Operator's Manual

Thôngsốkỹthuật
Lưuý:Thôngsốkỹthuậtthiếtkếthểđượcthayđổikhôngcầnphảithôngbáo.
Trọnglượngbản
397kg
Côngsuấtđịnhmức(trênmặtđấtbằngphẳng)
Tổngcộng544kg,baogồmngườivậnhành90,7kgngười
ngồighếphụ91kg,tảihàng,phụkiệnbộ
Tổngtrọnglượngxe(GVW)trênmặtđấtbằngphẳng
Tổngcộng941kg,baogồmtấtcảcáctrọnglượngđượcliệt
trên
Sứcchứahànghóatốiđa(trênmặtđấtbằngphẳng)Tổngcộng363kg,baogồmcácphụkiệngắnphíasau
Sứcchứatốiđacủagiágắnphụkiệnthùnghànglớnphíasau
Tổngcộng45kg
Trọnglượnglưỡi:91kg
Côngsuấtkéo
Tổngtrọnglượngxemoóc(GTW):680kg
Tổngchiềurộng
119cm
Tổngchiềudài
302cm
Tổngchiềucao
127,5cm
21,6cmphíatrướckhikhôngtảitrọnghoặcngườivậnhành
Khoảngsánggầm
14cmphíasaukhikhôngtảitrọnghoặcngườivậnhành
Khoảngcáchgiữahaitrụctrướcsau
220cm
Mặttrước:119cm
Mặtlănbánhxe(đườngtâmđếnđườngtâm)
Phíasau:119cm
Bêntrong:102cm
Chiềudàithùnghànglớn
Bênngoài:114,3cm
Bêntrong:98cm
Chiềurộngthùnghànglớn
Bênngoàichắnbùnđúc:107,3cm
Chiềucaothùnghànglớn
28cmbêntrong
Chạykhôngtảithấp:1.250đến1.350vòng/phút
Tốcđộđộng
Chạykhôngtảicao:3.650đến3.750vòng/phút
Bộgá/Phụkiện
LựachọnbộphụkiệnđãđượcTorophêduyệtsẵnđểsửdụngvớimáynhằmnângcaomởrộng
khảnăngcủamáy.LiênhệvớiĐạiDịchvụđượcỦyquyềnhoặcnhàphânphốiTorođượcủyquyềncủabạn
hoặctruycậptrangwebwww.Toro.comđểbiếtdanhsáchtấtcảcácbộphụkiệnđãđượcphêduyệt.
Đểđảmbảohiệusuấttốiưutiếptụcđượcchứngnhậnantoànchomáy,ngườidùngchỉđượcsửdụngcác
bộphậnphụkiệnthaythếchínhhãngcủaToro.Cácbộphậnphụkiệnthaythếdocácnhàsảnxuấtkhác
sảnxuấtthểgâynguyhiểmviệcsửdụngchúngthểlàmmấthiệulựcbảohànhcủasảnphẩm.
15