Operator's Manual

g034022
Hình16
ĐóngCửasau
Nếubạndỡvậtliệurờichẳnghạnnhưcát,đátạo
cảnhquanhoặcgỗvụntừthùnghànglớncủamáy,
mộtsốvậtliệubạndỡrathểđãnằmtrongkhu
vựcbảnlềcủacửasau.Thựchiệncácbướcsau
trướckhiđóngcửasau.
1.Dùngtayđểloạibỏcàngnhiềuvậtliệukhỏikhu
vựcbảnlềcàngtốt.
2.Xoaycửasauđếnvịtrígần45°(Hình17).
g034023
Hình17
1.Xoaycửasauqualạivài
lần.
3.Khuvựcbảnlề
2.Xoaycửasauđếnvịtrí
gần45°.
3.Sửdụngchuyểnđộngngắn,lắcđểxoaycửa
sauqualạivàilần(Hình17).
Lưuý:Thaotácnàygiúpdichuyểnvậtliệu
rakhỏikhuvựcbảnlề.
4.Hạcửasaukiểmtravậtliệucònlạitrongkhu
vựcbảnlề.
5.Lặplạicácbướctừ1đến4chođếnkhivậtliệu
đượcloạibỏrakhỏikhuvựcbảnlề.
6.Xoaycửasaulênnângcửasauvàocácvết
khíahìnhchữVtrênthùnghànglớn.
SửdụngGiágắnPhụkiện
ThùnghànglớnPhíasau
Sửdụnggiágắnphụkiệnthùnghànglớnphíasauđể
gắncácphụkiệnvàophíasaucủamáy.
Sứcchở:45kg
1.Nớilỏngtayvặnchữ“T”bằngcáchxoaytheo
chiềukimđồnghồ(Hình18).
g034525
Hình18
1.Thiếtbịthunhận
2.Tayvặnchữ"T"
2.Lắpphụkiệnvàobộthugomchođếnkhicáclỗ
thẳnghàng(Hình18).
3.Cốđịnhphụkiệnđãlắprápvàothiếtbịthunhận
bằngchốtkẹphìnhchữUchốtkẹpghimđi
kèmvớiphụkiện.
4.Siếtchặttayvặnchữ“T”bằngcáchxoayngược
chiềukimđồnghồ(Hình19).
21