Operator's Manual
g236567
Hình35
ThayBộphậncủaBộlọcKhí
KhoảngthờigianDịchvụ:50giờmộtlần—Thay
bộphậncủabộlọckhítrongđiều
kiệnvậnhànhđặcbiệt(thamkhảo
BảotrìMáytrongĐiềukiệnVận
hànhĐặcbiệt).Thaybộphậncủa
bộlọckhísớmhơnnếubịbẩnhoặc
bịhỏng.
100giờmộtlần—Thaybộphậncủabộlọckhí
trongđiềukiệnhoạtđộngbìnhthường.Thay
bộphậncủabộlọckhísớmhơnnếubịbẩn
hoặcbịhỏng.
Lưuý:Bảotrìbộphậncủabộlọckhíthườngxuyên
hơn(vàigiờmộtlần)nếuhoạtđộngtrongđiềukiện
cóquánhiềubụihoặccát.
1.Nhẹnhàngtrượtbộphậncủabộlọckhírakhỏi
thâncủabộlọckhí(Hình36).
Lưuý:Tránhgõvàomặtbênthâncủabộlọc
khí.
Quantrọng:Khôngcốlàmsạchbộphận
củabộlọckhí.
2.Kiểmtrahưhỏngcủabộphậnmớibằngcách
nhìnvàobêntrongbộphậntrongkhichiếuđèn
sángởbênngoàibộphận.
Lưuý:Cáclỗtrongbộphậnmớixuấthiện
dướidạngđiểmsáng.Kiểmtrabộphậnmới
xemcóbịrách,dínhmàngdầu,hoặcbịhỏng
phớtdầucaosukhông.Nếubộphậnbịhỏng,
khôngsửdụng.
3.Cẩnthậntrượtbộphậnvàothâncủabộlọckhí.
Quantrọng:Khôngnhấnvàovùngmềm
bêntrongcủabộphận.
4.LắpnắpbộlọckhívớimặtđượcchỉđịnhlàUP
hướnglêntrênvàcốđịnhcácchốt(Hình36).
34