Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng SBB-SSN Màu sắc và hình dáng có thể khác nhau tùy thuộc vào sản phẩm và để cải tiến hoạt động, nội dung của hướng dẫn này có thể sẽ được thay đổi mà không cần thông báo trước. © Samsung Electronics Samsung Electronics sở hữu bản quyền hướng dẫn sử dụng này. Cấm sử dụng hoặc sao chép một phần hoặc toàn bộ sách hướng dẫn này mà không có sự ủy quyền của Samsung Electronics.
Mục lục Trước khi sử dụng sản phẩm Lưu ý an toàn Biểu tượng an toàn Điện và an toàn Cài đặt Hoạt động Làm sạch 5 5 6 7 7 9 Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn Tính năng Player Trước khi kết nối Những điểm cần kiểm tra trước khi kết nối 17 17 Kết nối với Hệ thống âm thanh 17 Kết nối với Cáp LAN 17 Player Xem nội dung Khi nội dung đang chạy Trình đơn khả dụng Định dạng tệp tương thích với Player 29 29 30 30 31 Thay đổi Nguồn vào Source Web Browser 18 18 19 Schedule
Mục lục OnScreen Display Network Display Orientation Onscreen Menu Orientation 43 43 Screen Protection Auto Protection Time 44 44 Message Display MDC Message Download Status Message 44 44 44 Language Reset OnScreen Display System Network Status 48 Open Network Settings Network Type Cài đặt mạng (Có dây) Cài đặt mạng (Không dây) Use WPS 48 48 49 51 53 IPv6 53 45 IPv6 Status 53 45 Server Network Settings Connect to server MagicInfo Mode Server Access FTP Mode Proxy server 54 54 54 54 54 5
Mục lục Empty Storage 63 Reset System 64 Các thông số kỹ thuật Thông số chung 70 Chế độ hẹn giờ cài sẵn 71 Hỗ trợ Software Update Update Now 65 65 Contact Samsung 65 Terms & Conditions 65 Reset All 65 Phụ lục Trách nhiệm đối với Dịch vụ thanh toán (Chi phí đối với khách hàng) 72 Không phải lỗi sản phẩm 72 Hỏng hóc sản phẩm do lỗi của khách hàng 72 72 Khác License 73 Hướng dẫn xử lý sự cố Các yêu cầu trước khi liên hệ với Trung tâm dịch vụ khách hàng
Chương 01 Trước khi sử dụng sản phẩm Lưu ý an toàn Các hướng dẫn an toàn sau đây là để đảm bảo an toàn cá nhân của bạn và ngăn ngừa thiệt hại về tài sản. Vui lòng đọc những thông tin sau đây để đảm bảo sử dụng sản phẩm đúng cách. NGUY CƠ ĐIỆN GIẬT. KHÔNG ĐƯỢC MỞ RA. Biểu tượng an toàn Biểu tượng Tên THẬN TRỌNG: ĐỂ GIẢM THIỂU NGUY CƠ ĐIỆN GIẬT, KHÔNG THÁO NẮP MÁY (HOẶC LƯNG MÁY). NGƯỜI SỬ DỤNG KHÔNG THỂ BẢO DƯỠNG CHI TIẾT NÀO BÊN TRONG.
Điện và an toàn "" Các hình ảnh sau chỉ để tham khảo. Các tình huống trong thực tế có thể khác với minh họa trong hình ảnh. Thận trọng Giữ phích cắm khi rút dây nguồn ra khỏi ổ cắm điện. Có thể xảy ra điện giật hoặc hỏa hoạn. Cảnh báo Không chạm vào phích cắm nguồn với tay ướt. Nếu không, có thể xảy ra điện giật. Khi cắm phích cắm vào cổng, hãy nhớ cắm vào hoàn toàn.
Cài đặt Cảnh báo Hoạt động Cảnh báo Trước khi di chuyển sản phẩm, hãy tắt công tắc nguồn và rút cáp nguồn cũng như tất cả các cáp được kết nối khác. Nếu sản phẩm phát ra tiếng động lạ, mùi khét hoặc khói, hãy rút phích cắm ngay lập tức và liên hệ với Trung tâm dịch vụ khách hàng của Samsung. Cáp nguồn bị hỏng có thể gây ra hỏa hoạn hoặc điện giật. Có thể xảy ra điện giật hoặc hỏa hoạn.
Không đặt các vật chứa chất lỏng (bình, lọ, chai, v.v.) hoặc đồ vật bằng kim loại trên đỉnh sản phẩm. •• Nếu có chất lạ như nước vào sản phẩm, hãy nhớ rút dây nguồn. Sau đó, liên hệ với Trung tâm dịch vụ khách hàng của Samsung. •• Có thể xảy ra hỏng hóc sản phẩm, điện giật hoặc hỏa hoạn. Khi có chớp hoặc sấm sét, hãy tắt nguồn sản phẩm và rút dây nguồn. Có thể xảy ra điện giật hoặc hỏa hoạn.
Làm sạch Cảnh báo Không phun nước hoặc chất làm sạch trực tiếp lên sản phẩm. •• Bề mặt của sản phẩm có thể bị hư hỏng hoặc các ký hiệu có thể bị xóa. •• Có thể xảy ra điện giật hoặc hỏa hoạn. Thận trọng Khi vệ sinh, hãy nhớ rút phích cắm và lau nhẹ nhàng bằng vải khô và mềm như vải sợi siêu mịn hoặc vải nỉ để tránh xước. Bề mặt của sản phẩm có thể bị hư hỏng hoặc các ký hiệu có thể bị xóa. Chỉ sử dụng vải mềm (ví dụ: khăn vi sợi, sợi nỉ mỏng) trên bề mặt sản phẩm để tránh làm xước.
Chương 02 Chuẩn bị Kiểm tra các thành phần "" Liên hệ với nhà cung cấp nơi bạn mua sản phẩm nếu có thành phần nào bị thiếu. "" Hình thức của các bộ phận có thể khác với hình ảnh minh họa. "" Có thể sử dụng bộ chuyển đổi RS232C để kết nối bằng cáp RS232C loại D-SUB (9 chân) sang Stereo.
Các linh kiện Nút Mô tả Tắt nguồn sản phẩm. Power off Trình đơn điều khiển •• Khi màn hình menu điều khiển hiển thị, hãy nhấn nhẹ nút nguồn để di chuyển con trỏ đến Power off , sau đó nhấn và giữ nút nguồn để tắt sản phẩm. Chọn nguồn tín hiệu đầu vào được kết nối. "" Nếu bạn nhấn nút P trên sản phẩm đang bật, menu điều khiển sẽ hiển thị.
Các cổng "" Màu sắc và hình dạng các bộ phận có thể khác so với hình trình bày. Để nâng cao chất lượng, thông số kĩ thuật có thể thay đổi mà không có thông báo. SD CARD USB IR IN POWER STATUS 1 Cổng AUDIO OUT 2 HDMI OUT RS232C OUT Cổng POWER STATUS Xem trạng thái nguồn của Đầu đọc Signage. AUDIO OUT P Bật hoặc tắt Đầu đọc Signage. RS232C OUT Kết nối với thiết bị nhớ USB. RS232C IN USB 1, USB 2 "" USB 2: Các cổng USB trên sản phẩm chấp nhận dòng điện một chiều tối đa là 1,0 A.
Lắp vào màn hình "" Màu sắc và hình dạng các bộ phận có thể khác so với hình trình bày. Để nâng cao chất lượng, thông số kĩ thuật có thể thay đổi mà không có thông báo. 1 2 1 Căn thẳng cạnh ngắn của giá treo với phần dưới của Bộ phát tín hiệu (Signage Player Box) và ấn để khớp vào trong. 2 Tiếp tục lắp cạnh còn lại của giá treo. 3 3 Vặn chặt các vít (M4 x L8, Loại S). 4 4 Đặt Bộ phát tín hiệu ở mặt sau màn hình và cố định lại. "" Sử dụng các vít khác nhau tùy theo vật liệu của mặt sau màn hình.
Kết nối với Đầu đọc Signage 1 Kết nối cáp HDMI với các cổng HDMI OUT trên Bộ phát tín hiệu và màn hình. 2 Nhấn nút SOURCE trên điều khiển từ xa để thay đổi nguồn đầu vào thành HDMI. "" Để xem nội dung phương tiện ở độ phân giải UHD, hãy sử dụng cáp HDMI được cung cấp. "" Thiết bị có thể tạo ra nhiệt trong quá trình vận hành. Cần phải thận trọng.
Điều khiển từ xa "" Sử dụng các thiết bị màn hình khác trong cùng một không gian như điều khiển từ xa của sản phẩm này có thể làm cho thiết bị màn hình vô tình bị điều khiển. "" Nút không có mô tả trong hình ảnh bên dưới không được hỗ trợ trên sản phẩm. Bật nguồn sản phẩm. Tắt nguồn sản phẩm. Các nút số Sử dụng để nhập mã PIN, nhập Ngày, v.v. "" Các tính năng của nút điều khiển từ xa có thể khác nhau đối với các sản phẩm khác nhau. Tắt âm thanh. Điều chỉnh âm lượng.
Chọn nhanh các chức năng thường dùng bằng cách nhấn vào nút này trong khi đang phát nội dung. Trở về trình đơn trước. Hiển thị thông tin về chế độ MagicInfo. Chuyển sang trình đơn lên trên, xuống dưới, bên trái hoặc phải hoặc điều chỉnh cài đặt của một tùy chọn. Xác nhận lựa chọn một trình đơn. Thoát khỏi trình đơn hiện tại. Sử dụng khi phát nội dung. POWER ON / POWER OFF Bật hoặc tắt thiết bị Smart Signage. SOURCE Xem hoặc chọn thiết bị bên ngoài được kết nối với thiết bị Smart Signage.
Chương 03 Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn Trước khi kết nối Những điểm cần kiểm tra trước khi kết nối Kết nối với Hệ thống âm thanh "" Việc kết nối các bộ phận có thể khác nhau ở các sản phẩm khác nhau. "" Đảm bảo kết nối các đầu nối cùng màu với nhau. (trắng với trắng, đỏ với đỏ, v.v.) "" Bạn cũng nên tham khảo hướng dẫn sử dụng của thiết bị nguồn mà bạn muốn kết nối. Số cổng và vị trí cổng trên thiết bị nguồn có thể khác nhau.
Thay đổi Nguồn vào Bạn có thể hiển thị màn hình thiết bị nguồn được kết nối với sản phẩm. Chọn một nguồn từ Source List (Danh sách nguồn) để hiển thị màn hình của nguồn được chọn. "" Bạn cũng có thể thay đổi nguồn vào bằng cách sử dụng nút SOURCE trên điều khiển từ xa. "" Có thể màn hình sẽ hiển thị không đúng nếu chọn một nguồn không đúng cho thiết bị nguồn bạn muốn chuyển sang.
Web Browser Advanced Settings sSOURCE → Web Browser → E "" Kết nối mạng để truy cập Internet trên sản phẩm hệt như truy cập Internet trên máy tính. General Settings Ẩn các Tab hoặc Thanh công cụ tự động sSOURCE → Web Browser → u → Settings → E Refresh Interval Đặt thời gian trình duyệt web cần chờ trước khi quay lại trang chủ.
Privacy & Security Không theo dõi Yêu cầu các trang web không theo dõi bạn. •• Sử dụng / Không sử dụng Xóa lịch sử Xóa toàn bộ lịch sử duyệt web của bạn. JavaScript Cho phép tất cả các trang chạy JavaScript để có trải nghiệm duyệt tốt hơn. •• Sử dụng / Không sử dụng Xóa dữ liệu duyệt Xóa tất cả dữ liệu duyệt như cookie, hình ảnh và dữ liệu trong bộ nhớ cache. Các đánh dấu và lịch sử của bạn sẽ không bị ảnh hưởng. Encoding Encoding Chọn một phương pháp mã hóa cho các trang web.
Chương 04 Điều khiển Nhiều Màn hình Điều khiển nhiều thiết bị hiển thị được kết nối đồng thời với PC.
Cáp mạng LAN •• Cáp RS232C Bộ kết nối: D-Sub 9 chốt với cáp stereo •• Gán chốt 6 3 2 1 1 1 2 3 4 5 6 7 8 -P2- 9 -P1- 5 -P1Loại cổng đực -P1- -P2- -P2- Rx 3 1 Tx STEREO Tx 2 2 Rx PHÍCH CẮM Gnd 5 3 Gnd (3,5ø) Số chốt Màu chuẩn Tín hiệu 1 Trắng và cam TX+ 2 Màu cam TX- 3 Trắng và xanh lá RX+ 4 Xanh dương NC 5 Trắng và xanh dương NC 6 Xanh lá RX- 7 Trắng và nâu NC 8 Nâu NC 22
Cáp LAN chéo (PC đến PC) •• Bộ kết nối: RJ45 Cáp LAN trực tiếp (PC đến HUB) HUB RJ45 RJ45 P2 RJ45 P1 P2 P1 P1 P2 Tín hiệu P1 P2 Tín hiệu TX+ 1 3 RX+ TX- 2 6 RX- Tín hiệu P1 P2 Tín hiệu RX+ 3 1 TX+ TX+ 1 1 TX+ RX- 6 2 TX- TX- 2 2 TX- RX+ 3 3 RX+ RX- 6 6 RX- 23
Kết nối •• Kết nối 2 PC "" Đảm bảo là bạn kết nối mỗi bộ điều hợp với đúng cổng RS232C IN hoặc OUT trên sản phẩm.
Các mã điều khiển •• Toàn bộ liên lạc diễn ra bằng giá trị thập lục phân. Kiểm tra tổng được tính bằng cách cộng toàn bộ giá trị trừ phần đầu trang. Nếu kiểm tra tổng cộng thêm hơn 2 chữ số như hiển thị dưới đây (11+FF+01+01=112), thì chữ số đầu tiên sẽ bị gỡ bỏ.
Điểu khiển nguồn Điều khiển âm lượng •• Tính năng Có thể bật và tắt nguồn sản phẩm bằng PC. •• Tính năng Có thể điều chỉnh âm lượng của sản phẩm bằng PC.
Điểu khiển nguồn dữ liệu đầu vào Khóa an toàn •• Tính năng Có thể thay đổi nguồn vào của sản phẩm bằng PC. •• Tính năng Bạn có thể sử dụng PC để bật hoặc tắt chức năng Safety Lock On trên sản phẩm. Tính năng này vẫn hoạt động không kể bật hay tắt nguồn điện.
Sử dụng MDC Điều khiển nhiều màn hình "MDC" là một ứng dụng cho phép bạn dễ dàng điều khiển nhiều thiết bị hiển thị cùng một lúc bằng cách sử dụng một máy tính. Để biết chi tiết về cách sử dụng chương trình MDC, hãy tham khảo Trợ giúp sau khi cài đặt chương trình. Chương trình MDC có sẵn trên trang web. (http://displaysolutions.samsung.com) "" Nếu bạn nhấn nút On hoặc Off nằm ở phía trên cùng bên trái màn hình, sản phẩm sẽ kiểm tra trạng thái trong khoảng 1 phút.
Chương 05 Tính năng Player Có thể truy cập bằng nút trên điều khiển từ xa. Player Không. Mô tả Chọn giữa bộ nhớ trong hoặc bộ nhớ ngoài. → Player → E Phát một loạt nội dung như các kênh truyền hình với lịch chiếu, mẫu hoặc tệp. Player Internal Memory Filter By: All No channels Network Channel Options Phát nội dung, mẫu và lịch biểu được đặt cấu hình trên máy chủ. •• Bạn có thể xem liệu máy chủ có được kết nối (phê duyệt) trên màn hình Player không.
Khi nội dung đang chạy Trình đơn khả dụng Các nút điều khiển trên điều khiển từ xa Bạn có thể phát, tạm dừng hoặc bỏ qua nội dung trong danh sách phát bằng cách nhấn các nút trên điều khiển từ xa. Nút TOOLS INFO Tính năng Hiển thị thanh trình đơn. Hiển thị thông tin chung về nội dung. ► Đi đến tệp hoặc trang tiếp theo. ◄ Đi đến tệp hoặc trang trước. E/∆/³ Phát hoặc tạm dừng trình chiếu slide hoặc nội dung video. ´ Ngừng hiển thị nội dung và đi đến màn hình Player. π Tua lại nội dung video.
Định dạng tệp tương thích với Player •• Các hệ thống tệp được hỗ trợ bao gồm FAT32 và NTFS. •• Không thể phát tệp có độ phân giải dọc và ngang lớn hơn độ phân giải tối đa. Kiểm tra độ phân giải dọc và ngang của tệp. •• Kiểm tra video được hỗ trợ, loại và phiên bản codec âm thanh. •• Kiểm tra phiên bản tệp được hỗ trợ. "" Hỗ trợ phiên bản PowerPoint lên tới 97 – 2013 "" Để truyền tệp giữa USB-Internal Memory, nhấp vào Options → Send.
Nội dung Phần mở rộng tệp Bộ chứa *.avi H.264 BP/MP/HP *.mkv *.asf *.wmv *.mp4 *.mov *.3gp *.vro *.mpg *.mpeg *.ts *.tp *.trp *.mov *.flv *.vob Video Codec Độ phân giải 4096x2160: 30 4096x2160 HEVC (H.
Video Âm thanh •• Không hỗ trợ video 3D. •• Nội dung âm thanh có Tốc độ bit hoặc Tốc độ khung hình lớn •• hơn tốc độ được chỉ định trong bảng trên đây có thể khiến âm thanh bị vỡ trong khi phát. •• •• Nội dung video có Tốc độ bit hoặc Tốc độ khung hình lớn hơn •• Nội dung âm thanh sẽ không phát hoặc không phát chính •• xác, nếu có lỗi trong nội dung hoặc bộ chứa. tốc độ được chỉ định trong bảng trên đây có thể khiến video bị vỡ trong khi phát.
Power Point •• Định dạng tệp tài liệu tương thích –– Phần mở rộng : ppt, pptx –– Phiên bản : Office 97 ~ Office 2013 •• Các chức năng không được hỗ trợ –– Hiệu ứng hình động –– Hình dạng 3D (sẽ được hiển thị bằng 2D) –– Đầu trang và cuối trang (một số mục con không được hỗ trợ) –– Word Art –– Căn chỉnh Có thể xảy ra lỗi căn chỉnh nhóm –– Office 2007 SmartArt không được hỗ trợ đầy đủ. 97 trong tổng số 115 mục con không được hỗ trợ.
Schedule Bạn có thể xem lịch biểu được nhập từ thiết bị lưu trữ đã chọn. Không. → Schedule → E Chọn vị trí đã lưu lịch biểu. Schedule Internal Memory Mô tả Sunday, January 14 08:45 AM Schedule your content on a local channel. Send Tạo/Sửa/Xóa/Xem lịch phát lại nội dung. Delete Select to create a new schedule on this channel CH 2 The default content will be played when there is no programme scheduled. You can change the default content from the Options menu.
Clone Product Xuất cài đặt trên sản phẩm sang thiết bị lưu trữ bên ngoài. Bạn cũng có thể nhập cài đặt từ thiết bị lưu trữ bên ngoài. Tùy chọn này hữu ích khi gán cùng cài đặt cho nhiều sản phẩm. → Clone Product → E MENU Khi bạn không tìm thấy tệp trùng lặp trên thiết bị lưu trữ bên ngoài 1 Kết nối thiết bị lưu trữ bên ngoài, sau đó chạy chức năng Clone Product. 2 Thông báo No cloning file found on the external storage device.
ID Settings → ID Settings → E Gán một ID cho máy. Device ID Đặt một số ID duy nhất cho mỗi sản phẩm. (Phạm vi: 0~224) "" Nhấn u/d để chọn một số và nhấn E. "" Nhập số bạn muốn bằng cách sử dụng các phím số trên điều khiển từ xa. Device ID Auto Set Tính năng này tự động phân bổ số ID cho thiết bị được kết nối qua cáp RS232C. "" Chức năng này chỉ khả dụng trên thiết bị đầu tiên trong chuỗi xích RS-232C. ID Settings PC Connection Cable Chọn loại cáp để kết nối màn hình với PC.
Network Status Kiểm tra mạng và kết nối Internet hiện tại. → Network Status → E Network Status "" Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy.
On/Off Timer → On/Off Timer → E "" Bạn phải chọn Clock Set trước khi sử dụng tính năng này. On Timer Đặt On Timer để sản phẩm của bạn tự động bật vào ngày và giờ bạn chọn. Nguồn tắt với âm lượng hoặc nguồn vào đã xác định. On Timer: Cài đặt hẹn giờ bật bằng cách lựa chọn từ một trong bảy tùy chọn. Đảm bảo bạn cài đặt thời gian hiện tại trước tiên.
Off Timer Cài đặt hẹn giờ tắt (Off Timer) bằng cách lựa chọn từ một trong bảy tùy chọn. (Off Timer 1 ~ Off Timer 7) •• Setup: Chọn Off, Once, Everyday, Mon~Fri, Mon~Sat, Sat~Sun hoặc Manual. Nếu bạn chọn Manual, bạn có thể chọn ngày bạn muốn Off Timer tắt sản phẩm. –– Dấu chọn cho biết số ngày bạn đã chọn. •• Time: Đặt giờ và phút. Sử dụng các nút số hoặc mũi tên lên và xuống để nhập số.
URL Launcher Để biết chi tiết về cách sử dụng tính năng URL Launcher, hãy liên hệ với đại lý bạn đã mua sản phẩm. "" Để sử dụng tính năng URL Launcher, đặt Play via thành URL Launcher trong System. (m MENU → System → Play via → URL Launcher) → URL Launcher → E URL Launcher URL Launcher "" Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy.
URL Launcher Settings → URL Launcher Settings → E "" Để biết chi tiết về cách sử dụng tính năng URL Launcher, hãy liên hệ với đại lý bạn đã mua sản phẩm. •• Install Web App: Nhập URL để cài đặt ứng dụng web. •• Install from USB Device: Cài đặt ứng dụng web từ thiết bị lưu trữ USB. •• Uninstall: Xóa ứng dụng web đã cài đặt. •• Timeout Setting: Đặt thời gian chờ để kết nối với URL. •• Developer Mode: Bật chế độ nhà phát triển. URL Launcher Settings "" Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy.
Chương 06 OnScreen Display Display Orientation Onscreen Menu Orientation Chọn xem menu trên màn hình sẽ hiển thị theo chiều ngang hay dọc. m MENU → OnScreen Display → Display Orientation → E •• Landscape: Hiển thị menu ở chế độ ngang. •• Portrait: Hiển thị menu ở chế độ dọc ở bên phải màn hình sản phẩm. Display Orientation Onscreen Menu Orientation Landscape "" Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy.
Screen Protection Auto Protection Time m MENU → OnScreen Display → Screen Protection → E Nếu màn hình hiển thị ảnh tĩnh trong khoảng thời gian nhất định mà bạn xác định, sản phẩm sẽ kích hoạt chế độ bảo vệ màn hình để ngăn sự hình thành ảnh mờ trên màn hình. •• Off / 2 hours / 4 hours / 6 hours / 8 hours / 10 hours Screen Protection Auto Protection Time Off "" Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy.
Language Cài đặt ngôn ngữ trình đơn. "" Thay đổi cài đặt ngôn ngữ sẽ chỉ được áp cho hiển thị trình đơn trên màn hình. Thay đổi này sẽ không được áp cho những tính năng khác trên máy tính. m MENU → OnScreen Display → Language → E OnScreen Display Language English "" Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy. Reset OnScreen Display Tùy chọn này đổi cài đặt hiện tại trong OnScreen Display về cài đặt xuất xưởng mặc định.
Chương 07 Điều chỉnh âm thanh Đặt cấu hình cài đặt Sound cho sản phẩm. Sound Mode Bạn có thể chọn chế độ âm thanh để phù hợp với sở thích cá nhân của bạn. •• Standard: Chọn chế độ âm thanh thông thường. •• Music: Làm nổi bật âm nhạc hơn giọng nói. m MENU → Sound → Sound Mode → E •• Movie: Mang lại âm thanh tốt nhất cho phim. •• Clear Voice: Làm nổi bật giọng nói hơn các âm thanh khác.
Balance Auto Volume m MENU → Sound → Balance → E m MENU → Sound → Auto Volume → E Điều chỉnh mức âm lượng của loa để tối ưu hóa độ cân bằng âm thanh. Tự động điều chỉnh mức âm lượng khi bạn thay đổi các nguồn video hoặc nội dung nên mức âm lượng vẫn giữ nguyên. •• Balance L/R: Điều chỉnh độ cân bằng giữa loa trái và loa phải. •• Reset: Đặt lại độ cân bằng về cài đặt mặc định.
Chương 08 Network Network Status Open Network Settings m MENU → Network → Network Status → E m MENU → Network → Open Network Settings → E Bạn có thể kiểm tra mạng và trạng thái Internet hiện tại. Cấu hình cài đặt mạng để kết nối với một mạng có sẵn.
Cài đặt mạng (Có dây) •• Tùy thuộc vào cách đặt cấu hình mạng của bạn, bạn có thể kết nối sản phẩm của mình với LAN bằng cách kết nối trực tiếp cổng LAN ở phía sau sản phẩm với ổ cắm mạng trên tường bằng cáp LAN. Xem sơ đồ bên dưới. Lưu ý rằng ổ cắm trên tường được gắn với modem hoặc bộ định tuyến ở đâu đó trong nhà của bạn. Kết nối với Mạng có dây Có 3 cách để kết nối sản phẩm của bạn với LAN bằng cáp.
Đặt kết nối mạng để sử dụng dịch vụ internet như thực hiện nâng cấp phần mềm. Open Network Settings tự động (Có dây) Kết nối với mạng bằng cáp LAN. Đảm bảo cáp LAN được kết nối trước tiên. Cách thiết lập tự động 1 Đặt Network Type thành Wired từ trang Open Network Settings. 2 Màn hình kiểm tra mạng xuất hiện và xác minh kết nối mạng. Khi kết nối đã được xác minh, thông báo “Success! Your device is connected to the Internet.
Cài đặt mạng (Không dây) Kết nối với Mạng không dây Bộ chia IP không dây (bộ định tuyến có máy chủ DHCP) Cổng LAN ở trên tường Thiết lập mạng tự động (Không dây) Hầu hết các mạng không dây đều có một hệ thống bảo mật tùy chọn yêu cầu thiết bị truy cập mạng truyền mã bảo mật đã mã hóa được gọi là Quyền truy cập hay Security Key.
Thiết lập mạng thủ công (Không dây) Cách thiết lập thủ công Các văn phòng có thể sử dụng địa chỉ IP tĩnh. 1 Đặt Network Type thành Wireless từ trang Open Network Settings. Trong trường hợp này, hỏi quản trị viên mạng để biết địa chỉ IP, mặt nạ mạng con, cổng và địa chỉ máy chủ DNS. Nhập thủ công các giá trị này. Xem Giá trị kết nối nạng Để xem Giá trị kết nối mạng trên hầu hết các máy tính Windows, thực hiện theo các bước sau.
Use WPS IPv6 Cách thiết lập bằng Use WPS m MENU → Network → IPv6 → E Nếu bộ định tuyến của bạn có nút Use WPS, hãy thực hiện theo các bước sau. 1 Đặt Network Type thành Wireless từ trang Open Network Settings. Bật hoặc tắt IPv6. •• Off ( ) / On ( ) 2 Chọn Use WPS, nhấn E. 3 Nhấn nút WPS hoặc PBC trên bộ định tuyến không dây trong vòng hai phút tiếp theo. Sản phẩm của bạn tự động lấy tất cả các giá trị cài đặt mạng cần thiết và kết nối với mạng của bạn.
Server Network Settings FTP Mode Chỉ định chế độ vận hành FTP. m MENU → Network → Server Network Settings → E •• Active / Passive Connect to server Proxy server Kết nối với máy chủ MagicInfo. Thiết lập kết nối máy chủ proxy và các chức năng liên quan. •• Server Address / TLS / Port "" Nếu bạn sử dụng tùy chọn TLS , máy chủ sẽ được định cấu hình sử dụng https và dữ liệu truyền đi sẽ được mã hóa.
Chương 09 System Accessibility High Contrast Đặt nền và phông chữ thành màu có độ tương phản cao trong Menu. Độ rõ ràng của menu trở thành mờ khi tùy chọn được chọn. m MENU → System → Accessibility → E •• Off ( System ) / On ( ) Enlarge Accessibility Tăng kích thước của khu vực Menu. Start Setup •• Off ( ) / On ( ) Time Power Control Eco Solution Temperature Control Play via 77 MagicInfo "" Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy.
Start Setup Thực hiện các bước cài đặt ban đầu giống như bạn đã làm khi lần đầu sử dụng sản phẩm này. m MENU → System → Start Setup → E "" Đổi mã PIN để giữ thiết bị được an toàn. "" Nhập số PIN gồm 4 chữ số. Số PIN mặc định là "0-0-0-0". Nếu bạn muốn thay đổi số PIN, hãy sử dụng chức năng Change PIN. System Start Setup "" Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy.
Time Bạn có thể đặt cấu hình Clock Set hoặc DST. Định cấu hình các cài đặt có liên quan đến thời gian khác nhau. Clock Set m MENU → System → Time → E Chọn Clock Set. Chọn Date hoặc Time, rồi nhấn E. Sử dụng các nút số để nhập số hoặc nhấn nút mũi tên lên và xuống. Sử dụng các nút mũi tên trái và phải để di chuyển từ một trường nhập sang trường nhập tiếp theo. Nhấn E khi hoàn tất.
Power Control Network Standby Tính năng này giữ nguồn của mạng luôn bật khi tắt sản phẩm. m MENU → System → Power Control → E •• Off / On Power Button Power Control Network Standby Power Button Off Power on only Bạn có thể đặt nút nguồn P trên điều khiển từ xa để bật nguồn hoặc bật/tắt nguồn. •• Power on only: Đặt nút nguồn P trên điều khiển từ xa để chỉ bật nguồn. •• Power on and off: Đặt nút nguồn P trên điều khiển từ xa để chỉ bật hoặc tắt nguồn.
Temperature Control Tính năng này phát hiện nhiệt độ bên trong của sản phẩm. Bạn có thể chỉ định khoảng nhiệt độ có thể chấp nhận được. Nhiệt độ mặc định được đặt là 77 °C. m MENU → System → Temperature Control → E "" Màn hình sẽ trở nên tối hơn nếu nhiệt độ hiện tại vượt quá ngưỡng nhiệt độ chỉ định. Nếu nhiệt độ tiếp tục tăng, sản phẩm sẽ tự động ngắt điện để ngăn chặn hiện tượng quá nóng.
Change PIN m MENU → System → Change PIN → E System Thay đổi Số nhận diện cá nhân (PIN) 4 chữ số của bạn. Chọn 4 chữ số bất kỳ cho mã PIN và nhập vào Enter a new PIN.. Nhập lại cùng 4 chữ số vào Enter the PIN again.. Sản phẩm đã ghi nhớ mã PIN mới của bạn. "" Số PIN mặc định là "0-0-0-0". "" Đổi mã PIN để giữ thiết bị được an toàn. Change PIN "" Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy.
Security Safety Lock On "" Nhập số PIN gồm 4 chữ số. Số PIN mặc định là "0-0-0-0". Nếu bạn muốn thay đổi số PIN, hãy sử dụng chức năng Change PIN. m MENU → System → Security → E "" Đổi mã PIN để giữ thiết bị được an toàn. Bật hoặc tắt Safety Lock On. Safety Lock On hạn chế những hành động mà điều khiển từ xa có thể thực hiện. Bạn phải nhập mã PIN chính xác để tắt Safety Lock On.
USB Auto Play Lock Security Chọn có tự động phát nội dung MagicInfo được lưu trên thiết bị USB đã kết nối hay không. Safety Lock On Power On Button On "" Nội dung của bạn phải là Published Content được tạo bằng MagicInfo Premium application và xuất bản đến thiết bị USB bạn đang sử dụng. Chương trình MagicInfo Premium application có sẵn trên trang web. (http:// displaysolutions.samsung.
General Smart Security Bảo mật được cung cấp nhằm bảo vệ thiết bị hiển thị của bạn và thiết bị lưu trữ đã kết nối khỏi vi-rút đi kèm. m MENU → System → General → E Scan General Kiểm tra thiết bị hiển thị của bạn và thiết bị lưu trữ đã kết nối xem có vi-rút không. Smart Security Frame Rate Isolated List Auto Empty Storage "" Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy. Đây là danh sách các mục đã bị cách ly vì chứa vi rút. Frame Rate Đặt tốc độ khung hình của tín hiệu video.
Reset System Khôi phục tất cả cài đặt hệ thống về mặc định. m MENU → System → Reset System → E System Reset System "" Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy.
Chương 10 Hỗ trợ Software Update Contact Samsung m MENU → Support → Software Update → E m MENU → Support → Contact Samsung → E Menu Software Update cho phép bạn nâng cấp phần mềm sản phẩm của mình lên phiên bản mới nhất. Bạn có thể xem địa chỉ trang web Samsung, số điện thoại của tổng đài, số mẫu sản phẩm, phiên bản phần mềm, Giấy phép nguồn mở và các thông tin khác. "" Cẩn thận để không tắt nguồn cho đến khi hoàn thành nâng cấp.
Chương 11 Hướng dẫn xử lý sự cố Các yêu cầu trước khi liên hệ với Trung tâm dịch vụ khách hàng của Samsung "" Trước khi gọi điện tới Trung tâm dịch vụ khách hàng của Samsung, hãy kiểm tra sản phẩm như sau. Nếu vẫn còn vấn đề, hãy liên hệ Trung tâm dịch vụ khách hàng của Samsung. Kiểm tra sản phẩm Kiểm tra xem sản phẩm có hoạt động bình thường không bằng cách sử dụng tính năng kiểm tra sản phẩm.
Kiểm tra những mục sau đây. Vấn đề về màn hình Đèn chỉ báo nguồn bị tắt. Màn hình không bật. Đảm bảo rằng dây nguồn được kết nối. Hình ảnh trên màn hình bị biến dạng. Kiểm tra kết nối cáp với sản phẩm. Màn hình không rõ. Màn hình bị mờ. Cài đặt độ phân giải và tần số tới mức khuyến cáo. Màn hình không ổn định và rung. Kiểm tra xem độ phân giải và tần số của máy tính và card đồ họa có được cài đặt ở mức tương thích với sản phẩm hay không.
Vấn đề về màn hình Tệp nội dung SD được chia tỷ lệ (4:3) có thể tạo ta các thanh màu đen ở cả hai bên của màn hình kênh HD. Màn hình không thể hiển thị ở chế độ toàn màn hình. Một video có tỷ lệ khung hình khác với sản phẩm có thể sẽ hiển thị các thanh màu đen ở đầu và cuối màn hình. Thay đổi cài đặt kích thước màn hình về chế độ toàn màn hình trên sản phẩm hoặc thiết bị nguồn. Vấn đề về âm thanh Không có âm thanh. Kiểm tra kết nối của cáp âm thanh hoặc điều chỉnh âm lượng. Kiểm tra âm lượng.
Vấn đề với điều khiển từ xa Đảm bảo rằng pin được đặt đúng chỗ (+/-). Kiểm tra xem pin đã hết hay không. Điều khiển từ xa không hoạt động. Kiểm tra liệu không có điện. Đảm bảo rằng dây nguồn được kết nối. Kiểm tra xem có bóng đèn đặc biệt hay ánh đèn neon gần đó hay không. Vấn đề với thiết bị nguồn Nghe thấy tiếng bíp khi khởi động máy tính. Nếu bạn nghe thấy âm thanh bíp khi PC khởi động, hãy đem PC đi bảo dưỡng. Sự cố khác Sản phẩm có mùi nhựa. Âm thanh hoặc video bị cắt từng đợt.
Chương 12 Các thông số kỹ thuật Thông số chung Tên môđen SBB-SSN AC100-240V~ 50/60Hz Dựa trên điện áp AC của bộ điều hợp. Để biết điện áp DC của sản phẩm, hãy xem nhãn sản phẩm. Nguồn điện Vận hành Nhiệt độ: 0 °C – 40 °C (32 °F – 104 °F) * Khi lắp đặt phần vỏ ngoài, đảm bảo duy trì nhiệt độ bên trong không quá 40 °C. Độ ẩm: 10% – 80%, không ngưng tụ Lưu trữ Nhiệt độ: -20 °C – 45 °C (-4 °F – 113 °F) Độ ẩm: 5% – 95%, không ngưng tụ * Áp dụng trước khi sản phẩm được mở hộp.
Chế độ hẹn giờ cài sẵn "" Có thể cài đặt sản phẩm này về một độ phân giải duy nhất cho mỗi kích thước màn hình để đạt được chất lượng hình ảnh tối ưu do đặc tính của tấm panel. Sử dụng độ phân giải khác độ phân giải được chỉ định có thể làm suy giảm chất lượng hình ảnh. Để tránh hiện tượng này, chúng tôi khuyên bạn nên chọn độ phân giải tối ưu được chỉ định cho sản phẩm của bạn.
Chương 13 Phụ lục Trách nhiệm đối với Dịch vụ thanh toán (Chi phí đối với khách hàng) "" Khi có yêu cầu dịch vụ, mặc dù đang trong thời gian bảo hành, chúng tôi có thể tính phí bạn đối với việc ghé thăm của kỹ thuật viên dịch vụ trong các trường hợp sau. Không phải lỗi sản phẩm Vệ sinh sản phẩm, Điều chỉnh, Giải thích, Cài đặt lại và v.v...
License Manufactured under license from Dolby Laboratories. Dolby, Dolby Audio, Pro Logic, and the double-D symbol are trademarks of Dolby Laboratories. The terms HDMI and HDMI High-Definition Multimedia Interface, and the HDMI Logo are trademarks or registered trademarks of HDMI Licensing LLC in the United States and other countries. Lưu ý về giấy phép mã nguồn mở Trong trường hợp sử dụng phần mềm mã nguồn mở, các giấy phép mã nguồn mở được cung cấp trong menu của sản phẩm.