Operator's Manual

g192345
Hình34
1.Chốtkẹpghim3.Nắpchắnbụi
2.Đĩahãmđaiốc
9.Lắpchốtkẹpghimuốncongtừngchânxung
quanhđĩahãm(Hình34).
10.Lắpnắpchắnbụivàotrục(Hình34).
11.Lặplạicácbướctừ1đến10chotrụcrô-to
phíabênkiacủamáy.
LắpPhanhBánhxe
1.Làmsạch2bulôngđầumặtbích(3/8x3/4inch)
phủmộtlớphợpchấtkhóarenđộmạnh
trungbìnhlênrencủabulông.
2.Cănchỉnhđệmphanhvớimộttronghaibêncủa
rô-to(Hình29)cáclỗtrênkhungthướccặp
vớicáclỗtrêngiágắnphanhcủakhungtrục
quay(Hình33).
3.Cốđịnhkhungthướccặpvàokhungtrụcquay
(Hình29)bằngcáchsửdụng2bulôngđầumặt
bích(3/8x3/4inch).
Tạomô-menxoắncho2bulôngđầumặtbích
đến47đến54N∙m.
4.Cănchỉnhcáclỗtrênbánhxevớicácchốtren
củatrụclắprápbánhxevàotrụcvớithân
vanhướngrangoài(Hình28).
Lưuý:Đảmbảobềmặtgắncủabánhxe
ngangbằngvớitrục.
5.Cốđịnhbánhxevàotrụcbằngcácđaiốcvấu
(Hình28).
Tạomô-menxoắnchođaiốcvấuđến108đến
122N∙m.
6.Lặplạicácbướctừ1đến5chophanhbánh
xephíabênkiacủamáy.
BảotrìĐộng
AntoànĐộng
Tắtđộngcơ,rútchìakhóachờchotấtcảcác
bộphậnđangchuyểnđộngdừnglạitrướckhitra
dầuhoặcđổthêmdầuvàocacte.
Giữchotay,chân,mặt,quầnáocácbộphận
kháccủathểtránhxabộtriệttiếngồncác
bềmặtnóngkhác.
BảodưỡngBộlọcKhí
BảodưỡngNắpBộlọcKhí
KhoảngthờigianDịchvụ:50giờmộtlần—Tháo
nắpbộlọckhílàmsạchcác
mảnhvụn.Khôngtháocácbộphận
củabộlọckhí.
50giờmộtlần—Làmsạchcácmảnhvụntrong
nắpchắnbụi.
Kiểmtrathâncủabộlọckhíxemhỏngnào
thểgâyrarỉkhíkhông.Thaythâncủabộlọckhí
bịhỏng.
Làmsạchnắpbộlọckhíloạibỏcácmảnhvụnra
khỏinắpchắnbụinhưđượcminhhọatrongHình35.
33