Operator's Manual

3.Xoayguồngxoắnsaocho1trongcáclưỡicắt
xoayquamépdaobụnggiữađầuvítthứnhất
thứhaicủadaobụngnằmvềphíabênphải
củadaoxoắn.
4.Đánhdấunhậndạngtrênlưỡicắtđiểmlưỡi
cắtxoayquamépdaobụng.
Lưuý:Điềunàysẽgiúpchoviệccânchỉnh
saunàytrởnêndễdànghơn.
5.Lắpmiếngchêm0,05mmgiữalưỡicắtmép
daobụngtạiđiểmđượcđánhdấutrongbước4.
6.Xoayvítđiềuchỉnhthanhdướibênphải(Hình
8)chođếnkhibạncảmthấyáplựcnhẹđè
lênmiếngchêmkhitrượtmiếngchêmtừbên
nàysangbênkia.Tháomiếngchêmra.
7.Đốivớimặtbêntráicủadaoxoắn,từtừxoay
guồngxoắnsaocholưỡicắtgầnnhấtxoayqua
mépdaobụnggiữađầuvítthứnhấtthứ
hai.
8.Lặplạicácbướctừ4đến6đốivớimặtbên
tráicủadaoxoắnvítđiềuchỉnhthanhdưới
bêntrái.
9.Lặplạicácbước56chođếnkhiáplực
nhẹtạicácđiểmtiếpxúccảmặtbêntrái
bênphảicủadaoxoắn.
10.Đểtạođượctiếpxúcnhẹgiữaguồngxoắn
daobụng,hãyxoaytừngvítđiềuchỉnhthanh
dướitheochiềukimđồnghồvới3tiếngtách.
Lưuý:Mỗitiếngtáchkhixoayvítđiềuchỉnh
thanhdướisẽlàmdaobụngdichuyển0,018
mm.Khôngsiếtquáchặtcácvítđiềuchỉnh.
Xoayvítđiềuchỉnhtheochiềukimđồnghồsẽ
khiếnmépdaobụngdichuyểngầnđếnguồng
xoắnhơn.Xoayvítđiềuchỉnhngượcchiềukim
đồnghồsẽkhiếnmépdaobụngdichuyểnraxa
guồngxoắn.
11.Đặtmộtdảigiấydài,sửdụnggiấykiểmtrahiệu
suấtcắt(MãsốPhụtùngToro125-5610)vào
giữaguồngxoắndaobụng,vuônggócvới
daobụng(Hình9),sauđótừtừxoayguồng
xoắnvềphíatrước;guồngxoắnsẽcắtgiấy;
nếukhông,hãyxoaytừngvítđiềuchỉnhthanh
dướitheochiềukimđồnghồvới1tiếngtách
mỗilầnlặplạibướcnàychođếnkhiguồng
xoắncắtđượcgiấy.
g310820
Hình9
Lưuý:Nếuthấylựctiếpxúchoặclựcmasát
guồngxoắnquámức,bạnthểmàibộtđá,màilại
mặttrướccủadaobụnghoặcmàidaoxoắnnhằmđạt
đượccácmépsắccầnthiếtđểcắtchínhxác(Tham
khảoHướngdẫnMàiMáycắtcỏkiểuGuồngxoắn
XoaycủaToro,Mẫusố09168SL).
ThiếtđặtDaoxoắnđểPhù
hợpvớiĐiềukiệnSâncỏ
Sửdụngbảngsauđểxácđịnhloạidaobụngphùhợp
cầnthiếtchođiềukiệnsâncỏcủabạn.Hãyliên
hệvớinhàphânphốiTorođượcủyquyềncủabạnđể
muathêmdaobụngconlăn.
ThamkhảoĐiềuchỉnhTốcđộXén(trang12)đểxem
hướngdẫncàiđặttốcđộxénphùhợpvớiđiềukiện
sâncỏcủabạn.
BảngDaobụng/ĐộcaocắtđượcKhuyếnnghị
Daobụng
Độcaocắt
EdgemaxMicro-cut
(Tiêuchuẩn)
1,5đến4,7mm
EdgemaxTournament
(Tùychọn)
3,1đến12,7mm
Micro-cut(Tùychọn)
1,5đến4,7mm
Tournament(Tùychọn)
3,1đến12,7mm
Micro-cutMởrộng(Tùy
chọn)
1,5đến4,7mm
TournamentMởrộng
(Tùychọn)
3,1đến12,7mm
Cắtthấp(Tùychọn)4,7đến25,4mm
9