Operator's Manual

g035761
Hình57
1.Nútxả
2.Nútnạp
5.Nếumứcdầuthấp,hãytháonútnạpđổ
thêmdầuquyđịnhchođếnkhichảyrakhỏilỗ
(Hình57).
6.Thaythếnútnạptạomô-menxoắnđến20
đến27N∙m.
ThayDầuTrụcxe
KhoảngthờigianDịchvụ:800giờmộtlần/Hàng
năm(bấtcứđiềuxảyđếntrước)
LoạiDầu:SAE80W-90(APIMT-1)hoặcSAE
80W-90(APIGL-5)
DungtíchDầu:1,6L
1.Cănchỉnhchảoxảdướinútxả(Hình57).
2.Tháonútnạpphớtdầu(Hình57).
Lưuý:Giữlạinútnạpphớtdầuđểlắpđặt
bước6.
3.Tháonútxảphớtdầu,đểdầuxảrahoàn
toàn(Hình57).
Lưuý:Giữlạinútxảphớtdầuđểlắpđặt
bước4.
4.Lắpnútxảphớtdầu,tạomô-menxoắn
từ20đến27N∙m.
5.Đổdầuquyđịnhvàotrụcxechođếnkhidầu
chảyrakhỏilỗnạp.
6.Lắpnútnạpphớtdầu,tạomô-menxoắn
từ20đến27N∙m.
KiểmtraVịtríSangSốTự
do
KhoảngthờigianDịchvụ:100giờmộtlần
Khithựchiệnbảotrìvà/hoặcchẩnđoánđộngđịnh
kỳ,hãychuyểntrụcxechuyểnsangvịtríSMO.Máy
vịtríSMOtrênbộchọnsangsố,bộchọnnàysẽ
điềukhiểnvịtrísốmotrongtrụcxe.Thựchiệncác
bướcsauđểđảmbảocầnsốmovậnhànhtrụcxe
tựdomộtcáchchínhxác:
1.CàiđặtbộchọnsangsốvịtríSMO.
2.Xoaylyhợpthứcấp(Hình64)đểxem
quaytựdovịtríSMOkhông.
3.CàiđặtbộchọnsangsốvịtríTIẾN.
4.Xoaylyhợpthứcấp(Hình64)đểxem
quaycácbánhsauhaykhông.
5.CàiđặtbộchọnsangsốvịtríLÙI.
6.Xoaylyhợpthứcấp(Hình64)đểxem
quaycácbánhsauhaykhông.
7.Nếubấtkỳthửnghiệmnàotrongsốnàythất
bại,hãychuyểnsangĐiềuchỉnhVịtríSangSố
Tựdo(trang46).
ĐiềuchỉnhVịtríSangSố
Tựdo
1.Nớilỏngcácđaiốchãmtrêncápsangsố
điềuchỉnhnếucần(Hình58).
g034455
Hình58
1.Cầnsố3.Cápsangsố
2.Thanhchìavặn
4.Đaiốchãm
2.Kiểmtravịtrísangsốbằngcáchxoaybộchọn
sangsốđến3vịtríkhácnhaukiểmtraxem
cầnsố(Hình58)dịchchuyểnđúngkhisang
sốhaykhông;thamkhảoCầnsangsốChỉ
báoSangSố(trang13).
3.Xácminhtấtcảcácvịtríđanghoạtđộngchính
xácbằngcáchlặplạicácbướctrongKiểmtra
VịtríSangSốTựdo(trang46).
46