Operator's Manual

KhoảngthờigianDịch
vụBảotrì
QuytrìnhBảotrì
50giờmộtlần
Tháonắpbộlọckhílàmsạchcácmảnhvụn.Khôngtháocácbộphậncủa
bộlọckhí.
Làmsạchcácmảnhvụntrongnắpchắnbụi.
Thaybộphậncủabộlọckhítrongđiềukiệnvậnhànhđặcbiệt(thamkhảoBảotrì
MáytrongĐiềukiệnVậnhànhĐặcbiệt).Thaybộphậncủabộlọckhísớmhơn
nếubịbẩnhoặcbịhỏng.
Thaydầuđộngtrongcácđiềukiệnvậnhànhđặcbiệt(thamkhảoBảotrìMáy
trongĐiềukiệnVậnhànhĐặcbiệt).
100giờmộtlần
Thaybộphậncủabộlọckhítrongđiềukiệnhoạtđộngbìnhthường.Thaybộphận
củabộlọckhísớmhơnnếubịbẩnhoặcbịhỏng.
Thaydầuđộngtrongđiềukiệnhoạtđộngbìnhthường.
Kiểmtrabugi.
Kiểmtratìnhtrạngcủalốpvành.
Tạomô-menxoắnchođaiốcvấucủabánhxe.
Kiểmtrahệthốngláitreoxembộphậnbịlỏnghoặcbịhỏnghaykhông.
Kiểmtrađộkhumđộchụmcủabánhtrước.
Kiểmtramứcdầutrụcxe.
Kiểmtrahoạtđộngcủavịtrísangsốmo(số0).
Làmsạchkhuvựclàmmátđộngcơ.
Kiểmtraphanh.
200giờmộtlần
Kiểmtrabộlọckhídànhchobầulọccarbon.
Kiểmtratìnhtrạngđộcăngcủadâyđaitruyềnđộng.
Kiểmtrađộcăngcủadâyđaimáyphátđiệnkhởiđộng.
300giờmộtlần
Bôimỡchovòngbibánhtrước.
400giờmộtlần
Kiểmtrađườngdẫnnhiênliệukếtnối.
Thaybộlọcnhiênliệu.
Làmsạchlyhợptruyềnđộngcấp.
Thayđệmphanhsửachữađỗ.
800giờmộtlần
Thaydầutrụcxe.
1.000giờmộtlần
Thaydầuphanh.
Hàngnăm
Hoànthànhtấtcảcácquytrìnhbảotrìhàngnămđượcquyđịnhtronghướngdẫn
sửdụngđộngcơ.
26