Operator's Manual

g278332
Hình25
1.30°
2.1,3mm
2.Màiquanhtrụtrònđốivớiguồngxoắnđểđạt
đượcđộchạylệchtâmcủaguồngxoắn<0,025
mm.
Lưuý:Điềunàylàmchobềrộngtiếpxúctăng
lênmộtchút.
3.Cânchỉnhdaoxoắn;thamkhảoHướngdẫnVận
hànhdaocắtcủabạn.
Lưuý:Đểmépcủaguồngxoắndaobụngsắc
bénđượclâuhơn-saukhimàiguồngxoắnvà/hoặc
daobụng-hãykiểmtralạisựtiếpxúccủaguồng
xoắnvớidaobụngsaukhicắt2vạtcỏ,mọigờ
sắc(nếucó)sẽbịloạibỏ.Cácgờsắcthểtạora
khoảnghởkhôngphùhợptừguồngxoắnđếndao
bụng,từđó,làmtăngtốcđộmàimòn.
ThôngsốkỹthuậtMàiDaobụng
g032182
Hình26
1.Góckhehở
4.Mặttrước
2.Mặttrêncùng
5.Góctrước
3.Loạibỏgờsắc
Góckhehởtrêndaobụngtiêu
chuẩn
Tốithiểu
Góckhehởtrêndaobụngmở
rộng
Tốithiểu
Phạmvigóctrước
13°đến17°
KiểmtraGócMàiTrêncùng
Gócbạnsửdụngđểmàidaobụngvaitròrất
quantrọng.
Sửdụngbộchỉbáogóc(MãsốPhụtùngToro
131-6828)giágắnbộchỉbáogóc(MãsốPhụtùng
Toro131-6829)đểkiểmtragócmáymàicủabạn
tạora,sauđóhiệuchỉnhbấtkỳchitiếtkhôngchính
xácnàocủamáymài.
1.Đặtbộchỉbáogócmặtdướicùngcủadao
bụngnhưđượcminhhọatrongHình27.
g034113
Hình27
1.Daobụng(dọc)
2.Bộchỉbáogóc
2.NhấnnútAlt0trênbộchỉbáogóc.
3.Đặtgiágắnbộchỉbáogóclênmépcủadao
bụngsaochomépcủanamchâmtiếpxúcvới
mépcủadaobụng(Hình28).
Lưuý:Trongbướcnày,mànhìnhkỹthuậtsố
phảiđượcnhìnthấytừcùngmộtphíanhưtrong
bước1.
16