Operator's Manual
DanhsáchKiểmtraBảotrìHàngngày
Saochéptrangnàyđểsửdụngthườngxuyên.
Trongtuần:
MụcKiểmtraBảotrì
ThứHaiThứBaThứTưThứNămThứSáu
ThứBảyChủNhật
Kiểmtrahoạtđộngcủa
phanhvàphanhđỗ.
Kiểmtrahoạtđộngsang
số/sốmo.
Kiểmtramứcnướccủa
pin.
Kiểmtramứcdầuphanh.
Kiểmtratiếngồntừhoạt
độngbấtthường.
Kiểmtraápsuấtlốp.
Kiểmtraròrỉdầu.
Kiểmtrahoạtđộngcủa
thiếtbị.
Kiểmtrahoạtđộngcủa
bànđạptăngtốc.
Đánhlạibấtkỳlớpsơnbị
hưhỏng.
Rửamáy.
BảotrìMáytrongĐiềukiệnVậnhànhĐặcbiệt
Quantrọng:Nếumáygặpphảibấtkỳvấnđềnàođượcliệtkêdướiđây,hãythựchiệnviệcbảotrì
thườngxuyênhơngấphailần:
•Hoạtđộngtrênsamạc
•Hoạtđộngtrongmôitrườngkhíhậulạnh—dưới10°C
•Kéoxemoóc
•Hoạtđộngthườngxuyêntrongđiềukiệnbụibẩn
•Côngtrìnhxâydựng
•Sauthờigiandàimáyhoạtđộngtrongbùn,cát,nướchoặccácđiềukiệnbẩntươngtự,hãylàmnhưsau:
–Yêucầukiểmtravàlàmsạchphanhcàngsớmcàngtốt.Điềunàyngăncảnbấtkỳvậtliệumàimòn
gâyhaomònquámức.
–Rửamáychỉbằngnướchoặcbằngchấttẩyrửanhẹ.
Quantrọng:Khôngsửdụngnướclợhoặcnướctuầnhoànđểlàmsạchmáy.
28