Operator's Manual

TổngquanvềSảnphẩm
Thôngsốkỹthuật
Khảnăngtươngthíchcủabộkéo
NhữngdaoxoắnnàythểđượcgắnlênbộkéoGreensmasterFlexhoặceFlex1018
hoặc1021kíchthướcphùhợp.
Kiểumáysố0485304854Kiểumáysố04863,04864
Độrộngcắt
46cm53cm
ĐộcaocắtĐiềuchỉnhconlănphíatrướcđượccốđịnhbằng2vítdọccùngvớiđaiốc.
Khoảngđộcaocắt
Khoảngđộcaocắtđotừmốctiêuchuẩntừ1,6mmđến12,7mm.Khoảngđộcaocắt
đotừmốckhilắpthêmBộđiềuchỉnhđộcaocắtcaotừ7mmđến25mm.Độcao
cắt(HOC)hiệuquảthểkhácnhautùythuộcvàođiềukiệnsâncỏ,loạidaobụng,con
lănbộđượclắpđặt.
Vòngbiguồngxoắn2vòngbitrònkínbằngthépkhônggỉ,rãnhsâu.
Conlănphíatrước
Conlănphíatrướcđườngkính6,3cmvớinhiềucấuhìnhkhácnhaudokháchhàng
lựachọn.
Daobụng
DaobụngEdgeMaxMicrocutđượctrangbịtiêuchuẩntheomáy.sẵncácloạidao
bụngtùychọnvớinhiềucấuhìnhkhácnhau.Daobụngđượcsiếtchặtvàothanhdướigia
côngbằnggangsửdụng13vít.
Cânchỉnhdaobụng
điềuchỉnhvítképtheoguồngxoắnvớicácbộhãmtươngứngvớichuyểnđộngcủadao
bụng0,018mmchomỗivịtríđượcđánhchỉsố.
Tấmchắncỏ
Tấmchắngiúptăngcườngkhảnăngxảcỏkhỏiguồngxoắntrongđiềukiệnẩmướt.
Đốitrọng
Mộtkhốitạbằnggangđượcgắnđốidiệnvớiđườngtruyềnđộngđểcânbằngdaoxoắn.
Kiểumáysố04853Kiểumáysố04854Kiểumáysố04863Kiểumáysố04864
Trọnglượngtịnh
34kg35kg35kg36kg
Tốcđộxén
ThamkhảoHướngdẫnVậnhànhbộkéo.
Bộgá/Phụkiện
LựachọnbộphụkiệnđãđượcTorophêduyệtsẵnđểsửdụngvớimáynhằmnângcaomởrộng
khảnăngcủamáy.LiênhệvớiĐạiDịchvụđượcỦyquyềnhoặcnhàphânphốiTorođượcủyquyềncủabạn
hoặctruycậpwww.Toro.comđểxemdanhsáchtấtcảcácbộphụkiệnđãđượcphêduyệt.
Đểđảmbảohiệusuấttốiưutiếptụcđượcchứngnhậnantoànchomáy,chỉsửdụngcácphụkiệnphụ
tùngthaythếchínhhãngcủaToro.Cácphụkiệnphụtùngthaythếdocácnhàsảnxuấtkhácsảnxuấtthể
gâynguyhiểmviệcsửdụngchúngthểlàmmấthiệulựcbảohànhcủasảnphẩm.
Vậnhành
ThamkhảoHướngdẫnVậnhànhbộkéocủabạnđểxemhướngdẫnvậnhànhchitiết.Trướckhisửdụng
daoxoắnmỗingày,hãycânchỉnhdaobụng;thamkhảoCânchỉnhDaobụngHàngngày(trang8).Kiểmtra
chấtlượngmặtcắtbằngcáchcắtthửmộtđườngcỏtrướckhisửdụngdaoxoắntrênmặtcỏđểđảmbảo
mặtcắthoànthiệnđúngnhưýmuốn.
6