Operator's Manual
3.Trênbềmặtbằngphẳng,lănmáythẳngtrởlại
từ2đến3m,sauđóthẳngtiếnvềvịtríxuất
phátbanđầu.Điềunàychophéphệthốngtreo
ổnđịnhvàovịtrívậnhành.
ĐiềuchỉnhĐộkhum
Chủsởhữucungcấpcáccôngcụ:cờlêchìavặn,
BộphậnToro132-5069;thamkhảonhàphânphối
Torođượcủyquyềncủabạn.
Quantrọng:Chỉthựchiệnđiềuchỉnhđộkhum
nếubạnđangsửdụngbộgáphíatrướchoặcnếu
lốpmònkhôngđều.
1.Kiểmtracănchỉnhđộkhumởmỗibánhxe;căn
chỉnhphảicànggầnvớivịtrísốmo(số0)càng
tốt.
Lưuý:Lốpxephảithẳnghàngvớimặtlăn
đồngđềutrênmặtđấtđểgiảmmàimònkhông
đồngđều.
2.Nếuđộkhumbánhxekhôngthẳnghàng,hãy
sửdụngcờlêchìavặnđểxoayvòngđaitrên
cuộngiảmxócđểcănchỉnhbánhxe(Hình54).
g033218
Hình54
1.Lòxogiảmxóc
3.Chiềudàilòxo
2.Vòngđai
ĐiềuchỉnhĐộchụmcủaBánh
trước
Quantrọng:Trướckhiđiềuchỉnhđộchụm,hãy
đảmbảođiềuchỉnhđộkhumcànggầnvớivịtrí
sốmocàngtốt;thamkhảoĐiềuchỉnhĐộkhum
(trang45).
1.Đokhoảngcáchgiữacảhailốptrướctheo
chiềucaotrụcởcảphíatrướcvàphíasaucủa
lốptrước(Hình55).
g009235
Hình55
1.Đườngtâmlốp—phía
sau
3.Đườngtâmtrục
2.Đườngtâmlốp—phía
trước
2.Nếuphépđokhôngnằmtrongkhoảngtừ0đến
6mm,hãynớilỏngcácđaiốchãmởđầungoài
củathanhgiằng(Hình56).
g033219
Hình56
1.Thanhgiằng2.Đaiốchãm
3.Xoaycảhaithanhgiằngđểdichuyểnmặttrước
củalốpvàotronghoặcrangoài.
4.Siếtchặtcácđaiốchãmthanhgiằngkhiđiều
chỉnhchínhxác.
5.Đảmbảotayláidichuyểnhoàntoàntheocả
haihướng.
KiểmtraMứcDầuTrụcxe
KhoảngthờigianDịchvụ:100giờmộtlần
LoạiDầu:SAE80W-90(APIMT-1)hoặcSAE
80W-90(APIGL-5)
1.Đỗmáytrênbềmặtbằngphẳng.
2.Bậtphanhđỗ.
3.Tắtđộngcơvàrútchìakhóa.
4.Tháonútnạptrêntrụcxe(Hình57).
Lưuý:Mứcdầuphảibằngvớiđáycủanútnạp.
45