 2 Di chuyển tới Settings bằng cách điều khiển nút JOG LÊN/XUỐNG rồi nhấn nút JOG.
Reset All Bắt đầu cài đặt (Reset All) 1 Đặt tất cả các cài đặt của sản phẩm trở về cài đặt xuất xưởng mặc định. Settings Off Timer Stand-by Power LED On Reset All Return all the settings for the product to the default factory settings. Khi Hướng dẫn phím chức năng xuất hiện, chọn bằng cách di chuyển nút JOG LÊN. Tiếp theo, nhấn nút JOG. 2 Di chuyển tới Settings bằng cách điều khiển nút JOG LÊN/XUỐNG rồi nhấn nút JOG.
Chương 08 Menu Information và các thông tin khác Chúng tôi đã cung cấp mô tả chi tiết của từng chức năng. Tham khảo sản phẩm của bạn để biết chi tiết. Information Picture Hiển thị nguồn vào, tần số và độ phân giải hiện tại. Options HDMI 1 ****x**** **kHz **Hz Settings Khi Hướng dẫn phím chức năng xuất hiện, chọn bằng cách di chuyển nút JOG LÊN. Tiếp theo, nhấn nút JOG.
Định cấu hình Brightness, Contrast và Sharpness từ Màn hình bắt đầu Bạn có thể điều chỉnh Brightness, Contrast hoặc Sharpness bằng cách di chuyển nút JOG lên hoặc xuống nếu menu OSD không được hiển thị. Sharpness Brightness Contrast -- Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy. 50 Brightness SAMSUNG ――Menu này không khả dụng khi MAGIC Bright được đặt ở chế độ Dynamic Contrast. ――Menu này không có sẵn khi Eco Saving đang bật.
Cấu hính Volume trên Màn hình khởi động Bạn có thể điều chỉnh Volume bằng cách di chuyển nút JOG sang trái hoặc sang phải nếu menu OSD không được hiển thị. Volume 50 Volume 1 Điều chỉnh Volume bằng cách điều khiển nút JOG TRÁI/PHẢI. ――Nếu chất lượng âm thanh của thiết bị đầu vào được kết nối kém, chức năng Auto Mute trên sản phẩm có thể tắt âm thanh hoặc gây ra âm thanh phập phồng khi kết nối tai nghe hoặc loa.
Chương 09 Cài đặt phần mềm Easy Setting Box Easy Setting Box Tính năng Easy Setting Box cho phép người dùng có thể chia màn hình ra nhiều khu vực. Cài đặt phần mềm 1 Đưa đĩa CD cài đặt vào ổ đĩa CD-ROM. 2 Chọn chương trình cài đặt Easy Setting Box. ――Nếu màn hình pop-up của chương trình cài đặt không xuất hiện trên màn hình chính, hãy tìm và nhấp kép vào tập tin cài đặt Easy Setting Box trên CD-ROM. 3 Khi màn hình Installation Wizard xuất hiện, nhấp Next.
Chương 10 Hướng dẫn xử lý sự cố Các yêu cầu trước khi liên hệ với Trung tâm dịch vụ khách hàng của Samsung Trước khi gọi điện tới Trung tâm dịch vụ khách hàng của Samsung, hãy kiểm tra sản phẩm như sau. Nếu vẫn còn vấn đề, hãy liên hệ Trung tâm dịch vụ khách hàng của Samsung. Nếu màn hình bị trống, hãy kiểm tra hệ thống PC, bộ điều khiển video và cáp. Kiểm tra sản phẩm Kiểm tra xem sản phẩm có hoạt động bình thường không bằng cách sử dụng tính năng kiểm tra sản phẩm.
Kiểm tra những mục sau đây. Vấn đề về lắp đặt (chế độ PC) Các vấn đề Giải pháp Màn hình liên tục bật và tắt. Kiểm tra rằng cáp được kết nối đúng cách giữa sản phẩm và máy tính và các đầu nối được khóa chặt. Bạn sẽ thấy các khoảng trống ở cả 4 cạnh của màn hình khi cáp HDMI hoặc HDMI-DVI được kết nối với sản phẩm và PC. Các khoảng trống trên màn hình không liên quan đến sản phẩm.
Các vấn đề Màn hình không rõ. Màn hình bị mờ. Giải pháp Gỡ bỏ bất kỳ thiết bị (cáp video nối dài v.v) và thử lại Cài đặt độ phân giải và tần số tới mức khuyến cáo. Màn hình không ổn định và rung. Có bóng hoặc hình ảnh mờ còn lại trên màn hình. Kiểm tra độ phân giải và tần số của máy tính đã nằm trong khoảng độ phân giải và tần số tương thích với sản phẩm hay chưa. Sau đó, nếu cần thiết, thay đổi các thiết đặt, tham khảo Bảng Chế độ Tín hiệu Chuẩn (T.
Vấn đề về âm thanh Các vấn đề Giải pháp Không có âm thanh. Kiểm tra kết nối của cáp âm thanh hoặc điều chỉnh âm lượng. Kiểm tra âm lượng. Âm lượng quá nhỏ. Điều chỉnh âm lượng. Nếu âm lượng vẫn nhỏ sau khi bật âm lượng đến mức tối đa, hãy điều chỉnh âm lượng trên card âm thanh của máy tính hoặc chương trình phần mềm. Video khả dụng nhưng không có âm thanh. Không thể nghe thấy âm thanh nếu bạn sử dụng cáp HDMI-DVI để kết nối với thiết bị đầu vào.
Hỏi & Đáp Tham khảo sách hướng dẫn sử dụng cho máy tính hoặc card đồ họa của bạn để biết thêm các hướng dẫn về điều chỉnh. Câu hỏi Làm thế nào để thay đổi tần số? Trả lời Đặt tần số trên card màn hình. •• Windows XP: Vào Pa-nen điều khiển Giao diện và chủ đề Hiển thị Cài đặt Nâng cao Màn hình và điều chỉnh Tốc độ làm mới trong Cài đặt màn hình.
Câu hỏi Làm thế nào để cài đặt tính năng tiết kiệm năng lượng? Trả lời •• Windows XP: Cài đặt chế độ tiết kiệm năng lượng trongPa-nen điều khiển Hình thức và chủ đề Màn hình Cài đặt màn hình chờ hoặc cài đặt BIOS SETUP trên máy tính. •• Windows ME/2000: Cài đặt chế độ tiết kiệm năng lượng trongPa-nen điều khiển Màn hình Cài đặt màn hình chờ hoặc cài đặt BIOS SETUP trên máy tính.
Chương 11 Các thông số kỹ thuật - Thông số chung Kích thước Tên môđen Màn hình - Vùng hiển thị S34E790C Kích thước Loại 34 (34 Inch / 86 cm) Vùng hiển thị 797,22 mm (H) x 333,72 mm (V) Mật độ pixel 0,23175 mm (H) x 0,23175 mm (V) Không có chân đế 821,5 x 364,0 x 51,5 mm / 7,4 kg Có chân đế TỐI THIỂU: 821,5 x 452,0 x 275,5 mm / 9,9 kg H Kích thước (R x C x S) / Trọng lượng V - TỐI ĐA: 821,5 x 552,0 x 275,5 mm / 9,9 kg Kích thước (R x C x S) Xung Pixel cực đại 319,75 MHz (DP)
Tên môđen Điều kiện môi trường S34E790C Vận hành Nhiệt độ: 10 C – 40 C (50 F – 104 F) Độ ẩm : 10 % – 80 %, không ngưng tụ Lưu trữ Nhiệt độ: -20 C – 60 C (-4 F – 140 F) Độ ẩm : 5 % – 95 %, không ngưng tụ ――Do tính chất của việc sản xuất sản phẩm này, khoảng 1 phần triệu điểm ảnh (1ppm) có thể sáng hơn hoặc tối hơn trên màn hình. Điều này không ảnh hưởng đến hiệu suất hoạt động của sản phẩm.
Trình tiết kiệm năng lượng Tính năng tiết kiệm năng lượng của sản phẩm này làm giảm sức tiêu thụ điện năng bằng cách tắt màn hình và đổi màu của đèn LED nếu không sử dụng sản phẩm trong một khoảng thời gian nhất định. Sản phẩm không được tắt trong chế độ tiết kiệm năng lượng. Để bật lại màn hình, hãy nhấn bất kì phím nào trên bàn phím hoặc di chuyển chuột. Tính năng tiết kiệm năng lượng chỉ hoạt động khi sản phẩm được kết nối với PC với tính năng tiết kiệm năng lượng.
Bảng chế độ tín hiệu tiêu chuẩn -- Có thể cài đặt sản phẩm này về một độ phân giải duy nhất cho mỗi kích thước màn hình để đạt được chất lượng hình ảnh tối ưu do đặc tính của tấm panel. Sử dụng độ phân giải khác độ phân giải được chỉ định có thể làm suy giảm chất lượng hình ảnh. Để tránh hiện tượng này, chúng tôi khuyên bạn nên chọn độ phân giải tối ưu được chỉ định cho sản phẩm của bạn.
-- Tần số quét ngang Thời gian để quét một đường nối cạnh trái với cạnh phải của màn hình được gọi là chu kỳ quét ngang. Số nghịch đảo của chu kỳ quét ngang được gọi là tần số quét ngang. Tần số quét ngang được đo bằng kHz. -- Tần số quét dọc Lặp lại cùng một hình ảnh hàng chục lần mỗi giây cho phép bạn xem các hình ảnh tự nhiên. Tần số lặp lại được gọi là "tần số dọc" hoặc "tốc độ làm mới" và được biểu thị bằng Hz.
Chương 12 Phụ lục Hãy liên hệ SAMSUNG WORLD WIDE ――Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc yêu cầu liên quan đến sản phẩm Samsung, xin vui lòng liên hệ Trung Tâm Chăm Sóc Khách Hàng của Samsung. NORTH AMERICA U.S.A 1-800-SAMSUNG(726-7864) http://www.samsung.com/us/support CANADA 1-800-SAMSUNG(726-7864) http://www.samsung.com/ca/support (English) http://www.samsung.com/ca_fr/support (French) LATIN AMERICA ARGENTINE 0800-333-3733 http://www.samsung.com/ar/support BOLIVIA 800-10-7260 http://www.samsung.
LATIN AMERICA COLOMBIA Bogotá 600 12 72 http://www.samsung.com/co/support Gratis desde cualquier parte del país 01 8000 112 112 ó desde su celular #SAM(726) COSTA RICA 0-800-507-7267 00-800-1-SAMSUNG (726-7864) DOMINICA 1-800-751-2676 http://www.samsung.com/latin/support (Spanish) http://www.samsung.com/latin_en/support (English) http://www.samsung.com/latin/support (Spanish) http://www.samsung.
LATIN AMERICA JAMAICA 1-800-234-7267 1-800-SAMSUNG(726-7864) http://www.samsung.com/latin_en/support (English) MEXICO 01-800-SAMSUNG(726-7864) http://www.samsung.com/mx/support NICARAGUA 001-800-5077267 http://www.samsung.com/latin/support (Spanish) http://www.samsung.com/latin_en/support (English) PANAMA 800-7267 800-0101 PARAGUAY 009-800-542-0001 http://www.samsung.com/latin/support (Spanish) http://www.samsung.com/latin_en/support (English) http://www.samsung.
LATIN AMERICA URUGUAY 000-405-437-33 http://www.samsung.com/latin/support (Spanish) http://www.samsung.com/latin_en/support (English) VENEZUELA 0-800-SAMSUNG(726-7864) http://www.samsung.com/ve/support AUSTRIA 0800 - SAMSUNG (0800 - 7267864) http://www.samsung.com/at/support BELGIUM 02-201-24-18 http://www.samsung.com/be/support (Dutch) EUROPE http://www.samsung.com/be_fr/support (French) BOSNIA 051 331 999 http://www.samsung.
EUROPE FRANCE 01 48 63 00 00 http://www.samsung.com/fr/support GERMANY 0180 6 SAMSUNG bzw. http://www.samsung.com/de/support 0180 6 7267864* (*0,20 €/Anruf aus dem dt. Festnetz, aus dem Mobilfunk max. 0,60 €/Anruf) GREECE 80111-SAMSUNG (80111 726 7864) only from land line http://www.samsung.com/gr/support (+30) 210 6897691 from mobile and land line HUNGARY 0680SAMSUNG (0680-726-786) http://www.samsung.com/hu/support 0680PREMIUM (0680-773-648) ITALIA 800-SAMSUNG (800.7267864) http://www.
EUROPE SERBIA 011 321 6899 http://www.samsung.com/rs/support SLOVAKIA 0800 - SAMSUNG(0800-726 786) http://www.samsung.com/sk/support SLOVENIA 080 697 267 http://www.samsung.com/si 090 726 786 SPAIN 0034902172678 http://www.samsung.com/es/support SWEDEN 0771 726 7864 (SAMSUNG) http://www.samsung.com/se/support SWITZERLAND 0800 726 78 64 (0800-SAMSUNG) http://www.samsung.com/ch/support (German) http://www.samsung.com/ch_fr/support (French) UK 0330 SAMSUNG (7267864) http://www.samsung.
CIS RUSSIA 8-800-555-55-55 http://www.samsung.com/ru/support TADJIKISTAN 8-10-800-500-55-500 http://www.samsung.com/support UKRAINE 0-800-502-000 http://www.samsung.com/ua/support (Ukrainian) http://www.samsung.com/ua_ru/support (Russian) UZBEKISTAN 8-10-800-500-55-500 http://www.samsung.com/support CHINA 400-810-5858 http://www.samsung.com/cn/support HONG KONG (852) 3698 4698 http://www.samsung.com/hk/support (Chinese) CHINA http://www.samsung.
S.E.A MYANMAR 01-2399888 http://www.samsung.com/support NEW ZEALAND 0800 726 786 http://www.samsung.com/nz/support PHILIPPINES 1-800-10-7267864 [PLDT] http://www.samsung.com/ph/support 1-800-8-7267864 [Globe landline and Mobile] 02-4222111 [Other landline] SINGAPORE 1800 - SAMSUNG (726-7864) http://www.samsung.com/sg/support TAIWAN 0800-329999 http://www.samsung.com/tw/support THAILAND 0-2689-3232, http://www.samsung.com/th/support 1800-29-3232 VIETNAM 1800 588 889 http://www.samsung.
MENA BAHRAIN 8000-GSAM (8000-4726) http://www.samsung.com/ae/support (English) http://www.samsung.com/ae_ar/support (Arabic) EGYPT 08000-726786 http://www.samsung.com/eg/support 16580 IRAN 021-8255 http://www.samsung.com/iran/support JORDAN 0800-22273 http://www.samsung.com/Levant/support (English) 06 5777444 KUWAIT 183-CALL (183-2255) http://www.samsung.com/ae/support (English) http://www.samsung.com/ae_ar/support (Arabic) MOROCCO 080 100 22 55 http://www.samsung.
MENA SYRIA 18252273 http://www.samsung.com/Levant/support (English) TUNISIA 80-1000-12 http://www.samsung.com/n_africa/support TURKEY 444 77 11 http://www.samsung.com/tr/support U.A.E 800-SAMSUNG (800 - 726 7864) http://www.samsung.com/ae/support (English) http://www.samsung.com/ae_ar/support (Arabic) AFRICA BOTSWANA 8007260000 http://www.samsung.com/support BURUNDI 200 http://www.samsung.com/support CAMEROON 7095-0077 http://www.samsung.
AFRICA RWANDA 9999 http://www.samsung.com/support SENEGAL 800-00-0077 http://www.samsung.com/africa_fr/support SOUTH AFRICA 0860 SAMSUNG (726 7864) http://www.samsung.com/support SUDAN 1969 http://www.samsung.com/support TANZANIA 0800 755 755 http://www.samsung.com/support UGANDA 0800 300 300 http://www.samsung.com/support ZAMBIA 0211 350370 http://www.samsung.
Trách nhiệm đối với Dịch vụ thanhtoán (Chi phí đối với khách hàng) ――Khi có yêu cầu dịch vụ, mặc dù đang trong thời gian bảo hành, chúng tôi có thể tính phí bạn đối với việc ghé thăm của kỹ thuật viên dịch vụ trong các trường hợp sau. Không phải lỗi sản phẩm Vệ sinh sản phẩm, Điều chỉnh, Giải thích, Cài đặt lại và v.v...
Thuật ngữ OSD (Hiển thị trên màn hình)____ Hiển thị trên màn hình (OSD) cho phép bạn đặt cấu hình các cài đặt trên màn hình để tối ưu hóa chất lượng hình ảnh như yêu cầu. Phần này cho phép bạn thay đổi độ sáng, tông màu, kích thước màn hình và nhiều cài đặt khác bằng các menu được hiển thị trên màn hình. HUB____ HUB là thiết bị được sử dụng làm điểm kết nối chung cho nhiều thiết bị được kết nối qua mạng.