Operator's Manual

4.Kiểmtratìnhtrạngcủađiệncựcbên,điệncực
trungtâmvậtcáchđiệncủađiệncựctrung
tâmđểđảmbảokhônghỏng(Hình40).
Lưuý:Khôngsửdụngbugibịhỏnghoặcmòn.
Thaybằngbugimớithuộcloạiquyđịnh.
g379699
Hình40
1.Vậtcáchđiệncủađiện
cựctrungtâm
3.Khekhí(khôngchiatỷlệ)
—1mmđốivớicácmẫu
EFI;0,76mmđốivớicác
mẫubộchếhòakhí
2.Điệncựcbên
5.Đặtkhekhígiữatâmmặtbêncủacácđiện
cựcmức1mmđốivớicácmẫuEFIhoặc
0,76mmđốivớicácmẫubộchếhòakhínhư
đượcminhhọatrongHình40.
6.Lắpbugivàođầuxilanhtạomô-menxoắn
chobugiđến27N∙m.
7.Lắpdâybugi.
8.Lặplạicácbướctừ1đến7chobugikhác.
ĐiềuchỉnhChếđộChạy
khôngtảiCao/Thấp
1.Nângthùnghànglớncốđịnhthùnghàng
bằngthanhđỡ.
2.Tạivỏcápvantiếtlưu,nớilỏngđaiốchãmphía
trướcsiếtchặtđaiốchãmphíasauđểtăng
chạykhôngtảithấp(Hình41).
g229954
Hình41
1.Vỏcápvantiếtlưu3.Cầntiếtlưu
2.Đaiốchãm
3.Kiểmtrachếđộchạykhôngtảicaobằngđồng
hồđovòngquay:
A.ĐảmbảocầnsốvịtríSMO.
B.Khởiđộngđộngcơ.
C.Nhấnchângahếtcỡđotốcđộđộng
bằngđồnghồđovòngquay;tốcđộđộng
phảinằmtrongkhoảngtừ3.650đến3.750
vòng/phút.Nếukhông,hãytắtđộng
điềuchỉnhđaiốchãmcáp.
Quantrọng:Khônghạmứcchạykhông
tảicao.Kiểmtrabằngđồnghồđovòng
quayđểđảmbảotốcđộchạykhông
tảicaonằmtrongkhoảngtừ3.650đến
3.750vòng/phút.
4.Hạcốđịnhthùnghànglớn.
37